STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng | Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng | Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng | Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 - đến trụ sở UBND xã Minh Hưng | 1.260.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng | Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Hưng - đến cầu đi xã Quang Minh | 660.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ): Đoạn qua xã Minh Hưng | 660.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
607 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
608 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Minh Hưng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Khu trung tâm xã, từ Trạm y tế xã Minh Tân - đến nhà ông Tán, thôn Nguyệt Giám (giáp đê) | 1.320.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Bình Thanh - đến giáp Trạm Y tế xã Minh Tân | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ cống Kem - đến giao với đường ĐH.17 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Minh Hưng - đến giao với đường ĐH.17 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Từ giáp xã Quang Hưng - đến giáp xã Bình Thanh (cống Kim) | 1.440.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Trung tâm xã (từ chợ - đến UBND xã) | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp chợ | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Bình - đến giáp cầu Trung Kiên | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Từ cầu Trung Kiên qua thôn Sơn Thọ - đến ngã ba giao với Quốc lộ 37B | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giao với đường ĐT.457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
629 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
630 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Nam Cao | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến cầu Cánh Sẻ | 2.820.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (trước cửa nhà ông Điệt) - đến đường rẽ vào thôn Đoàn Kết | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã - đến Quỹ Tín dụng nhân dân xã Quang Bình | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Các đoạn còn lại | 960.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ giáp xã Vũ Quý - đến giáp xã Vũ Công | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu Quán - đến cầu trung tâm xã (cầu Bặt) | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến đình Tiền Trung | 1.320.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ giáp đình Tiền Trung - đến đường ĐH.19 | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến Nhà thờ Xứ Sở | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến nhà ông Tùng, thôn Hưng Tiến | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến cống Đình Hậm | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Các đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
644 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Quang Trung - đến giáp xã Nam Bình | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp ngã ba Hàng - đến đình Cao Mại | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp đình Cao Mại - đến Trường Mầm non xã Minh Quang | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp Trường Mầm non xã Minh Quang - đến cầu Cháy | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp cầu Cháy - đến cầu Trắng | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 - đến trụ sở UBND xã Minh Hưng cũ | 1.260.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Hưng cũ - đến cầu đi xã Quang Minh | 660.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
655 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
656 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quang Hưng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp cầu Luật Ngoại - đến đường vào họ giáo Luật Nội | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp đường vào họ giáo Luật Nội - đến đường vào thôn Luật Trung | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Các đoạn còn lại | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp xã Hòa Bình - đến ngã tư xã Quang Lịch | 1.080.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ ngã tư xã Quang Lịch - đến cầu Cụ (đi xã Vũ An) | 540.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp đường ĐH.219 - đến nhà thờ họ giáo Quần Hành | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp ngã ba thôn Luật Trung - đến cầu Cụ (đi xã Vũ An) | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ cầu Luật ngoại - đến cầu Cánh Sẻ | 420.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quang Lịch | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Minh (từ giao với đường ĐH.35 qua UBND xã Quang Minh đến giao với đường huyện Quang Bình - Bình Thanh)Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cống Lán (cạnh nhà ông Đảo) - đến cống sang thôn Lai Vy (cạnh nhà ông Hoài) | 1.440.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Minh (từ giao với đường ĐH.35 qua UBND xã Quang Minh đến giao với đường huyện Quang Bình - Bình Thanh)Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cống Lán - đến giao với đường huyện Quang Bình - Bình Thanh | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cầu số 8 - đến giáp xã Minh Tân | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cầu số 8 - đến giáp xã Quang Bình | 840.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ): Từ cầu số 8 - đến giáp xã Minh Hưng | 780.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ giáp cống Lán - đến giáp thị trấn Thanh Nê | 840.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quang Minh | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ ngã ba đi xã Quang Minh - đến Trường Tiểu học Quang Trung | 3.000.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ giáp Trường Tiểu học Quang Trung - đến ngã ba Hàng | 3.900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Các đoạn còn lại | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Minh Hưng | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ ngã ba Hàng - đến đường vào thôn Thượng Phúc | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến Trường Trung học cơ sở Quang Trung | 3.000.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Các đoạn còn lại | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
685 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quang Trung | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Từ giáp xã Bình Nguyên - đến trụ sở UBND xã Quốc Tuấn | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Từ giáp đường ĐH.219 - đến cầu xóm 4, thôn Đắc Chúng Nam | 1.080.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Các đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
691 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quốc Tuấn | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến | Đoạn thuộc địa phận xã Quyết Tiến | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xãKhu vực 1 - Xã Quyết Tiến | 540.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
694 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thônKhu vực 1 - Xã Quyết Tiến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
695 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ ngã tư cầu Chợ - đến đường sau Trường Trung học cơ sở Thanh Tân | 3.000.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ giáp đường sau Trường Trung học cơ sở Thanh Tân - đến chùa Mục | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ ngã tư cầu Chợ - đến hội trường thôn An Thọ | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn còn lại | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ cầu Tân Lễ - đến cầu Đá, thôn An Thọ | 3.000.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 37B (Đường 222 Cũ) - Khu Vực 1 - Xã Quang Hưng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Bảng giá đất tại xã Quang Hưng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho khu vực Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) đã được công bố theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích về giá trị đất thương mại-dịch vụ tại khu vực nông thôn, phục vụ cho nhu cầu đầu tư và phát triển.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.800.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí chiến lược gần giáp xã Quang Trung, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và thương mại.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị tương đối, thích hợp cho các hoạt động thương mại và dịch vụ tại địa phương.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 240.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong bảng giá. Tuy nhiên, vẫn có tiềm năng cho những nhà đầu tư quan tâm đến phát triển dịch vụ và thương mại tại khu vực này.
Thông tin bảng giá đất là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại khu vực Quốc lộ 37B, xã Quang Hưng, từ đó hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Quang Hưng
Bảng giá đất tại huyện Kiến Xương, Thái Bình cho đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Quang Hưng
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Quang Hưng, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn (TM-DV), đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất TM-DV trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Quang Hưng, có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố như vị trí và cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất TM-DV tại xã Quang Hưng. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Quang Hưng
Bảng giá đất của Huyện Kiến Xương, Thái Bình cho khu vực 2 - Xã Quang Hưng, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2 - Xã Quang Hưng có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất thương mại - dịch vụ ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất trong các khu vực còn lại.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 cũng là 200.000 VNĐ/m². Tương tự như vị trí 1, giá trị đất ở vị trí này là đồng nhất với mức giá của các thửa đất còn lại trong khu vực.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này không thay đổi so với hai vị trí trên, cho thấy sự đồng nhất trong giá trị đất ở khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu vực 2 - Xã Quang Hưng, Huyện Kiến Xương, Thái Bình. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đường Trục Xã Khu Vực 1 - Xã Quyết Tiến
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đường trục xã khu vực 1 - xã Quyết Tiến, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 540.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường trục xã khu vực 1 - xã Quyết Tiến có mức giá cao nhất là 540.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường là những khu vực có tiềm năng phát triển tốt hơn, thuận tiện cho hoạt động thương mại và dịch vụ.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có tiềm năng phát triển tốt, nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể ít thuận tiện hơn về mặt giao thông hoặc tiện ích, nhưng vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá phải chăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đường trục xã khu vực 1 - xã Quyết Tiến. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.