STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tiến | Từ trạm bơm Nam Hưng - đến giáp xã Duy Nhất | 3.780.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Tiến | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
503 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Tiến | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
504 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới cạnh chợ Bồng - Khu vực 1 - Xã Vũ Tiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
505 | Huyện Vũ Thư | Đường từ giáp ĐT.463 vào khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Chùa Keo (đường rộng 23 mét) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tiến | 1.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
506 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Vũ Tiến | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
507 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Song Thủy (gần chùa Keo) - Xã Vũ Tiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
508 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.06 - Khu vực 1 - Xã Vũ Vân | Từ giáp xã Việt Thuận - đến giáp xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Vân | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
510 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Vân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
511 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Vũ Vân | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
512 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Vinh | Từ giáp xã Vũ Hội - đến giáp xã Việt Thuận | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.460 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Vinh | Từ giáp xã Vũ Hội - đến giáp xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.13A (đường Vũ Vinh) - Khu vực 1 - Xã Vũ Vinh | Từ đường ĐT.460 - đến trụ sở UBND xã Vũ Vinh | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.29 - Khu vực 1 - Xã Vũ Vinh | Từ giáp đường ĐT.460 - đến giáp xã Vũ Thắng, huyện Kiến Xương | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Vinh | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
517 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Vinh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
518 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Vũ Vinh | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
519 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Xuân Hòa | Từ giáp xã Hiệp Hòa - đến cầu Giớ | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Xuân Hòa | Từ cầu Giớ - đến cây xăng Việt Hà | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Xuân Hòa | Từ giáp cây xăng Việt Hà - đến giáp xã Đồng Thanh | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Xuân Hòa | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
523 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Xuân Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
524 | Huyện Vũ Thư | Đường Đ2 - Khu dân cư mới thôn Hương - Khu vực 1 - Xã Xuân Hòa | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
525 | Huyện Vũ Thư | Đường Đ1, đường Đ3 và đường Đ4 - Khu dân cư mới thôn Hương - Khu vực 1 - Xã Xuân Hòa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
526 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Xuân Hòa | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
527 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.10 (đường Bách Thuận) - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chùa Phật Bà - đến trụ sở UBND xã Bách Thuận | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ ngã tư cầu Đá - đến giáp chợ Thuận Vi | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chợ Thuận Vi - đến lối rẽ hội trường thôn Trung Hòa | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Các đoạn còn lại | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
532 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Bách Thuận | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Nghĩa | Từ giáp xã Tam Quang - đến giáp xã Tân Lập | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
534 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Dũng Nghĩa | Từ giáp xã Tam Quang - đến giáp xã Việt Hùng | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.09 (đường Song Lập) - Khu vực 1 - Xã Dũng Nghĩa | Từ giáp xã Song Lãng - đến Quốc lộ 10 | 900.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dũng Nghĩa | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
537 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dũng Nghĩa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
538 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Dũng Nghĩa | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Dũng Thượng - Xã Dũng Nghĩa | Đương ĐH.01 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
540 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Dũng Thượng - Xã Dũng Nghĩa | Đường nội bộ | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
541 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Tam Quang - Xã Dũng Nghĩa | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
542 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | Từ giáp xã Vũ Tiến - đến cầu Keo | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
543 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.03 (đường 220D cũ) - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | Từ chùa Keo - đến giáp xã Hồng Phong | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
545 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
546 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Duy Nhất | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | Từ giáp xã Xuân Hòa - đến cầu Tịnh Xuyên | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.04 - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | Từ dốc Đồng Đại - đến giáp trụ sở UBND xã Đồng Thanh | 850.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
549 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.04 - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | Từ trụ sở UBND xã Đồng Thanh - đến dốc Thanh Hương | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | 350.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
551 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
552 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Đồng Thanh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp xã Song Lãng - đến giáp cây xăng Hiệp Hòa | 2.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ cây xăng Hiệp Hòa - đến hội trường thôn An Để | 3.150.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp hội trường thôn An Để - đến giáp xã Xuân Hòa | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp xã Việt Hùng - đến giáp Trường Tiểu học Hiệp Hòa | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ Trường Tiểu học Hiệp Hòa - đến Trường Trung học phổ thông Lý Bôn | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp Trường Trung học phổ thông Lý Bôn - đến giáp đê sông Trà Lý (bến Giống) | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ ngã ba Tân Mỹ - đến nhà thờ Tân Mỹ | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Các đoạn còn lại | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
561 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
562 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn An Để - Xã Hiệp Hòa | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
564 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Song An - đến giáp thị trấn Vũ Thư | 2.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp thị trấn Vũ Thư - đến cầu sông T5 | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp cầu sông T5 - đến giáp xã Song An | 1.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Từ Châu - đến giáp Công ty CP Gốm Xây dựng Đại Thắng | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Công ty CP Gốm Xây dựng Đại Thắng - đến giáp Trường Trung học cơ sở Chu Văn An | 1.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Trường Trung học cơ sở Chu Văn An - đến ngã tư chợ Thông | 1.550.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ ngã tư chợ Thông - đến giáp thị trấn Vũ Thư | 3.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 650.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
572 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
573 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ cụm dân cư phía Bắc đường 220B - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
574 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.05 (đường Hồng Lý) - Khu vực 1 - Xã Hồng Lý | Từ dốc Thanh Hương - đến trụ sở UBND xã Hồng Lý | 700.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
576 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Lý | 350.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
577 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Lý | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
578 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hồng Lý | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.03 (đường 220D cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong | Từ giáp xã Duy Nhất - đến bến đò Nam Thanh | 450.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong | 350.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
581 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
582 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hồng Phong | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Minh Quang - đến giáp xã Tự Tân | 2.100.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01(đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Minh Quang - đến giáp xã Tam Quang | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01B (đường Minh Khai) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp đường ĐH.01 - đến trụ sở UBND xã Minh Khai | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Khai - đến giáp xã Minh Lãng | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Các đoạn còn lại | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
589 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Khai | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Khai | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
591 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Tân Minh - Xã Minh Khai | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
592 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ giáp xã Tân Hòa - đến giáp Cầu Giai | 2.700.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Giai - đến giáp cầu Gòi | 3.250.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Gòi - đến giáp xã Song Lãng | 2.650.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Phớn - đến cầu Giai | 750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Các đoạn còn lại | 550.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
598 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thanh Trai - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
599 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Lãng | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Lãng | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Tam Quang - Xã Dũng Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Tam Quang - Xã Dũng Nghĩa, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Tam Quang có mức giá 840.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh hiện tại và hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Cụm công nghiệp Tam Quang, Xã Dũng Nghĩa. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Hiệp Hòa
Bảng giá đất của huyện Vũ Thư, Thái Bình cho khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho các thửa đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện giao dịch đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực này, thể hiện sự đồng nhất về giá trị đất tại vị trí này.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng có mức giá 200.000 VNĐ/m², phản ánh sự đồng đều trong giá trị đất giữa các thửa đất trong khu vực. Mức giá này duy trì sự ổn định trong toàn khu vực.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 200.000 VNĐ/m², tiếp tục duy trì sự đồng nhất. Điều này cho thấy giá trị đất sản xuất - kinh doanh ở khu vực này không thay đổi nhiều giữa các vị trí khác nhau.
Bảng giá đất theo các văn bản pháp lý nêu trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh tại khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư. Nắm rõ mức giá đồng nhất giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư vào đất đai.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Khai
Dưới đây là bảng giá đất áp dụng cho cụm công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Khai, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình. Thông tin này được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022.
Bảng Giá Đất Cụm Công Nghiệp Minh Lãng
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu đất trong cụm công nghiệp Minh Lãng, nơi có khả năng phát triển sản xuất và kinh doanh. Giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực công nghiệp với cơ sở hạ tầng đã được phát triển và thuận lợi cho hoạt động sản xuất.
Bảng giá đất tại cụm công nghiệp Minh Lãng cho thấy mức giá ổn định và hợp lý cho các dự án sản xuất và kinh doanh. Người mua và nhà đầu tư có thể dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Tân Minh - Xã Minh Khai
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Tân Minh - Xã Minh Khai, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Tân Minh có mức giá 840.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh hiện tại và hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Cụm công nghiệp Tân Minh, Xã Minh Khai. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Lãng
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Lãng, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Minh Lãng có mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh hiện tại và hỗ trợ việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Cụm công nghiệp Minh Lãng, Xã Minh Lãng. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.