| 2301 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 11 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2302 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2303 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 37 - Hết đường
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2304 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2305 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 37 - Hết đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2306 |
Huyện Dương Minh Châu |
Ngô Văn Rạnh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2307 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 1 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2308 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 37 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Suối Xa Cách - ĐT 781 (bờ hồ)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2309 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 39 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2310 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 8 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2311 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 6 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến (tương đương đường số 9)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2312 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 4 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2313 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2314 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2315 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường 781B (Đoạn thuộc Khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn
|
1.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2316 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường 781 (Ngã 3 Bờ Hồ - đi cống ngầm) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2317 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường nội bộ quy hoạch các khu phố - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2318 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo (Ngã tư Thị trấn) - Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn)
|
4.455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2319 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) - Cầu Xa Cách
|
6.426.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2320 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Cầu Xa Cách - Ngô Văn Rạnh
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2321 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Ngô Văn Rạnh - Ngã 3 Bờ Hồ
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2322 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Ung Văn Khiêm
|
3.843.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2323 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Ung Văn Khiêm - Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo)
|
1.458.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2324 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) - Suối Cạn
|
1.323.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2325 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Châu Văn Liêm (Ngã 3 cua quẹo nhà 9 Mé)
|
1.233.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2326 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 23 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Cù Chính Lan
|
2.556.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2327 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 27 (Đường vào trường cấp III) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Cù Chính Lan (Ngã ba Trường Tiểu học Thị trấn A) - Trịnh Đình Thảo (Ngã tư cơ giới)
|
2.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2328 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Lê Thị Riêng (Hết khu TT - TDTT huyện)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2329 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 19 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
1.665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2330 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Ung Văn Khiêm
|
3.042.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2331 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu |
Ung Văn Khiêm - Lê Thị Riêng (Hết khu TT-TDTT huyện)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2332 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 31 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Lê Thị Riêng - Đường số 29
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2333 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 35 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
1.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2334 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường D11A (cặp UBND huyện) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Dương Minh Châu
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2335 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo (Đường vào cơ giới) - Dương Minh Châu (Đường quanh chợ Huyện)
|
2.439.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2336 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Ung Văn Khiêm - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2337 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 25 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Nguyễn Bình
|
1.593.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2338 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường cặp Trường THPT Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Bình - Đường số 27
|
2.034.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2339 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu
|
1.773.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2340 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 29 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Đường số 31
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2341 |
Huyện Dương Minh Châu |
CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) |
Ngã 3 (cua quẹo nhà 9 Mé) - Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh)
|
1.089.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2342 |
Huyện Dương Minh Châu |
CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) |
Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) - Giáp ranh Suối Đá
|
837.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2343 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường 781B (Đoạn thuộc khu phố 3) - Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên)
|
1.143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2344 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Đường số 6
|
1.089.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2345 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 18 (Đường đối diện kho bạc) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Hết ranh thị trấn)
|
1.998.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2346 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 22 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
1.089.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2347 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 16 (Đường vào huyện đoàn) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 20 (Ngã 4 nhà anh Bảnh)
|
1.989.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2348 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 14 (Đường cặp huyện ủy) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Ngã 4 nhà anh Bảnh)
|
2.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2349 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 12 (cặp bờ kênh) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Giáp ranh Suối Đá
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2350 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 20 (trọn tuyến) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 16 - Suối Xa Cách
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2351 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 37
|
1.602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2352 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 37 - Đường số 39 (Cuối đường Nhà ông 6 Đực)
|
1.521.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2353 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 13 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2354 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 41 (Đường vào trường Thị trấn B) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2355 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 11 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2356 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37
|
918.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2357 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 37 - Hết đường
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2358 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2359 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 37 - Hết đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2360 |
Huyện Dương Minh Châu |
Ngô Văn Rạnh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2361 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 1 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2362 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 37 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Suối Xa Cách - ĐT 781 (bờ hồ)
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2363 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 39 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2364 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 8 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2365 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 6 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến (tương đương đường số 9)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2366 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 4 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2367 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn
|
828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2368 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2369 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường 781B (Đoạn thuộc Khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn
|
981.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2370 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường 781 (Ngã 3 Bờ Hồ - đi cống ngầm) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
1.242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2371 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường nội bộ quy hoạch các khu phố - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2372 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo (Ngã tư Thị trấn) - Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2373 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 16 (Đường vào Huyện đoàn) - Cầu Xa Cách
|
5.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2374 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Cầu Xa Cách - Ngô Văn Rạnh
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2375 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Trí Thanh - Thị trấn Dương Minh Châu |
Ngô Văn Rạnh - Ngã 3 Bờ Hồ
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2376 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Ung Văn Khiêm
|
3.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2377 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Ung Văn Khiêm - Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2378 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 27 (Ngã tư nhà ông 2 Háo) - Suối Cạn
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2379 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Trịnh Đình Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh (Ngã tư Thị trấn) - Châu Văn Liêm (Ngã 3 cua quẹo nhà 9 Mé)
|
1.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2380 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 23 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Cù Chính Lan
|
2.272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2381 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 27 (Đường vào trường cấp III) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Cù Chính Lan (Ngã ba Trường Tiểu học Thị trấn A) - Trịnh Đình Thảo (Ngã tư cơ giới)
|
1.984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2382 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Lê Thị Riêng (Hết khu TT - TDTT huyện)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2383 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 19 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2384 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Ung Văn Khiêm
|
2.704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2385 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu |
Ung Văn Khiêm - Lê Thị Riêng (Hết khu TT-TDTT huyện)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2386 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 31 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Lê Thị Riêng - Đường số 29
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2387 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 35 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2388 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường D11A (cặp UBND huyện) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Dương Minh Châu
|
1.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2389 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo (Đường vào cơ giới) - Dương Minh Châu (Đường quanh chợ Huyện)
|
2.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2390 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Ung Văn Khiêm - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2391 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 25 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Nguyễn Bình
|
1.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2392 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường cặp Trường THPT Dương Minh Châu - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Bình - Đường số 27
|
1.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2393 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Dương Minh Châu
|
1.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2394 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 29 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trịnh Đình Thảo - Đường số 31
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2395 |
Huyện Dương Minh Châu |
CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) |
Ngã 3 (cua quẹo nhà 9 Mé) - Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh)
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2396 |
Huyện Dương Minh Châu |
CHÂU VĂN LIÊM (Đoạn thuộc Khu phố 2) |
Đường số 14 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) - Giáp ranh Suối Đá
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2397 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường 781B (Đoạn thuộc khu phố 3) - Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên)
|
1.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2398 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường Châu Văn Liêm (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Đường số 6
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2399 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 18 (Đường đối diện kho bạc) - Thị trấn Dương Minh Châu |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Hết ranh thị trấn)
|
1.776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2400 |
Huyện Dương Minh Châu |
Đường số 22 - Thị trấn Dương Minh Châu |
Trọn tuyến
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |