1201 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường gom ĐT.396B - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1202 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 3 (đường đôi) - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1203 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1204 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 8 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1205 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1206 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hưng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1207 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Từ giáp xã Quỳnh Ngọc - đến giáp xã Quỳnh Giao
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1208 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Từ giáp đường ĐT.452 - đến ngã tư cạnh chùa Đà Thôn
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1209 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Từ giáp ngã tư cạnh chùa Đà Thôn - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Khê
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1210 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Hoàng (đường đi chợ Nan)
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1211 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
Các đoạn còn lại
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1212 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1213 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường gom - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1214 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1215 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Khê |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1216 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm |
Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm
|
450.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1217 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1218 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1219 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Lâm |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1220 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Từ cầu Sành giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Thọ
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1221 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Từ giáp xã Quỳnh Thọ - đến giáp đường ĐH.76
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1222 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Từ Trường Trung học cơ sở Quỳnh Minh - đến ngã tư đường rẽ vào thôn An Ký Đông
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1223 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
Các đoạn còn lại
|
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1224 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
|
450.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1225 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1226 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Ký Trung - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1227 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Minh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1228 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ
|
2.250.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1229 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Quỳnh Bảo
|
1.550.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1230 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến giáp đường ĐT.455
|
650.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1231 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến cầu Quỳnh Mỹ (đường ĐT.455 cũ)
|
2.350.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1232 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (ngã ba Quỳnh Mỹ) - đến nhà ông Vôn, thôn Hải Hà
|
1.750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1233 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Từ giáp ngã tư Trạm Y tế - đến cầu Quỳnh Mỹ
|
1.650.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1234 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1235 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Trục đường đi qua khu dân cư Mỹ Hà (ngoài các lô giáp mặt đường ĐT.455) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1236 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1237 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Mỹ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1238 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1239 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc - đến cống ông Trẩm
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1240 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ giáp cống ông Trẩm - đến giáp xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1241 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ chợ Cầu - đến giáp xã Quỳnh Lâm
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1242 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Từ giáp chợ Cầu đi thôn Tân Mỹ
|
650.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1243 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
Đoạn còn lại
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1244 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1245 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1246 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1, số 6 và số 9 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1247 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 2 và số 3 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1248 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1249 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Ngọc |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1250 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến ngã ba giao với đường ĐH.74
|
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1251 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp ngã ba giao với đường ĐH.74 - đến trạm bơm số 1
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1252 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp trạm bơm số 1 - đến giáp xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà
|
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1253 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến ngã ba thôn Hải An
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1254 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ ngã ba thôn Hải An - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Nguyên
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1255 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu (đường đi UBND xã Quỳnh Châu)
|
2.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1256 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1257 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1258 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1259 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Nguyên |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1260 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Châu
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1261 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn |
|
450.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1262 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1263 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1264 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp xã Quỳnh Minh - đến ngã ba chợ Quỳnh Thọ
|
1.100.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1265 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1266 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn - đến cầu Vược (giáp xã An Hiệp)
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1267 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1268 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ - đến giáp đê sông Luộc
|
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1269 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
Từ giáp đường ĐH.75 - đến giáp xã Quỳnh Minh
|
1.150.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1270 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1271 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1272 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Thọ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1273 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp xã Đô Lương, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Quỳnh Xá
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1274 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp xã Quỳnh Xá
|
1.800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1275 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp đường ĐT.369B - đến cầu giáp thôn Khang Ninh
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1276 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ cầu giáp thôn Khang Ninh - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Trang
|
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1277 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ)
|
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1278 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Các đoạn còn lại
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1279 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1280 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Trang |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1281 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Cụm công nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Trang |
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1282 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đường Thái Hà: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã An Vinh
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1283 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đường ĐT.396B: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã Quỳnh Hưng
|
1.650.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1284 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.82 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đường ĐH.82: Từ giáp đường ĐT.369B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Xá
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1285 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Tiếp, thôn Bình Minh - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Hùng, thôn Bình Minh (đoạn đường ĐT.396B cũ khu vực cầu Sa)
|
1.200.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1286 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Từ giáp ngã tư đường ĐT.396B - đến ngã ba thôn Đông Hồng (qua cửa Trạm Y tế xã)
|
1.200.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1287 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đoạn còn lại
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1288 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1289 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Xá |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1290 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu |
Đường ĐH.72
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1291 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu |
Đường nội bộ rộng 13 mét và đường nội bộ giáp hành lang sông Cô
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1292 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu |
Đường nội bộ còn lại
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1293 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu |
Đường ĐH.73 mới
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1294 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu |
Các đoạn đường còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1295 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Trung Châu Đông - Xã An Cầu |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1296 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu |
Đường trục xã
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1297 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu |
Đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1298 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã An Hiệp |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Lam Cầu 3
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1299 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã An Lễ |
Đoạn đường nối từ ĐH.73 đến Quốc lộ 10 (Cầu Vật)
|
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1300 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã An Qúy |
Từ giáp đường ĐT.455 đến ngã ba giao với đường ĐH.73
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |