1101 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ ngã ba đường đi đê Pam - đến ngã ba đường đi Trạm Y tế
|
3.600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1102 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ ngã ba đường đi Trạm Y tế xã - đến ngã ba đường đi cầu Hồ
|
4.800.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1103 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ ngã ba đường đi cầu Hồ - đến giáp xã Thụy Trường
|
3.000.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1104 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ đường ĐT.461 (ngã ba cầu Hồ) - đến Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân
|
2.700.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1105 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân - đến giáp đường ĐH.93
|
3.600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1106 |
Huyện Thái Thụy |
Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
|
1.500.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1107 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1108 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Xuân |
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1109 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Bình An, thôn Bình Xuân - Xã Thụy Xuân |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1110 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường ĐT.461 (đường đê 8): Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến giáp đê sông Hóa
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1111 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 -Xã An Tân |
Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND xã An Tân
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1112 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Từ giáp trụ sở UBND xã An Tân - đến giáp xã Hồng Dũng
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1113 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã An Tân
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1114 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã An Tân |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy An cũ
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1115 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Tân cũ
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1116 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1117 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam - Khu vực 1 - Xã An Tân |
Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1118 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã An Tân |
Các thửa đất còn lại
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1119 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 40 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp xã Sơn Hà - đến cầu Trà Linh
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1120 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 41 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1121 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Quốc lộ 39 (cũ): Các đoạn qua địa phận xã Thái Dương cũ
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1122 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng
|
2.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1123 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba chợ Phố - đến cống Thái Hồng
|
3.600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1124 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng
|
3.000.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1125 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy
|
2.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1126 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố
|
3.000.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1127 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến ngã ba giáp chợ Phố
|
3.600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1128 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ
|
3.000.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1129 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc
|
2.700.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1130 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương cũ
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1131 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1132 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Thủy cũ
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1133 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương và xã Thái Thủy cũ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1134 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1135 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1136 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường gom ĐT.459
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1137 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Đường nội bộ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1138 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1139 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền): Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình
|
3.900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1140 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn)
|
2.580.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1141 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1142 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.90 (đường 65C): Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt
|
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1143 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ): Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Bình
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1144 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường ĐH.95B: Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc cũ
|
2.700.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1145 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đường ĐH.90 - đến đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1146 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1147 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường trục xã
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1148 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường trục thôn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1149 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường gom ĐT.456
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1150 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc |
Đường nội bộ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1151 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Dương Phúc |
Các thửa đất còn lại
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1152 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1153 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ - đến giáp đê 8
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1154 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - đến giáp phà Hồng Quỳnh
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1155 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1156 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1157 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp xã Thụy Trình - đến nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1158 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng - đến cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ
|
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1159 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã An Tân
|
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1160 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã Thụy Quỳnh
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1161 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1162 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các đoạn thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ
|
510.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1163 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đường ĐH.94A
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1164 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Đường nội bộ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1165 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các thừa đất còn lại thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1166 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng |
Các thửa đất còn lại thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1167 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp xã Thái Xuyên đán giáp xã Thái Thượng
|
2.700.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1168 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ nghĩa trang Hòa An - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1169 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1170 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1171 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân)
|
3.000.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1172 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
2.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1173 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái
|
2.100.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1174 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1175 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hòa cũ
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1176 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái An cũ
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1177 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Đường trục thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1178 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1179 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1180 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Dương Hồng Thủy
|
1.500.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1181 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 (cũ - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn cũ
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1182 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐT.457: Đoạn từ xã Thái Giang - đến cầu Trà Giang
|
1.200.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1183 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài)
|
1.500.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1184 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.457
|
1.500.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1185 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐH.97: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Sơn Hà
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1186 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường ĐH.97A: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà cũ
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1187 |
Huyện Thái Thụy |
Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1188 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Sơn cũ
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1189 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hà cũ
|
540.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1190 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường trục thôn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1191 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1192 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ |
Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1193 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - XÃ SƠN HÀ |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1194 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành
|
4.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1195 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành - đến giáp xã Thái Thịnh
|
2.700.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1196 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp xã Thái Hưng - đến đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1197 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên - đến giáp xã Thái Thịnh
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1198 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực): Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1199 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93F - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân cũ
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1200 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 -Xã Tân Học |
Từ giáp Quốc lộ 39 cũ - đến đến cầu Cơ Giới
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |