1001 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Kim Đồng |
Phố Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1002 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Đại Hành |
Phố Lý Thường Kiệt - Đường Lý Bôn |
14.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1003 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Lợi |
Phố Lý Thường Kiệt - Đường Lý Bôn |
31.500.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1004 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Lợi |
Đường Lý Bôn - Phố Đốc Nhưỡng |
29.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1005 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Đường Trần Thủ Độ - Phố Bùi Sĩ Tiêm |
12.000.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1006 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Phố Bùi Sĩ Tiêm - Giáp ngõ 147 phố Lê Quý Đôn |
15.000.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1007 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Ngõ 147 phố Lê Quý Đôn - Nhà máy Cơ khí 2-9 |
20.000.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1008 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Giáp Nhà máy Cơ khí 2-9 - Phố Trần Thái Tông |
25.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1009 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Hưng Đạo |
39.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1010 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Phố Trần Hưng Đạo - Phố Lê Lợi |
37.500.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1011 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Phố Lê Lợi - Đường Trần Thánh Tông |
35.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1012 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Đường Lý Thái Tổ - Phố Lê Đại Hành |
32.500.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1013 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Phố Lê Đại Hành - Đường Đinh Tiên Hoàng |
30.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1014 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phố Đốc Đen |
27.500.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1015 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Phố Đốc Đen - Phố Nguyễn Văn Năng |
25.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1016 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Phố Nguyễn Văn Năng - Đường Trần Lãm |
22.500.000
|
7.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1017 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Quý Đôn |
Đường Trần Lãm - Đường Vành đai phía Nam |
17.500.000
|
6.000.000
|
3.500.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1018 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lê Trọng Thứ |
Đường Lê Thánh Tông - Phố Trần Thái Tông |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1019 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lương Thế Vinh |
Phố Trần Phú - Phố Phạm Thế Hiển |
11.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1020 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lý Thường Kiệt |
Phố Đặng Nghiễm - Phố Lê Lợi |
14.500.000
|
7.500.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1021 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lý Thường Kiệt |
Phố Lê Lợi - Đường Đinh Tiên Hoàng |
16.500.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1022 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lý Thường Kiệt |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phố Đốc Đen |
13.500.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1023 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Lý Thường Kiệt |
Phố Đốc Đen - Đường Trần Lãm |
11.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1024 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Máy Xay |
Phố Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải |
12.500.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1025 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Quang Bích |
Ngõ 74 phố Trần Nhật Duật - Phố Trần Thái Tông |
13.500.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1026 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Quang Bích |
Phố Trần Thái Tông - Phố Phạm Quang Lịch |
12.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1027 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Thì Nhậm |
Cống Trắng (Quang Trung) - Phố Phan Bá Vành |
11.000.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1028 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Thì Nhậm |
Phố Phan Bá Vành - Đường số 46 Trần Lãm |
10.000.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1029 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Thì Nhậm |
Đường số 46 Trần Lãm - Phố Nguyễn Tông Quai |
11.000.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1030 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Thì Nhậm |
Phố Nguyễn Tông Quai - Đường Trần Lãm |
7.500.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1031 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Văn Sở |
Phố Quang Trung - Đường Trần Thánh Tông |
10.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1032 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Ngô Văn Sở |
Đường Lý Thái Tổ - Phố Phan Bá Vành |
8.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1033 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Bảo |
Phố Hai Bà Trưng - Đường Trần Thánh Tông |
10.500.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1034 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Công Trứ |
Phố Trần Hưng Đạo - Phố Lê Lợi |
12.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1035 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Danh Đới |
Ngõ 01 giáp sông Đình Cả - Ngõ 69 phố Nguyễn Danh Đới |
6.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1036 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Danh Đới |
Ngõ 69 phố Nguyễn Danh Đới - Phố Lý Thường Kiệt |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1037 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Đình Chính |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đinh Tiên Hoàng |
12.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1038 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Đình Chính |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phố Nguyễn Văn Năng |
16.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1039 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Du |
Phố Hai Bà Trưng - Đường Trần Thánh Tông |
15.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1040 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Thái Học |
Phố Lê Lợi - Phố Hai Bà Trưng |
21.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1041 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Thái Học |
Phố Hai Bà Trưng - Đường Trần Thánh Tông |
21.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1042 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Thái Học |
Đường Lý Thái Tổ - Phố Lê Đại Hành |
18.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1043 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Thành |
Đường Lê Thánh Tông - Phố Trần Thái Tông |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1044 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Thị Minh Khai |
Phố Lê Quý Đôn - Đường Lý Bôn |
39.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1045 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Tông Quai |
Phố Ngô Thì Nhậm - Đường Lý Bôn |
11.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1046 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Tông Quai |
Đường Lý Bôn - Hết địa phận phường Trần Lãm |
10.000.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1047 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Văn Năng |
Phố Lý Thường Kiệt - Phố Lê Quý Đôn |
13.000.000
|
6.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1048 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Nguyễn Văn Năng |
Phố Lê Quý Đôn - Phố Ngô Thì Nhậm |
12.500.000
|
5.000.000
|
4.250.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1049 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Đôn Lễ |
Phố Lê Quý Đôn - Phố Ngô Quang Bích |
10.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1050 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Đôn Lễ |
Phố Ngô Quang Bích - Đường Lý Bôn |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1051 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Huy Quang |
Ngõ 01 phố Nguyễn Danh Đới (Đình Cả) - Ngõ 34 Phạm Huy Quang |
6.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1052 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Huy Quang |
Ngõ 34 Phạm Huy Quang - Phố Lý Thường Kiệt |
7.500.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1053 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Ngọc Thạch |
Phố Lê Qúy Đôn - Phố Hải Thượng Lãn Ông |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1054 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Ngũ Lão |
Phố Trần Nhật Duật - Đường Lý Bôn |
10.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1055 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Quang Lịch |
Phố Lê Quý Đôn - Đường Lý Bôn |
10.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1056 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Thế Hiển |
Phố Quang Trung - Phố Trần Hưng Đạo |
11.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1057 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phạm Thế Hiển |
Phố Trần Hưng Đạo - Phố Trần Thái Tông |
10.500.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1058 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phan Bá Vành |
Giáp cầu Đen - Phố Chu Văn An |
8.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1059 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phan Bá Vành |
Phố Chu Văn An - Phố Hoàng Công Chất |
11.000.000
|
4.500.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1060 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phan Bá Vành |
Phố Hoàng Công Chất - Phố Ngô Thì Nhậm |
10.000.000
|
4.500.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1061 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phan Bá Vành |
Phố Ngô Thì Nhậm - Đường Lý Bôn |
10.500.000
|
4.500.000
|
3.500
|
2.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1062 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Phan Bội Châu |
Phố Lê Lợi - Đường Trần Thánh Tông |
17.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1063 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Quách Hữu Nghiêm |
Đường số 18 Tiền Phong - Đường Lý Bôn |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1064 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Quách Hữu Nghiêm |
Đường Lý Bôn - Hết địa phận phường Tiền Phong |
3.750.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1065 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Quang Trung |
Ngã tư An Tập - Phố Đốc Nhưỡng |
30.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1066 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Quang Trung |
Phố Đốc Nhưỡng - Phố Trần Phú |
26.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1067 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Quang Trung |
Phố Trần Phú - Cống Trắng |
22.500.000
|
7.000.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1068 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Quang Trung |
Cống Trắng - Đường Kỳ Đồng |
18.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1069 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Quang Trung |
Đường Kỳ Đồng - Phố Trần Thái Tông |
14.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1070 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Sa Cát |
Nút giao đường Long Hưng (số nhà 28) - Nút giao đường Long Hưng (số nhà 164) |
5.500.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1071 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Tôn Thất Tùng |
Đường gom phố Lê Quý Đôn - Giáp xã Vũ Chính |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1072 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Bình Trọng |
Ngõ 171 phố Trần Thái Tông - Phố Trần Phú |
11.500.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1073 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Bình Trọng |
Phố Trần Phú - Đường Kỳ Đồng |
10.500.000
|
5.250.000
|
4.750.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1074 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Bình Trọng |
Đường Kỳ Đồng - Ngõ 445 phố Trần Thái Tông |
9.500.000
|
5.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1075 |
Thành phố Thái Bình |
Phồ Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Quang Khải - Phố Lý Thường Kiệt |
20.000.000
|
6.750.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1076 |
Thành phố Thái Bình |
Phồ Trần Hưng Đạo |
Phố Lý Thường Kiệt - Phố Đào Nguyên Phổ |
25.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1077 |
Thành phố Thái Bình |
Phồ Trần Hưng Đạo |
Phố Đào Nguyên Phổ - Phố Lê Quý Đôn |
30.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1078 |
Thành phố Thái Bình |
Phồ Trần Hưng Đạo |
Phố Lê Quý Đôn - Đường Lý Bôn |
35.000.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1079 |
Thành phố Thái Bình |
Phồ Trần Hưng Đạo |
Đường Lý Bôn - Phố Trần Phú |
27.500.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1080 |
Thành phố Thái Bình |
Phồ Trần Hưng Đạo |
Phố Trần Phú - Phố Phạm Thế Hiển |
22.500.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1081 |
Thành phố Thái Bình |
Phồ Trần Hưng Đạo |
Phố Phạm Thế Hiển - Đường Kỳ Đồng |
19.000.000
|
6.500.000
|
4.250.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1082 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Khánh Dư |
Phố Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông |
14.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1083 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Khánh Dư |
Đường Lê Thánh Tông - Phố Trần Thái Tông |
15.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1084 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Khánh Dư |
Phố Trần Thái Tông - Phố Phạm Quang Lịch |
12.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1085 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Nhật Duật |
Phố Trần Thái Tông - Phố Nguyễn Thị Minh Khai |
16.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1086 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Nhật Duật |
Phố Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Thánh Tông |
14.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1087 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú (ngoài khu công nghiệp) |
Phố Quang Trung - Phố Trần Hưng Đạo |
23.500.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1088 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú (ngoài khu công nghiệp) |
Phố Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông |
20.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1089 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú (ngoài khu công nghiệp) |
Đường Trần Nhân Tông - Phố Trần Thái Tông |
15.000.000
|
7.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1090 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Quang Diệu |
Phố Hoàng Công Chất - Phố Ngô Thì Nhậm |
10.000.000
|
4.250.000
|
2.750.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1091 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Quang Diệu |
Phố Ngô Thì Nhậm - Phố Ngô Văn Sở |
9.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1092 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Quang Diệu |
Phố Ngô Văn Sở - Ngõ 150 phố Phan Bá Vành |
7.500.000
|
3.500.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1093 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Hùng Vương - Ngõ 447 Trần Thái Tông |
14.000.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1094 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Ngõ 447 Trần Thái Tông - Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố) |
17.500.000
|
5.250.000
|
4.250.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1095 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Nguyễn Doãn Cử (phía Tây Bắc đường phố); số nhà 125 (phía Đông Nam đường phố) - Đường Lý Bôn |
20.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1096 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Đường Lý Bôn - Phố Lê Quý Đôn |
23.000.000
|
5.250.000
|
4.250.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1097 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Thái Tông |
Phố Lê Quý Đôn - Cầu Thái Bình |
17.500.000
|
4.500.000
|
3.750.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1098 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Triệu Quang Phục |
Phố Ngô Thì Nhậm - Trung tâm Chữa bệnh, giáo dục, lao động xã hội thành phố Thái Bình |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1099 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Xí nghiệp Phương Đông cũ |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |
1100 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới phường Bồ Xuyên |
Khu dân cư tại khu đất Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm cũ |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DK đô thị |