Bảng giá đất Tại Quốc lộ 22B Huyện Gò Dầu Tây Ninh

Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Gò Dầu, Quốc Lộ 22B

Bảng giá đất tại Quốc lộ 22B, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Cầu Rạch Sơn đến Kênh N8-20.

Vị Trí 1: Giá 1.530.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Quốc lộ 22B, đoạn từ Cầu Rạch Sơn đến Kênh N8-20, với mức giá 1.530.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối ổn định, dù không nằm trên các trục đường giao thông chính. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này, phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, huyện Gò Dầu.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
41

Mua bán nhà đất tại Tây Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Rạch Sơn - Kênh N8-20 1.530.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Kênh N8-20 - Cầu Đá Hàng 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Đá Hàng - Đường vào Trạm xá 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Đường vào Trạm xá - Đường Thạnh Đức-Cầu Khởi 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Đường Thạnh Đức - Cầu Khởi - Cầu Bàu Nâu 1 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Bàu Nâu 1 - Kênh TN1 1.510.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Kênh TN1 - Cầu Cẩm Giang 1.770.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Cẩm Giang - Hết ranh Cẩm Giang 2.530.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Rạch Sơn - Kênh N8-20 1.224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Kênh N8-20 - Cầu Đá Hàng 1.480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Đá Hàng - Đường vào Trạm xá 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Đường vào Trạm xá - Đường Thạnh Đức-Cầu Khởi 1.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Đường Thạnh Đức - Cầu Khởi - Cầu Bàu Nâu 1 1.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Bàu Nâu 1 - Kênh TN1 1.208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Kênh TN1 - Cầu Cẩm Giang 1.416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Cẩm Giang - Hết ranh Cẩm Giang 2.024.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Rạch Sơn - Kênh N8-20 1.071.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Kênh N8-20 - Cầu Đá Hàng 1.295.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Đá Hàng - Đường vào Trạm xá 1.008.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Đường vào Trạm xá - Đường Thạnh Đức-Cầu Khởi 1.330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Đường Thạnh Đức - Cầu Khởi - Cầu Bàu Nâu 1 1.330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Bàu Nâu 1 - Kênh TN1 1.057.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Kênh TN1 - Cầu Cẩm Giang 1.239.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Gò Dầu Quốc lộ 22B Cầu Cẩm Giang - Hết ranh Cẩm Giang 1.771.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện