STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7101 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7102 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7103 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 27 mét | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7104 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 20,5 mét | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7105 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ còn lại | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7106 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7107 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 - Đường quy hoạch số 2 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7108 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Các đường nội bộ còn lại | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7109 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Giáp trường Mầm Non - Đường quy hoạch số 2 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7110 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Đường quy hoạch số 1 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7111 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Các đường còn lại | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7112 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền | 9.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7113 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) | 6.300.000 | 1.500.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7114 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải | 5.700.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7115 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64 | 3.600.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7116 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2) | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7117 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1) | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7118 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3) | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7119 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8 | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7120 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú | 10.800.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7121 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ) | 8.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7122 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7123 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) | 5.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7124 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64 | 4.200.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7125 | Huyện Thái Thụy | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền | 6.300.000 | 1.500.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7126 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung | 4.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7127 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định | 3.600.000 | 900.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7128 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam) | 2.700.000 | 900.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7129 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
7130 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm | 6.900.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7131 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc | 7.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7132 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo | 7.800.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7133 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ) | 7.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7134 | Huyện Thái Thụy | Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy) | 7.800.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7135 | Huyện Thái Thụy | Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8) | 3.600.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7136 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện) | 3.600.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7137 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình) | 3.600.000 | 1.500.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7138 | Huyện Thái Thụy | Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp đất nhà bà Tô Thị Hồng Vân (Tổ dân phố Bao Trình) | 2.400.000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7139 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) | 6.900.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7140 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) - Phố Bùi Quang Thận | 7.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7141 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Hữu Nghiêm - Thị trấn Diêm Điền | Giáp đường 3 tháng 2 (ngã ba đường đôi) - Cảng Diêm Điền (khu 1) | 6.600.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7142 | Huyện Thái Thụy | Phố Tạ Quốc Luật - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (nhà bà Liên) - Đường Phạm Ngũ Lão | 4.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7143 | Huyện Thái Thụy | Phố Tân Sơn - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao giữa làng Tân Sơn) - Giáp xã Thụy Hải | 5.400.000 | 1.800.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7144 | Huyện Thái Thụy | Phố Thanh Xuân - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân, khu 2 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 3.300.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7145 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Bá Giản - Thị trấn Diêm Điền | Bệnh viện Đa khoa Thái Thụy, khu 7 - Đường 3 tháng 2 (cống Thủy nông 1) | 2.700.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7146 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Diêm Điền | Công an huyện (cũ) - Cầu Gú | 6.300.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7147 | Huyện Thái Thụy | Phố Uông Sỹ Đoan - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba nút giao khu 4) - Bến đò sông Diêm Hộ (bến đò cũ) | 3.600.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7148 | Huyện Thái Thụy | Phố Vĩnh Trà - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định (ngã ba nút giao khu 9) - Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 5.100.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7149 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Giáp xã Thụy Liên - Giáp Công ty Đỉnh Vàng | 2.700.000 | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7150 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Công ty Đỉnh Vàng - Giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại | 4.200.000 | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7151 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - Cống Ngoại Trình | 5.400.000 | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7152 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba Thụy Hải - Dốc Đông Ninh | 3.600.000 | 1.080.000 | 540.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7153 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Dốc Đông Ninh - Giáp xã An Tân | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7154 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Cống Chéo - Đường mới thôn Bao Hàm | 4.800.000 | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7155 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm - Đường 3 tháng 2 (cống Ngoại Trình) | 7.200.000 | 1.800.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7156 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Giáp phố Phạm Thế Hiển - Đường tỉnh ĐT.456 | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7157 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8, từ giáp phố Quách Đình Bảo - Đường tỉnh ĐT.456 | 7.800.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7158 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm, từ Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy - Đường tỉnh ĐT.456 | 7.800.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7159 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường tỉnh ĐT.456 - Cầu sông Sinh | 5.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7160 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (cạnh Bến xe) - Ngõ ông Lương (Khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm) | 4.200.000 | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7161 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (Cống Ngoại 1) - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 2.700.000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7162 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường trước làng Mai Diêm, từ giáp Cống Ngoại 2 - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7163 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường sau làng Mai Diêm, từ giáp đê 8 (cửa ông Minh) - Đền Mai Diêm | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7164 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường qua sân vận động Bao Trình, từ giáp ĐT.456 cũ - Ngã tư cạnh nhà ông Lê Xuân Quý (tổ dân phố thôn Bao Trình) | 2.100.000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7165 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường ĐH.94 (Trạm Y tế) | 3.420.000 | 1.500.000 | 540.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7166 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Cống Diêm Điền) - Khu dân cư phía bắc tổ dân phố Hổ Đội 4 | 1.440.000 | 1.020.000 | 540.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7167 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường ĐH.94 (gần dốc Đông Ninh) - Giáp sông Sinh | 1.800.000 | 1.020.000 | 540.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7168 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8 - Đường mới thôn Bao Hàm | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7169 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư cánh đồng Miễu, thôn Bao Trình | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7170 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư mới còn lại | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7171 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường gom đường tỉnh ĐT.456 | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7172 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường 20,5 mét | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7173 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7174 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7175 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 27 mét | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7176 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 20,5 mét | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7177 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ còn lại | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7178 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7179 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 - Đường quy hoạch số 2 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7180 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Các đường nội bộ còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7181 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Giáp trường Mầm Non - Đường quy hoạch số 2 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7182 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Đường quy hoạch số 1 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7183 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Các đường còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7184 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền | 7.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7185 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) | 5.250.000 | 1.250.000 | 750.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7186 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải | 4.750.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7187 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64 | 3.000.000 | 720.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7188 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2) | 1.750.000 | 720.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7189 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1) | 1.750.000 | 720.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7190 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3) | 1.750.000 | 720.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7191 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8 | 1.750.000 | 720.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7192 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú | 9.000.000 | 2.000.000 | 1.250.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7193 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ) | 7.000.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7194 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7195 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) | 4.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7196 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64 | 3.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7197 | Huyện Thái Thụy | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền | 5.250.000 | 1.250.000 | 750.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7198 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung | 3.750.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7199 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định | 3.000.000 | 750.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7200 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam) | 2.250.000 | 750.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Dự Án Nhà Ở Khu Dân Cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Bảng giá đất cho dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh tại thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 16.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh có mức giá là 16.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong dự án, nằm ở đoạn từ đường 3 tháng 2, cho thấy sự hấp dẫn và giá trị vượt trội của vị trí này. Mức giá cao phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng của khu dân cư gần các tiện ích đô thị quan trọng.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Tái Định Cư Đường Ven Biển - Thị Trấn Diêm Điền
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư tái định cư đường ven biển, thị trấn Diêm Điền, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai chính xác hơn.
Vị trí 1: 13.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, thị trấn Diêm Điền có mức giá là 13.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị gần Đường Quốc lộ QL.39. Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào vị trí chiến lược gần quốc lộ và khả năng kết nối giao thông thuận tiện.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, thị trấn Diêm Điền, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Tại Khu Đất 0ĐT-8B - Thị Trấn Diêm Điền
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B, thị trấn Diêm Điền, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư ở khu đất 0ĐT-8B, thị trấn Diêm Điền có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị, áp dụng cho đoạn từ giáp trường Mầm Non đến đường quy hoạch số 2. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất do vị trí thuận lợi gần các cơ sở giáo dục và tuyến đường quy hoạch, góp phần vào tiềm năng phát triển đô thị của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư khu đất 0ĐT-8B, thị trấn Diêm Điền, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.