101 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Cầu Gò Dầu - Trạm xăng dầu số 40 |
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Trạm xăng dầu số 40 - Đường Dương Văn Nốt |
10.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Hết ranh Thị trấn |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Bồn Binh - Trần Thị Sanh |
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Đường Lê Trọng Tấn |
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Hết ranh Thị trấn |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Trường Chinh |
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Hết ranh Thị trấn |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Hùng Vương |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Gò Dầu |
Hùng Vương - Đường Lê Trọng Tấn |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Trường Chinh |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Hết ranh Thị trấn |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Văn Thới - Thị trấn Gò Dầu |
Bồn binh - Đường Hồ Văn Suối |
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Đường Trần Văn Thạt |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trần Văn Thạt - Đường Xuyên Á |
7.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Lê Văn Thới |
5.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Thưa - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Thưa - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Thị Sanh - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Thị Sanh - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả (bờ sông) |
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Lê Trọng Tấn |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Kênh N18-20 |
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Kênh N18-20 - Hết ranh Thị trấn |
3.185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Quang Trung - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
14.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hồ Văn Suối - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Lê Văn Thới |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Chi Lăng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả |
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lam Sơn - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả |
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Văn Thả - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lam Sơn |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Văn Thạt - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Lê Hồng Phong |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Trường Chinh |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Gò Dầu |
Trường Chinh - Kênh N18-20 |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Quốc Đại - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Nguyễn Hữu Thọ |
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Công an huyện |
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Phạm Hùng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Trường Chinh |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Trường Chinh |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Gò Dầu |
Hùng Vương - Dương Văn Nốt |
1.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Huỳnh Công Thắng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Chùa Phước Long |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Cầu Gò Dầu - Trạm xăng dầu số 40 |
12.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Trạm xăng dầu số 40 - Đường Dương Văn Nốt |
9.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Hết ranh Thị trấn |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Bồn Binh - Trần Thị Sanh |
10.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Đường Lê Trọng Tấn |
7.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Hết ranh Thị trấn |
5.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Trường Chinh |
8.910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Hết ranh Thị trấn |
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Hùng Vương |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Gò Dầu |
Hùng Vương - Đường Lê Trọng Tấn |
3.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Trường Chinh |
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Hết ranh Thị trấn |
2.079.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Văn Thới - Thị trấn Gò Dầu |
Bồn binh - Đường Hồ Văn Suối |
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Đường Trần Văn Thạt |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trần Văn Thạt - Đường Xuyên Á |
7.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Lê Văn Thới |
4.977.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Thưa - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Thưa - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Thị Sanh - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Thị Sanh - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả (bờ sông) |
4.914.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Lê Trọng Tấn |
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Kênh N18-20 |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Kênh N18-20 - Hết ranh Thị trấn |
2.867.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Quang Trung - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
12.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hồ Văn Suối - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Lê Văn Thới |
5.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Chi Lăng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả |
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lam Sơn - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả |
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Văn Thả - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lam Sơn |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Văn Thạt - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Lê Hồng Phong |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Trường Chinh |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Thị trấn Gò Dầu |
Trường Chinh - Kênh N18-20 |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Quốc Đại - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Nguyễn Hữu Thọ |
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Công an huyện |
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Phạm Hùng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Trường Chinh |
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Trường Chinh |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Gò Dầu |
Hùng Vương - Dương Văn Nốt |
1.746.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Huỳnh Công Thắng - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Chùa Phước Long |
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Cầu Gò Dầu - Trạm xăng dầu số 40 |
11.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Trạm xăng dầu số 40 - Đường Dương Văn Nốt |
8.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Hết ranh Thị trấn |
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Bồn Binh - Trần Thị Sanh |
9.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Đường Lê Trọng Tấn |
6.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Hết ranh Thị trấn |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Trường Chinh |
7.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Hết ranh Thị trấn |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Hùng Vương |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Gò Dầu |
Hùng Vương - Đường Lê Trọng Tấn |
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Trường Chinh |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Nốt - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trường Chinh - Hết ranh Thị trấn |
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Văn Thới - Thị trấn Gò Dầu |
Bồn binh - Đường Hồ Văn Suối |
5.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Trần Thị Sanh - Đường Trần Văn Thạt |
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Trần Văn Thạt - Đường Xuyên Á |
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Xuyên Á - Đường Lê Văn Thới |
4.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Thưa - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
5.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Dương Văn Thưa - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Thị Sanh - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Trần Thị Sanh - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Văn Thả (bờ sông) |
4.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Lê Trọng Tấn |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Đường Lê Trọng Tấn - Kênh N18-20 |
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Gò Dầu |
Kênh N18-20 - Hết ranh Thị trấn |
2.548.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Gò Dầu |
Đường Quang Trung - Thị trấn Gò Dầu |
Quốc lộ 22B - Đường Ngô Gia Tự |
11.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |