| 601 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ ngã ba đường đi cầu Hồ - đến giáp xã Thụy Trường
|
5.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ đường ĐT.461 (ngã ba cầu Hồ) - đến Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân
|
4.500.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân - đến giáp đường ĐH.93
|
6.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Huyện Thái Thụy |
Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
|
2.500.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Xuân |
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Bình An, thôn Bình Xuân - Xã Thụy Xuân |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường ĐT.461 (đường đê 8): Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến giáp đê sông Hóa
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 609 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 -Xã An Tân |
Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND xã An Tân
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 610 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Từ giáp trụ sở UBND xã An Tân - đến giáp xã Hồng Dũng
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 611 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã An Tân
|
4.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 612 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã An Tân |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy An cũ
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Tân cũ
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường trục thôn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã An Tân |
Các thửa đất còn lại
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 40 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp xã Sơn Hà - đến cầu Trà Linh
|
3.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 618 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 41 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh
|
2.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 619 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Quốc lộ 39 (cũ): Các đoạn qua địa phận xã Thái Dương cũ
|
1.200.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 620 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng
|
4.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 621 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba chợ Phố - đến cống Thái Hồng
|
6.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 622 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng
|
5.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 623 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy
|
4.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 624 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố
|
5.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 625 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến ngã ba giáp chợ Phố
|
6.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 626 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ
|
5.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 627 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc
|
4.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 628 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương cũ
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 629 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 630 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Thủy cũ
|
1.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 631 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương và xã Thái Thủy cũ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 632 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 633 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 634 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường gom ĐT.459
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 635 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường nội bộ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 636 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các thửa đất còn lại
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 637 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền): Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình
|
6.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 638 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn)
|
4.300.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 639 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đoạn còn lại
|
2.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 640 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.90 (đường 65C): Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt
|
1.800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 641 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ): Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Bình
|
3.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 642 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.95B: Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc cũ
|
4.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 643 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đường ĐH.90 - đến đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc
|
2.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 644 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc - đến giáp xã Thụy Dân
|
2.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 645 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường trục xã
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 646 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường trục thôn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 647 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường gom ĐT.456
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 648 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường nội bộ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 649 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Dương Phúc |
Các thửa đất còn lại
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 650 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp xã Thái Xuyên đán giáp xã Thái Thượng
|
4.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 651 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ nghĩa trang Hòa An - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải
|
3.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 652 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng
|
2.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 653 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên
|
3.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 654 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân)
|
5.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 655 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
4.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 656 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái
|
3.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 657 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ
|
2.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 658 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hòa cũ
|
1.200.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 659 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái An cũ
|
1.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 660 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Đường trục thôn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 661 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 662 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các thửa đất còn lại
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 663 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ
|
2.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 664 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ - đến giáp đê 8
|
3.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 665 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - đến giáp phà Hồng Quỳnh
|
2.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 666 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng
|
3.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 667 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 668 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp xã Thụy Trình - đến nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng
|
3.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 669 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng - đến cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ
|
1.800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 670 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã An Tân
|
1.800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 671 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã Thụy Quỳnh
|
2.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 672 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 673 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các đoạn thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ
|
850.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 674 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đường ĐH.94A
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 675 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đường nội bộ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 676 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các thừa đất còn lại thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 677 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các thửa đất còn lại thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 678 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Dương Hồng Thủy
|
2.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 679 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn cũ
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 680 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐT.457: Đoạn từ xã Thái Giang - đến cầu Trà Giang
|
2.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 681 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài)
|
2.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 682 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.457
|
2.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 683 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐH.97: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Sơn Hà
|
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 684 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐH.97A: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà cũ
|
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 685 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc
|
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 686 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Sơn cũ
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 687 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hà cũ
|
900.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 688 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường trục thôn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 689 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 690 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 691 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - XÃ SƠN HÀ |
Các thửa đất còn lại
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 692 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành
|
7.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 693 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành - đến giáp xã Thái Thịnh
|
4.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 694 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp xã Thái Hưng - đến đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên
|
3.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 695 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên - đến giáp xã Thái Thịnh
|
2.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 696 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực): Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
3.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 697 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93F - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân cũ
|
2.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 698 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp Quốc lộ 39 cũ - đến đến cầu Cơ Giới
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 699 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm Điện lực (đến giáp xã Mỹ Lộc) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
|
3.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 700 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân cũ
|
1.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |