Bảng giá đất Tây Ninh

Giá đất cao nhất tại Tây Ninh là: 34.320.000
Giá đất thấp nhất tại Tây Ninh là: 24.000
Giá đất trung bình tại Tây Ninh là: 3.079.985
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Huyện Dương Minh Châu Đường số 11 - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 680.000 - - - - Đất ở đô thị
2302 Huyện Dương Minh Châu Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 1.020.000 - - - - Đất ở đô thị
2303 Huyện Dương Minh Châu Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 37 - Hết đường 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2304 Huyện Dương Minh Châu Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2305 Huyện Dương Minh Châu Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 37 - Hết đường 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2306 Huyện Dương Minh Châu Ngô Văn Rạnh - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 650.000 - - - - Đất ở đô thị
2307 Huyện Dương Minh Châu Đường số 1 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 650.000 - - - - Đất ở đô thị
2308 Huyện Dương Minh Châu Đường số 37 - Thị trấn Dương Minh Châu Suối Xa Cách - ĐT 781 (bờ hồ) 1.050.000 - - - - Đất ở đô thị
2309 Huyện Dương Minh Châu Đường số 39 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2310 Huyện Dương Minh Châu Đường số 8 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2311 Huyện Dương Minh Châu Đường số 6 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến (tương đương đường số 9) 560.000 - - - - Đất ở đô thị
2312 Huyện Dương Minh Châu Đường số 4 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2313 Huyện Dương Minh Châu Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2314 Huyện Dương Minh Châu Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2315 Huyện Dương Minh Châu Đường 781B (Đoạn thuộc Khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn 1.090.000 - - - - Đất ở đô thị
2316 Huyện Dương Minh Châu Đường 781 (Ngã 3 Bờ Hồ - đi cống ngầm) - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 1.380.000 - - - - Đất ở đô thị
2317 Huyện Dương Minh Châu Đường nội bộ quy hoạch các khu phố - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 850.000 - - - - Đất ở đô thị
2318 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo (Ngã tư Thị trấn) - Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) 4.455.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2319 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) - Cầu Xa Cách 6.426.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2320 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Cầu Xa Cách - Ngô Văn Rạnh 3.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2321 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Ngô Văn Rạnh - Ngã 3 Bờ Hồ 2.745.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2322 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Ung Văn Khiêm 3.843.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2323 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Ung Văn Khiêm - Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) 1.458.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2324 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) - Suối Cạn 1.323.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2325 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Châu Văn Liêm (Ngã 3 cua quẹo nhà 9 Mé) 1.233.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2326 Huyện Dương Minh Châu Đường số 23 - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Cù Chính Lan 2.556.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2327 Huyện Dương Minh Châu Đường số 27 (Đường vào trường cấp III) - Thị trấn Dương Minh Châu Cù Chính Lan (Ngã ba Trường Tiểu học Thị trấn A) - Trịnh Đình Thảo (Ngã tư cơ giới) 2.232.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2328 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Lê Thị Riêng (Hết khu TT - TDTT huyện) 3.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2329 Huyện Dương Minh Châu Đường số 19 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 1.665.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2330 Huyện Dương Minh Châu Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Ung Văn Khiêm 3.042.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2331 Huyện Dương Minh Châu Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu Ung Văn Khiêm - Lê Thị Riêng (Hết khu TT-TDTT huyện) 2.430.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2332 Huyện Dương Minh Châu Đường số 31 - Thị trấn Dương Minh Châu Lê Thị Riêng - Đường số 29 1.620.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2333 Huyện Dương Minh Châu Đường số 35 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 1.107.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2334 Huyện Dương Minh Châu Đường D11A (cặp UBND huyện) - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Dương Minh Châu 1.368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2335 Huyện Dương Minh Châu Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo (Đường vào cơ giới) - Dương Minh Châu (Đường quanh chợ Huyện) 2.439.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2336 Huyện Dương Minh Châu Đường Ung Văn Khiêm - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu 1.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2337 Huyện Dương Minh Châu Đường số 25 - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Nguyễn Bình 1.593.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2338 Huyện Dương Minh Châu Đường cặp Trường THPT Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Bình - Đường số 27 2.034.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2339 Huyện Dương Minh Châu Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu 1.773.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2340 Huyện Dương Minh Châu Đường số 29 - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Đường số 31 639.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2341 Huyện Dương Minh Châu CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) Ngã 3 (cua quẹo nhà 9 Mé) - Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) 1.089.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2342 Huyện Dương Minh Châu CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) - Giáp ranh Suối Đá 837.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2343 Huyện Dương Minh Châu Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường 781B (Đoạn thuộc khu phố 3) - Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) 1.143.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2344 Huyện Dương Minh Châu Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Đường số 6 1.089.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2345 Huyện Dương Minh Châu Đường số 18 (Đường đối diện kho bạc) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Hết ranh thị trấn) 1.998.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2346 Huyện Dương Minh Châu Đường số 22 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 1.089.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2347 Huyện Dương Minh Châu Đường số 16 (Đường vào huyện đoàn) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 20 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) 1.989.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2348 Huyện Dương Minh Châu Đường số 14 (Đường cặp huyện ủy) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Ngã 4 nhà anh Bảnh) 2.052.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2349 Huyện Dương Minh Châu Đường số 12 (cặp bờ kênh) - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Giáp ranh Suối Đá 909.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2350 Huyện Dương Minh Châu Đường số 20 (trọn tuyến) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 16 - Suối Xa Cách 909.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2351 Huyện Dương Minh Châu Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 37 1.602.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2352 Huyện Dương Minh Châu Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 37 - Đường số 39 (Cuối đường Nhà ông 6 Đực) 1.521.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2353 Huyện Dương Minh Châu Đường số 13 - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 612.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2354 Huyện Dương Minh Châu Đường số 41 (Đường vào trường Thị trấn B) - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2355 Huyện Dương Minh Châu Đường số 11 - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 612.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2356 Huyện Dương Minh Châu Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 918.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2357 Huyện Dương Minh Châu Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 37 - Hết đường 684.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2358 Huyện Dương Minh Châu Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2359 Huyện Dương Minh Châu Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 37 - Hết đường 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2360 Huyện Dương Minh Châu Ngô Văn Rạnh - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 585.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2361 Huyện Dương Minh Châu Đường số 1 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 585.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2362 Huyện Dương Minh Châu Đường số 37 - Thị trấn Dương Minh Châu Suối Xa Cách - ĐT 781 (bờ hồ) 945.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2363 Huyện Dương Minh Châu Đường số 39 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2364 Huyện Dương Minh Châu Đường số 8 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2365 Huyện Dương Minh Châu Đường số 6 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến (tương đương đường số 9) 504.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2366 Huyện Dương Minh Châu Đường số 4 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2367 Huyện Dương Minh Châu Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn 828.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2368 Huyện Dương Minh Châu Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2369 Huyện Dương Minh Châu Đường 781B (Đoạn thuộc Khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn 981.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2370 Huyện Dương Minh Châu Đường 781 (Ngã 3 Bờ Hồ - đi cống ngầm) - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 1.242.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2371 Huyện Dương Minh Châu Đường nội bộ quy hoạch các khu phố - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 765.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2372 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo (Ngã tư Thị trấn) - Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) 3.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2373 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) - Cầu Xa Cách 5.712.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2374 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Cầu Xa Cách - Ngô Văn Rạnh 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2375 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu Ngô Văn Rạnh - Ngã 3 Bờ Hồ 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2376 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Ung Văn Khiêm 3.416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2377 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Ung Văn Khiêm - Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2378 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) - Suối Cạn 1.176.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2379 Huyện Dương Minh Châu Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Châu Văn Liêm (Ngã 3 cua quẹo nhà 9 Mé) 1.096.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2380 Huyện Dương Minh Châu Đường số 23 - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Cù Chính Lan 2.272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2381 Huyện Dương Minh Châu Đường số 27 (Đường vào trường cấp III) - Thị trấn Dương Minh Châu Cù Chính Lan (Ngã ba Trường Tiểu học Thị trấn A) - Trịnh Đình Thảo (Ngã tư cơ giới) 1.984.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2382 Huyện Dương Minh Châu Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Lê Thị Riêng (Hết khu TT - TDTT huyện) 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2383 Huyện Dương Minh Châu Đường số 19 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2384 Huyện Dương Minh Châu Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Ung Văn Khiêm 2.704.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2385 Huyện Dương Minh Châu Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu Ung Văn Khiêm - Lê Thị Riêng (Hết khu TT-TDTT huyện) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2386 Huyện Dương Minh Châu Đường số 31 - Thị trấn Dương Minh Châu Lê Thị Riêng - Đường số 29 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2387 Huyện Dương Minh Châu Đường số 35 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 984.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2388 Huyện Dương Minh Châu Đường D11A (cặp UBND huyện) - Thị trấn Dương Minh Châu Nguyễn Chí Thanh - Dương Minh Châu 1.216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2389 Huyện Dương Minh Châu Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo (Đường vào cơ giới) - Dương Minh Châu (Đường quanh chợ Huyện) 2.168.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2390 Huyện Dương Minh Châu Đường Ung Văn Khiêm - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2391 Huyện Dương Minh Châu Đường số 25 - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Nguyễn Bình 1.416.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2392 Huyện Dương Minh Châu Đường cặp Trường THPT Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Bình - Đường số 27 1.808.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2393 Huyện Dương Minh Châu Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu 1.576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2394 Huyện Dương Minh Châu Đường số 29 - Thị trấn Dương Minh Châu Trịnh Đình Thảo - Đường số 31 568.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2395 Huyện Dương Minh Châu CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) Ngã 3 (cua quẹo nhà 9 Mé) - Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) 968.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2396 Huyện Dương Minh Châu CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) - Giáp ranh Suối Đá 744.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2397 Huyện Dương Minh Châu Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường 781B (Đoạn thuộc khu phố 3) - Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) 1.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2398 Huyện Dương Minh Châu Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Đường số 6 968.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2399 Huyện Dương Minh Châu Đường số 18 (Đường đối diện kho bạc) - Thị trấn Dương Minh Châu Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Hết ranh thị trấn) 1.776.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2400 Huyện Dương Minh Châu Đường số 22 - Thị trấn Dương Minh Châu Trọn tuyến 968.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường Số 11

Bảng giá đất tại Đường Số 11, thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Chí Thanh đến Đường số 37.

Vị Trí 1: Giá 680.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Số 11, với mức giá 680.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở đô thị trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển khu dân cư.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Số 11, thị trấn Dương Minh Châu.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường số 9 (Bác sĩ Tồn)

Bảng giá đất tại Đường số 9, Thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Chí Thanh đến Đường số 37.

Vị Trí 1: Giá 1.020.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường số 9, với mức giá 1.020.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt hơn so với nhiều khu vực khác. Đây là mức giá hợp lý cho những nhà đầu tư và người dân tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường số 9, Thị trấn Dương Minh Châu.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường số 5 (Xưởng Cưa)

Bảng giá đất tại Đường số 5, Thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Chí Thanh đến Đường số 37.

Vị Trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường số 5, với mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các khu vực khác. Đây là mức giá phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân có ngân sách hạn chế, tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Ngô Văn Rạnh

Bảng giá đất tại Ngô Văn Rạnh, Thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ trọn tuyến.

Vị Trí 1: Giá 650.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực Ngô Văn Rạnh, với mức giá 650.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển khả thi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Ngô Văn Rạnh, Thị trấn Dương Minh Châu.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường Số 1

Bảng giá đất tại Đường Số 1, thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn bộ đoạn đường.

Vị Trí 1: Giá 650.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Số 1, với mức giá 650.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở đô thị trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển khu dân cư.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Số 1, thị trấn Dương Minh Châu.