STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Dũng Nghĩa | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
302 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Dũng Thượng - Xã Dũng Nghĩa | Đương ĐH.01 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Dũng Thượng - Xã Dũng Nghĩa | Đường nội bộ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
304 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | Từ giáp xã Vũ Tiến - đến cầu Keo | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
305 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.03 (đường 220D cũ) - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | Từ chùa Keo - đến giáp xã Hồng Phong | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
307 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Duy Nhất | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
308 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Duy Nhất | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | Từ giáp xã Xuân Hòa - đến cầu Tịnh Xuyên | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
310 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.04 - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | Từ dốc Đồng Đại - đến giáp trụ sở UBND xã Đồng Thanh | 1.020.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
311 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.04 - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | Từ trụ sở UBND xã Đồng Thanh - đến dốc Thanh Hương | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
313 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đồng Thanh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
314 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Đồng Thanh | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp xã Song Lãng - đến giáp cây xăng Hiệp Hòa | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ cây xăng Hiệp Hòa - đến hội trường thôn An Để | 3.780.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
317 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp hội trường thôn An Để - đến giáp xã Xuân Hòa | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp xã Việt Hùng - đến giáp Trường Tiểu học Hiệp Hòa | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ Trường Tiểu học Hiệp Hòa - đến Trường Trung học phổ thông Lý Bôn | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
320 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ giáp Trường Trung học phổ thông Lý Bôn - đến giáp đê sông Trà Lý (bến Giống) | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Từ ngã ba Tân Mỹ - đến nhà thờ Tân Mỹ | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
324 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn An Để - Xã Hiệp Hòa | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
326 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Song An - đến giáp thị trấn Vũ Thư | 3.300.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp thị trấn Vũ Thư - đến cầu sông T5 | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp cầu sông T5 - đến giáp xã Song An | 1.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
329 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Từ Châu - đến giáp Công ty CP Gốm Xây dựng Đại Thắng | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Công ty CP Gốm Xây dựng Đại Thắng - đến giáp Trường Trung học cơ sở Chu Văn An | 1.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Trường Trung học cơ sở Chu Văn An - đến ngã tư chợ Thông | 1.860.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ ngã tư chợ Thông - đến giáp thị trấn Vũ Thư | 4.500.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 780.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
334 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
335 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ cụm dân cư phía Bắc đường 220B - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 3.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
336 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.05 (đường Hồng Lý) - Khu vực 1 - Xã Hồng Lý | Từ dốc Thanh Hương - đến trụ sở UBND xã Hồng Lý | 840.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Lý | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
339 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Lý | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
340 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hồng Lý | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
341 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.03 (đường 220D cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong | Từ giáp xã Duy Nhất - đến bến đò Nam Thanh | 540.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
343 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
344 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Hồng Phong | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Minh Quang - đến giáp xã Tự Tân | 2.520.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01(đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Minh Quang - đến giáp xã Tam Quang | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01B (đường Minh Khai) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp đường ĐH.01 - đến trụ sở UBND xã Minh Khai | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Khai - đến giáp xã Minh Lãng | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Các đoạn còn lại | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
351 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Khai | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ giáp xã Tân Hòa - đến giáp Cầu Giai | 3.240.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Giai - đến giáp cầu Gòi | 3.900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Gòi - đến giáp xã Song Lãng | 3.180.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Phớn - đến cầu Giai | 900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Các đoạn còn lại | 660.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
358 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thanh Trai - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
359 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Lãng | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp thành phố Thái Bình - đến giáp xã Minh Khai | 2.520.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp xã Tự Tân - đến ngã ba Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 2.520.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp thị trấn Vũ Thư - đến giáp xã Tự Tân | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Vũ Thư | Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp trụ sở Đài Truyền thanh - đến trụ sở Công an huyện Vũ Thư | 7.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Vũ Thư | Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp trụ sở Công an huyện Vũ Thư - đến Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 4.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp thị trấn Vũ Thư - đến ngã ba đường vào thôn Minh Quàn | 6.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ đường vào thôn Minh Quàn - đến ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - đến hết địa phận xã Minh Quang | 1.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ ngã tư La Uyên - đến giáp xã Minh Khai | 2.100.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01A (đường Minh Quang) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến ngã ba Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 1.320.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường từ Trung tâm Bảo trợ xã hội - đến đường ĐT.454, đoạn thuộc địa nhận xã Minh Quang (đoạn ngoặt gần chùa Đống Cao) | 1.500.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường trục xã | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường trục thôn | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường nội bộ khu dân cư mới xã Minh Quang (thôn La Uyên cạnh đường số 2) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu đô thị 5,4 ha - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
375 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư cạnh Bệnh viện Đa khoa huyện Vũ Thư - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
376 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới cạnh Trung tâm bảo trợ xã hội (thôn Huyền Sỹ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
377 | Huyện Vũ Thư | Đường giáp khu 5,4 ha thôn Minh Quàn - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
378 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Quang | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ giáp xã Song An - đến giáp xã Trung An | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ giáp xã Trung An - đến cầu Đồng Thép | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ cầu Đồng Thép - đến giáp xã Vũ Tiến | 3.780.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.07B (đường Nguyên Xá) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ giáp đường ĐT.463 - đến trụ sở UBND xã Nguyên Xá | 1.500.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | 540.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
384 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
385 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Nguyên Xá | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Vũ Thư | Xã Nguyên Xá | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thái | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.08 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Từ giáp xã Tân Hòa - đến Trường Trung học cơ sở Phúc Thành | 1.320.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.08 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Từ giáp Trường Trung học cơ sở Phúc Thành - đến giáp đê sông Trà Lý | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Đường trục xã | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Phúc Thành | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp thành phố Thái Bình - đến giáp xã Hòa Bình | 3.300.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp xã Hòa Bình - đến giáp xã Nguyên Xá | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Vũ Thư | Đường 10B (đường bờ Nam sông Kiến Giang) - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp thành phố Thái Bình - đến giáp thị trấn Vũ Thư | 3.600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.07 (đường Phúc An) - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp đường ĐT.463 - đến giáp xã Trung An | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Song An | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Song An | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
398 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân An, Tân Minh - Khu vực 1 - Xã Song An | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
399 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Gia Hội (chợ Đền) - Khu vực 1 - Xã Song An | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
400 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Song An | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thái Bình: Huyện Vũ Thư, Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa (Loại Đất TM-DV Nông Thôn)
Bảng giá đất tại huyện Vũ Thư, xã Hiệp Hòa, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, với sự sửa đổi bổ sung theo văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này.
Thông Tin Chi Tiết Về Bảng Giá Đất
Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 240.000 VNĐ/m². Đây là giá của các thửa đất thuộc diện thương mại - dịch vụ trong khu vực 2 của xã Hiệp Hòa. Mức giá này được áp dụng đồng đều cho tất cả các thửa đất còn lại trong đoạn này.
Vị trí 2: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng có mức giá là 240.000 VNĐ/m². Như vị trí 1, giá này cho thấy rằng các thửa đất tại vị trí 2 đều có giá trị tương đương trong khu vực. Điều này có thể cho thấy sự đồng nhất về điều kiện và giá trị của các thửa đất.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 giữ nguyên mức giá 240.000 VNĐ/m², giống như các vị trí trên. Mức giá này áp dụng cho tất cả các thửa đất còn lại trong đoạn, cho thấy sự ổn định và đồng đều về giá trị đất trong khu vực này.
Bảng giá đất TM-DV nông thôn tại xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư được quy định theo các văn bản pháp lý hiện hành, cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua. Việc nắm rõ mức giá sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư và sử dụng đất hợp lý.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn An Để - Xã Hiệp Hòa - Đất Thương Mại-Dịch Vụ Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Vũ Thư, Thái Bình cho khu dân cư mới thôn An Để, xã Hiệp Hòa, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn tại khu dân cư mới thôn An Để, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư mới thôn An Để, xã Hiệp Hòa, có mức giá là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực này, có thể do tiềm năng phát triển hoặc vị trí thuận lợi gần các tiện ích.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất thương mại-dịch vụ nông thôn tại khu dân cư mới thôn An Để, xã Hiệp Hòa. Việc nắm bắt giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.