601 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Hùng Vương - Ngõ 447 Trần Thái Tông
|
16.800.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Ngõ 447 Trần Thái Tông - Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố)
|
21.000.000
|
6.300.000
|
5.100.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố) - Đường Lý Bôn
|
24.600.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Lý Bôn - Phố Lê Quý Đôn
|
27.600.000
|
6.300.000
|
5.100.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Phố Lê Quý Đôn - Cầu Thái Bình
|
21.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Triệu Quang Phục |
Phố Ngô Thì Nhậm - Trung tâm Chữa bệnh, giáo dục, lao động xã hội thành phố Thái Bình
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Xí nghiệp Phương Đông cũ
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm cũ
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám |
Đường nội bộ khu Shophouse Vincom
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám |
Đường nội bộ tại khu đất Công ty Môi trường đô thị cũ
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư mới tại thôn Duy Tân cũ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư ngõ 67 đường Long Hưng (khu tái định cư Sa Cát)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư DC1, DC2, DC3
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư Ao Phe
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Đường Từ giáp đường đi xã Đông Hòa đến giáp khu tái định cư tổ 40
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Kỳ Bá |
Phố Lê Đại Hành - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 4 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 14 Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Kỳ Bá |
Đường Ngô Quyền - Nhà ông Phú tổ 48, p.Kỳ Bá
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 14 Kỳ Bá - Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Kỳ Bá |
Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá |
Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng
|
9.600.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá |
Các đường nội bộ còn lại
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu Trung tâm Hành chính sau trụ sở UBND phường Kỳ Bá |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu đất Trường Trung học phổ thông Chuyên Thái Bình cũ - Phường Kỳ Bá |
|
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Đồng Lôi - Phường Kỳ Bá |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư, tái định cư Kỳ Bá, đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Kỳ Bá |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ tại phường Phú Khánh |
Khu dân cư tổ 17, phường Phú Khánh
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Quang Trung |
Đường số 2 Quang Trung - Đường số 6 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Quang Trung |
Đường số 1 Quang Trung - Đường số 5 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 6 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Quang Trung |
Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Quang Trung |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 8 Quang Trung
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Quang Trung |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 17 Quang Trung
|
11.400.000
|
5.700.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Quang Trung |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 10 Quang Trung
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Quang Trung |
Đường số 5 Quang Trung - Phố Phan Bá Vành
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Quang Trung |
Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Quang Trung |
Đường số 4 Quang Trung - Phố Chu Văn An
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung |
Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng (đường đôi)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung |
Các đường nội bộ còn lại
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư tại khu đất Trường Trung học cơ sở Tây Sơn cũ - Phường Quang Trung |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư và khu đất Hợp tác xã Thủy tinh Trà Vinh cũ - Phường Quang Trung |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư Hợp tác xã Hồng Quang cũ - Phường Quang Trung |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tại đất Trường Cao đẳng Sư phạm Mầm non cũ - Phường Quang Trung |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu đất ở, đất dịch vụ 5% Quang Trung - Vũ Phúc - Phường Quang Trung |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Quang Trung |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Tiền Phong |
Đường số 3 Tiền Phong - Đường số 7 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Tiền Phong |
Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 4 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Tiền Phong |
Đường số 4 Tiền Phong - Đường số 8 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Tiền Phong |
Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 5 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Tiền Phong |
Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 7 - Đường Quách Đình Bảo
|
4.200.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Tiền Phong |
Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 6 - Đường Quách Đình Bảo
|
4.200.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Tiền Phong |
Đường số 14 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Tiền Phong |
Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 13 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Tiền Phong |
Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 18 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư giáp Trường Trung học cơ sở Tiền Phong - Phường Tiền Phong |
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại khu dân cư cánh đồng Mẹm - Phường Tiền Phong |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư Cửa Đình - Phường Tiền Phong |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Tiền Phong |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 7 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 7 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 1 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 1 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 15 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 18 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 28 Trần Hưng Đạo
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Phố Nguyễn Thành
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 20 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 9 Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |