Bảng giá đất Huyện Định Hóa Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Định Hóa là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Định Hóa là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Định Hóa là: 672.794
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
402 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
403 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
404 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
405 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV
406 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
407 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
408 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
409 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
410 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
411 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
412 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
413 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
414 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 900 - Đến Km26 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
415 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 - Đến Km26 + 100 665.000 399.000 239.400 143.640 - Đất TM-DV
416 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
417 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m) 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
418 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
419 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
420 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
421 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
422 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
423 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
424 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
425 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
426 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
427 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
428 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
429 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
430 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
431 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
432 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
433 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
434 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
435 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
436 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
437 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
438 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
439 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
440 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
441 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
442 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
443 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
444 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 500 - Đến Km5 + 600 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
445 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 600 - Đến Km5 + 800 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
446 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 800 - Đến Km5 + 900 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
447 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km5 + 900 - Đến Km6 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
448 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km6 - Đến giáp đất xã Phú Đình (Km6 + 900) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
449 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km6 + 900 (giáp đất Điềm Mặc) - Đến Km7 + 100 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
450 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 + 100 - Đến Km7 + 200 (cầu Nạ Tiển) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
451 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 + 200 (Cầu Nạ Tiển) - Đến Km7 +750 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
452 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km7 +750 - Đến Km8 +300 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
453 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km8 + 300 - Đến Km8 + 900 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
454 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km8 + 900 - Đến Km9 + 200 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
455 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km9 + 200 - Đến Km9 + 600 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
456 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km9 + 600 - Đến Km9 + 900 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
457 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km9 + 900 - Đến Km10 + 150 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
458 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km10 +150 - Đến Km11 + 800 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
459 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km11+ 800 - Đến Km12 + 500 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
460 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ Km12 + 500 - Đến Km13 + 750 (ngã ba Đi Tuyên Quang) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
461 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi các phía 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
462 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m đi Khuôn Tát (đến cây đa) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
463 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH Từ ngã ba đi Tuyên Quang + 100m - Đến giáp đất Tuyên Quang 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
464 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI Từ Km 204+500 (gần cầu Khe Sở) - Đến Km210+775 (Cầu Tà Hon) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
465 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI Từ Km210+775 (cầu Tà Hon) - Đến Km 212 (đường rẽ UBND xã) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
466 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI Từ Km 212 (đường rẽ UBND xã) - Đến Km 213+728 (cầu tràn hết đất Tân Dương) 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
467 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI Từ giáp xã Tân Dương - Đến cầu Suối Nản 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
468 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI Từ giáp cầu Suối Nản - Đến cầu Chợ Chu phố Trung Kiên 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
469 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI Từ đầu cầu Chợ Chu - Đến ngã 5 phố Trung Kiên 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
470 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Từ Quốc lộ 3C (Km17+400 nhà ông Sơn) vào 100m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
471 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Cách Quốc lộ 3C 100m - Đến cách ngã tư trung tâm xã ­50m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
472 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Ngã tư trung tâm xã + 50m về các phía 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
473 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Từ qua ngã tư trung tâm xã Bảo Cường 50m + 100m tiếp theo 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
474 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Từ qua ngã tư trung tâm xã Bảo Cường 15m + 200m tiếp theo 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
475 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Đoạn còn lại - Đến giáp đất Đồng Thịnh 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
476 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Từ giáp đất Bảo Cường - Đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Đồng Thịnh 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
477 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Từ cổng Trường THCS - Đến đập tràn Thác Lầm 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
478 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH Từ đập tràn Thác Lầm - Đến ngã ba An Thịnh 1 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
479 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km4 - Đến cầu Đồng Khiếu 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
480 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ cầu Đồng Khiếu - Đến cột Điện cao thế 98 đường dây 376 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
481 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Cột điện cao thế 98 đường dây 376 - Đến trạm biến áp trung tâm 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
482 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ trạm biến áp trung tâm - Đến giáp đất Lam Vỹ 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
483 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ đất Lam Vỹ - Đến Cầu Nghịu 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
484 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ cầu Nghịu - Đến Km9 + 840 (cột Điện hạ thế nhà ông Thanh) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
485 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km9 + 840 (cột điện hạ thế nhà ông Thanh) - Đến Km10 (cột Điện thoại nhà ông Xanh) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
486 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km10 (cột điện thoại nhà ông Xanh) - Đến Km10 + 300 (cột hạ thế nhà ông Hiệp) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
487 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km10 +300 (cột hạ thế nhà ông Hiệp) - Đến cầu Trung Tâm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
488 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km10 + 600 (cầu Trung Tâm) - Đến đường rẽ Trường Tiểu học (Km10+700 ngã ba Trung Tâm) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
489 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km10 + 700 (đường rẽ Trường Tiểu học) - Đến Km14 + 300 (cống qua đường nhà ông Hoàn) 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
490 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km14 + 300 (cống qua đường nhà ông Hoàn) - Đến Km15 (cống qua đường nhà ông Quý) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
491 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ Km15 (cống qua đường nhà ông Quý) - Đến giáp đất xã Linh Thông 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
492 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ Từ ngã ba Trung tâm - Đến cổng Trường THCS xã Lam Vỹ 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
493 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ đầm Đá bay - Đến cột cao thế 473/04 (xóm Khuổi Nghè) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
494 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ cột cao thế 473/04 - Đến cột cao thế 473/07 (xóm Khuổi Nghè) 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
495 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ cột cao thế 473/07 (xóm Khuổi Nghè) - Đến cột Điện cao thế số 473/11 (xóm Thẩm Thia) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
496 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ cột điện cao thế số 473/11 (xóm Thẩm Thia) - Đến cột Điện hạ thế số 6 xóm Nạ Mao 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất TM-DV
497 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ cột điện hạ thế số 6 xóm Nạ Mao - Đến cầu Phướn Thanh Xuân 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
498 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ cầu Phướn Thanh Xuân - Đến ngã ba Văn Lang + 100m hướng Đi xã Bảo Linh 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
499 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ ngã ba Văn Lang + 100m - Đến cột hạ thế số 5 (xóm Nạ Chèn) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
500 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH Từ cột hạ thế số B9 xóm Nạ Chèn - Đến giáp đất xã Bảo Linh 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV