701 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 1 (gồm 02 nhánh trái, và phải) |
TL787 - Đến Rạch
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 2 |
Đường TL 787 (nhà 7 Lầm) - Đường An hội 1 (nhà cha Binh)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 3 |
Đường An Hội 1 - Đường Bình Thủy
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 4 |
Đường An Hội 1 - Đường An Hội 5
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 5 |
Đường An Hội 3 - Đường Bình Thủy
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 1 |
Đường Bình Thủy (Nhà ông Mưa) - Đường Hòa Hưng 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 2 |
Đường Bình Thủy (Cổng Chào ấp) - Cầu Dừa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 3 |
Đường Bình Thủy (Đối diện nhà 8 Huế) - QL22 (nhà nghỉ Xuân Đào)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 4 |
Đường TL787 (Nhà 4 Chơi) - Đường An Lợi 1 (nhà ông Chữ)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường nhựa Bình Nguyên đi An Thới |
Ranh An Hòa - Rạch Trảng Bàng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bùi Thanh Vân (Tân Lộc) |
Quốc lộ 22 - Đường tránh Quốc lộ 22 (hướng VP ấp Tân Lộc) - đường ĐT 782 (hướng Thành Nhân)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Trát - Tân Lộc |
Đường 782 (ông 7 Thoát, 9999) - Quốc lộ 22
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Trát |
Đường 782 (ông 3 Thượng) - Tránh Xuyên Á
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Trát 3 |
Đường 782 (ông Hòa) - QL 22 (ông 3 Hạt)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bàu Chèo |
Hương lộ 2 (ông Huệ) - Ngã 4 cây sai
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Nhựa Gia Tân |
Đường 782 - Hương lộ 2
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lâm - Gia Tân |
Đường 787 A (thầy Cứ) - Nhựa Gia Tân (3 Me)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Tân 2 |
Đường 787A (Nhà nghỉ 7777) - Nhựa Gia Tân (bà 4 Cù)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lâm 29 |
Đường 787A (VP ấp) - Cầu sắt giáp xã Lộc Hưng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lâm - Gia Huỳnh |
Đường 787A (ông 6 Sơn) - Gia Lâm 29 (ngã 4 vườn nhã)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bình Thủy |
Quốc lộ 22 (Ngã 4 Gia Bình) - Cầu Bình Thủy (giáp ranh An Hòa)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu |
Ngã 4 Bà Biên - Chùa Giác Nguyên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu |
Chùa Giác Nguyên - Ngã 4 Gia Bình
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu 1 |
Cổng Đình - ĐT 782
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu 2 |
ĐT 782 - Đường Bến Kéo
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Huyện Trảng Bàng |
Bình Nguyên 1 |
QL22 (Nhà thờ) - Đường Bình Nguyên 2-1 (Séc)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Huyện Trảng Bàng |
Bình Nguyên 2 |
Quốc lộ 22 (giáp vòng xoay đường HCMinh) - Cống Vàm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hồ Chí Minh |
Giáp ranh Gò Dầu - Ranh An Hòa
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Hòa - Trảng Cỏ |
Đường Hương Lộ 2 (nhà ông 3 Châu) - Cống qua đường (Nhà ông Minh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Hòa - Trảng Cỏ |
Cống qua đường (Nhà ông Minh) - Kênh N18 (ranh Đôn Thuận)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Cầu Chùa |
Ngã 3 Chùa Mội (Đường 787B) - Ngã 4 Cây Dương (đường HL 2)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Cây Dương - Trung Hưng |
Ngã 4 Cây Dương (đường HL 2) - Ranh Trung Hưng (Bàu Cá Chạch)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Tân - Lộc Châu |
787B (nhà ông Vũ) - Đường Lộc Châu tổ 6-7-8 (nhà ông Nguyên)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Tân - Lộc Châu |
Đường Lộc Châu tổ 6-7-8 (nhà ông Nguyên) - Ranh Đôn Thuận (Kênh 20)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Cầu Chùa |
Đường Hương lộ 2 (Nhà ông 4 Thanh) - Đường Cầu Chùa (Nhà ông út Huỳnh Gươm)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Vĩnh - Lộc Chánh |
Hương lộ 2 (Nhà ông 4 Xiểng) - Đường Cầu Chùa (Nhà ông 5 Nâu)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Nguyễn Văn Rốp |
Ngã 4 Cầu Cống - Ngã 3 Hai Châu
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Long |
Đường Quốc lộ 22 - Cổng vào Huyện ủy
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Quang Trung |
Quang Trung (ngã 4 Cầu Cống cũ) - Cổng vào Huyện ủy
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Đặng Văn Trước |
Đ. Quang Trung - Đ.Trưng Trắc
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Nguyễn Văn Chấu |
Đường Quốc lộ 22 - Lãnh Binh Tòng
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lãnh Binh Tòng |
Nguyễn Văn Chấu - Đ.Trưng Nhị
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Huỳnh Thị Hương |
Đ.Đặng Văn Trước - Giáp ranh An Hòa
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Nguyễn Văn Kiên |
Lãnh Binh Tòng - Trọn đường (đường cùng)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Trưng Trắc |
Đ.Đặng Văn Trước - Giáp ranh An Tịnh
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Trưng Nhị |
Lãnh Binh Tòng - Trọn đường (đường cùng)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Duy Tân |
Đ.Quang Trung - Đ.Đặng Văn Trước
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Nguyễn Du |
Đường Quốc lộ 22 (ngã 3 Vựa Heo cũ) - Nguyễn Văn Rốp (lộ 19 cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường 22-12 |
Đường Quốc lộ 22 - Đường Bời Lời (ĐT 782 cũ)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lê Hồng Phong |
Nguyễn Văn Rốp (lộ 19 cũ) - Đường Bời Lời (ĐT 782 cũ)
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường 30/4 |
Đường Quốc lộ 22 - Đường Lê Hồng Phong (sân bóng P.Tr.Bàng)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An toàn thực phẩm chợ Trảng Bàng |
Đường Quốc lộ 22 (chợ Trảng Bàng) - Đường E chợ Trảng Bàng
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường B chợ Trảng Bàng |
Đường Quốc lộ 22 (chợ Trảng Bàng) - Đường E chợ Trảng Bàng
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường E (Hậu chợ Trảng Bàng) |
Đường Quốc lộ 22 - Đường TL 6B
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Nguyễn Trọng Cát |
Đường Nguyễn Du (Xí nghiệp Nước Đá cũ) - Trọn đường (ngã 3 Lò Rèn cũ)
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Võ Tánh |
Đường Đặng Văn Trước - Đường Lãnh Binh Tòng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hoàng Diệu |
Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hoàng Diệu |
Đường Nguyễn Văn Rốp - Nguyễn Trọng Cát
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bạch Đằng |
Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bạch Đằng |
Đường Nguyễn Văn Rốp - Nguyễn Trọng Cát
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Trần Thị Nga |
Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bùi Thanh Vân (P.Tr.Bàng - Gia Lộc) |
Đường Quốc lộ 22 đối diện khu dân cư ấp Hòa Bình, An Hòa - Ranh ô Lò Rèn - đường tránh QL22-782 (hướng Karaokê Thành Nhân) Lộc Trát P. Gia Lộc
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Đình Gia Lộc |
Q.lộ 22 (Bến xe - Ng.hàng Nông nghiệp) đối diện cua Ngân hàng Nông nghiệp - Bia tưởng niệm đội biệt động P.Trảng Bàng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Đình Gia Lộc |
Q.lộ 22 (Bến xe - Ngân hàng Nông nghiệp) đối diện Trung tâm giáo dục thường xuyên - Trường Tiểu học Đặng Văn Trước
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hồ Bơi |
Q.lộ 22 (Bến xe - Ng.hàng Nông nghiệp) đối diện bánh canh Hoàng Minh I - Trường Tiểu học Đặng Văn Trước
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Trung tâm Y tế huyện |
Đường Q.lộ 22 (Bến xe-Ngân hàng Nông nghiệp) đối diện chùa Phước Lưu - Nguyễn Văn Chấu
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Huỳnh 1 |
Nguyễn Văn Rốp - Lê Hồng Phong
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Huỳnh 2 |
Đường 787A - Bời Lời
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Huỳnh 3 |
Cách ngã 3 Hai Châu 100m hướng về Lộc Hưng phía bên phải nhà trọ Trường An - Đường Gia Lộc - P.Tràng Bàng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Du 22 (Làng Nghề) |
Nguyễn Trọng Cát - Bùi Thanh Vân
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Du (Cặp bến xe cũ) |
Quốc lộ 22 - Bùi Thanh Vân
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường nối 787B (Khu 27/7) |
Từ ranh khu 27/7 - Trung Tâm y tế huyện Trảng Bàng
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Xe Sâu |
Đường Nguyễn Du - Đường Nguyễn Trọng Cát
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Du |
Đường 22/12 - Ranh Gia Lộc
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường siêu thị Trảng Bàng (Đường QH15m) |
Quốc lộ 22 - Trung tâm y tế thị xã Trảng Bàng
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lộc P.Trảng Bàng |
Đường Gia Huỳnh - Gia Lộc (Kênh N20-18) - Thánh thất (Ngân hàng nông nghiệp)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Chùa Đá |
Quốc lộ 22 (gần Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường Gia Lộc - P.Trảng Bàng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lâm - Gia Huỳnh |
Đường 787A (ông 6 Sơn) - Gia Lâm 29 (ngã 4 vườn nhãn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
Ranh TP Hồ Chí Minh - VP ấp An Bình
|
4.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
VP ấp An Bình - Cầu Trưởng Chừa (Ranh P.Tr.Bàng - An Tịnh)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
Ranh P.Tr.Bàng - An Tịnh - Ngân hàng Nông nghiệp
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
Ngân hàng Nông nghiệp - Bến xe
|
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
Bến xe - Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc - Giáp ranh H. Gò Dầu
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bời Lời |
Ngân hàng Nông nghiệp - Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ)
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bời Lời |
Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc (Mũi tàu đường tránh Q.lộ 22
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường ĐT 782 |
Mũi tàu đường tránh Quốc lộ 22 - Cầu Bàu Rông
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường tránh Quốc lộ 22 |
Đường 782 P.Trảng Bàng (Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc) - Ngã 3 đường Quốc lộ 22
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Từ đường Bời Lời (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ranh P.Trảng Bàng - Gia Lộc - Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh - Ranh Gia Lộc - Lộc Hưng (Kênh Gia Lâm)
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ranh G.Lộc - L.Hưng - Ngã ba chùa Mội
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ngã ba chùa Mội - Cống ông 10 tai
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Cống ông 10 tai - Giáp ranh Hưng Thuận (Cầu kênh Đông)
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787A) đoạn P. Trảng Bàng, An Hòa |
Quốc lộ 22 (Ngã 3 Vựa heo) - Ranh tỉnh Long An
|
5.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 4 An Bình - Suối Lồ Ô
|
4.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 4 An Bình - Cống Ông Cả
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Cống Ông Cả - Ranh An Tịnh - Lộc Hưng
|
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ranh An Tịnh - Lộc Hưng (hướng Ngã 4 Cây Dương) - Ngã 4 Bố Heo
|
1.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 4 Bố Heo - Trung Hưng, Trung Lập Thượng, Củ Chi
|
1.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |