STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền | 15.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) | 10.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải | 9.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64 | 6.000.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2) | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1) | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3) | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8 | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú | 18.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ) | 14.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc | 10.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) | 9.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64 | 7.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Thái Thụy | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền | 10.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung | 7.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định | 6.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam) | 4.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
19 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm | 11.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc | 12.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo | 13.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ) | 12.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Thái Thụy | Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy) | 13.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Thái Thụy | Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8) | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện) | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình) | 6.000.000 | 2.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Thái Thụy | Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp đất nhà bà Tô Thị Hồng Vân (Tổ dân phố Bao Trình) | 4.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) | 11.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) - Phố Bùi Quang Thận | 12.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Hữu Nghiêm - Thị trấn Diêm Điền | Giáp đường 3 tháng 2 (ngã ba đường đôi) - Cảng Diêm Điền (khu 1) | 11.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Thái Thụy | Phố Tạ Quốc Luật - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (nhà bà Liên) - Đường Phạm Ngũ Lão | 8.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Thái Thụy | Phố Tân Sơn - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao giữa làng Tân Sơn) - Giáp xã Thụy Hải | 9.000.000 | 3.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Thái Thụy | Phố Thanh Xuân - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân, khu 2 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 5.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Bá Giản - Thị trấn Diêm Điền | Bệnh viện Đa khoa Thái Thụy, khu 7 - Đường 3 tháng 2 (cống Thủy nông 1) | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Diêm Điền | Công an huyện (cũ) - Cầu Gú | 10.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Thái Thụy | Phố Uông Sỹ Đoan - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba nút giao khu 4) - Bến đò sông Diêm Hộ (bến đò cũ) | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Thái Thụy | Phố Vĩnh Trà - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định (ngã ba nút giao khu 9) - Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 8.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Giáp xã Thụy Liên - Giáp Công ty Đỉnh Vàng | 4.500.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Công ty Đỉnh Vàng - Giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại | 7.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - Cống Ngoại Trình | 9.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba Thụy Hải - Dốc Đông Ninh | 6.000.000 | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Dốc Đông Ninh - Giáp xã An Tân | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Cống Chéo - Đường mới thôn Bao Hàm | 8.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm - Đường 3 tháng 2 (cống Ngoại Trình) | 12.000.000 | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Giáp phố Phạm Thế Hiển - Đường tỉnh ĐT.456 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8, từ giáp phố Quách Đình Bảo - Đường tỉnh ĐT.456 | 13.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm, từ Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy - Đường tỉnh ĐT.456 | 13.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường tỉnh ĐT.456 - Cầu sông Sinh | 9.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (cạnh Bến xe) - Ngõ ông Lương (Khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm) | 7.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (Cống Ngoại 1) - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 4.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường trước làng Mai Diêm, từ giáp Cống Ngoại 2 - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường sau làng Mai Diêm, từ giáp đê 8 (cửa ông Minh) - Đền Mai Diêm | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường qua sân vận động Bao Trình, từ giáp ĐT.456 cũ - Ngã tư cạnh nhà ông Lê Xuân Quý (tổ dân phố thôn Bao Trình) | 3.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường ĐH.94 (Trạm Y tế) | 5.700.000 | 2.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Cống Diêm Điền) - Khu dân cư phía bắc tổ dân phố Hổ Đội 4 | 2.400.000 | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường ĐH.94 (gần dốc Đông Ninh) - Giáp sông Sinh | 3.000.000 | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8 - Đường mới thôn Bao Hàm | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư cánh đồng Miễu, thôn Bao Trình | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư mới còn lại | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường gom đường tỉnh ĐT.456 | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường 20,5 mét | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 27 mét | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 20,5 mét | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ còn lại | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 - Đường quy hoạch số 2 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Các đường nội bộ còn lại | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Giáp trường Mầm Non - Đường quy hoạch số 2 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Đường quy hoạch số 1 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Các đường còn lại | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền | 9.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) | 6.300.000 | 1.500.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải | 5.700.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64 | 3.600.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2) | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1) | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3) | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8 | 2.100.000 | 864.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú | 10.800.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ) | 8.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) | 5.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64 | 4.200.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Thái Thụy | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền | 6.300.000 | 1.500.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung | 4.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định | 3.600.000 | 900.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam) | 2.700.000 | 900.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
91 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm | 6.900.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc | 7.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo | 7.800.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ) | 7.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Thái Thụy | Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy) | 7.800.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Thái Thụy | Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8) | 3.600.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện) | 3.600.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình) | 3.600.000 | 1.500.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Thái Thụy | Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp đất nhà bà Tô Thị Hồng Vân (Tổ dân phố Bao Trình) | 2.400.000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) | 6.900.000 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thái Bình: Trục Đường Chính Thị Trấn Diêm Điền
Bảng giá đất dưới đây áp dụng cho trục đường chính tại thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Đoạn khảo sát từ Cống Thủy Nông 1 đến Đồn Biên phòng 64.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 6.000.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực trung tâm và gần các cơ sở hạ tầng chính của thị trấn. Đây là khu vực có giá trị cao nhất do vị trí thuận lợi và kết nối giao thông tốt.
Vị trí 2: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 1.440.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực gần trục đường chính nhưng không phải trung tâm. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, vẫn giữ được vị trí thuận lợi gần các tiện ích đô thị.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², là khu vực cách xa trung tâm hơn, có giá trị thấp hơn do vị trí không nằm ngay trục đường chính nhưng vẫn thuộc khu vực đô thị.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 600.000 VNĐ/m², là khu vực xa nhất khỏi trục đường chính. Giá thấp nhất phản ánh khoảng cách xa các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng đô thị.
Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các khu vực khác nhau dọc theo trục đường chính tại thị trấn Diêm Điền, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp trong giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Tạ Hiện - Thị Trấn Diêm Điền
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường Tạ Hiện tại thị trấn Diêm Điền, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường Tạ Hiện, từ Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) đến Phố Nguyễn Hưởng Dung, có mức giá 7.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong khu vực đô thị.
Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn duy trì giá trị tốt nhờ vào sự phát triển và các tiện ích công cộng hiện có.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn, phản ánh sự phát triển và tiện ích công cộng ít hơn so với các vị trí cao hơn, nhưng vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận lợi hơn.
Việc nắm bắt thông tin về giá đất tại đoạn đường Tạ Hiện sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả. Đồng thời, hiểu rõ mức giá cũng hỗ trợ trong việc lập kế hoạch phát triển và quản lý đất đai tại thị trấn Diêm Điền.