401 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
402 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
403 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
404 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
405 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
406 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH |
Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
407 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
408 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
409 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
410 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
411 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ |
Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
412 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
413 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
414 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km24 + 900 - Đến Km26
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
415 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 - Đến Km26 + 100
|
665.000
|
399.000
|
239.400
|
143.640
|
-
|
Đất TM-DV |
416 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
417 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
418 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất TM-DV |
419 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
420 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
421 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
422 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
423 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
424 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
425 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
426 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG |
Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
427 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
428 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
429 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
430 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
431 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
432 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
433 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
434 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
435 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
436 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
437 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
438 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
439 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN |
Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
440 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
441 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
442 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
443 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
444 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 500 - Đến Km5 + 600
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
445 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 600 - Đến Km5 + 800
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
446 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 800 - Đến Km5 + 900
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
447 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km5 + 900 - Đến Km6
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
448 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC |
Từ Km6 - Đến giáp đất xã Phú Đình (Km6 + 900)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
449 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km6 + 900 (giáp đất Điềm Mặc) - Đến Km7 + 100
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
450 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 100 - Đến Km7 + 200 (cầu Nạ Tiển)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
451 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 + 200 (Cầu Nạ Tiển) - Đến Km7 +750
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
452 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km7 +750 - Đến Km8 +300
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
453 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km8 + 300 - Đến Km8 + 900
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
454 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km8 + 900 - Đến Km9 + 200
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
455 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 200 - Đến Km9 + 600
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
456 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 600 - Đến Km9 + 900
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
457 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km9 + 900 - Đến Km10 + 150
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
458 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km10 +150 - Đến Km11 + 800
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
459 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km11+ 800 - Đến Km12 + 500
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
460 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ Km12 + 500 - Đến Km13 + 750 (ngã ba Đi Tuyên Quang)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
461 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi các phía
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
462 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi Khuôn Tát (đến cây đa)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
463 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH |
Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m - Đến giáp đất Tuyên Quang
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
464 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ Km 204+500 (gần cầu Khe Sở) - Đến Km210+775 (Cầu Tà Hon)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
465 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ Km210+775 (cầu Tà Hon) - Đến Km 212 (đường rẽ UBND xã)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
466 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ Km 212 (đường rẽ UBND xã) - Đến Km 213+728 (cầu tràn hết đất Tân Dương)
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
467 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ giáp xã Tân Dương - Đến cầu Suối Nản
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
468 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ giáp cầu Suối Nản - Đến cầu Chợ Chu phố Trung Kiên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
469 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI |
Từ đầu cầu Chợ Chu - Đến ngã 5 phố Trung Kiên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
470 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Quốc lộ 3C (Km17+400 nhà ông Sơn) vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
471 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Cách Quốc lộ 3C 100m - Đến cách ngã tư trung tâm xã 50m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
472 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Ngã tư trung tâm xã + 50m về các phía
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
473 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ qua ngã tư trung tâm xã Bảo Cường 50m + 100m tiếp theo
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
474 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ qua ngã tư trung tâm xã Bảo Cường 15m + 200m tiếp theo
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
475 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Đoạn còn lại - Đến giáp đất Đồng Thịnh
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
476 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ giáp đất Bảo Cường - Đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Đồng Thịnh
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
477 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ cổng Trường THCS - Đến đập tràn Thác Lầm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
478 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ đập tràn Thác Lầm - Đến ngã ba An Thịnh 1
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
479 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km4 - Đến cầu Đồng Khiếu
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
480 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ cầu Đồng Khiếu - Đến cột Điện cao thế 98 đường dây 376
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
481 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Cột điện cao thế 98 đường dây 376 - Đến trạm biến áp trung tâm
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
482 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ trạm biến áp trung tâm - Đến giáp đất Lam Vỹ
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
483 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ đất Lam Vỹ - Đến Cầu Nghịu
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
484 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ cầu Nghịu - Đến Km9 + 840 (cột Điện hạ thế nhà ông Thanh)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
485 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km9 + 840 (cột điện hạ thế nhà ông Thanh) - Đến Km10 (cột Điện thoại nhà ông Xanh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
486 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 (cột điện thoại nhà ông Xanh) - Đến Km10 + 300 (cột hạ thế nhà ông Hiệp)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
487 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 +300 (cột hạ thế nhà ông Hiệp) - Đến cầu Trung Tâm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
488 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 + 600 (cầu Trung Tâm) - Đến đường rẽ Trường Tiểu học (Km10+700 ngã ba Trung Tâm)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
489 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km10 + 700 (đường rẽ Trường Tiểu học) - Đến Km14 + 300 (cống qua đường nhà ông Hoàn)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
490 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km14 + 300 (cống qua đường nhà ông Hoàn) - Đến Km15 (cống qua đường nhà ông Quý)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
491 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ Km15 (cống qua đường nhà ông Quý) - Đến giáp đất xã Linh Thông
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
492 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ |
Từ ngã ba Trung tâm - Đến cổng Trường THCS xã Lam Vỹ
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
493 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ đầm Đá bay - Đến cột cao thế 473/04 (xóm Khuổi Nghè)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
494 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ cột cao thế 473/04 - Đến cột cao thế 473/07 (xóm Khuổi Nghè)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
495 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ cột cao thế 473/07 (xóm Khuổi Nghè) - Đến cột Điện cao thế số 473/11 (xóm Thẩm Thia)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
496 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ cột điện cao thế số 473/11 (xóm Thẩm Thia) - Đến cột Điện hạ thế số 6 xóm Nạ Mao
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
497 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ cột điện hạ thế số 6 xóm Nạ Mao - Đến cầu Phướn Thanh Xuân
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
498 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ cầu Phướn Thanh Xuân - Đến ngã ba Văn Lang + 100m hướng Đi xã Bảo Linh
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
499 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ ngã ba Văn Lang + 100m - Đến cột hạ thế số 5 (xóm Nạ Chèn)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
500 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH |
Từ cột hạ thế số B9 xóm Nạ Chèn - Đến giáp đất xã Bảo Linh
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |