STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Chương Dương | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
102 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Chương Dương | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Đông Hưng | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | Từ giáp xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà đến giáp xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45B (đường Đô Lương) - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | Từ giáp đường ĐH.45 - đến trụ sở UBND xã Đô Lương | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
106 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đô Lương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
107 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đô Lương | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp xã Đông Hoàng - đến Quỹ Tín dụng nhân dân xã Đông Á | 7.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân xã Đông Á - đến giáp xã Đông Phong | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ): Đoạn thuộc địa phận xã Đông Á | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến đình Phú Xuân | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Nhà Văn hóa thôn Phú Xuân | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 đến bưu điện xã Đông Á | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến miếu Tằm Phương | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Các đoạn còn lại | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Á | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
117 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Đông Á | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Các | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Các | 10.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Các | đoạn từ giáp ngã ba giao với Quốc lộ 10 đến giáp xã Đông Hợp | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 cũ - Khu vực 1 - Xã Đông Các | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến ngõ ông Hinh, thôn Nam Quán | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Các | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
122 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Các | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
123 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Các | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Cường | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Cường | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55B (đường Đông Cường) - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | Từ giáp đường ĐH.55 - đến trụ sở UBND xã Đông Cường | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
128 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Cường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
129 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Cường | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.51 (đường Trực Nội - Bến Sú) - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Dương | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ- Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | Từ giáp xã Đông Thọ, thành phố Thái Bình - đến trụ sở UBND xã Đông Dương | 3.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ- Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Dương - đến giáp xã Đông Thọ, thành phố Thái Bình (đi Bến Hộ) | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
134 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Dương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
135 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Dương | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Động | 10.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.50 (đường Phú Châu - Đống Năm) - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến Trạm Y tế | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.50 (đường Phú Châu - Đống Năm) - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Từ giáp Trạm Y tế - đến giáp xã Đông Hợp | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền - Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Động | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Động | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Động | 1.300.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
141 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Động | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
142 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Động | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Giang | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Từ ngã tư Đông Giang, Đông Vinh - đến cầu UBND xã Đông Giang | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Từ giáp cầu UBND xã Đông Giang - đến nhà máy nước Nam Long | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | Từ giáp nhà máy nước Nam Long đến đò Gạch (giáp xã Đông Xá) | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
148 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Giang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
149 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Giang | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hà | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ giáp đường ĐH.53 đến cầu chợ Đông Hà | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ cầu chợ Đông Hà đến trụ sở UBND xã Đông Hà | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ giáp trụ sở UBND xã - đến cống Xiphong Liên Hoàn | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Từ cống Xiphong Liên Hoàn đến cầu Hoang Thổ | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Các đoạn còn lại | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Đông Hưng | Đường mầm non - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | từ cầu Đồng Pheo - đến cầu Liên Hoàn | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hà | Đường trục thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hà | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hoàng | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 1.300.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
161 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
162 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hoàng | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp thị trấn Đông Hưng - đến trụ sở UBND xã Đông Hợp | 14.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Hợp - đến giáp xã Đông Các | 12.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | đoạn từ giáp xã Đông Các - đến giáp xã Đông La | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.50 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Hợp | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Đông Hưng | Đường số 6C, đường số 7 - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
168 | Huyện Đông Hưng | Đường số 5, đường số 10, đường số 13 - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
169 | Huyện Đông Hưng | Đường nội bộ còn lại - Khu đô thị phía Tây Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
170 | Huyện Đông Hưng | Phố Phạm Huy Quang (đường vào Bệnh viện Đa khoa) - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Đáp - đến ngõ ông Nguyễn Tiến Lễ (thôn Phong Lôi Đông) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Đông Hưng | Phố Phạm Huy Quang (đường vào Bệnh viện Đa khoa) - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | Từ giáp ngõ ông Nguyễn Tiến Lễ, thôn Phong Lôi Đông - đến giáp lưu không bờ sông Tiên Hưng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 2.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
173 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
174 | Huyện Đông Hưng | Đường khu dân cư quy hoạch mới phía sau đường vào Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 - Xã Đông Hợp | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
175 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Hợp | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Thuộc địa phận xã Đông Huy | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Từ giáp đường ĐH.54 - đến ngã ba miếu đền Quan Sơn | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Các đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Huy | Đường trục thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Huy | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp xã Đông Tân - đến giáp ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới (gần nghĩa trang nhân dân xã Đông Tân) | 6.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ ngã ba giao với Quốc lộ 39 mới - đến ngã tư Vô Hối | 7.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Kinh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Thuộc địa phận xã Đông Kinh | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp đường ĐH.53 đến ngõ ông Đán, thôn Duyên Hà | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp ngõ ông Đán - đến ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà | 1.100.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.53B (đường Đông Kinh) - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp ngõ ông Thoan, thôn Duyên Hà đến trụ sở UBND xã Đông Kinh | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Bệnh viện Tâm thần | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.55 - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ giáp Bệnh viện Tâm thần - đến đò Mom | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đoạn đường từ giáp ngã tư Vô Hối - đến giáp lưu không bờ sông Diêm Hộ | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Từ trụ sở UBND xã Đông Kinh - đến cống Kinh Hào | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Đông Hưng | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Các đoạn còn lại | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Đông Hưng | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Kinh | Đường trục thôn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Đông Hưng | Khu vực 2 - Xã Đông Kinh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp phố Nguyễn Hán Đình (cầu Nguyễn mới) - đến đình Cổ Dũng | 12.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp đình Cổ Dũng - đến ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1 | 11.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Đông Hưng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ giáp ngõ nhà ông Tiện, thôn Cổ Dũng 1 - đến giáp xã Đông Sơn | 9.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Đông Hưng | Đường tránh Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông La | đoạn từ giáp xã Đông Hợp - đến giáp xã Đông Sơn | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.57 - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ cầu Nguyễn cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 10 | 9.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Đông Hưng | Đường ĐH.45 (đường Nguyễn An Bình) - Khu vực 1 - Xã Đông La | Từ cầu Nguyễn cũ - đến Công ty Giống cây trồng | 5.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Chương Dương
Bảng giá đất cho đường trục thôn tại xã Chương Dương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, đã được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Đây là thông tin quan trọng dành cho các cá nhân và tổ chức liên quan đến việc quản lý và đầu tư vào đất nông thôn.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 750.000 VNĐ/m², áp dụng cho đất ở nông thôn dọc đường trục thôn tại xã Chương Dương. Mức giá này phản ánh giá trị cao hơn so với nhiều khu vực khác, cho thấy sự quan tâm và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất nêu trên giúp các nhà đầu tư và người dân hiểu rõ hơn về giá trị đất tại xã Chương Dương, hỗ trợ quyết định và kế hoạch phát triển hợp lý.
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Khu vực 2 - Xã Chương Dương
Bảng giá đất của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 - xã Chương Dương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực 2 - xã Chương Dương có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất còn lại trong khu vực này, phản ánh giá trị đồng nhất tại vị trí này.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 cũng là 400.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này tương đương với vị trí 1, cho thấy sự đồng nhất về giá trong toàn khu vực.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m². Giống như các vị trí trước, mức giá này cho thấy sự đồng nhất về giá trị đất trong khu vực 2 - xã Chương Dương.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2 - xã Chương Dương, huyện Đông Hưng. Mức giá đồng nhất ở tất cả các vị trí cho thấy sự ổn định về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đô Lương
Bảng giá đất của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình cho khu vực 1, xã Đô Lương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường Thái Hà, từ giáp xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà đến giáp xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí Được Xác Định
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 600.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý trong khu vực.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường nhưng có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thái Hà, xã Đô Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường ĐH.45B (Đường Đô Lương) - Xã Đô Lương - Huyện Đông Hưng
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐH.45B, xã Đô Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Giá đất được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Đoạn từ giáp đường ĐH.45 đến trụ sở UBND xã Đô Lương
Đây là khu vực có giá cao nhất trong bảng giá. Giá đất 1.000.000 VNĐ/m² phản ánh vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và cơ quan hành chính quan trọng. Mức giá này phù hợp với những khu đất có khả năng phát triển cao và thuận tiện cho các dự án quy mô lớn.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Khu vực nằm cách xa hơn một chút so với vị trí 1
Giá đất tại khu vực này là 600.000 VNĐ/m². Mặc dù không gần các tuyến đường chính như vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ vào sự kết nối với các tiện ích cơ bản và môi trường sống tốt.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Khu vực xa hơn so với vị trí 1 và 2
Đây là mức giá thấp nhất trong bảng với 450.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn do khoảng cách xa hơn và ít kết nối hơn với các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Tuy nhiên, nó vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án dài hạn hoặc những người có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại Đường ĐH.45B, xã Đô Lương. Thông tin này sẽ giúp các nhà đầu tư và người mua có được quyết định chính xác hơn khi lựa chọn đất để phát triển dự án hoặc đầu tư.
Bảng Giá Đất Huyện Đông Hưng, Thái Bình: Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Đô Lương
Bảng giá đất của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục xã - khu vực 1 - xã Đô Lương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường trục xã, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã - khu vực 1 - xã Đô Lương có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, cho thấy đây là nơi có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị đất tương đối cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích cơ bản và có giao thông thuận lợi, mặc dù không đạt mức độ quan trọng như vị trí 1.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá phải chăng.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường trục xã - khu vực 1 - xã Đô Lương, huyện Đông Hưng, Thái Bình. Việc nắm bắt giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.