Bảng giá đất Huyện Thái Thụy Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Thái Thụy là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thái Thụy là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thái Thụy là: 2.316.170
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi đê Pam - đến ngã ba đường đi Trạm Y tế 3.600.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1102 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi Trạm Y tế xã - đến ngã ba đường đi cầu Hồ 4.800.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1103 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi cầu Hồ - đến giáp xã Thụy Trường 3.000.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1104 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ đường ĐT.461 (ngã ba cầu Hồ) - đến Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân 2.700.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1105 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân - đến giáp đường ĐH.93 3.600.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1106 Huyện Thái Thụy Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân 1.500.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1107 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1108 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Xuân 270.000 270.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1109 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Bình An, thôn Bình Xuân - Xã Thụy Xuân 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1110 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường ĐT.461 (đường đê 8): Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến giáp đê sông Hóa 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1111 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 -Xã An Tân Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND xã An Tân 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1112 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã An Tân Từ giáp trụ sở UBND xã An Tân - đến giáp xã Hồng Dũng 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1113 Huyện Thái Thụy Đường từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã An Tân 2.400.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1114 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã An Tân Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy An cũ 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1115 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tân Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Tân cũ 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1116 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường trục thôn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1117 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam - Khu vực 1 - Xã An Tân Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1118 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã An Tân  Các thửa đất còn lại 210.000 210.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1119 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 40 - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp xã Sơn Hà - đến cầu Trà Linh 1.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1120 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 41 - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh 1.200.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1121 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Quốc lộ 39 (cũ): Các đoạn qua địa phận xã Thái Dương cũ 720.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1122 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng 2.400.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1123 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba chợ Phố - đến cống Thái Hồng 3.600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1124 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng 3.000.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1125 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy 2.400.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1126 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố 3.000.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1127 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến ngã ba giáp chợ Phố 3.600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1128 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ 3.000.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1129 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc 2.700.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1130 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương cũ 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1131 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1132 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Thủy cũ 600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1133 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương và xã Thái Thủy cũ 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1134 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1135 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1136 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường gom ĐT.459 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1137 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường nội bộ 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1138 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1139 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền): Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình 3.900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1140 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn) 2.580.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1141 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đoạn còn lại 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1142 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.90 (đường 65C): Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt 1.080.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1143 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ): Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Bình 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1144 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.95B: Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc cũ 2.700.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1145 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đường ĐH.90 - đến đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1146 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc - đến giáp xã Thụy Dân 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1147 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường trục xã 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1148 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường trục thôn 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1149 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường gom ĐT.456 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1150 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường nội bộ 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1151 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Dương Phúc Các thửa đất còn lại 210.000 210.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1152 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1153 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ - đến giáp đê 8 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1154 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - đến giáp phà Hồng Quỳnh 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1155 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1156 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường đê 8 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1157 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp xã Thụy Trình - đến nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1158 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng - đến cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ 1.080.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1159 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã An Tân 1.080.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1160 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã Thụy Quỳnh 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1161 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1162 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các đoạn thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ 510.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1163 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đường ĐH.94A 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1164 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đường nội bộ 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1165 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các thừa đất còn lại thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1166 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các thửa đất còn lại thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ 210.000 210.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1167 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp xã Thái Xuyên đán giáp xã Thái Thượng 2.700.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1168 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ nghĩa trang Hòa An - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải 1.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1169 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng 1.500.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1170 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên 1.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1171 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp xã Thái Xuyên - đến ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) 3.000.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1172 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) - đến giáp xã Mỹ Lộc 2.400.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1173 Huyện Thái Thụy Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái 2.100.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1174 Huyện Thái Thụy Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ 1.200.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1175 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hòa cũ 720.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1176 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Các đoạn thuộc địa phận xã Thái An cũ 600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1177 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Đường trục thôn 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1178 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1179 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN  Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1180 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Dương Hồng Thủy 1.500.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1181 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 (cũ - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn cũ 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1182 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường ĐT.457: Đoạn từ xã Thái Giang - đến cầu Trà Giang 1.200.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1183 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài) 1.500.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1184 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.457 1.500.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1185 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường ĐH.97: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Sơn Hà 900.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1186 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường ĐH.97A: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà cũ 900.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1187 Huyện Thái Thụy Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc 900.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1188 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Sơn cũ 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1189 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hà cũ 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1190 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường trục thôn 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1191 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1192 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1193 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - XÃ SƠN HÀ Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1194 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành 4.200.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1195 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học Từ giáp đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành - đến giáp xã Thái Thịnh 2.700.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1196 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học Từ giáp xã Thái Hưng - đến đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên 1.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1197 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học Từ giáp đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên - đến giáp xã Thái Thịnh 1.500.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1198 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực - Khu vực 1 -Xã Tân Học Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực): Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc 1.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1199 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93F - Khu vực 1 -Xã Tân Học Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân cũ 1.500.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1200 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.98 - Khu vực 1 -Xã Tân Học Từ giáp Quốc lộ 39 cũ - đến đến cầu Cơ Giới 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn