STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ cầu Tam Kỳ - đến ngã ba xã Thái Nguyên | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ trụ sở UBND xã - đến ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh | 1.700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh - đến giáp đê sông Diêm Hộ | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
305 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
306 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Nguyện | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
307 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Nguyện | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
308 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên - đến cầu Nha Xuyên | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp cầu Nha Xuyên - đến cầu Trung tâm xã | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ cầu Trung tâm xã - đến cống Thái Phúc (đê sông Trà Lý) | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Thái Hà | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | 1.400.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
316 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
317 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Phúc | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
318 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Dương | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 2.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Sơn | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
324 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
325 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
326 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành | 7.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp xã Thái Hưng - đến giáp xã Thái Học | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Học | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93F - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thái Tân | từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm điện lực: Đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
334 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
335 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
336 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | Từ cầu Đồng Nhân - đến trụ sở UBND xã Thái Thành | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
338 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
339 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thành | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
340 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp ngã tư chợ Tây - đến nút giao Quốc lộ 37B (mới) | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Thọ | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Tân | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp xã Thái Học - đến giáp Quốc lộ 37 cũ | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà bà Khuyên, thôn Đông Thịnh | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp đất nhà bà Khuyên - đến trụ sở UBND xã Thái Thịnh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Từ giáp trụ sở UBND xã Thái Thịnh - đến giáp xã Thái Học | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
351 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
352 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thịnh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Trung Thịnh và thôn Nam Thịnh - Xã Thái Thịnh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
354 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ cầu Trà Lý - đến ngã ba giao với đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp ngã ba giao với đường ĐT.466 - đến giáp xã Thái Thịnh | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp cống Thần Đầu | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Thái Thành | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
359 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
360 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thọ | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Xuân Hòa - Xã Thái Thọ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
362 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | Từ giáp xã Thái Thịnh - đến trụ sở UBND xã Thái Thuần | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
364 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
365 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ cầu Bồi Dầu (giáp xã Thái Hòa) - đến cây xăng Thái Thượng (đoạn mới nắn tuyến) | 5.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ cây xăng Thái Thượng - đến đất nhà ông Mòng, thôn Bắc Cường | 6.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường (đoạn mới nắn tuyến) | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường - đến cầu Diêm Điền | 7.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ giáp xã Thái Hòa - đến cây xăng Thái Thượng | 3.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường | 3.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ giáp Quốc lộ 37B cũ (đoạn qua nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường) - đến nhà ông Ổn, thôn Đông Thọ (giáp Quốc lộ 37B cũ) | 2.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Các đoạn còn lại | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn | Đường trục thôn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Các Đông - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
376 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Thọ 1 và Sơn Thọ 3 - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
377 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thượng | Các thửa đất còn lại | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Thái Thụy | Đường hai bên cầu Diêm Điền - Xã Thái Thượng | Từ giáp ngõ vào Công ty Cổ phần Dũng Thành Trung - đến giáp sông Diêm Hộ | 2.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường gom đường ven biển | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường trục xã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường nội bộ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ giáp xã Thái Dương - đến cầu Trà Linh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thái Thủy | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
386 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
387 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà bà Hạt, thôn Lục Nam | 8.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà bà Hạt, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái An | 6.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam | 8.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái Tân | 6.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến cống Mèo | 5.500.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp cống Mèo - đến giáp xã Thái An | 4.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân | 5.500.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân - đến hết địa phận xã Thái Xuyên | 4.000.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ nghĩa trang Thái Xuyên - đến giáp xã Mỹ Lộc | 3.500.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 1.700.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
398 | Huyện Thái Thụy | Đường mới quy hoạch khu Đồng Phúng, Đồng Cửa thôn Kim Bàng - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 3.500.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
399 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
400 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Xuyên | Các thửa đất còn lại | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Huyện - Khu Vực 1 - Xã Thái Nguyên
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường huyện - khu vực 1 - xã Thái Nguyên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ cầu Tam Kỳ đến ngã ba xã Thái Nguyên, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm gần cầu Tam Kỳ, mang lại sự thuận tiện và giá trị cao nhờ vào vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Nằm gần ngã ba xã Thái Nguyên, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể nhờ vào vị trí gần các tiện ích và giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai hoặc là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm mức giá đất hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện, khu vực 1, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Xã Thái Nguyện
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 tại xã Thái Nguyện, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ các thửa đất còn lại tại xã Thái Nguyện.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá 350.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá chuẩn cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này.
Vị trí 2: Giá 350.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 cũng là 350.000 VNĐ/m², cho thấy sự đồng đều trong giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong xã.
Vị trí 3: Giá 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 350.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá nhất quán và đồng nhất cho đất ở nông thôn tại xã Thái Nguyện.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Thái Nguyện, huyện Thái Thụy, giúp người dân và các nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Tái Định Cư Đường Ven Biển - Xã Thái Nguyện
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Nguyện, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu dân cư tái định cư, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Nguyện có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực gần đường ven biển. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại một khu vực có tiềm năng phát triển, đặc biệt nhờ vào sự kết nối với các tuyến giao thông ven biển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Nguyện, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.