Bảng giá đất Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Thái Bình là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Bình là: 0
Giá đất trung bình tại Thái Bình là: 3.576.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6901 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Đoạn từ giáp đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng - đến giáp thị trấn Quỳnh Côi (ĐT.396B cũ) 2.250.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6902 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Các đoạn còn lại 450.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6903 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6904 Huyện Quỳnh Phụ Đường gom ĐT.396B - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6905 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 3 (đường đôi) - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6906 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6907 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 8 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6908 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6909 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hưng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6910 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp xã Quỳnh Ngọc - đến giáp xã Quỳnh Giao 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6911 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp đường ĐT.452 - đến ngã tư cạnh chùa Đà Thôn 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6912 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp ngã tư cạnh chùa Đà Thôn - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Khê 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6913 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Hoàng (đường đi chợ Nan) 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6914 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Các đoạn còn lại 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6915 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6916 Huyện Quỳnh Phụ Đường gom - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6917 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6918 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Khê Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6919 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6920 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6921 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6922 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Lâm Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6923 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ cầu Sành giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Thọ 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6924 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ giáp xã Quỳnh Thọ - đến giáp đường ĐH.76 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6925 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ Trường Trung học cơ sở Quỳnh Minh - đến ngã tư đường rẽ vào thôn An Ký Đông 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6926 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Các đoạn còn lại 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6927 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6928 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6929 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Ký Trung - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6930 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Minh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6931 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ 2.250.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6932 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Quỳnh Bảo 1.550.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6933 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến giáp đường ĐT.455 650.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6934 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến cầu Quỳnh Mỹ (đường ĐT.455 cũ) 2.350.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6935 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (ngã ba Quỳnh Mỹ) - đến nhà ông Vôn, thôn Hải Hà 1.750.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6936 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp ngã tư Trạm Y tế - đến cầu Quỳnh Mỹ 1.650.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6937 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Đoạn còn lại 600.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6938 Huyện Quỳnh Phụ Trục đường đi qua khu dân cư Mỹ Hà (ngoài các lô giáp mặt đường ĐT.455) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ 1.550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6939 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6940 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Mỹ Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6941 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6942 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc - đến cống ông Trẩm 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6943 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp cống ông Trẩm - đến giáp xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6944 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ chợ Cầu - đến giáp xã Quỳnh Lâm 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6945 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp chợ Cầu đi thôn Tân Mỹ 650.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6946 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Đoạn còn lại 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6947 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6948 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6949 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 1, số 6 và số 9 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6950 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 2 và số 3 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6951 Huyện Quỳnh Phụ Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6952 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Ngọc Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6953 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến ngã ba giao với đường ĐH.74 1.750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6954 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp ngã ba giao với đường ĐH.74 - đến trạm bơm số 1 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6955 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp trạm bơm số 1 - đến giáp xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà 1.750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6956 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp đường ĐT.455 - đến ngã ba thôn Hải An 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6957 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ ngã ba thôn Hải An - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Nguyên 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6958 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu (đường đi UBND xã Quỳnh Châu) 2.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6959 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6960 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6961 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6962 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Nguyên Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6963 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Châu 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6964 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6965 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6966 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Sơn Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6967 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp xã Quỳnh Minh - đến ngã ba chợ Quỳnh Thọ 1.100.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6968 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6969 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn - đến cầu Vược (giáp xã An Hiệp) 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6970 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6971 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ - đến giáp đê sông Luộc 800.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6972 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp đường ĐH.75 - đến giáp xã Quỳnh Minh 1.150.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6973 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6974 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6975 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Thọ Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6976 Huyện Quỳnh Phụ Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp xã Đô Lương, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Quỳnh Xá 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6977 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp xã Quỳnh Xá 1.800.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6978 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp đường ĐT.369B - đến cầu giáp thôn Khang Ninh 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6979 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ cầu giáp thôn Khang Ninh - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Trang 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6980 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ) 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6981 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Các đoạn còn lại 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6982 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6983 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Trang Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6984 Huyện Quỳnh Phụ Cụm công nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Trang 760.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6985 Huyện Quỳnh Phụ Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đường Thái Hà: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã An Vinh 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6986 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đường ĐT.396B: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã Quỳnh Hưng 1.650.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6987 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.82 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đường ĐH.82: Từ giáp đường ĐT.369B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Xá 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6988 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Tiếp, thôn Bình Minh - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Hùng, thôn Bình Minh (đoạn đường ĐT.396B cũ khu vực cầu Sa) 1.200.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6989 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Từ giáp ngã tư đường ĐT.396B - đến ngã ba thôn Đông Hồng (qua cửa Trạm Y tế xã) 1.200.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6990 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đoạn còn lại 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6991 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6992 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Xá Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6993 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu Đường ĐH.72 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6994 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu Đường nội bộ rộng 13 mét và đường nội bộ giáp hành lang sông Cô 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6995 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu Đường nội bộ còn lại 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6996 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu Đường ĐH.73 mới 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6997 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu Các đoạn đường còn lại 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6998 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Trung Châu Đông - Xã An Cầu 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
6999 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu Đường trục xã 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7000 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu Đường nội bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn