STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1302 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái | Đoạn đường nối đường ĐH.76 với đường Du lịch A Sào | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1303 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái | Đường nội bộ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1304 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Vũ Hạ - Xã An Vũ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1305 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Đồng Cừ - Xã Đông Hải | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1306 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu dân cư mới thôn Ngọc Chi, thôn Sơn Hòa - Xã Quỳnh Bảo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1307 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Bảo | Các đoạn đường còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1308 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu dân cư mới thôn Bến Hiệp - Xã Quỳnh Giao | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1309 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Giao | Đường nội bộ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1310 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường D2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Xã Quỳnh Hải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1311 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu dân cư mới thôn Quảng Bá - Xã Quỳnh Hải | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1312 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hải | Đường trục xã | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1313 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hải | Đường còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1314 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn An Phú 1 - Xã Quỳnh Hải | (bám đường N6, khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1315 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.77 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ cầu Dầu đến ngã ba thôn Bến Hiệp | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1316 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Xã Quỳnh Hoàng | : Từ giáp trường Trung học cơ sở xã Quỳnh Giao đến ngã ba thôn Bến Hiệp | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1317 | Huyện Quỳnh Phụ | Phố Nguyễn Công Trứ - Khu dân cư mới Đồng Kênh, thôn Lương Cụ Nam - Xã Quỳnh Hồng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1318 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hồng | Đường quy hoạch D2 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1319 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hồng | Đường nội bộ còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1320 | Huyện Quỳnh Phụ | Đoạn đường nối đường ĐT.452 với đường ĐH.74 - Xã Quỳnh Khê | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1321 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Bương Hạ Đông - Xã Quỳnh Ngọc | Đường gom ĐT.452 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1322 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Bương Hạ Đông - Xã Quỳnh Ngọc | Đường nội bộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1323 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên | Đường ĐH.80 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1324 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên | Đường nội bộ giáp chợ Hới | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1325 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên | Đường nội bộ còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1326 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.83 - Khu dân cư mới thôn Khang Ninh - Xã Quỳnh Trang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1327 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Trang | Đường hiện có (giáp Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Trang) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1328 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Trang | Đường nội bộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1329 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu công nghiệp Cầu Nghìn | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
1330 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu công nghiệp Thaco - Thái Bình | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
1331 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1332 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1333 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1334 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng, đất bãi bồi ven sông, ven biển và đất có mặt nước ven biển sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1335 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 24.000 | - | - | - | - | Đất làm muối | |
1336 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 45.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình - Khu Công Nghiệp Cầu Nghìn
Bảng giá đất cho khu công nghiệp Cầu Nghìn, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD), được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu công nghiệp Cầu Nghìn, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp nắm bắt giá trị bất động sản công nghiệp tại khu vực này.
Các vị trí và mức giá
Vị trí 1: 1.010.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.010.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại khu công nghiệp Cầu Nghìn. Giá này phản ánh giá trị cao của đất công nghiệp trong khu vực, phù hợp với các yếu tố như vị trí, tiềm năng phát triển và sự quan tâm của thị trường đối với khu công nghiệp.
Bảng giá đất tại khu công nghiệp Cầu Nghìn cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác về giá trị bất động sản công nghiệp.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình - Khu Công Nghiệp Thaco - Thái Bình
Bảng giá đất cho khu công nghiệp Thaco - Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD), được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu công nghiệp Thaco - Thái Bình, hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Các vị trí và mức giá
Vị trí 1: 1.010.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.010.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại khu công nghiệp Thaco - Thái Bình. Giá này phản ánh giá trị cao của đất công nghiệp trong khu vực, phù hợp với các yếu tố như vị trí chiến lược, tiềm năng phát triển và sự quan tâm của thị trường đối với khu công nghiệp.
Bảng giá đất tại khu công nghiệp Thaco - Thái Bình cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác về giá trị bất động sản công nghiệp.