Bảng giá đất Huyện Thái Thụy Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Thái Thụy là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thái Thụy là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thái Thụy là: 2.316.170
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ giáp xã Thụy Hải - đến giáp xã Thụy Trường (đoạn thuộc địa phận xã Thụy Xuân) 750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1602 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ giáp ĐT.461 (ngã ba Lều Vịt) - đến ngã ba đường đi đê Pam (giáp nhà bà Phiện, đường giữa thôn Bình Xuân và thôn Vạn Xuân Nam) 2.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1603 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi đê Pam - đến ngã ba đường đi Trạm Y tế 3.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1604 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi Trạm Y tế xã - đến ngã ba đường đi cầu Hồ 4.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1605 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi cầu Hồ - đến giáp xã Thụy Trường 2.500.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1606 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ đường ĐT.461 (ngã ba cầu Hồ) - đến Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân 2.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1607 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân - đến giáp đường ĐH.93 3.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1608 Huyện Thái Thụy Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân 1.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1609 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1610 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Xuân 225.000 225.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1611 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Bình An, thôn Bình Xuân - Xã Thụy Xuân 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1612 Huyện Thái Thụy Cụm công nghiệp Mỹ Xuyên - Xã Mỹ Xuyên 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1613 Huyện Thái Thụy Cụm công nghiệp Thái Thọ - Xã Thái Thọ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1614 Huyện Thái Thụy Cụm công nghiệp Thụy Tân - Xã Thụy Tân 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1615 Huyện Thái Thụy Cụm công nghiệp Thụy Sơn - Xã Thụy Sơn 760.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1616 Huyện Thái Thụy Cụm công nghiệp Thái Dương - Xã Thái Dương 680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1617 Huyện Thái Thụy Cụm công nghiệp Trà Linh - Xã Thụy Liên 680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1618 Huyện Thái Thụy Cụm công nghiệp Thụy Văn - Xã Thụy Văn 710.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1619 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường ĐT.461 (đường đê 8): Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến giáp đê sông Hóa 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1620 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 -Xã An Tân Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND xã An Tân 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1621 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã An Tân Từ giáp trụ sở UBND xã An Tân - đến giáp xã Hồng Dũng 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1622 Huyện Thái Thụy Đường từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã An Tân 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1623 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã An Tân Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy An cũ 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1624 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tân Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Tân cũ 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1625 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường trục thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1626 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam - Khu vực 1 - Xã An Tân Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1627 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã An Tân  Các thửa đất còn lại 175.000 175.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1628 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 40 - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp xã Sơn Hà - đến cầu Trà Linh 1.500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1629 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 41 - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh 1.000.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1630 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Quốc lộ 39 (cũ): Các đoạn qua địa phận xã Thái Dương cũ 600.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1631 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng 2.000.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1632 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba chợ Phố - đến cống Thái Hồng 3.000.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1633 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng 2.500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1634 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy 2.000.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1635 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố 2.500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1636 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến ngã ba giáp chợ Phố 3.000.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1637 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ 2.500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1638 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc 2.250.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1639 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương cũ 750.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1640 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ 500.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1641 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Thủy cũ 500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1642 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương và xã Thái Thủy cũ 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1643 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1644 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1645 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường gom ĐT.459 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1646 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường nội bộ 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1647 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1648 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền): Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình 3.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1649 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn) 2.150.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1650 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đoạn còn lại 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1651 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.90 (đường 65C): Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1652 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ): Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Bình 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1653 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.95B: Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc cũ 2.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1654 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đường ĐH.90 - đến đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1655 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc - đến giáp xã Thụy Dân 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1656 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường trục xã 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1657 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường trục thôn 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1658 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường gom ĐT.456 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1659 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường nội bộ 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1660 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Dương Phúc Các thửa đất còn lại 175.000 175.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1661 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp xã Thái Xuyên đán giáp xã Thái Thượng 2.250.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1662 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ nghĩa trang Hòa An - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải 1.500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1663 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng 1.250.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1664 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên 1.500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1665 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp xã Thái Xuyên - đến ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) 2.500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1666 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) - đến giáp xã Mỹ Lộc 2.000.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1667 Huyện Thái Thụy Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái 1.750.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1668 Huyện Thái Thụy Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ 1.000.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1669 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hòa cũ 600.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1670 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Các đoạn thuộc địa phận xã Thái An cũ 500.000 375.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1671 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Đường trục thôn 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1672 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1673 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN  Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1674 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1675 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ - đến giáp đê 8 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1676 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - đến giáp phà Hồng Quỳnh 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1677 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1678 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường đê 8 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1679 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp xã Thụy Trình - đến nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1680 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng - đến cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1681 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã An Tân 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1682 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã Thụy Quỳnh 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1683 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1684 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các đoạn thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ 425.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1685 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đường ĐH.94A 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1686 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đường nội bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1687 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các thừa đất còn lại thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1688 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các thửa đất còn lại thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ 175.000 175.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1689 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Dương Hồng Thủy 1.250.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1690 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 (cũ - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn cũ 600.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1691 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường ĐT.457: Đoạn từ xã Thái Giang - đến cầu Trà Giang 1.000.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1692 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài) 1.250.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1693 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.457 1.250.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1694 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường ĐH.97: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Sơn Hà 750.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1695 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường ĐH.97A: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà cũ 750.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1696 Huyện Thái Thụy Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc 750.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1697 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Sơn cũ 500.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1698 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hà cũ 450.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1699 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường trục thôn 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1700 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Cụm Công Nghiệp Mỹ Xuyên - Xã Mỹ Xuyên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho cụm công nghiệp Mỹ Xuyên - xã Mỹ Xuyên, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quyết định giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại cụm công nghiệp Mỹ Xuyên - xã Mỹ Xuyên có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị đất cao tại vị trí này có thể phản ánh sự phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh, cùng với tiềm năng phát triển trong khu công nghiệp.

Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại cụm công nghiệp Mỹ Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển.


Bảng Giá Đất Cụm Công Nghiệp Thái Thọ - Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho cụm công nghiệp Thái Thọ - xã Thái Thọ, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quyết định giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại cụm công nghiệp Thái Thọ - xã Thái Thọ có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự phù hợp của đất cho các hoạt động sản xuất - kinh doanh và tiềm năng phát triển trong khu công nghiệp.

Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại cụm công nghiệp Thái Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả cho các dự án đầu tư và phát triển.


Bảng Giá Đất Cụm Công Nghiệp Thụy Tân - Xã Thụy Tân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho cụm công nghiệp Thụy Tân - xã Thụy Tân, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quyết định giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại cụm công nghiệp Thụy Tân - xã Thụy Tân có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự hấp dẫn của đất cho các hoạt động sản xuất - kinh doanh và tiềm năng phát triển trong khu công nghiệp.

Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại cụm công nghiệp Thụy Tân. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả cho các dự án đầu tư và phát triển.


Bảng Giá Đất Cụm Công Nghiệp Thụy Sơn - Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho cụm công nghiệp Thụy Sơn - xã Thụy Sơn, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp định giá và quyết định giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 760.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại cụm công nghiệp Thụy Sơn - xã Thụy Sơn có mức giá là 760.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự hấp dẫn của đất cho các hoạt động sản xuất - kinh doanh và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong khu công nghiệp.

Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại cụm công nghiệp Thụy Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả cho các dự án đầu tư và phát triển.


Bảng Giá Đất Cụm Công Nghiệp Thái Dương - Xã Thái Dương, Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho cụm công nghiệp Thái Dương - xã Thái Dương, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quyết định giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 680.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại cụm công nghiệp Thái Dương - xã Thái Dương có mức giá là 680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất sản xuất - kinh doanh, phù hợp cho các hoạt động công nghiệp và tiềm năng phát triển trong khu vực.

Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại cụm công nghiệp Thái Dương. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả cho các dự án đầu tư và phát triển.