Bảng giá đất Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 13.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Phụ là: 1.913.585
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Quỳnh Phụ Đường gom ĐT.396B - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1202 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 3 (đường đôi) - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1203 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1204 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 8 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1205 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1206 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hưng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1207 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp xã Quỳnh Ngọc - đến giáp xã Quỳnh Giao 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1208 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp đường ĐT.452 - đến ngã tư cạnh chùa Đà Thôn 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1209 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp ngã tư cạnh chùa Đà Thôn - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Khê 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1210 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Hoàng (đường đi chợ Nan) 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1211 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Các đoạn còn lại 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1212 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1213 Huyện Quỳnh Phụ Đường gom - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1214 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1215 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Khê Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1216 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1217 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1218 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1219 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Lâm Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1220 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ cầu Sành giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Thọ 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1221 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ giáp xã Quỳnh Thọ - đến giáp đường ĐH.76 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1222 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ Trường Trung học cơ sở Quỳnh Minh - đến ngã tư đường rẽ vào thôn An Ký Đông 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1223 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Các đoạn còn lại 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1224 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1225 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1226 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Ký Trung - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1227 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Minh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1228 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ 2.250.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1229 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Quỳnh Bảo 1.550.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1230 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến giáp đường ĐT.455 650.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1231 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến cầu Quỳnh Mỹ (đường ĐT.455 cũ) 2.350.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1232 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (ngã ba Quỳnh Mỹ) - đến nhà ông Vôn, thôn Hải Hà 1.750.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1233 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp ngã tư Trạm Y tế - đến cầu Quỳnh Mỹ 1.650.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1234 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Đoạn còn lại 600.000 350.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1235 Huyện Quỳnh Phụ Trục đường đi qua khu dân cư Mỹ Hà (ngoài các lô giáp mặt đường ĐT.455) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ 1.550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1236 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1237 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Mỹ Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1238 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1239 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc - đến cống ông Trẩm 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1240 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp cống ông Trẩm - đến giáp xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1241 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ chợ Cầu - đến giáp xã Quỳnh Lâm 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1242 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp chợ Cầu đi thôn Tân Mỹ 650.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1243 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Đoạn còn lại 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1244 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1245 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1246 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 1, số 6 và số 9 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1247 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 2 và số 3 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1248 Huyện Quỳnh Phụ Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1249 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Ngọc Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1250 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến ngã ba giao với đường ĐH.74 1.750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1251 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp ngã ba giao với đường ĐH.74 - đến trạm bơm số 1 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1252 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp trạm bơm số 1 - đến giáp xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà 1.750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1253 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp đường ĐT.455 - đến ngã ba thôn Hải An 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1254 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.80 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ ngã ba thôn Hải An - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Nguyên 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1255 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu (đường đi UBND xã Quỳnh Châu) 2.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1256 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Châu 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1257 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1258 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Nguyên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1259 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Nguyên Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1260 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Châu 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1261 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1262 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Sơn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1263 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Sơn Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1264 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp xã Quỳnh Minh - đến ngã ba chợ Quỳnh Thọ 1.100.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1265 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1266 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ ngã ba rẽ vào thôn Bắc Sơn - đến cầu Vược (giáp xã An Hiệp) 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1267 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp ngã ba chợ Quỳnh Thọ - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1268 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Thọ - đến giáp đê sông Luộc 800.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1269 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ Từ giáp đường ĐH.75 - đến giáp xã Quỳnh Minh 1.150.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1270 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1271 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Thọ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1272 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Thọ Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1273 Huyện Quỳnh Phụ Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp xã Đô Lương, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Quỳnh Xá 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1274 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp xã Quỳnh Xá 1.800.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1275 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp đường ĐT.369B - đến cầu giáp thôn Khang Ninh 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1276 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ cầu giáp thôn Khang Ninh - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Trang 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1277 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ) 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1278 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang Các đoạn còn lại 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1279 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1280 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Trang Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1281 Huyện Quỳnh Phụ Cụm công nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Trang 760.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1282 Huyện Quỳnh Phụ Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đường Thái Hà: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã An Vinh 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1283 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đường ĐT.396B: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã Quỳnh Hưng 1.650.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1284 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.82 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đường ĐH.82: Từ giáp đường ĐT.369B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Xá 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1285 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Tiếp, thôn Bình Minh - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Hùng, thôn Bình Minh (đoạn đường ĐT.396B cũ khu vực cầu Sa) 1.200.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1286 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Từ giáp ngã tư đường ĐT.396B - đến ngã ba thôn Đông Hồng (qua cửa Trạm Y tế xã) 1.200.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1287 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá Đoạn còn lại 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1288 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1289 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Xá Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1290 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu Đường ĐH.72 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1291 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu Đường nội bộ rộng 13 mét và đường nội bộ giáp hành lang sông Cô 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1292 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu Đường nội bộ còn lại 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1293 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu Đường ĐH.73 mới 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1294 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu Các đoạn đường còn lại 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1295 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Trung Châu Đông - Xã An Cầu 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1296 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu Đường trục xã 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1297 Huyện Quỳnh Phụ Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu Đường nội bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1298 Huyện Quỳnh Phụ Xã An Hiệp Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Lam Cầu 3 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1299 Huyện Quỳnh Phụ Xã An Lễ Đoạn đường nối từ ĐH.73 đến Quốc lộ 10 (Cầu Vật) 800.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1300 Huyện Quỳnh Phụ Xã An Qúy Từ giáp đường ĐT.455 đến ngã ba giao với đường ĐH.73 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện