| 201 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Nhật Duật |
Phố Trần Thái Tông - Phố Nguyễn Thị Minh Khai
|
32.000.000
|
11.000.000
|
8.000.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Nhật Duật |
Phố Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Thánh Tông
|
28.000.000
|
11.000.000
|
8.000.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú (ngoài khu công nghiệp) |
Phố Quang Trung - Phố Trần Hưng Đạo
|
47.000.000
|
14.000.000
|
9.000.000
|
6.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú (ngoài khu công nghiệp) |
Phố Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông
|
40.000.000
|
14.000.000
|
9.000.000
|
6.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú (ngoài khu công nghiệp) |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Thái Tông
|
30.000.000
|
14.000.000
|
9.000.000
|
6.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Quang Diệu |
Phố Hoàng Công Chất - Phố Ngô Thì Nhậm
|
20.000.000
|
8.500.000
|
5.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Quang Diệu |
Phố Ngô Thì Nhậm - Phố Ngô Văn Sở
|
18.000.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Quang Diệu |
Phố Ngô Văn Sở - Ngõ 150 phố Phan Bá Vành
|
15.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Hùng Vương - Ngõ 447 Trần Thái Tông
|
28.000.000
|
7.500.000
|
5.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Ngõ 447 Trần Thái Tông - Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố)
|
35.000.000
|
10.500.000
|
8.500.000
|
6.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố) - Đường Lý Bôn
|
41.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Lý Bôn - Phố Lê Quý Đôn
|
46.000.000
|
10.500.000
|
8.500.000
|
6.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Phố Lê Quý Đôn - Cầu Thái Bình
|
35.000.000
|
9.000.000
|
7.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Triệu Quang Phục |
Phố Ngô Thì Nhậm - Trung tâm Chữa bệnh, giáo dục, lao động xã hội thành phố Thái Bình
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Xí nghiệp Phương Đông cũ
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm cũ
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám |
Đường nội bộ khu Shophouse Vincom
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Đề Thám |
Đường nội bộ tại khu đất Công ty Môi trường đô thị cũ
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư mới tại thôn Duy Tân cũ
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư ngõ 67 đường Long Hưng (khu tái định cư Sa Cát)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư DC1, DC2, DC3
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Khu dân cư Ao Phe
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Đường Từ giáp đường đi xã Đông Hòa đến giáp khu tái định cư tổ 40
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Hoàng Diệu |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Kỳ Bá |
Phố Lê Đại Hành - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 1 Kỳ Bá - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 4 Kỳ Bá - Phố Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 2 Kỳ Bá - Đường số 6 Kỳ Bá
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 14 Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Kỳ Bá |
Đường Ngô Quyền - Nhà ông Phú tổ 48, p.Kỳ Bá
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Kỳ Bá |
Đường số 14 Kỳ Bá - Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Kỳ Bá |
Nhà ông Viết tổ 48, p. Kỳ Bá - Đường số 25 Trần Lãm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá |
Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng
|
16.000.000
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (3,2 ha) - Phường Kỳ Bá |
Các đường nội bộ còn lại
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu Trung tâm Hành chính sau trụ sở UBND phường Kỳ Bá |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư thuộc khu đất Trường Trung học phổ thông Chuyên Thái Bình cũ - Phường Kỳ Bá |
|
18.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Đồng Lôi - Phường Kỳ Bá |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư, tái định cư Kỳ Bá, đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Kỳ Bá |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ tại phường Phú Khánh |
Khu dân cư tổ 17, phường Phú Khánh
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Quang Trung |
Đường số 2 Quang Trung - Đường số 6 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Quang Trung |
Đường số 1 Quang Trung - Đường số 5 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 6 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Quang Trung |
Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Quang Trung |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 8 Quang Trung
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Quang Trung |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 17 Quang Trung
|
19.000.000
|
9.500.000
|
7.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Quang Trung |
Đường Kỳ Đồng - Đường số 10 Quang Trung
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Quang Trung |
Đường số 5 Quang Trung - Phố Phan Bá Vành
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Quang Trung |
Đường số 7 Quang Trung - Đường số 13 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Quang Trung |
Đường số 4 Quang Trung - Phố Chu Văn An
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Quang Trung |
Đường số 6 Quang Trung - Đường số 8 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 17 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 19 - Phường Quang Trung |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường số 8 Quang Trung
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung |
Đường Từ giáp phố Phan Bá Vành đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng (đường đôi)
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư (2,8 ha) - Phường Quang Trung |
Các đường nội bộ còn lại
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư tại khu đất Trường Trung học cơ sở Tây Sơn cũ - Phường Quang Trung |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư, tái định cư và khu đất Hợp tác xã Thủy tinh Trà Vinh cũ - Phường Quang Trung |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Thái Bình |
Khu quy hoạch dân cư Hợp tác xã Hồng Quang cũ - Phường Quang Trung |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư tại đất Trường Cao đẳng Sư phạm Mầm non cũ - Phường Quang Trung |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu đất ở, đất dịch vụ 5% Quang Trung - Vũ Phúc - Phường Quang Trung |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Quang Trung |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Tiền Phong |
Đường số 3 Tiền Phong - Đường số 7 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Tiền Phong |
Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 4 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 8 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Tiền Phong |
Đường số 4 Tiền Phong - Đường số 8 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Tiền Phong |
Đường số 1 Tiền Phong - Đường số 5 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Tiền Phong |
Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 7 - Đường Quách Đình Bảo
|
7.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Tiền Phong |
Giáp khu dân cư hiện trạng Tổ 6 - Đường Quách Đình Bảo
|
7.000.000
|
4.500.000
|
2.500.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 9 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Tiền Phong |
Đường số 14 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 13 - Phường Tiền Phong |
Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 16 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 14 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 13 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 15 - Phường Tiền Phong |
Đường số 12 Tiền Phong - Đường số 18 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 16 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 18 - Phường Tiền Phong |
Phố Bùi Quang Dũng - Đường số 15 Tiền Phong
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư giáp Trường Trung học cơ sở Tiền Phong - Phường Tiền Phong |
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại khu dân cư cánh đồng Mẹm - Phường Tiền Phong |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư Cửa Đình - Phường Tiền Phong |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m - Phường Tiền Phong |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 1 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 2 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 3 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 7 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 5 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 7 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 6 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 7 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 8 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 4 Trần Hưng Đạo - Đường số 1 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 9 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú
|
17.000.000
|
11.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 10 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 11 - Phường Trần Hưng Đạo |
Phố Đoàn Nguyễn Tuấn - Phố Trần Phú
|
17.000.000
|
11.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 12 - Phường Trần Hưng Đạo |
Đường số 1 Trần Hưng Đạo - Đường số 16 Trần Hưng Đạo
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |