101 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) - Phố Bùi Quang Thận
|
7.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Hữu Nghiêm - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp đường 3 tháng 2 (ngã ba đường đôi) - Cảng Diêm Điền (khu 1)
|
6.600.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Tạ Quốc Luật - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (nhà bà Liên) - Đường Phạm Ngũ Lão
|
4.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Tân Sơn - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao giữa làng Tân Sơn) - Giáp xã Thụy Hải
|
5.400.000
|
1.800.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Thanh Xuân - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân, khu 2 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao đê Pam 8)
|
3.300.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Trần Bá Giản - Thị trấn Diêm Điền |
Bệnh viện Đa khoa Thái Thụy, khu 7 - Đường 3 tháng 2 (cống Thủy nông 1)
|
2.700.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Diêm Điền |
Công an huyện (cũ) - Cầu Gú
|
6.300.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Uông Sỹ Đoan - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba nút giao khu 4) - Bến đò sông Diêm Hộ (bến đò cũ)
|
3.600.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Vĩnh Trà - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Công Định (ngã ba nút giao khu 9) - Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao đê Pam 8)
|
5.100.000
|
1.800.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp xã Thụy Liên - Giáp Công ty Đỉnh Vàng
|
2.700.000
|
1.200.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Công ty Đỉnh Vàng - Giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại
|
4.200.000
|
1.200.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - Cống Ngoại Trình
|
5.400.000
|
1.200.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba Thụy Hải - Dốc Đông Ninh
|
3.600.000
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền |
Dốc Đông Ninh - Giáp xã An Tân
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Chéo - Đường mới thôn Bao Hàm
|
4.800.000
|
1.200.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền |
Đường mới thôn Bao Hàm - Đường 3 tháng 2 (cống Ngoại Trình)
|
7.200.000
|
1.800.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Giáp phố Phạm Thế Hiển - Đường tỉnh ĐT.456
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường số 8, từ giáp phố Quách Đình Bảo - Đường tỉnh ĐT.456
|
7.800.000
|
1.800.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường mới thôn Bao Hàm, từ Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy - Đường tỉnh ĐT.456
|
7.800.000
|
1.800.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường tỉnh ĐT.456 - Cầu sông Sinh
|
5.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Quốc lộ QL.39 (cạnh Bến xe) - Ngõ ông Lương (Khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm)
|
4.200.000
|
1.200.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Quốc lộ QL.39 (Cống Ngoại 1) - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm
|
2.700.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường trước làng Mai Diêm, từ giáp Cống Ngoại 2 - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường sau làng Mai Diêm, từ giáp đê 8 (cửa ông Minh) - Đền Mai Diêm
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường qua sân vận động Bao Trình, từ giáp ĐT.456 cũ - Ngã tư cạnh nhà ông Lê Xuân Quý (tổ dân phố thôn Bao Trình)
|
2.100.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 - Đường ĐH.94 (Trạm Y tế)
|
3.420.000
|
1.500.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (Cống Diêm Điền) - Khu dân cư phía bắc tổ dân phố Hổ Đội 4
|
1.440.000
|
1.020.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường ĐH.94 (gần dốc Đông Ninh) - Giáp sông Sinh
|
1.800.000
|
1.020.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường số 8 - Đường mới thôn Bao Hàm
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ khu dân cư cánh đồng Miễu, thôn Bao Trình
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ khu dân cư mới còn lại
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền |
Đường gom đường tỉnh ĐT.456
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 20,5 mét
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường rộng 27 mét
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường rộng 20,5 mét
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ còn lại
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Quốc lộ QL.39
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Quốc lộ QL.39 - Đường quy hoạch số 2
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền |
Các đường nội bộ còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp trường Mầm Non - Đường quy hoạch số 2
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền |
Đường quy hoạch số 1
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền |
Các đường còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền
|
7.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8)
|
5.250.000
|
1.250.000
|
750.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải
|
4.750.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64
|
3.000.000
|
720.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2)
|
1.750.000
|
720.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1)
|
1.750.000
|
720.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3)
|
1.750.000
|
720.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8
|
1.750.000
|
720.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú
|
9.000.000
|
2.000.000
|
1.250.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ)
|
7.000.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc
|
5.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ)
|
4.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64
|
3.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền
|
5.250.000
|
1.250.000
|
750.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung
|
3.750.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định
|
3.000.000
|
750.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam)
|
2.250.000
|
750.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm
|
5.750.000
|
1.500.000
|
750.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc
|
6.250.000
|
1.500.000
|
750.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo
|
6.500.000
|
1.500.000
|
750.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ)
|
6.250.000
|
1.500.000
|
750.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy)
|
6.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8)
|
3.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện)
|
3.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình)
|
3.000.000
|
1.250.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp địa phận xã Thụy Hà
|
2.000.000
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37)
|
5.750.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) - Phố Bùi Quang Thận
|
6.250.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Hữu Nghiêm - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp đường 3 tháng 2 (ngã ba đường đôi) - Cảng Diêm Điền (khu 1)
|
5.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Tạ Quốc Luật - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (nhà bà Liên) - Đường Phạm Ngũ Lão
|
4.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Tân Sơn - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao giữa làng Tân Sơn) - Giáp xã Thụy Hải
|
4.500.000
|
1.500.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Thanh Xuân - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân, khu 2 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao đê Pam 8)
|
2.750.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Trần Bá Giản - Thị trấn Diêm Điền |
Bệnh viện Đa khoa Thái Thụy, khu 7 - Đường 3 tháng 2 (cống Thủy nông 1)
|
2.250.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Diêm Điền |
Công an huyện (cũ) - Cầu Gú
|
5.250.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Uông Sỹ Đoan - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba nút giao khu 4) - Bến đò sông Diêm Hộ (bến đò cũ)
|
3.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Vĩnh Trà - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Công Định (ngã ba nút giao khu 9) - Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao đê Pam 8)
|
4.250.000
|
1.500.000
|
750.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp xã Thụy Liên - Giáp Công ty Đỉnh Vàng
|
2.250.000
|
1.000.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Công ty Đỉnh Vàng - Giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại
|
3.500.000
|
1.000.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - Cống Ngoại Trình
|
4.500.000
|
1.000.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba Thụy Hải - Dốc Đông Ninh
|
3.000.000
|
900.000
|
450.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền |
Dốc Đông Ninh - Giáp xã An Tân
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Chéo - Đường mới thôn Bao Hàm
|
4.000.000
|
1.000.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền |
Đường mới thôn Bao Hàm - Đường 3 tháng 2 (cống Ngoại Trình)
|
6.000.000
|
1.500.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Giáp phố Phạm Thế Hiển - Đường tỉnh ĐT.456
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường số 8, từ giáp phố Quách Đình Bảo - Đường tỉnh ĐT.456
|
3.900.000
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường mới thôn Bao Hàm, từ Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy - Đường tỉnh ĐT.456
|
3.900.000
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường tỉnh ĐT.456 - Cầu sông Sinh
|
2.700.000
|
600.000
|
300.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Quốc lộ QL.39 (cạnh Bến xe) - Ngõ ông Lương (Khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm)
|
2.100.000
|
600.000
|
270.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Quốc lộ QL.39 (Cống Ngoại 1) - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm
|
1.350.000
|
450.000
|
270.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường trước làng Mai Diêm, từ giáp Cống Ngoại 2 - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường sau làng Mai Diêm, từ giáp đê 8 (cửa ông Minh) - Đền Mai Diêm
|
750.000
|
450.000
|
270.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường qua sân vận động Bao Trình, từ giáp ĐT.456 cũ - Ngã tư cạnh nhà ông Lê Xuân Quý (tổ dân phố thôn Bao Trình)
|
1.050.000
|
450.000
|
270.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 - Đường ĐH.94 (Trạm Y tế)
|
1.710.000
|
750.000
|
270.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (Cống Diêm Điền) - Khu dân cư phía bắc tổ dân phố Hổ Đội 4
|
720.000
|
510.000
|
270.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường ĐH.94 (gần dốc Đông Ninh) - Giáp sông Sinh
|
900.000
|
510.000
|
270.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |