Bảng giá đất Tây Ninh

Giá đất cao nhất tại Tây Ninh là: 34.320.000
Giá đất thấp nhất tại Tây Ninh là: 24.000
Giá đất trung bình tại Tây Ninh là: 3.079.985
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Trảng Bàng Đường An Hội 1 (gồm 02 nhánh trái, và phải) TL787 - Đến Rạch 2.484.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
702 Huyện Trảng Bàng Đường An Hội 2 Đường TL 787 (nhà 7 Lầm) - Đường An hội 1 (nhà cha Binh) 1.485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
703 Huyện Trảng Bàng Đường An Hội 3 Đường An Hội 1 - Đường Bình Thủy 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
704 Huyện Trảng Bàng Đường An Hội 4 Đường An Hội 1 - Đường An Hội 5 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
705 Huyện Trảng Bàng Đường An Hội 5 Đường An Hội 3 - Đường Bình Thủy 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
706 Huyện Trảng Bàng Đường An Lợi 1 Đường Bình Thủy (Nhà ông Mưa) - Đường Hòa Hưng 1 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
707 Huyện Trảng Bàng Đường An Lợi 2 Đường Bình Thủy (Cổng Chào ấp) - Cầu Dừa 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
708 Huyện Trảng Bàng Đường An Lợi 3 Đường Bình Thủy (Đối diện nhà 8 Huế) - QL22 (nhà nghỉ Xuân Đào) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
709 Huyện Trảng Bàng Đường An Lợi 4 Đường TL787 (Nhà 4 Chơi) - Đường An Lợi 1 (nhà ông Chữ) 1.485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
710 Huyện Trảng Bàng Đường nhựa Bình Nguyên đi An Thới Ranh An Hòa - Rạch Trảng Bàng 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
711 Huyện Trảng Bàng Đường Bùi Thanh Vân (Tân Lộc) Quốc lộ 22 - Đường tránh Quốc lộ 22 (hướng VP ấp Tân Lộc) - đường ĐT 782 (hướng Thành Nhân) 2.430.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
712 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Trát - Tân Lộc Đường 782 (ông 7 Thoát, 9999) - Quốc lộ 22 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
713 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Trát Đường 782 (ông 3 Thượng) - Tránh Xuyên Á 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
714 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Trát 3 Đường 782 (ông Hòa) - QL 22 (ông 3 Hạt) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
715 Huyện Trảng Bàng Đường Bàu Chèo Hương lộ 2 (ông Huệ) - Ngã 4 cây sai 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
716 Huyện Trảng Bàng Đường Nhựa Gia Tân Đường 782 - Hương lộ 2 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
717 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Lâm - Gia Tân Đường 787 A (thầy Cứ) - Nhựa Gia Tân (3 Me) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
718 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Tân 2 Đường 787A (Nhà nghỉ 7777) - Nhựa Gia Tân (bà 4 Cù) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
719 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Lâm 29 Đường 787A (VP ấp) - Cầu sắt giáp xã Lộc Hưng 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
720 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Lâm - Gia Huỳnh Đường 787A (ông 6 Sơn) - Gia Lâm 29 (ngã 4 vườn nhã) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
721 Huyện Trảng Bàng Đường Bình Thủy Quốc lộ 22 (Ngã 4 Gia Bình) - Cầu Bình Thủy (giáp ranh An Hòa) 1.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
722 Huyện Trảng Bàng Phước Hậu Ngã 4 Bà Biên - Chùa Giác Nguyên 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
723 Huyện Trảng Bàng Phước Hậu Chùa Giác Nguyên - Ngã 4 Gia Bình 1.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
724 Huyện Trảng Bàng Phước Hậu 1 Cổng Đình - ĐT 782 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
725 Huyện Trảng Bàng Phước Hậu 2 ĐT 782 - Đường Bến Kéo 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
726 Huyện Trảng Bàng Bình Nguyên 1 QL22 (Nhà thờ) - Đường Bình Nguyên 2-1 (Séc) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
727 Huyện Trảng Bàng Bình Nguyên 2 Quốc lộ 22 (giáp vòng xoay đường HCMinh) - Cống Vàm 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
728 Huyện Trảng Bàng Đường Hồ Chí Minh Giáp ranh Gò Dầu - Ranh An Hòa 1.791.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
729 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Hòa - Trảng Cỏ Đường Hương Lộ 2 (nhà ông 3 Châu) - Cống qua đường (Nhà ông Minh) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
730 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Hòa - Trảng Cỏ Cống qua đường (Nhà ông Minh) - Kênh N18 (ranh Đôn Thuận) 756.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
731 Huyện Trảng Bàng Đường Cầu Chùa Ngã 3 Chùa Mội (Đường 787B) - Ngã 4 Cây Dương (đường HL 2) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
732 Huyện Trảng Bàng Đường Cây Dương - Trung Hưng Ngã 4 Cây Dương (đường HL 2) - Ranh Trung Hưng (Bàu Cá Chạch) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
733 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Tân - Lộc Châu 787B (nhà ông Vũ) - Đường Lộc Châu tổ 6-7-8 (nhà ông Nguyên) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
734 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Tân - Lộc Châu Đường Lộc Châu tổ 6-7-8 (nhà ông Nguyên) - Ranh Đôn Thuận (Kênh 20) 756.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
735 Huyện Trảng Bàng Đường Cầu Chùa Đường Hương lộ 2 (Nhà ông 4 Thanh) - Đường Cầu Chùa (Nhà ông út Huỳnh Gươm) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
736 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Vĩnh - Lộc Chánh Hương lộ 2 (Nhà ông 4 Xiểng) - Đường Cầu Chùa (Nhà ông 5 Nâu) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
737 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Văn Rốp Ngã 4 Cầu Cống - Ngã 3 Hai Châu 3.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
738 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Long Đường Quốc lộ 22 - Cổng vào Huyện ủy 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
739 Huyện Trảng Bàng Đường Quang Trung Quang Trung (ngã 4 Cầu Cống cũ) - Cổng vào Huyện ủy 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Trảng Bàng Đường Đặng Văn Trước Đ. Quang Trung - Đ.Trưng Trắc 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
741 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Văn Chấu Đường Quốc lộ 22 - Lãnh Binh Tòng 3.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
742 Huyện Trảng Bàng Đường Lãnh Binh Tòng Nguyễn Văn Chấu - Đ.Trưng Nhị 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Trảng Bàng Đường Huỳnh Thị Hương Đ.Đặng Văn Trước - Giáp ranh An Hòa 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
744 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Văn Kiên Lãnh Binh Tòng - Trọn đường (đường cùng) 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
745 Huyện Trảng Bàng Đường Trưng Trắc Đ.Đặng Văn Trước - Giáp ranh An Tịnh 3.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Trảng Bàng Đường Trưng Nhị Lãnh Binh Tòng - Trọn đường (đường cùng) 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
747 Huyện Trảng Bàng Đường Duy Tân Đ.Quang Trung - Đ.Đặng Văn Trước 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
748 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Du Đường Quốc lộ 22 (ngã 3 Vựa Heo cũ) - Nguyễn Văn Rốp (lộ 19 cũ) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Trảng Bàng Đường 22-12 Đường Quốc lộ 22 - Đường Bời Lời (ĐT 782 cũ) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
750 Huyện Trảng Bàng Đường Lê Hồng Phong Nguyễn Văn Rốp (lộ 19 cũ) - Đường Bời Lời (ĐT 782 cũ) 2.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
751 Huyện Trảng Bàng Đường 30/4 Đường Quốc lộ 22 - Đường Lê Hồng Phong (sân bóng P.Tr.Bàng) 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Trảng Bàng Đường An toàn thực phẩm chợ Trảng Bàng Đường Quốc lộ 22 (chợ Trảng Bàng) - Đường E chợ Trảng Bàng 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
753 Huyện Trảng Bàng Đường B chợ Trảng Bàng Đường Quốc lộ 22 (chợ Trảng Bàng) - Đường E chợ Trảng Bàng 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
754 Huyện Trảng Bàng Đường E (Hậu chợ Trảng Bàng) Đường Quốc lộ 22 - Đường TL 6B 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Trảng Bàng Đường Nguyễn Trọng Cát Đường Nguyễn Du (Xí nghiệp Nước Đá cũ) - Trọn đường (ngã 3 Lò Rèn cũ) 3.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
756 Huyện Trảng Bàng Đường Võ Tánh Đường Đặng Văn Trước - Đường Lãnh Binh Tòng 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
757 Huyện Trảng Bàng Đường Hoàng Diệu Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Trảng Bàng Đường Hoàng Diệu Đường Nguyễn Văn Rốp - Nguyễn Trọng Cát 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
759 Huyện Trảng Bàng Đường Bạch Đằng Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
760 Huyện Trảng Bàng Đường Bạch Đằng Đường Nguyễn Văn Rốp - Nguyễn Trọng Cát 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
761 Huyện Trảng Bàng Đường Trần Thị Nga Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Bời Lời 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
762 Huyện Trảng Bàng Đường Bùi Thanh Vân (P.Tr.Bàng - Gia Lộc) Đường Quốc lộ 22 đối diện khu dân cư ấp Hòa Bình, An Hòa - Ranh ô Lò Rèn - đường tránh QL22-782 (hướng Karaokê Thành Nhân) Lộc Trát P. Gia Lộc 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
763 Huyện Trảng Bàng Đường Đình Gia Lộc Q.lộ 22 (Bến xe - Ng.hàng Nông nghiệp) đối diện cua Ngân hàng Nông nghiệp - Bia tưởng niệm đội biệt động P.Trảng Bàng 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Trảng Bàng Đường Đình Gia Lộc Q.lộ 22 (Bến xe - Ngân hàng Nông nghiệp) đối diện Trung tâm giáo dục thường xuyên - Trường Tiểu học Đặng Văn Trước 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
765 Huyện Trảng Bàng Đường Hồ Bơi Q.lộ 22 (Bến xe - Ng.hàng Nông nghiệp) đối diện bánh canh Hoàng Minh I - Trường Tiểu học Đặng Văn Trước 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
766 Huyện Trảng Bàng Đường Trung tâm Y tế huyện Đường Q.lộ 22 (Bến xe-Ngân hàng Nông nghiệp) đối diện chùa Phước Lưu - Nguyễn Văn Chấu 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh 1 Nguyễn Văn Rốp - Lê Hồng Phong 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
768 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh 2 Đường 787A - Bời Lời 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
769 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh 3 Cách ngã 3 Hai Châu 100m hướng về Lộc Hưng phía bên phải nhà trọ Trường An - Đường Gia Lộc - P.Tràng Bàng 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Du 22 (Làng Nghề) Nguyễn Trọng Cát - Bùi Thanh Vân 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
771 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Du (Cặp bến xe cũ) Quốc lộ 22 - Bùi Thanh Vân 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
772 Huyện Trảng Bàng Đường nối 787B (Khu 27/7) Từ ranh khu 27/7 - Trung Tâm y tế huyện Trảng Bàng 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Trảng Bàng Đường Xe Sâu Đường Nguyễn Du - Đường Nguyễn Trọng Cát 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
774 Huyện Trảng Bàng Đường Lộc Du Đường 22/12 - Ranh Gia Lộc 1.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
775 Huyện Trảng Bàng Đường siêu thị Trảng Bàng (Đường QH15m) Quốc lộ 22 - Trung tâm y tế thị xã Trảng Bàng 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Lộc P.Trảng Bàng Đường Gia Huỳnh - Gia Lộc (Kênh N20-18) - Thánh thất (Ngân hàng nông nghiệp) 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
777 Huyện Trảng Bàng Đường Chùa Đá Quốc lộ 22 (gần Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường Gia Lộc - P.Trảng Bàng 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
778 Huyện Trảng Bàng Đường Gia Lâm - Gia Huỳnh Đường 787A (ông 6 Sơn) - Gia Lâm 29 (ngã 4 vườn nhãn) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ranh TP Hồ Chí Minh - VP ấp An Bình 4.792.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
780 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình VP ấp An Bình - Cầu Trưởng Chừa (Ranh P.Tr.Bàng - An Tịnh) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
781 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ranh P.Tr.Bàng - An Tịnh - Ngân hàng Nông nghiệp 4.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ngân hàng Nông nghiệp - Bến xe 6.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
783 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Bến xe - Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
784 Huyện Trảng Bàng Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc - Giáp ranh H. Gò Dầu 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Trảng Bàng Đường Bời Lời Ngân hàng Nông nghiệp - Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ) 3.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
786 Huyện Trảng Bàng Đường Bời Lời Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc (Mũi tàu đường tránh Q.lộ 22 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
787 Huyện Trảng Bàng Đường ĐT 782 Mũi tàu đường tránh Quốc lộ 22 - Cầu Bàu Rông 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Trảng Bàng Đường tránh Quốc lộ 22 Đường 782 P.Trảng Bàng (Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc) - Ngã 3 đường Quốc lộ 22 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
789 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Từ đường Bời Lời (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
790 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ranh P.Trảng Bàng - Gia Lộc - Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh - Ranh Gia Lộc - Lộc Hưng (Kênh Gia Lâm) 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
792 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ranh G.Lộc - L.Hưng - Ngã ba chùa Mội 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
793 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Ngã ba chùa Mội - Cống ông 10 tai 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng Cống ông 10 tai - Giáp ranh Hưng Thuận (Cầu kênh Đông) 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
795 Huyện Trảng Bàng Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787A) đoạn P. Trảng Bàng, An Hòa Quốc lộ 22 (Ngã 3 Vựa heo) - Ranh tỉnh Long An 5.312.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
796 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 4 An Bình - Suối Lồ Ô 4.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 4 An Bình - Cống Ông Cả 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
798 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Cống Ông Cả - Ranh An Tịnh - Lộc Hưng 2.208.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
799 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ranh An Tịnh - Lộc Hưng (hướng Ngã 4 Cây Dương) - Ngã 4 Bố Heo 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Trảng Bàng Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) Ngã 4 Bố Heo - Trung Hưng, Trung Lập Thượng, Củ Chi 1.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị