| 1601 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ giáp xã Thụy Hải - đến giáp xã Thụy Trường (đoạn thuộc địa phận xã Thụy Xuân)
|
750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1602 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ giáp ĐT.461 (ngã ba Lều Vịt) - đến ngã ba đường đi đê Pam (giáp nhà bà Phiện, đường giữa thôn Bình Xuân và thôn Vạn Xuân Nam)
|
2.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1603 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ ngã ba đường đi đê Pam - đến ngã ba đường đi Trạm Y tế
|
3.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1604 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ ngã ba đường đi Trạm Y tế xã - đến ngã ba đường đi cầu Hồ
|
4.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1605 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ ngã ba đường đi cầu Hồ - đến giáp xã Thụy Trường
|
2.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1606 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ đường ĐT.461 (ngã ba cầu Hồ) - đến Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân
|
2.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1607 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân - đến giáp đường ĐH.93
|
3.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1608 |
Huyện Thái Thụy |
Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
|
1.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1609 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1610 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Xuân |
|
225.000
|
225.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1611 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Bình An, thôn Bình Xuân - Xã Thụy Xuân |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1612 |
Huyện Thái Thụy |
Cụm công nghiệp Mỹ Xuyên - Xã Mỹ Xuyên |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1613 |
Huyện Thái Thụy |
Cụm công nghiệp Thái Thọ - Xã Thái Thọ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1614 |
Huyện Thái Thụy |
Cụm công nghiệp Thụy Tân - Xã Thụy Tân |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1615 |
Huyện Thái Thụy |
Cụm công nghiệp Thụy Sơn - Xã Thụy Sơn |
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1616 |
Huyện Thái Thụy |
Cụm công nghiệp Thái Dương - Xã Thái Dương |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1617 |
Huyện Thái Thụy |
Cụm công nghiệp Trà Linh - Xã Thụy Liên |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1618 |
Huyện Thái Thụy |
Cụm công nghiệp Thụy Văn - Xã Thụy Văn |
|
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1619 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường ĐT.461 (đường đê 8): Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến giáp đê sông Hóa
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1620 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 -Xã An Tân |
Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND xã An Tân
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1621 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Từ giáp trụ sở UBND xã An Tân - đến giáp xã Hồng Dũng
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1622 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã An Tân
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1623 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã An Tân |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy An cũ
|
450.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1624 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Tân cũ
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1625 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường trục thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1626 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1627 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã An Tân |
Các thửa đất còn lại
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1628 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 40 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp xã Sơn Hà - đến cầu Trà Linh
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1629 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 41 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1630 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Quốc lộ 39 (cũ): Các đoạn qua địa phận xã Thái Dương cũ
|
600.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1631 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1632 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba chợ Phố - đến cống Thái Hồng
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1633 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1634 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1635 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1636 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến ngã ba giáp chợ Phố
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1637 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1638 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1639 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương cũ
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1640 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1641 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Thủy cũ
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1642 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương và xã Thái Thủy cũ
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1643 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1644 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1645 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường gom ĐT.459
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1646 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường nội bộ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1647 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1648 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền): Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình
|
3.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1649 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn)
|
2.150.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1650 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đoạn còn lại
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1651 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.90 (đường 65C): Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1652 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ): Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Bình
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1653 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.95B: Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc cũ
|
2.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1654 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đường ĐH.90 - đến đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1655 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1656 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường trục xã
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1657 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường trục thôn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1658 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường gom ĐT.456
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1659 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường nội bộ
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1660 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Dương Phúc |
Các thửa đất còn lại
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1661 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp xã Thái Xuyên đán giáp xã Thái Thượng
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1662 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ nghĩa trang Hòa An - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1663 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1664 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1665 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân)
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1666 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1667 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1668 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1669 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hòa cũ
|
600.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1670 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái An cũ
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1671 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Đường trục thôn
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1672 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1673 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1674 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1675 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ - đến giáp đê 8
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1676 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - đến giáp phà Hồng Quỳnh
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1677 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1678 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1679 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp xã Thụy Trình - đến nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1680 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng - đến cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1681 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã An Tân
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1682 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã Thụy Quỳnh
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1683 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1684 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các đoạn thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ
|
425.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1685 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đường ĐH.94A
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1686 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1687 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các thừa đất còn lại thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1688 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các thửa đất còn lại thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ
|
175.000
|
175.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1689 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Dương Hồng Thủy
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1690 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn cũ
|
600.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1691 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐT.457: Đoạn từ xã Thái Giang - đến cầu Trà Giang
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1692 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài)
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1693 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.457
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1694 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐH.97: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Sơn Hà
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1695 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐH.97A: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà cũ
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1696 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1697 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Sơn cũ
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1698 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hà cũ
|
450.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1699 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường trục thôn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1700 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |