STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Đông Hưng | Khu dân cư mới thôn Hữu, thôn Hậu - Xã Mê Linh | Đường ĐH.45 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Đông Hưng | Khu dân cư mới thôn Hữu, thôn Hậu - Xã Mê Linh | Đường nội bộ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Đông Hưng | Khu dân cư mới thôn Duy Tân - Xã Minh Tân | Đường ĐH.47 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Đông Hưng | Khu dân cư mới thôn Duy Tân - Xã Minh Tân | Đường nội bộ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45 - Xã Phú Lương | Từ giáp ĐH.45A - đến giáp nghĩa trang nhân dân xã Liên Giang | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Đông Hưng | Khu dân cư mới thôn Duyên Tục - Xã Phú Lương | Đường ĐH.45 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Đông Hưng | Khu dân cư mới thôn Duyên Tục - Xã Phú Lương | Đường ĐH.45B | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Đông Hưng | Khu dân cư mới thôn Duyên Tục - Xã Phú Lương | Đường nội bộ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45 - Khu vực 1 - Xã An Châu | Đoạn thuộc địa phận xã An Châu | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Đông Hưng | Đường HH.45C (đường An Châu) - Khu vực 1 - Xã An Châu | Từ giáp đường ĐH.45 - đến trụ sở UBND xã An Châu | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Châu | Từ giáp đường ĐH.45 - đến trụ sở UBND xã An Châu mới | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Châu | Các đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Châu | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã An Châu | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.48 - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | Đường ĐH.48: Đoạn thuộc địa phận xã Bạch Đằng | 780.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.48D - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | Từ trụ sở UBND xã Bạch Đằng - đến Trạm Y tế xã Bạch Đằng | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.48D - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | Các đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | Từ giáp đê - đến Trường Tiểu học xã Bạch Đằng (cạnh ao khu di tích) | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | Các đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
521 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Bạch Đằng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Chương Dương | Quốc lộ 39: Đoạn thuộc địa phận xã Chương Dương | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Chương Dương | Từ Quốc lộ 39 - đến gốc đa cầu Sở | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Chương Dương | Các đoạn còn lại | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Chương Dương | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
526 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Chương Dương | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Đông Hưng | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | Từ giáp xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà đến giáp xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45B (đường Đô Lương) - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | Từ giáp đường ĐH.45 - đến trụ sở UBND xã Đô Lương | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
530 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
531 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đô Lương | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp xã Đông Hoàng - đến Quỹ Tín dụng nhân dân xã Đông Á | 4.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân xã Đông Á - đến giáp xã Đông Phong | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ): Đoạn thuộc địa phận xã Đông Á | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến đình Phú Xuân | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Nhà Văn hóa thôn Phú Xuân | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 đến bưu điện xã Đông Á | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến miếu Tằm Phương | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Các đoạn còn lại | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Á | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
541 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Các | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Các | 6.300.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Các | đoạn từ giáp ngã ba giao với Quốc lộ 10 đến giáp xã Đông Hợp | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 cũ - Khu vực 1 - Xã Đông Các | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến ngõ ông Hinh, thôn Nam Quán | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Các | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
546 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Các | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
547 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Các | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Cường | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Cường | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55B (đường Đông Cường) - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | Từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Cường | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
552 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
553 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Cường | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Dương | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ- Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | Từ giáp xã Đông Thọ, thành phố Thái Bình - đến trụ sở UBND xã Đông Dương | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ- Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Dương - đến giáp xã Đông Thọ, thành phố Thái Bình (đi Bến Hộ) | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
558 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
559 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Dương | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Động | 6.300.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.50 (đường Phú Châu - Đống Năm) - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến Trạm Y tế | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.50 (đường Phú Châu - Đống Năm) - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Từ giáp Trạm Y tế - đến giáp xã Đông Hợp | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền - Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Động | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Động | 780.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
565 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Động | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
566 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Động | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Giang | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Từ ngã tư Đông Giang, Đông Vinh - đến cầu UBND xã Đông Giang | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Từ giáp cầu UBND xã Đông Giang - đến nhà máy nước Nam Long | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Từ giáp nhà máy nước Nam Long đến đò Gạch (giáp xã Đông Xá) | 420.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
572 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
573 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Giang | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hà | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ giáp đường ĐH.53 đến cầu chợ Đông Hà | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ cầu chợ Đông Hà đến trụ sở UBND xã Đông Hà | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ giáp trụ sở UBND xã - đến cống Xiphong Liên Hoàn | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ cống Xiphong Liên Hoàn đến cầu Hoang Thổ | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Đông Hưng | Đường mầm non - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | từ cầu Đồng Pheo - đến cầu Liên Hoàn | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hà | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hoàng | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 780.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
585 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
586 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hoàng | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp thị trấn Đông Hưng - đến trụ sở UBND xã Đông Hợp | 8.400.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Hợp - đến giáp xã Đông Các | 7.200.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | đoạn từ giáp xã Đông Các - đến giáp xã Đông La | 3.600.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.50 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hợp | 780.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Đông Hưng | Đường số 6C, đường số 7 - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
592 | Huyện Đông Hưng | Đường số 5, đường số 10, đường số 13 - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
593 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ còn lại - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
594 | Huyện Đông Hưng | Phố Phạm Huy Quang (đường vào Bệnh viện Đa khoa) - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Đáp - đến ngõ ông Nguyễn Tiến Lễ (thôn Phong Lôi Đông) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Đông Hưng | Phố Phạm Huy Quang (đường vào Bệnh viện Đa khoa) - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp ngõ ông Nguyễn Tiến Lễ, thôn Phong Lôi Đông - đến giáp lưu không bờ sông Tiên Hưng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 1.500.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
597 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
598 | Huyện Đông Hưng | Đường khu dân cư quy hoạch mới phía sau đường vào Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
599 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hợp | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Thuộc địa phận xã Đông Huy | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Mới Thôn Hữu, Thôn Hậu - Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của khu dân cư mới thôn Hữu và thôn Hậu, xã Mê Linh, huyện Đông Hưng, Thái Bình cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn tại khu vực thôn Hữu và thôn Hậu, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị bất động sản tại khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư mới thôn Hữu và thôn Hậu, xã Mê Linh có mức giá là 3.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đất gần Đường ĐH.45, cho thấy giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá cao có thể phản ánh vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính, sự phát triển của hạ tầng và nhu cầu cao về đất tại khu vực thôn Hữu và thôn Hậu.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất ở nông thôn tại khu dân cư mới thôn Hữu và thôn Hậu. Việc hiểu rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư và sử dụng đất hợp lý.
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Mới Thôn Duy Tân - Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất khu dân cư mới thôn Duy Tân, xã Minh Tân, huyện Đông Hưng, Thái Bình cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn tại khu vực thôn Duy Tân, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư mới thôn Duy Tân, xã Minh Tân có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đất từ Đường ĐH.47, cho thấy giá trị cao của đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực, với vị trí gần các tuyến giao thông chính và hạ tầng cơ sở.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất ở nông thôn tại khu dân cư mới thôn Duy Tân. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư và sử dụng đất hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường ĐH.45 - Xã Phú Lương
Bảng giá đất tại Đường ĐH.45, Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong đoạn từ giáp ĐH.45A đến giáp nghĩa trang nhân dân xã Liên Giang.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thường áp dụng cho các khu đất nằm ở các điểm quan trọng về mặt giao thông hoặc gần các tiện ích công cộng. Vị trí này có giá trị cao vì thuận lợi về kết nối giao thông và gần khu vực có nhu cầu cao.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Giá đất tại đây phản ánh mức giá trung bình trong khu vực. Đây có thể là các khu vực có tiềm năng phát triển ổn định, với vị trí không quá đắc địa nhưng vẫn giữ được giá trị tốt và phù hợp cho các dự án đầu tư trung hạn.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực xa hơn từ trung tâm hoặc gần các khu vực có ít tiện ích công cộng, như nghĩa trang nhân dân. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất thấp hơn với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn tại Đường ĐH.45, Xã Phú Lương. Việc nắm rõ các mức giá tại từng vị trí giúp các nhà đầu tư và người mua có quyết định hợp lý hơn trong việc giao dịch và đầu tư đất đai.