901 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ cây xăng La Vân - đến giáp địa phận xã Quỳnh Giao |
3.000.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ đường rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B (đoạn đường Nguyễn Quang Cáp) |
4.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp chợ Quỳnh Côi - đến ngã ba cạnh nhà bà Giáp, thôn Tân Thái |
3.600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã ba cạnh nhà bà Giáp - đến ngã ba (cầu sang xã Quỳnh Mỹ) |
2.220.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã ba (cầu sang Quỳnh Mỹ) - đến hết địa phận xã Quỳnh Hồng |
1.500.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ cầu Trạm điện - đến giáp xã Quỳnh Hải (nhà ông Vũ Ngọc Anh) |
4.500.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp đường ĐT.396B - đến cống Trạm Y tế cũ |
2.700.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp cống Trạm Y tế cũ - đến cầu Sành giáp xã Quỳnh Minh |
2.100.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ cống La Vân - đến ngã tư Lang Trì |
3.300.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ ngã tư Lang Trì - đến giáp hội trường thôn La Vân 3 |
2.700.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ hội trường thôn La Vân 3 - đến ngã tư sau đường vào đền La Vân |
1.800.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã tư sau đường vào đền La Vân - đến giáp xã Quỳnh Hoa |
1.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp Quỳnh Phụ - đến ngã tư Cây Đa |
1.800.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Đường phía sau đường 19-5 thuộc địa phận xã Quỳnh Hồng |
2.700.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Đoạn còn lại |
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Đường trục thôn |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hồng |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Quỳnh Hải |
2.400.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Từ giáp ĐT.369B - đến giáp xã Quỳnh Bảo (cầu Trung Đoàn) |
1.200.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Đoạn từ giáp đường ĐT.396 cũ - đến giáp xã Quỳnh Hội |
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Đoạn từ ngã ba giao với đường ĐT.396B - đến đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng (ĐT.396B cũ) |
2.100.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Đoạn từ giáp đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng - đến giáp thị trấn Quỳnh Côi (ĐT.396B cũ) |
2.700.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Các đoạn còn lại |
540.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường gom ĐT.396B - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 3 (đường đôi) - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 8 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hưng |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Từ giáp xã Quỳnh Ngọc - đến giáp xã Quỳnh Giao |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Từ giáp đường ĐT.452 - đến ngã tư cạnh chùa Đà Thôn |
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Từ giáp ngã tư cạnh chùa Đà Thôn - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Khê |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Hoàng (đường đi chợ Nan) |
660.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Các đoạn còn lại |
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường gom - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Khê |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm |
Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm |
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Lâm |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Từ cầu Sành giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Thọ |
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Từ giáp xã Quỳnh Thọ - đến giáp đường ĐH.76 |
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Từ Trường Trung học cơ sở Quỳnh Minh - đến ngã tư đường rẽ vào thôn An Ký Đông |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Các đoạn còn lại |
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Ký Trung - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Minh |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ |
2.700.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Quỳnh Bảo |
1.860.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến giáp đường ĐT.455 |
780.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến cầu Quỳnh Mỹ (đường ĐT.455 cũ) |
2.820.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (ngã ba Quỳnh Mỹ) - đến nhà ông Vôn, thôn Hải Hà |
2.100.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp ngã tư Trạm Y tế - đến cầu Quỳnh Mỹ |
1.980.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Đoạn còn lại |
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Trục đường đi qua khu dân cư Mỹ Hà (ngoài các lô giáp mặt đường ĐT.455) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Mỹ |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc - đến cống ông Trẩm |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ giáp cống ông Trẩm - đến giáp xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà |
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ chợ Cầu - đến giáp xã Quỳnh Lâm |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ giáp chợ Cầu đi thôn Tân Mỹ |
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Đoạn còn lại |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1, số 6 và số 9 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 2 và số 3 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Ngọc |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến ngã ba giao với đường ĐH.74 |
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp ngã ba giao với đường ĐH.74 - đến trạm bơm số 1 |
3.000.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp trạm bơm số 1 - đến giáp xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà |
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến ngã ba thôn Hải An |
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ ngã ba thôn Hải An - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Nguyên |
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
979 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu (đường đi UBND xã Quỳnh Châu) |
2.700.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
980 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu |
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
981 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
|
660.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
982 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
983 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Nguyên |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
984 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Châu |
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
985 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
986 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
987 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Sơn |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
988 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp xã Quỳnh Minh - đến ngã ba chợ Quỳnh Thọ |
1.320.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
989 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
990 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn - đến cầu Vược (giáp xã An Hiệp) |
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
991 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
992 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ - đến giáp đê sông Luộc |
960.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
993 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp đường ĐH.75 - đến giáp xã Quỳnh Minh |
1.380.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
994 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
|
660.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
995 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
996 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Thọ |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
997 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp xã Đô Lương, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Quỳnh Xá |
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
998 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp xã Quỳnh Xá |
2.160.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
999 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp đường ĐT.369B - đến cầu giáp thôn Khang Ninh |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1000 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ cầu giáp thôn Khang Ninh - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Trang |
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |