STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Văn Hàn Tây - Xã Thái Hưng | Khu dân cư mới thôn Văn Hàn Tây | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93E - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến trụ sở UBND xã Thái Nguyên | 1.260.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ cầu Tam Kỳ - đến ngã ba xã Thái Nguyên | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ trụ sở UBND xã - đến ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh | 1.020.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh - đến giáp đê sông Diêm Hộ | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
807 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
808 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Nguyện | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
809 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Nguyện | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
810 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên - đến cầu Nha Xuyên | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp cầu Nha Xuyên - đến cầu Trung tâm xã | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ cầu Trung tâm xã - đến cống Thái Phúc (đê sông Trà Lý) | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Thái Hà | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | 840.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
818 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
819 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Phúc | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
820 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Dương | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 1.200.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Sơn | 900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
826 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
827 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
828 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành | 4.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
830 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Hưng - đến giáp xã Thái Học | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Học | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93F - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thái Tân | từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm điện lực: Đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
836 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
837 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
838 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | Từ cầu Đồng Nhân - đến trụ sở UBND xã Thái Thành | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | 420.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
840 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
841 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
842 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp ngã tư chợ Tây - đến nút giao Quốc lộ 37B (mới) | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Thọ | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Tân | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp xã Thái Học - đến giáp Quốc lộ 37 cũ | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà bà Khuyên, thôn Đông Thịnh | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp đất nhà bà Khuyên - đến trụ sở UBND xã Thái Thịnh | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp trụ sở UBND xã Thái Thịnh - đến giáp xã Thái Học | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
853 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
854 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thịnh | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Trung Thịnh và thôn Nam Thịnh - Xã Thái Thịnh | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
856 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ cầu Trà Lý - đến ngã ba giao với đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp ngã ba giao với đường ĐT.466 - đến giáp xã Thái Thịnh | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp cống Thần Đầu | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Thái Thành | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
861 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
862 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thọ | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Xuân Hòa - Xã Thái Thọ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
864 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | Từ giáp xã Thái Thịnh - đến trụ sở UBND xã Thái Thuần | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
865 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | 420.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
866 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
867 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ cầu Bồi Dầu (giáp xã Thái Hòa) - đến cây xăng Thái Thượng (đoạn mới nắn tuyến) | 3.300.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ cây xăng Thái Thượng - đến đất nhà ông Mòng, thôn Bắc Cường | 3.900.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường (đoạn mới nắn tuyến) | 3.600.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường - đến cầu Diêm Điền | 4.200.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ giáp xã Thái Hòa - đến cây xăng Thái Thượng | 2.100.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường | 1.800.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ giáp Quốc lộ 37B cũ (đoạn qua nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường) - đến nhà ông Ổn, thôn Đông Thọ (giáp Quốc lộ 37B cũ) | 1.500.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Các đoạn còn lại | 840.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn | Đường trục thôn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Các Đông - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
878 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Thọ 1 và Sơn Thọ 3 - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
879 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thượng | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
880 | Huyện Thái Thụy | Đường hai bên cầu Diêm Điền - Xã Thái Thượng | Từ giáp ngõ vào Công ty Cổ phần Dũng Thành Trung - đến giáp sông Diêm Hộ | 1.200.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
881 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường gom đường ven biển | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường trục xã | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường nội bộ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ giáp xã Thái Dương - đến cầu Trà Linh | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thái Thủy | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
888 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
889 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà bà Hạt, thôn Lục Nam | 4.800.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà bà Hạt, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái An | 3.600.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam | 4.800.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái Tân | 3.600.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến cống Mèo | 3.300.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp cống Mèo - đến giáp xã Thái An | 2.400.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân | 3.300.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân - đến hết địa phận xã Thái Xuyên | 2.400.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ nghĩa trang Thái Xuyên - đến giáp xã Mỹ Lộc | 2.100.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 1.020.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
900 | Huyện Thái Thụy | Đường mới quy hoạch khu Đồng Phúng, Đồng Cửa thôn Kim Bàng - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 2.100.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Trung Thịnh và Thôn Nam Thịnh - Xã Thái Thịnh
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư mới thôn Trung Thịnh và thôn Nam Thịnh, xã Thái Thịnh, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư mới, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới thôn Trung Thịnh và thôn Nam Thịnh có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại - dịch vụ ở nông thôn trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị đất có tiềm năng phát triển cho các hoạt động thương mại và dịch vụ, mặc dù nằm ở khu vực nông thôn nhưng vẫn có sự hấp dẫn nhất định về đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư mới thôn Trung Thịnh và thôn Nam Thịnh, xã Thái Thịnh, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Tái Định Cư Đường Ven Biển - Xã Thái Thượng
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Thượng, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu dân cư tái định cư, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng để quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Thượng có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất TM-DV (thương mại-dịch vụ) ở nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực gần đường ven biển, một vị trí có tiềm năng phát triển kinh tế nhờ vào sự kết nối thuận tiện với tuyến đường ven biển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Thượng, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.