201 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
Bến xe - Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Trảng Bàng |
Quốc lộ 22 đi qua Phường An Tịnh, Trảng Bàng, Gia Lộc, An Hòa, Gia Bình |
Ranh P.Tr.Bàng - P.Gia Lộc - Giáp ranh H. Gò Dầu
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bời Lời |
Ngân hàng Nông nghiệp - Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bời Lời |
Nguyễn Văn Rốp (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc (Mũi tàu đường tránh Q.lộ 22
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường ĐT 782 |
Mũi tàu đường tránh Quốc lộ 22 - Cầu Bàu Rông
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường tránh Quốc lộ 22 |
Đường 782 P.Trảng Bàng (Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc) - Ngã 3 đường Quốc lộ 22
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Từ đường Bời Lời (ngã 3 Hai Châu cũ) - Ranh P. Trảng Bàng - Gia Lộc
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ranh P.Trảng Bàng - Gia Lộc - Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ngã 3 đường Trường Nghề Nam Tây Ninh - Ranh Gia Lộc - Lộc Hưng (Kênh Gia Lâm)
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ranh G.Lộc - L.Hưng - Ngã ba chùa Mội
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Ngã ba chùa Mội - Cống ông 10 tai
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787B) đi qua phường, Gia Lộc, Lộc Hưng |
Cống ông 10 tai - Giáp ranh Hưng Thuận (Cầu kênh Đông)
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Tỉnh lộ 6 (đường 787A) đoạn P. Trảng Bàng, An Hòa |
Quốc lộ 22 (Ngã 3 Vựa heo) - Ranh tỉnh Long An
|
5.976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 4 An Bình - Suối Lồ Ô
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 4 An Bình - Cống Ông Cả
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Cống Ông Cả - Ranh An Tịnh - Lộc Hưng
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ranh An Tịnh - Lộc Hưng (hướng Ngã 4 Cây Dương) - Ngã 4 Bố Heo
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 4 Bố Heo - Trung Hưng, Trung Lập Thượng, Củ Chi
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 4 Bố Heo - Ngã 3 đường vô ấp Lộc Chánh
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 3 đường vô ấp Lộc Chánh - Đường 787B (Chợ Lộc Hưng)
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 3 Lộc Thanh (đầu đường 787B cách UBND P.Lộc Hưng 300m) - Đầu đường vô ấp Lộc Hòa (nhà ông 3 Châu)
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Đầu đường vô ấp Lộc Hòa (nhà ông 3 Châu) - Ranh Lộc Hưng-Gia Lộc (vựa ớt ông Hiếu)
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ranh Lộc Hưng - Gia Lộc (vựa ớt ông Hiếu) - Đường Hồ Chí Minh
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Đường Hồ Chí Minh - Suối Cao
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hương Lộ 2 (đi qua phường An Tịnh, Lộc Hưng, Gia Lộc) |
Ngã 3 Lộc Khê - Ngã 4 Bà Biên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Phước - Sông Lô (Lộc Hưng) |
Đường Hương Lộ 2 (nhà ông 6 Ram) - Kênh N22
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Phước - Sông Lô (Lộc Hưng) |
Kênh N22 - Kênh Đông (ranh P. Hưng Thuận)
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Trảng Bàng |
Hương lộ 10 (P.An Tịnh) |
Cầu Bình Tranh (Ranh P.Trảng Bàng - An Tịnh - Cầu Mương (giáp ranh xã Thái Mỹ, Củ Chi
|
2.781.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Quanh KCN Trảng Bàng |
Suối Lồ Ô - Ngã 3 An Khương - Ngã 3 Cây Khế - Ranh KCN Linh Trung
|
2.781.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Quanh KCN Trảng Bàng |
Ranh KCN Linh Trung - Quốc lộ 22A
|
2.826.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Suối Sâu đi Thái Mỹ |
Cổng chào ấp Suối Sâu - Giáp ranh thành phố Hồ Chí Minh
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Suối Sâu đi Thái Mỹ |
Đường Lò Mổ - Giáp ranh thành phố Hồ Chí Minh
|
1.665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hồ Chí Minh (đoạn P. Lộc Hưng, Gia Lộc, Gia Bình) |
Ranh Lộc Hưng - Hưng Thuận - Ranh Gia Bình - An Hòa
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Phú |
HL10 - Cổng chào ấp An Phú - Cổng sau Khu chế xuất Linh Trung 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Khương |
Vp Ấp Khương - Trại cưa ông Lùn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Khương-An Thành |
Nhà ông Thân Văn Quí - Trường MG Rạng Đông, An Thành
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Khương-An Thành |
Đất bà Phỉ - Bến Tắm Ngựa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Suối Sâu - Bàu Mây - Tịnh Phong |
QL22-Vp ấp Suối Sâu cũ - Cổng chào khu dân cư văn hóa Bàu Mây
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Suối Sâu - Bàu Mây - Tịnh Phong |
Cổng chào khu dân cư văn hóa Bàu Mây - Hương lộ 2
|
1.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Suối Sâu - An Đước |
QL22 (Quán café Bin Bo) - Ngã 4 Nhà ông Vui
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Suối Sâu - An Đước |
Ngã 4 Nhà ông Vui - Nhà ông Thức
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Suối Sâu - An Đước |
Nhà ông Thức - Nhà ông Lập
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Bình - Bàu Mây |
Trạm y tế - Kênh N12
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Bình - Bàu Mây |
Kênh N12 - Nhà ông Son
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Bình - An Thới |
QL22 Nhà ông Bường - Kênh N12
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Bình - An Thới |
Kênh N12 - Đường Địa đạo An Thới
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Thới |
HL2
Nhà Lân Heo - Rạch Trảng chừa - Cầu Gia Lộc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Địa đạo An Thới |
HL 2 - Địa đạo An Thới
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường giếng mạch |
TL787 (gần Cầu Quan) - Đường An Quới 4
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường giếng mạch |
Đường An Quới 4 - Cầu An Phú
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bình Thủy |
ĐT 787 - An Hội 5 (Đài 4)
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bình Thủy |
An Hội 5 (Đài 4) - Đường An Lợi 3
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bình Thủy |
Đường An Lợi 3 - Ranh Gia Bình
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Phú 1 |
ĐT787 (nhà 2 Huệ) - Đường giếng mạch
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Phú 2 |
ĐT787 (nhà 6 Xê) - Đường giếng mạch
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Phú 3 |
ĐT787 (VP ấp cũ) - Đường giếng mạch
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Phú 4 |
ĐT787 (nhà út Nê) - Đường giếng mạch
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Phú 5 |
ĐT787 (nhà Út Măng) - Đường An Quới 1 (2dân)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Quới 1 |
ĐT 787 (nhà ông Thi) - Đường giếng mạch
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Quới 2 |
ĐT 787 (nhà ông Bỏng) - Đường An Quới 3
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Quới 3 |
ĐT 787 (nhà ông Hồ) - Đường giếng mạch
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Quới 4 |
ĐT 787 (nhà bà Sứ) - Đường giếng mạch
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Quới 5 |
ĐT 787 (nhà ông Do) - Đường An Quới 4
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Hưng 1 |
ĐT 787 (Cây xăng) - Đường An Lợi 3
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Hưng 2 |
QL 22 - Đường Hòa Bình 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Hưng 3 |
ĐT 787 ( Nhà ông Xưởng) - Đường Hòa Hưng 1 (gần VP Kp Hòa Hưng)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Hưng 4 |
QL 22 (nhà ông Phúc) - Đường nhựa (ông 10 Chiêu)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Bình 1 |
ĐT 787 (Nhà máy 2 Đức) - QL 22
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Bình 2 |
ĐT 787 (Nhà ông Xia) - QL 22
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Bình 3 |
ĐT 787 (Nhà ông Châu) - Đường Hòa Hưng 3 (Nhà ông Đức)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Bình 4 |
ĐT 787 (Nhà ông Tua) - Đường Hòa Bình 3 (nhà ông 3 Hòa Hưng)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hòa Bình 6 |
Đường Hòa Bình 2 (Nhà Hân) - Đường Hòa Bình 3 (Nhà út Nê)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 1 (gồm 02 nhánh trái, và phải) |
TL787 - Đến Rạch
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 2 |
Đường TL 787 (nhà 7 Lầm) - Đường An hội 1 (nhà cha Binh)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 3 |
Đường An Hội 1 - Đường Bình Thủy
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 4 |
Đường An Hội 1 - Đường An Hội 5
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Hội 5 |
Đường An Hội 3 - Đường Bình Thủy
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 1 |
Đường Bình Thủy (Nhà ông Mưa) - Đường Hòa Hưng 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 2 |
Đường Bình Thủy (Cổng Chào ấp) - Cầu Dừa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 3 |
Đường Bình Thủy (Đối diện nhà 8 Huế) - QL22 (nhà nghỉ Xuân Đào)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường An Lợi 4 |
Đường TL787 (Nhà 4 Chơi) - Đường An Lợi 1 (nhà ông Chữ)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường nhựa Bình Nguyên đi An Thới |
Ranh An Hòa - Rạch Trảng Bàng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bùi Thanh Vân (Tân Lộc) |
Quốc lộ 22 - Đường tránh Quốc lộ 22 (hướng VP ấp Tân Lộc) - đường ĐT 782 (hướng Thành Nhân)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Trát - Tân Lộc |
Đường 782 (ông 7 Thoát, 9999) - Quốc lộ 22
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Trát |
Đường 782 (ông 3 Thượng) - Tránh Xuyên Á
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Lộc Trát 3 |
Đường 782 (ông Hòa) - QL 22 (ông 3 Hạt)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bàu Chèo |
Hương lộ 2 (ông Huệ) - Ngã 4 cây sai
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Nhựa Gia Tân |
Đường 782 - Hương lộ 2
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lâm - Gia Tân |
Đường 787 A (thầy Cứ) - Nhựa Gia Tân (3 Me)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Tân 2 |
Đường 787A (Nhà nghỉ 7777) - Nhựa Gia Tân (bà 4 Cù)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
291 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lâm 29 |
Đường 787A (VP ấp) - Cầu sắt giáp xã Lộc Hưng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
292 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Gia Lâm - Gia Huỳnh |
Đường 787A (ông 6 Sơn) - Gia Lâm 29 (ngã 4 vườn nhã)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
293 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Bình Thủy |
Quốc lộ 22 (Ngã 4 Gia Bình) - Cầu Bình Thủy (giáp ranh An Hòa)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
294 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu |
Ngã 4 Bà Biên - Chùa Giác Nguyên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
295 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu |
Chùa Giác Nguyên - Ngã 4 Gia Bình
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
296 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu 1 |
Cổng Đình - ĐT 782
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
297 |
Huyện Trảng Bàng |
Phước Hậu 2 |
ĐT 782 - Đường Bến Kéo
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
298 |
Huyện Trảng Bàng |
Bình Nguyên 1 |
QL22 (Nhà thờ) - Đường Bình Nguyên 2-1 (Séc)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
299 |
Huyện Trảng Bàng |
Bình Nguyên 2 |
Quốc lộ 22 (giáp vòng xoay đường HCMinh) - Cống Vàm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
300 |
Huyện Trảng Bàng |
Đường Hồ Chí Minh |
Giáp ranh Gò Dầu - Ranh An Hòa
|
1.791.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |