| 301 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Giáp Trạm Y tế) - Đường Trần Thái Tông (đường đi xã Kim Trung)
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 302 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Ngã ba chợ Thá) - Phố Trần Thủ Độ (Trường THPT Bắc Duyên Hà)
|
3.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 303 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Phố Trần Thị Dung
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 304 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ)
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 305 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Công an huyện) - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 306 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng) - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 307 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 308 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3) - Đường trục 29 m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 309 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 310 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 311 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế (dốc Chàng)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 312 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thị Dung - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cây xăng Huyện đội) - Nhà ông Trung (khu Nhân Cầu I)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 313 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cổng chào điện tử) - Phố Thá
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 314 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Thá - Nhà hàng Hải Nga
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 315 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Ngã ba cống Đồng Nhân) - Chợ Thá
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 316 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
3.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 317 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Đường Lý Nam Đế
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 318 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 319 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Nhà ông Vương, khu Nhân cầu 2 (đường sau kho lương thực cũ) - Đường Long Hưng
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 320 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà, từ giáp đường ĐH.59 cũ (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân cầu 2
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 321 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Duyên Phúc, từ giáp đường Trần Thái Tông đến phố Phạm Ngũ Lão (giáp trạm bơm Duyên Phúc)
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 322 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Thị Độc, từ giáp đường Long Hưng (cây xăng Thị Độc) đến giáp khu dân cư Phúc Lộc
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 323 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu dân cư Phúc Lộc, từ giáp khu Thị Độc đến đường Trần Thái Tông (giao với đường vào khu Duyên Phúc)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 324 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 325 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 326 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 327 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 328 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 329 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 330 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 331 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Các đường nội bộ còn lại
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 332 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê - Giáp cây xăng Hoa Hồng
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 333 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cây xăng Hoa Hồng - Cầu Nai
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 334 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai - Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín
|
3.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 335 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
3.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 336 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 cũ - Giáp xã Tân Hòa
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 337 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Giáp xã Liên Hiệp
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 338 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.61 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 (ngã ba Giếng Đầu) - Giáp xã Tân Hòa
|
2.250.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 339 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
2.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 340 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
1.750.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 341 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 342 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện đi Tiền Phong - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
2.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 343 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
2.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 344 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 345 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 - Lăng vua Lê
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 346 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba Đặng Xá
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 347 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 348 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư Kiều Thạch (khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 349 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 350 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lưu Khánh Đàm - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
900.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 351 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (Giáp xã Liên Hiệp) - Cầu Nai (Giáp xã Tân Hòa)
|
1.800.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 352 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Ngã tư Giếng Đầu
|
1.800.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 353 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Giếng Đầu - Công ty TNHH Trung Tín
|
2.100.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 354 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty TNHH Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
2.100.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 355 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (cầu Đen) - Ngã ba giáp đền Tây Xuyên
|
900.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 356 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã ba giáp đền Tây Xuyên - Giáp xã Tân Lễ (Trạm bơm Phạm Lễ)
|
7.500.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 357 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên - Khu dân cư thôn Lái
|
900.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 358 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp khu dân cư thôn Lái - Đường Trần Thái Tông (giáp Công ty May Đức Giang)
|
750.000
|
450.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 359 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Cầu Nai (cũ)
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 360 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai (cũ) - Ngã tư Giếng Đầu
|
3.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 361 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Nguyễn Tông Quai - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Phố Phạm Kính Ân (Ngã ba Đặng Xá)
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 362 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
2.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 363 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Đất nhà ông Ngọ - Cầu Tiền Phong
|
1.750.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 364 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Tiền Phong - Cống ông Ry
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 365 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cống ông Ry - Dốc Tía
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 366 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phùng Tá Chu - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39)
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 367 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (giáp xã Tiến Đức) - Ngã tư Bưu Điện
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 368 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
2.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 369 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
1.750.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 370 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 371 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
2.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 372 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ phố Phùng Tá Chu - Lăng vua Lê
|
1.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 373 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ cầu Tiền Phong - Ngã ba đường làng An Tảo
|
1.750.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 374 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 375 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39 (Kiều Thạch), khu dân cư mới tổ dân phố Đầu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 376 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 377 |
Huyện Hưng Hà |
Cụm công nghiệp Hưng Nhân - Thị trấn Hưng Nhân |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 378 |
Huyện Hưng Hà |
Cụm công nghiệp Tiền Phong - Thị trấn Hưng Nhân |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 379 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
Từ giáp xã Đô Lương, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Đông Đô
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
Từ cầu Tè - đến giáp miếu Tứ Xá
|
4.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
Từ giáp miếu Tứ Xá - đến giáp xã Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ
|
3.500.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.60 - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
từ giáp xã Văn Cẩm - đến giáp đường ĐT.455
|
1.800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Huyện Hưng Hà |
Khu vực 2 - Xã Bắc Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.65 (đường 228 cũ) - Khu vực 1 - Xã Canh Tân |
Đoạn thuộc địa phận xã Canh Tân
|
1.500.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.65B - Khu vực 1 - Xã Canh Tân |
Từ giáp đường ĐH.65 - đến giáp thị trấn Hưng Nhân
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 388 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Canh Tân |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 389 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Canh Tân |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 390 |
Huyện Hưng Hà |
Khu vực 2 - Xã Canh Tân |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 391 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
Từ giáp xã Văn Lang - đến giáp trại chăn nuôi cũ
|
2.700.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 392 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
Từ trại chăn nuôi cũ - đến giáp Quỹ Tín dụng nhân dân
|
3.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 393 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
Từ Quỹ Tín dụng nhân dân - đến giáp đê An Lại
|
2.500.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 394 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.62 (đường 226A cũ) - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
Từ giáp xã Minh Hòa - đến cầu Chanh
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 395 |
Huyện Hưng Hà |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
Từ giáp đường ĐT.452 - đến giáp xã Hồng Minh
|
1.800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 396 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 397 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ven sông 224 - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
Từ giáp đường ĐH.62 - đến cầu vào thôn Vân Đài
|
1.500.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 398 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Chí Hòa |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 399 |
Huyện Hưng Hà |
Khu vực 2 - Xã Chí Hòa |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 400 |
Huyện Hưng Hà |
Xã Chí Hòa |
Đường kết nối từ khu di tích lịch sử cách mạng Trường Vỵ Sỹ - đến Khu di tích lịch sử văn hóa Đền thờ Diệu Dung Công chúa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |