| 1001 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám |
Đường nội bộ khu Shophouse Vincom
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1002 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám |
Đường nội bộ tại khu đất Công ty Môi trường đô thị cũ
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1003 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư mới tại thôn Duy Tân cũ
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1004 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư ngõ 67 đường Long Hưng (khu tái định cư Sa Cát)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1005 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư DC1, DC2, DC3
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1006 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư Ao Phe
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1007 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Đường Từ giáp đường đi xã Đông Hòa đến giáp khu tái định cư tổ 40
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1008 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1009 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1010 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Kỳ Bá |
Phố Lê Đại Hành - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1011 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1012 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1013 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1014 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1015 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 4 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1016 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1017 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1018 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 14 Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1019 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Kỳ Bá |
Đường Ngô Quyền - Nhà ông Phú tổ 48, p.Kỳ Bá
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1020 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 14 Kỳ Bá - Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1021 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Kỳ Bá |
Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1022 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá |
Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng
|
8.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1023 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá |
Các đường nội bộ còn lại
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1024 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu Trung tâm Hành chính sau trụ sở UBND phường Kỳ Bá |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1025 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu đất Trường Trung học phổ thông Chuyên Thái Bình cũ - Phường Kỳ Bá |
|
9.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1026 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Đồng Lôi - Phường Kỳ Bá |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1027 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư, tái định cư Kỳ Bá, đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Kỳ Bá |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1028 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ tại phường Phú Khánh |
Khu dân cư tổ 17, phường Phú Khánh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1029 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Quang Trung |
Đường số 2 Quang Trung - Đường số 6 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1030 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Quang Trung |
Đường số 1 Quang Trung - Đường số 5 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1031 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 6 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1032 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Quang Trung |
Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1033 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Quang Trung |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 8 Quang Trung
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1034 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Quang Trung |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 17 Quang Trung
|
9.500.000
|
4.750.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1035 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Quang Trung |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 10 Quang Trung
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1036 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Quang Trung |
Đường số 5 Quang Trung - Phố Phan Bá Vành
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1037 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1038 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Quang Trung |
Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1039 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1040 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Quang Trung |
Đường số 4 Quang Trung - Phố Chu Văn An
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1041 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1042 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1043 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1044 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung |
Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng (đường đôi)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1045 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung |
Các đường nội bộ còn lại
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1046 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư tại khu đất Trường Trung học cơ sở Tây Sơn cũ - Phường Quang Trung |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1047 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư và khu đất Hợp tác xã Thủy tinh Trà Vinh cũ - Phường Quang Trung |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1048 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư Hợp tác xã Hồng Quang cũ - Phường Quang Trung |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1049 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tại đất Trường Cao đẳng Sư phạm Mầm non cũ - Phường Quang Trung |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1050 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu đất ở, đất dịch vụ 5% Quang Trung - Vũ Phúc - Phường Quang Trung |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1051 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Quang Trung |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1052 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1053 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Tiền Phong |
Đường số 3 Tiền Phong - Đường số 7 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1054 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Tiền Phong |
Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 4 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1055 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1056 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Tiền Phong |
Đường số 4 Tiền Phong - Đường số 8 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1057 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Tiền Phong |
Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 5 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1058 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Tiền Phong |
Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 7 - Đường Quách Đình Bảo
|
3.500.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
850.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1059 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1060 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Tiền Phong |
Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 6 - Đường Quách Đình Bảo
|
3.500.000
|
2.250.000
|
1.250.000
|
850.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1061 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1062 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Tiền Phong |
Đường số 14 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1063 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1064 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Tiền Phong |
Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1065 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 13 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1066 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Tiền Phong |
Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 18 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1067 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1068 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1069 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư giáp Trường Trung học cơ sở Tiền Phong - Phường Tiền Phong |
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1070 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại khu dân cư cánh đồng Mẹm - Phường Tiền Phong |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1071 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư Cửa Đình - Phường Tiền Phong |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1072 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Tiền Phong |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1073 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1074 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1075 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 7 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1076 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1077 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 7 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1078 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1079 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1080 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 1 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1081 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1082 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1083 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1084 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 1 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1085 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 15 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1086 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1087 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 18 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1088 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1089 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 28 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1090 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1091 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Phố Nguyễn Thành
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1092 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 20 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 9 Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1093 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 21 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 23 Trần Hưng Đạo
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1094 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 22 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1095 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 23 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 21 Trần Hưng Đạo
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1096 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 24 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1097 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 25 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 32 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1098 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 26 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Bình Trọng - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1099 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 27 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường 36 Trần Hưng Đạo
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
| 1100 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 28 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |