STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp xã Việt Hùng - đến giáp Trường Tiểu học Hiệp Hòa | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ Trường Tiểu học Hiệp Hòa - đến Trường Trung học phổ thông Lý Bôn | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp Trường Trung học phổ thông Lý Bôn - đến giáp đê sông Trà Lý (bến Giống) | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp xã Việt Hùng - đến giáp Trường Tiểu học Hiệp Hòa | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ Trường Tiểu học Hiệp Hòa - đến Trường Trung học phổ thông Lý Bôn | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp Trường Trung học phổ thông Lý Bôn - đến giáp đê sông Trà Lý (bến Giống) | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp xã Việt Hùng - đến giáp Trường Tiểu học Hiệp Hòa | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ Trường Tiểu học Hiệp Hòa - đến Trường Trung học phổ thông Lý Bôn | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp Trường Trung học phổ thông Lý Bôn - đến giáp đê sông Trà Lý (bến Giống) | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Đường ĐH.01 (Đường 220A Cũ) - Khu Vực 1 - Xã Hiệp Hòa
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Đường ĐH.01 (Đường 220A Cũ) - Khu Vực 1 - Xã Hiệp Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp xã Việt Hùng đến giáp Trường Tiểu học Hiệp Hòa, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn Đường ĐH.01 từ giáp xã Việt Hùng đến giáp Trường Tiểu học Hiệp Hòa có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy vị trí thuận lợi với tiềm năng phát triển lớn và gần các tiện ích quan trọng.
Vị trí 2: Giá đất 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khu vực này xa các tiện ích chính hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Vị trí 3: Giá đất 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này, phản ánh khu vực ít thuận lợi hơn về giao thông và tiện ích, cách xa các trung tâm phát triển hoặc điểm nhấn quan trọng.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Đường ĐH.01 - Khu Vực 1 - Xã Hiệp Hòa. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.