Bảng giá đất Thành phố Thái Bình Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Bình là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Bình là: 0
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Bình là: 12.161.780
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Thái Bình Phố Trần Thái Tông Đường Hùng Vương - Ngõ 447 Trần Thái Tông 16.800.000 4.500.000 3.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
602 Thành phố Thái Bình Phố Trần Thái Tông Ngõ 447 Trần Thái Tông - Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố) 21.000.000 6.300.000 5.100.000 3.900.000 - Đất TM-DV đô thị
603 Thành phố Thái Bình Phố Trần Thái Tông Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố) - Đường Lý Bôn 24.600.000 7.200.000 5.400.000 3.900.000 - Đất TM-DV đô thị
604 Thành phố Thái Bình Phố Trần Thái Tông Đường Lý Bôn - Phố Lê Quý Đôn 27.600.000 6.300.000 5.100.000 3.900.000 - Đất TM-DV đô thị
605 Thành phố Thái Bình Phố Trần Thái Tông Phố Lê Quý Đôn - Cầu Thái Bình 21.000.000 5.400.000 4.500.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
606 Thành phố Thái Bình Phố Triệu Quang Phục Phố Ngô Thì Nhậm - Trung tâm Chữa bệnh, giáo dục, lao động xã hội thành phố Thái Bình 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
607 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên Khu dân cư tại khu đất Xí nghiệp Phương Đông cũ 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
608 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên Khu dân cư tại khu đất Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm cũ 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
609 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám Đường nội bộ khu Shophouse Vincom 15.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
610 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám Đường nội bộ tại khu đất Công ty Môi trường đô thị cũ 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
611 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu Khu dân cư mới tại thôn Duy Tân cũ 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
612 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu Khu dân cư ngõ 67 đường Long Hưng (khu tái định cư Sa Cát) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
613 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu Khu dân cư DC1, DC2, DC3 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
614 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu Khu dân cư Ao Phe 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
615 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu Đường Từ giáp đường đi xã Đông Hòa đến giáp khu tái định cư tổ 40 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
616 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
617 Thành phố Thái Bình Đường số 1 - Phường Kỳ Bá Đường số 2 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
618 Thành phố Thái Bình Đường số 2 - Phường Kỳ Bá Phố Lê Đại Hành - Đường Đinh Tiên Hoàng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
619 Thành phố Thái Bình Đường số 3 - Phường Kỳ Bá Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
620 Thành phố Thái Bình Đường số 4 - Phường Kỳ Bá Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
621 Thành phố Thái Bình Đường số 5 - Phường Kỳ Bá Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
622 Thành phố Thái Bình Đường số 6 - Phường Kỳ Bá Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
623 Thành phố Thái Bình Đường số 7 - Phường Kỳ Bá Đường số 4 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
624 Thành phố Thái Bình Đường số 9 - Phường Kỳ Bá Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
625 Thành phố Thái Bình Đường số 11 - Phường Kỳ Bá Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
626 Thành phố Thái Bình Đường số 13 - Phường Kỳ Bá Đường số 14 Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
627 Thành phố Thái Bình Đường số 14 - Phường Kỳ Bá Đường Ngô Quyền - Nhà ông Phú tổ 48, p.Kỳ Bá 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
628 Thành phố Thái Bình Đường số 15 - Phường Kỳ Bá Đường số 14 Kỳ Bá - Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
629 Thành phố Thái Bình Đường số 15 - Phường Kỳ Bá Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
630 Thành phố Thái Bình Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng 9.600.000 6.000.000 4.800.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
631 Thành phố Thái Bình Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá Các đường nội bộ còn lại 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
632 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu Trung tâm Hành chính sau trụ sở UBND phường Kỳ Bá 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
633 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu đất Trường Trung học phổ thông Chuyên Thái Bình cũ - Phường Kỳ Bá 11.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
634 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Đồng Lôi - Phường Kỳ Bá 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
635 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư, tái định cư Kỳ Bá, đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Kỳ Bá 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
636 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ tại phường Phú Khánh Khu dân cư tổ 17, phường Phú Khánh 5.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
637 Thành phố Thái Bình Đường số 1 - Phường Quang Trung Đường số 2 Quang Trung - Đường số 6 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
638 Thành phố Thái Bình Đường số 2 - Phường Quang Trung Đường số 1 Quang Trung - Đường số 5 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
639 Thành phố Thái Bình Đường số 3 - Phường Quang Trung Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 6 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
640 Thành phố Thái Bình Đường số 4 - Phường Quang Trung Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
641 Thành phố Thái Bình Đường số 5 - Phường Quang Trung Đường Kỳ Đồng - Đường số 8 Quang Trung 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
642 Thành phố Thái Bình Đường số 6 - Phường Quang Trung Đường Lý Thái Tổ - Đường số 17 Quang Trung 11.400.000 5.700.000 4.200.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
643 Thành phố Thái Bình Đường số 7 - Phường Quang Trung Đường Kỳ Đồng - Đường số 10 Quang Trung 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
644 Thành phố Thái Bình Đường số 8 - Phường Quang Trung Đường số 5 Quang Trung - Phố Phan Bá Vành 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
645 Thành phố Thái Bình Đường số 9 - Phường Quang Trung Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
646 Thành phố Thái Bình Đường số 10 - Phường Quang Trung Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
647 Thành phố Thái Bình Đường số 11 - Phường Quang Trung Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
648 Thành phố Thái Bình Đường số 13 - Phường Quang Trung Đường số 4 Quang Trung - Phố Chu Văn An 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
649 Thành phố Thái Bình Đường số 15 - Phường Quang Trung Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
650 Thành phố Thái Bình Đường số 17 - Phường Quang Trung Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
651 Thành phố Thái Bình Đường số 19 - Phường Quang Trung Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
652 Thành phố Thái Bình Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng (đường đôi) 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
653 Thành phố Thái Bình Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung Các đường nội bộ còn lại 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
654 Thành phố Thái Bình Khu dân cư tại khu đất Trường Trung học cơ sở Tây Sơn cũ - Phường Quang Trung 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
655 Thành phố Thái Bình Khu quy hoạch dân cư, tái định cư và khu đất Hợp tác xã Thủy tinh Trà Vinh cũ - Phường Quang Trung 6.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
656 Thành phố Thái Bình Khu quy hoạch dân cư Hợp tác xã Hồng Quang cũ - Phường Quang Trung 6.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
657 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư tại đất Trường Cao đẳng Sư phạm Mầm non cũ - Phường Quang Trung 10.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
658 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu đất ở, đất dịch vụ 5% Quang Trung - Vũ Phúc - Phường Quang Trung 6.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
659 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Quang Trung 6.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
660 Thành phố Thái Bình Đường số 1 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
661 Thành phố Thái Bình Đường số 2 - Phường Tiền Phong Đường số 3 Tiền Phong - Đường số 7 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
662 Thành phố Thái Bình Đường số 3 - Phường Tiền Phong Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 4 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
663 Thành phố Thái Bình Đường số 4 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
664 Thành phố Thái Bình Đường số 5 - Phường Tiền Phong Đường số 4 Tiền Phong - Đường số 8 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
665 Thành phố Thái Bình Đường số 6 - Phường Tiền Phong Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 5 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
666 Thành phố Thái Bình Đường số 7 - Phường Tiền Phong Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 7 - Đường Quách Đình Bảo 4.200.000 3.000.000 2.100.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
667 Thành phố Thái Bình Đường số 8 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
668 Thành phố Thái Bình Đường số 9 - Phường Tiền Phong Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 6 - Đường Quách Đình Bảo 4.200.000 2.700.000 1.500.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
669 Thành phố Thái Bình Đường số 10 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
670 Thành phố Thái Bình Đường số 11 - Phường Tiền Phong Đường số 14 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
671 Thành phố Thái Bình Đường số 12 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
672 Thành phố Thái Bình Đường số 13 - Phường Tiền Phong Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
673 Thành phố Thái Bình Đường số 14 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 13 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
674 Thành phố Thái Bình Đường số 15 - Phường Tiền Phong Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 18 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
675 Thành phố Thái Bình Đường số 16 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
676 Thành phố Thái Bình Đường số 18 - Phường Tiền Phong Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
677 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư giáp Trường Trung học cơ sở Tiền Phong - Phường Tiền Phong 5.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
678 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ còn lại khu dân cư cánh đồng Mẹm - Phường Tiền Phong 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
679 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ khu dân cư Cửa Đình - Phường Tiền Phong 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
680 Thành phố Thái Bình Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Tiền Phong 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
681 Thành phố Thái Bình Đường số 1 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
682 Thành phố Thái Bình Đường số 2 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
683 Thành phố Thái Bình Đường số 3 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 7 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
684 Thành phố Thái Bình Đường số 4 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
685 Thành phố Thái Bình Đường số 5 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 7 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
686 Thành phố Thái Bình Đường số 6 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
687 Thành phố Thái Bình Đường số 7 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
688 Thành phố Thái Bình Đường số 8 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 1 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
689 Thành phố Thái Bình Đường số 9 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú 10.200.000 6.600.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
690 Thành phố Thái Bình Đường số 10 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
691 Thành phố Thái Bình Đường số 11 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú 10.200.000 6.600.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
692 Thành phố Thái Bình Đường số 12 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 1 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
693 Thành phố Thái Bình Đường số 13 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 15 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú 10.200.000 6.600.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
694 Thành phố Thái Bình Đường số 14 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
695 Thành phố Thái Bình Đường số 15 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 18 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú 10.200.000 6.600.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
696 Thành phố Thái Bình Đường số 16 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
697 Thành phố Thái Bình Đường số 17 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 28 Trần Hưng Đạo 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
698 Thành phố Thái Bình Đường số 18 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung 10.200.000 6.600.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
699 Thành phố Thái Bình Đường số 19 - Phường Trần Hưng Đạo Phố Phạm Thế Hiển - Phố Nguyễn Thành 10.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
700 Thành phố Thái Bình Đường số 20 - Phường Trần Hưng Đạo Đường số 9 Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung 10.200.000 6.600.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị