Bảng giá đất Huyện Tiền Hải Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Tiền Hải là: 22.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tiền Hải là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tiền Hải là: 2.044.992
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Cơ Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp xã Đông Trà, xã Đông Long - đến đò Phú Dâu 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
903 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.34A - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp đường ĐH.34 - đến giáp xã Đông Trà 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
904 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
906 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Hải Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
907 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng Từ giáp xã Đông Long - đến giáp xã Đông Minh 1.400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Tiền Hải Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng Từ giáp đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - đến giáp xã Đông Long 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng Từ giáp xã Đông Trung - đến ngã ba đường ĐT.464 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) 3.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) - đến giáp cổng chào xã Đông Minh 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Từ giáp đường ĐT.465 - đến trụ sở UBND xã Đông Lâm 1.300.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.33 (Đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Từ đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) đến đê 5 (giáp xã Nam Cường) 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường trục xã 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường trục thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Tiền Hải Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường song song với đường ĐT.465 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Tiền Hải Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường nội bộ 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường song song với đường ĐT.465 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường nội bộ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường song song với đường ĐT.465 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm Đường nội bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Tâm Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Tiền Hải Đường tỉnh ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Xã Đông Lâm Từ giáp xã Tây Giang - đến giáp xã Tây Tiến 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm Đường gom 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm Đường nội bộ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long Từ giáp đường ĐH.34 (ngã ba Đông Xuyên) - đến giáp xã Đông Hoàng 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà, xã Đông Hải 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.32 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long Từ ngã ba Đông Long - đến giáp đê số 6 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Tiền Hải Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Long Từ giáp xã Đông Hoàng đến đê số 6 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Long 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Long 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Tiền Hải Đường nội bộ khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Đông Long 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Long Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ cổng chào giáp xã Đông Cơ - đến ngã tư Đông Minh 3.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ ngã tư Đông Minh - đến đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh - đến đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) - đến cống Đông Minh 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp cống Đông Minh - đến Tiểu đoàn 5 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp Tiểu đoàn 5 đến nhà nghỉ Công Đoàn 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ ngã tư Đông Minh - đến cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu đến ngã ba đi nhà nghỉ Công an 1.750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ ngã ba đi nhà nghỉ Công an - đến nhà nghỉ Công an 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ cống Đông Minh - đến cống ông Điện (giáp xã Đông Hoàng) 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Tiền Hải Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ ngã tư Đông Minh - đến Nhà Văn hóa thôn Minh Châu 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Tiền Hải Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ Nhà Văn hóa thôn Minh Châu - đến giáp đê biển 1.750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Tiền Hải Đường đê số 6 - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Đường đê số 6 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường ĐT.456A - đến cổng làng thôn Ngải Châu 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp cổng làng thôn Ngải Châu - đến đền Cửa Lân 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp nhà nghỉ Công đoàn - đến giáp địa phận xã Đông Hoàng 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Các đoạn còn lại 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Tiền Hải Đường song song với đường ĐT.464 - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Tiền Hải Đường nội bộ - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Minh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp xã Đông Cơ - đến giáp xã Đông Trung 1.300.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Minh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý Từ giáp xã Tây Lương - đến trụ sở UBND xã Đông Quý 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Quý - đến cầu Cây Xanh 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý Từ cầu Cây Xanh - đến giáp xã Đông Xuyên 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Tiền Hải Đường xuống bến phà Trà Lý cũ - Khu vực 1 - Xã Đông Quý 950.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quý 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quý 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Quý Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý Đường trục xã 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý Đường nội bộ 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà Từ giáp xã Đông Xuyên - đến đò Phú Dâu 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.34A (Đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà Từ giáp đường ĐH.34 - đến trụ sở UBND xã Đông Trà 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Tiền Hải Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông Trà Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Trà - đến giáp xã Đông Quý, xã Đông Xuyên 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Tiền Hải Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà Từ giáp xã Đông Xuyên - đến giáp đê sông Trà Lý 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trà 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Thành Long - Xã Đông Trà 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới sau Trạm xá, thôn Tân Hải - Xã Đông Trà 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Trà Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung Từ cầu Phong Lạc - đến giáp xã Đông Hoàng 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung Từ đường ĐH.31 - đến giáp xã Đông Phong 1.300.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung Từ đường ĐH.31 đến cầu Máng Nổi (sau Trường Tiểu học xã Đông Trung) 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung Các đoạn còn lại 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trung 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung Đường song song với đường ĐH.31 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Tiền Hải Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung Đường nội bộ 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Trung Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên Từ giáp xã Đông Quý - đến giáp xã Đông Hoàng 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Tiền Hải Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Tiền Hải Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên Từ giáp đường ĐT.464 - đến giáp xã Đông Trà 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Tiền Hải Đường chợ Đông Xuyên - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên Từ ngã ba đường ĐT.464 - đến cổng Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp 1.600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Tiền Hải Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Tiền Hải Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Tiền Hải Khu vực 2 - Xã Đông Xuyên Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Tiền Hải Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Kênh Xuyên - Xã Đông Xuyên 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính Từ cầu Tám Tấn - đến điểm đấu nối đường ĐT.462 mới 1.300.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính Từ điểm đấu nối đường ĐT.462 mới - đến ngã tư đường ĐH.35 1.800.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính Từ ngã tư đường ĐH.35 - đến giáp xã Nam Trung 2.300.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính Từ ngã ba giao đường 221A cũ - đến cầu mới 1.800.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn