1001 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Cơ |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp xã Đông Trà, xã Đông Long - đến đò Phú Dâu |
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34A - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp đường ĐH.34 - đến giáp xã Đông Trà |
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Hải |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Từ giáp xã Đông Long - đến giáp xã Đông Minh |
1.400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Từ giáp đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - đến giáp xã Đông Long |
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Từ giáp xã Đông Trung - đến ngã ba đường ĐT.464 |
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) |
3.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) - đến giáp cổng chào xã Đông Minh |
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ giáp đường ĐT.465 - đến trụ sở UBND xã Đông Lâm |
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.33 (Đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Từ đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) đến đê 5 (giáp xã Nam Cường) |
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường trục xã |
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường trục thôn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường song song với đường ĐT.465 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường nội bộ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường song song với đường ĐT.465 |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường nội bộ |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường song song với đường ĐT.465 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm |
Đường nội bộ |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Tâm |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Tiền Hải |
Đường tỉnh ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Xã Đông Lâm |
Từ giáp xã Tây Giang - đến giáp xã Tây Tiến |
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm |
Đường gom |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm |
Đường nội bộ |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ giáp đường ĐH.34 (ngã ba Đông Xuyên) - đến giáp xã Đông Hoàng |
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà, xã Đông Hải |
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.32 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ ngã ba Đông Long - đến giáp đê số 6 |
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ giáp xã Đông Hoàng đến đê số 6 |
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Long |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ cổng chào giáp xã Đông Cơ - đến ngã tư Đông Minh |
3.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã tư Đông Minh - đến đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh |
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh - đến đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) |
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) - đến cống Đông Minh |
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp cống Đông Minh - đến Tiểu đoàn 5 |
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp Tiểu đoàn 5 đến nhà nghỉ Công Đoàn |
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã tư Đông Minh - đến cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu |
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu đến ngã ba đi nhà nghỉ Công an |
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã ba đi nhà nghỉ Công an - đến nhà nghỉ Công an |
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ cống Đông Minh - đến cống ông Điện (giáp xã Đông Hoàng) |
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Tiền Hải |
Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã tư Đông Minh - đến Nhà Văn hóa thôn Minh Châu |
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Tiền Hải |
Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ Nhà Văn hóa thôn Minh Châu - đến giáp đê biển |
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Tiền Hải |
Đường đê số 6 - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Đường đê số 6 |
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ đường ĐT.456A - đến cổng làng thôn Ngải Châu |
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp cổng làng thôn Ngải Châu - đến đền Cửa Lân |
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp nhà nghỉ Công đoàn - đến giáp địa phận xã Đông Hoàng |
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Các đoạn còn lại |
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Tiền Hải |
Đường song song với đường ĐT.464 - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Minh |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp xã Đông Cơ - đến giáp xã Đông Trung |
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Minh |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
Từ giáp xã Tây Lương - đến trụ sở UBND xã Đông Quý |
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Quý - đến cầu Cây Xanh |
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
Từ cầu Cây Xanh - đến giáp xã Đông Xuyên |
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Tiền Hải |
Đường xuống bến phà Trà Lý cũ - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
|
950.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Quý |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý |
Đường trục xã |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý |
Đường nội bộ |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp xã Đông Xuyên - đến đò Phú Dâu |
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34A (Đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp đường ĐH.34 - đến trụ sở UBND xã Đông Trà |
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Trà - đến giáp xã Đông Quý, xã Đông Xuyên |
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp xã Đông Xuyên - đến giáp đê sông Trà Lý |
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thành Long - Xã Đông Trà |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới sau Trạm xá, thôn Tân Hải - Xã Đông Trà |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Trà |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Từ cầu Phong Lạc - đến giáp xã Đông Hoàng |
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Từ đường ĐH.31 - đến giáp xã Đông Phong |
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Từ đường ĐH.31 đến cầu Máng Nổi (sau Trường Tiểu học xã Đông Trung) |
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Các đoạn còn lại |
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Đường song song với đường ĐH.31 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Đường nội bộ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Trung |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ giáp xã Đông Quý - đến giáp xã Đông Hoàng |
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà |
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ giáp đường ĐT.464 - đến giáp xã Đông Trà |
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Tiền Hải |
Đường chợ Đông Xuyên - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ ngã ba đường ĐT.464 - đến cổng Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp |
1.600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Xuyên |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Kênh Xuyên - Xã Đông Xuyên |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ cầu Tám Tấn - đến điểm đấu nối đường ĐT.462 mới |
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ điểm đấu nối đường ĐT.462 mới - đến ngã tư đường ĐH.35 |
1.800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ ngã tư đường ĐH.35 - đến giáp xã Nam Trung |
2.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ ngã ba giao đường 221A cũ - đến cầu mới |
1.800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |