9601 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Các đoạn còn lại
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9602 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9603 |
Huyện Tiền Hải |
Đường đi Công ty Pha lê Việt Tiệp - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - đến hết địa phận khu công nghiệp Tiền Hải (đường số 4 khu công nghiệp)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9604 |
Huyện Tiền Hải |
Đường đi Công ty Pha lê Việt Tiệp - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
Từ giáp khu công nghiệp Tiền Hải - đến đường vào Công ty Pha lê Việt Tiệp
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9605 |
Huyện Tiền Hải |
Đường gom - Khu dân cư mới Bắc Đồng Đầm - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9606 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới Bắc Đồng Đầm - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9607 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Tây Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9608 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
Từ giáp xã Tây Giang - đến cầu Ngô Duy Tân
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9609 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
Từ giáp cầu Ngô Duy Tân - đến ngã ba thôn Nguyệt Lũ (xóm 2)
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9610 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
Từ ngã ba thôn Nguyệt Lũ (xóm 2) - đến cầu Tám Tấn
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9611 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9612 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9613 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Tây Tiến |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9614 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
Từ giáp xã Phương Công - đến trụ sở UBND xã Vân Trường
|
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9615 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
Từ giáp trụ sở UBND xã Vân Trường - đến giáp xã Bắc Hải
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9616 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9617 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9618 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Rạng Đông - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9619 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Vân Trường |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9620 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
Từ cầu Vũ Lăng - đến trụ sở UBND xã Vũ Lăng
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9621 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9622 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9623 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Khu vực 1 - Xã Vũ Lăng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9624 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Vũ Lăng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9625 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp ĐH.38 - đến đường quy hoạch số 10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9626 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp đường quy hoạch số 10 - đến Ủy ban nhân dân xã Vũ Lăng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9627 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp ĐH.38 - đến đường quy hoạch số 10
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9628 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Lê Lợi - Xã Vũ Lăng |
Đường trục 13,5 mét, từ giáp đường quy hoạch số 10 - đến Ủy ban nhân dân xã Vũ Lăng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9629 |
Huyện Tiền Hải |
Đường quy hoạch số 1 và số 5 - Khu dân cư mới tại khu đất giáp Trường Tiểu học và Trung học cơ sở - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9630 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới tại khu đất giáp Trường Tiểu học và Trung học cơ sở - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9631 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu dân cư mới giáp thổ ông Lượng, thôn An Nhân Hưng - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9632 |
Huyện Tiền Hải |
Các thửa đất còn lại - Khu dân cư mới giáp thổ ông Lượng, thôn An Nhân Hưng - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9633 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Vũ Xá - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9634 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới phía Bắc Giáo xứ Hợp Châu, thôn Thiện Châu - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9635 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới phía Đông sân vận động thôn Đồng Lạc - Khu vực 1 - Xã Nam Thịnh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9636 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới phía tây ông Gia, thôn Độc Lập - Khu vực 1 - Xã Nam Trung |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9637 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới trước cửa ông Vợi thôn Công Bồi Tây - Khu vực 1 - Xã Phương Công |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9638 |
Huyện Tiền Hải |
Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới thôn Lương Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Lương |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9639 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Lương Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Lương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9640 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ Khu dân cư Lam Bông thôn Lương Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Lương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9641 |
Huyện Tiền Hải |
Đường quy hoạch số 1, số 3, số 9 và số 11 - Khu dân cư mới thôn Đại Hữu (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9642 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đại Hữu (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9643 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu dân cư mới thôn Lạc Thành Bắc - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9644 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Lạc Thành Bắc - Khu vực 1 - Xã Tây Ninh |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9645 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới Đoài Trung, thôn Quân Trạch - Khu vực 1 - Xã Tây Phong |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9646 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới giáp nhà ông Thuận, thôn Nguyệt Lũ - Khu vực 1 - Xã Tây Tiến |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9647 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu dân cư mới thôn Quân Bác Đình - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9648 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Quân Bác Đình - Khu vực 1 - Xã Vân Trường |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9649 |
Huyện Tiền Hải |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp địa phận huyện Kiến Xương - đến đường ĐT.458 (ngã ba Đông Hướng)
|
3.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9650 |
Huyện Tiền Hải |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp đường ĐT.458 (ngã ba Đông Hướng) - đến giáp xã Tây An
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9651 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp Quốc lộ 37B (ngã ba Đông Hướng) - đến cầu Thống Nhất I
|
3.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9652 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ): Từ giáp đường ĐT.458 - đến cầu Cổ Rồng
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9653 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ cầu Chợ huyện (giáp thị trấn Tiền Hải) - đến đường ĐH.37 (đường 8B cũ)
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9654 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Các đoạn còn lại
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9655 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9656 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư trung tâm xã và khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9657 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9658 |
Huyện Tiền Hải |
Cụm công nghiệp An Ninh - Xã An Ninh |
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
9659 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ cầu Bắc Trạch - đến ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải)
|
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9660 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải) - đến giáp xã Nam Hà
|
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9661 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ giáp đường ĐH.35 - đến Trường Tiểu học xã Bắc Hải
|
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9662 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ giáp Trường Tiểu học xã Bắc Hải - đến cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân
|
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9663 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân - đến giáp xã Bình Định, huyện Kiến Xương
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9664 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9665 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Bắc Hải |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9666 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9667 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm)
|
3.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9668 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) đến giáp cổng chào xã Đông Minh
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9669 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ giáp đường ĐT.465 - đến giáp xã Đông Phong
|
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9670 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9671 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9672 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới sau chợ thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9673 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Đường song song với đường ĐT.465
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9674 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Đường nội bộ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9675 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Cơ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9676 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp xã Đông Trà, xã Đông Long - đến đò Phú Dâu
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9677 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34A - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp đường ĐH.34 - đến giáp xã Đông Trà
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9678 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9679 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9680 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Hải |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9681 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Từ giáp xã Đông Long - đến giáp xã Đông Minh
|
1.400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9682 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Từ giáp đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - đến giáp xã Đông Long
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9683 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Từ giáp xã Đông Trung - đến ngã ba đường ĐT.464
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9684 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9685 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9686 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9687 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9688 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm)
|
3.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9689 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) - đến giáp cổng chào xã Đông Minh
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9690 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ giáp đường ĐT.465 - đến trụ sở UBND xã Đông Lâm
|
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9691 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.33 (Đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) đến đê 5 (giáp xã Nam Cường)
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9692 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường trục xã
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9693 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường trục thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9694 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường song song với đường ĐT.465
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9695 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường nội bộ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9696 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường song song với đường ĐT.465
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9697 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường nội bộ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9698 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường song song với đường ĐT.465
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9699 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9700 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Tâm |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |