STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 11 - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2302 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2303 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Hết đường | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2304 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2305 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Hết đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2306 | Huyện Dương Minh Châu | Ngô Văn Rạnh - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2307 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 1 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2308 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 37 - Thị trấn Dương Minh Châu | Suối Xa Cách - ĐT 781 (bờ hồ) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2309 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 39 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2310 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 8 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2311 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 6 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến (tương đương đường số 9) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2312 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 4 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2313 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2314 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2315 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 781B (Đoạn thuộc Khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn | 1.090.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2316 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 781 (Ngã 3 Bờ Hồ - đi cống ngầm) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2317 | Huyện Dương Minh Châu | Đường nội bộ quy hoạch các khu phố - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2318 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo (Ngã tư Thị trấn) - Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) | 4.455.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2319 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) - Cầu Xa Cách | 6.426.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2320 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Cầu Xa Cách - Ngô Văn Rạnh | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2321 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Ngô Văn Rạnh - Ngã 3 Bờ Hồ | 2.745.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2322 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Ung Văn Khiêm | 3.843.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2323 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Ung Văn Khiêm - Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) | 1.458.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2324 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) - Suối Cạn | 1.323.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2325 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Châu Văn Liêm (Ngã 3 cua quẹo nhà 9 Mé) | 1.233.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2326 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 23 - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Cù Chính Lan | 2.556.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2327 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 27 (Đường vào trường cấp III) - Thị trấn Dương Minh Châu | Cù Chính Lan (Ngã ba Trường Tiểu học Thị trấn A) - Trịnh Đình Thảo (Ngã tư cơ giới) | 2.232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2328 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Lê Thị Riêng (Hết khu TT - TDTT huyện) | 3.105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2329 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 19 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 1.665.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2330 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Ung Văn Khiêm | 3.042.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2331 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu | Ung Văn Khiêm - Lê Thị Riêng (Hết khu TT-TDTT huyện) | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2332 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 31 - Thị trấn Dương Minh Châu | Lê Thị Riêng - Đường số 29 | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2333 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 35 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 1.107.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2334 | Huyện Dương Minh Châu | Đường D11A (cặp UBND huyện) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Dương Minh Châu | 1.368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2335 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo (Đường vào cơ giới) - Dương Minh Châu (Đường quanh chợ Huyện) | 2.439.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2336 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Ung Văn Khiêm - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2337 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 25 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Nguyễn Bình | 1.593.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2338 | Huyện Dương Minh Châu | Đường cặp Trường THPT Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Bình - Đường số 27 | 2.034.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2339 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu | 1.773.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2340 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 29 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Đường số 31 | 639.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2341 | Huyện Dương Minh Châu | CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) | Ngã 3 (cua quẹo nhà 9 Mé) - Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) | 1.089.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2342 | Huyện Dương Minh Châu | CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) | Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) - Giáp ranh Suối Đá | 837.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2343 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường 781B (Đoạn thuộc khu phố 3) - Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) | 1.143.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2344 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Đường số 6 | 1.089.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2345 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 18 (Đường đối diện kho bạc) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Hết ranh thị trấn) | 1.998.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2346 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 22 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 1.089.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2347 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 16 (Đường vào huyện đoàn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 20 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) | 1.989.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2348 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 14 (Đường cặp huyện ủy) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Ngã 4 nhà anh Bảnh) | 2.052.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2349 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 12 (cặp bờ kênh) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Giáp ranh Suối Đá | 909.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2350 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 20 (trọn tuyến) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 16 - Suối Xa Cách | 909.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2351 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 37 | 1.602.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2352 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Đường số 39 (Cuối đường Nhà ông 6 Đực) | 1.521.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2353 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 13 - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 612.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2354 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 41 (Đường vào trường Thị trấn B) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2355 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 11 - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 612.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2356 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 918.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2357 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Hết đường | 684.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2358 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2359 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Hết đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2360 | Huyện Dương Minh Châu | Ngô Văn Rạnh - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 585.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2361 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 1 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 585.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2362 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 37 - Thị trấn Dương Minh Châu | Suối Xa Cách - ĐT 781 (bờ hồ) | 945.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2363 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 39 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2364 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 8 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2365 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 6 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến (tương đương đường số 9) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2366 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 4 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2367 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn | 828.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2368 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2369 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 781B (Đoạn thuộc Khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn | 981.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2370 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 781 (Ngã 3 Bờ Hồ - đi cống ngầm) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 1.242.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2371 | Huyện Dương Minh Châu | Đường nội bộ quy hoạch các khu phố - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 765.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2372 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo (Ngã tư Thị trấn) - Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2373 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) - Cầu Xa Cách | 5.712.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2374 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Cầu Xa Cách - Ngô Văn Rạnh | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2375 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu | Ngô Văn Rạnh - Ngã 3 Bờ Hồ | 2.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2376 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Ung Văn Khiêm | 3.416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2377 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Ung Văn Khiêm - Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2378 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) - Suối Cạn | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2379 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Châu Văn Liêm (Ngã 3 cua quẹo nhà 9 Mé) | 1.096.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2380 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 23 - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Cù Chính Lan | 2.272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2381 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 27 (Đường vào trường cấp III) - Thị trấn Dương Minh Châu | Cù Chính Lan (Ngã ba Trường Tiểu học Thị trấn A) - Trịnh Đình Thảo (Ngã tư cơ giới) | 1.984.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2382 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Lê Thị Riêng (Hết khu TT - TDTT huyện) | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2383 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 19 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2384 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Ung Văn Khiêm | 2.704.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2385 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu | Ung Văn Khiêm - Lê Thị Riêng (Hết khu TT-TDTT huyện) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2386 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 31 - Thị trấn Dương Minh Châu | Lê Thị Riêng - Đường số 29 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2387 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 35 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 984.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2388 | Huyện Dương Minh Châu | Đường D11A (cặp UBND huyện) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Dương Minh Châu | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2389 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo (Đường vào cơ giới) - Dương Minh Châu (Đường quanh chợ Huyện) | 2.168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2390 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Ung Văn Khiêm - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2391 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 25 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Nguyễn Bình | 1.416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2392 | Huyện Dương Minh Châu | Đường cặp Trường THPT Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Bình - Đường số 27 | 1.808.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2393 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu | 1.576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2394 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 29 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trịnh Đình Thảo - Đường số 31 | 568.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2395 | Huyện Dương Minh Châu | CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) | Ngã 3 (cua quẹo nhà 9 Mé) - Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) | 968.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2396 | Huyện Dương Minh Châu | CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) | Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) - Giáp ranh Suối Đá | 744.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2397 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường 781B (Đoạn thuộc khu phố 3) - Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2398 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Đường số 6 | 968.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2399 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 18 (Đường đối diện kho bạc) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Hết ranh thị trấn) | 1.776.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2400 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 22 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 968.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường Số 11
Bảng giá đất tại Đường Số 11, thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Chí Thanh đến Đường số 37.
Vị Trí 1: Giá 680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Số 11, với mức giá 680.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở đô thị trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển khu dân cư.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Số 11, thị trấn Dương Minh Châu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường số 9 (Bác sĩ Tồn)
Bảng giá đất tại Đường số 9, Thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Chí Thanh đến Đường số 37.
Vị Trí 1: Giá 1.020.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường số 9, với mức giá 1.020.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt hơn so với nhiều khu vực khác. Đây là mức giá hợp lý cho những nhà đầu tư và người dân tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường số 9, Thị trấn Dương Minh Châu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường số 5 (Xưởng Cưa)
Bảng giá đất tại Đường số 5, Thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Chí Thanh đến Đường số 37.
Vị Trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường số 5, với mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các khu vực khác. Đây là mức giá phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân có ngân sách hạn chế, tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Ngô Văn Rạnh
Bảng giá đất tại Ngô Văn Rạnh, Thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ trọn tuyến.
Vị Trí 1: Giá 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực Ngô Văn Rạnh, với mức giá 650.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển khả thi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Ngô Văn Rạnh, Thị trấn Dương Minh Châu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường Số 1
Bảng giá đất tại Đường Số 1, thị trấn Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn bộ đoạn đường.
Vị Trí 1: Giá 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Số 1, với mức giá 650.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở đô thị trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển khu dân cư.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Số 1, thị trấn Dương Minh Châu.