8501 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
từ cống Ngoại Trình - đến giáp trụ sở Điện lực Thái Thụy
|
7.500.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8502 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
Từ cống Ngoại Trình - đến ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại
|
4.500.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8503 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
Từ giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - đến Công ty Đỉnh Vàng
|
3.500.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8504 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
Từ giáp Công ty Đỉnh Vàng - đến giáp xã Thụy Liên
|
2.250.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8505 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - XãThụy Hà |
Từ giáp xã Thụy Liên - đến cống Ngoại Diêm Điền
|
4.000.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8506 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
Từ ngã ba giáp quán Cá Sấu - đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ)
|
4.500.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8507 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) - đến giáp đường ĐT.456
|
1.500.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8508 |
Huyện Thái Thụy |
Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
|
1.000.000
|
450.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8509 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8510 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
từ giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - đến trụ sở Tòa án huyện mới
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8511 |
Huyện Thái Thụy |
Đường số 8 - Khu dân cư Cánh đồng Miễu - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8512 |
Huyện Thái Thụy |
Đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
từ trụ sở Tòa án huyện - đến đường ĐT.456
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8513 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nối đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8514 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8515 |
Huyện Thái Thụy |
Các đường nội bộ còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8516 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Hà |
Các thửa đất còn lại
|
225.000
|
225.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8517 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải |
Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8518 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải |
Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8519 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94B - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải |
Từ ngã ba Thụy Hải - đến giáp đê PAM
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8520 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải |
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8521 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải |
Từ giáp ngã ba Cảng Cả - đến Nghĩa trang liệt sỹ xã Thụy Hải
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8522 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8523 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Quang Lang Đoài - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8524 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Hải |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8525 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng |
Từ giáp xã Thụy Trình - đến giáp xã Thụy Dũng
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8526 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng |
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8527 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8528 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Hồng |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8529 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng |
Từ giáp xã Thụy Việt - đến giáp xã Thụy Ninh
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8530 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8531 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8532 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Hưng |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8533 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
Từ giáp xã Thụy Hà - đến cầu Trà Linh
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8534 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 39 - đến cống Trà Linh
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8535 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
Từ giáp xã Thụy Bình - đến tượng đài Liệt sỹ
|
4.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8536 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
Từ tượng đài Liệt sỹ - đến cầu Trình Trại (xã Thụy Hà)
|
4.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8537 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95D - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
Từ ngã ba Thụy Liên (giáp đường ĐT.456) - đến trụ sở UBND xã Thụy Liên
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8538 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
800.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8539 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thụy Liên
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8540 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8541 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8542 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Lệnh - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8543 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Liên |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8544 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến ngã ba Thụy Hải
|
4.750.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8545 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh
|
3.000.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8546 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An
|
1.500.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8547 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp cầu chợ Gú - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú)
|
5.250.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8548 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã
|
4.250.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8549 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ Trạm Y tế xã - đến dốc Đông Ninh
|
2.250.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8550 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ đất nhà ông Thị, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã Thụy Lương (đoạn nối đường ĐT.461 và đường ĐH.94)
|
2.850.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8551 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
từ cống Diêm Điền (cống Thủy Nông 1) - đến khu dân cư Bắc thôn 4, xã Thụy Lương
|
1.200.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8552 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
|
1.000.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8553 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8554 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Lương |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8555 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
Từ trụ sở UBND xã - đến cống ông Tầm, thôn Vân
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8556 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
800.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8557 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
Từ đất nhà ông Hùng (Nguyệt), thôn Đoài - đến trụ sở UBND xã Thụy Ninh
|
2.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8558 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8559 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
từ cống chào thôn Vân - đến giáp xã Thụy Dân
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8560 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8561 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8562 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Ninh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8563 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Mai - Xã Thụy Ninh |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8564 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Thanh
|
4.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8565 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Chính, thôn Đông Hồ
|
3.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8566 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8567 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8568 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Duyên
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8569 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8570 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8571 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Phong |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8572 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong |
Đường gom ĐT.456
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8573 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong |
Đường nội bộ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8574 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc
|
2.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8575 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8576 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8577 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8578 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Phúc |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8579 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp xã Thụy Trình - đến đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8580 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường - đến giáp xã Hồng Quỳnh
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8581 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93A - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp Quốc lộ 37 - đến trụ sở UBND xã Thụy Quỳnh
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8582 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
|
550.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8583 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8584 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Quỳnh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8585 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Xã Thụy Quỳnh |
Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Quỳnh (giáp xã Hồng Dũng)
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8586 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp ngã ba ông Khinh - đến giáp xã Thụy Bình
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8587 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp xã Hồng Dũng - đến Quốc lộ QL.37
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8588 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp Quốc lộ QL.37 - đến hết khu dân cư thôn Tứ Cường
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8589 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp khu dân cư thôn Tứ Cường - đến giáp QL.37 mới
|
600.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8590 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp xã Thụy Phong - đến ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên)
|
4.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8591 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) - đến giáp xã Thụy Dương
|
3.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8592 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8593 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc - đến giáp xã Thụy Phúc
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8594 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc
|
2.150.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8595 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8596 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8597 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8598 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tử Đô - Nhạo Sơn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8599 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8600 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
Từ giáp xã Thụy An - đến giáp xã Thụy Dũng
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |