601 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ 7/12 |
Đường quy hoạch 4,5 m
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
6.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 13,0 m
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 16,5m
|
7.650.000
|
4.590.000
|
3.485.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 9,0m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.720.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.955.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 6 m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch dưới 6m
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.360.000
|
935.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng trên 16,5m
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 9,5 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 5,5 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng dưới 5,5m
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
3.825.000
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 9,5m
|
3.570.000
|
2.465.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 7,5 m.
|
2.550.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng từ 7,5m trở lên
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng 5,5m đến dưới 7,5m
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 15,0 m
|
15.300.000
|
9.180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 13,0 m
|
10.200.000
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy họach dân cư tổ 4, phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng 5m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch 21 m trở lên
|
6.800.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch từ 15,5m đến 16,5m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.720.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch từ 5,0 m trở lên
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.955.000
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 15 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch trên 15 m
|
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch dưới 7,5 m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch 12 m trở lên
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch 10,7m
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Các đường nhánh trong khu vực dân cư có chiều rộng từ 2,5m đến 5m xe con vào được
|
2.907.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
850.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) |
Đường quy hoạch 10 m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) |
Đường quy hoạch 05 m
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc |
Đường quy hoạch 30 m
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc |
Đường quy hoạch 11 m
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 15,5 m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
6.885.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 25 m
|
12.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 16,5m
|
9.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 13 m
|
8.041.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 10,5m
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 7,5m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 30m trở lên
|
8.627.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 12 m đến 13,5 m
|
6.885.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 25 m
|
5.865.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
4.496.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 7,5 m
|
3.910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 5,5 m
|
3.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa)
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đất xe công nông, xe con vào được)
|
1.785.000
|
1.105.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (Trục đường từ Công ty TNHH nhà nước MTV môi trường đô thị Sơn La đến Trung tâm phòng chống HIV) |
Đường quy hoạch từ 10,5m trở lên
|
6.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 20,5 m
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch rộng 13 m
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m.
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 9,5 m.
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 7m đến 7,5 m.
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 21 m
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 4 m
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
3.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13m
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 11,5m
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch từ 20,5m đến 21m
|
3.570.000
|
2.125.000
|
1.615.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13m
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7m
|
2.125.000
|
1.275.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 5,5m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
11.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 9,0 m
|
8.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tái định cư số 2 phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch rộng từ 11,5 m trở lên
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (sau chi nhánh Ngân hàng Phát triển Việt Nam) |
Đường quy hoạch 13m
|
6.545.000
|
3.910.000
|
2.975.000
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 20,5 m
|
10.200.000
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
8.075.000
|
4.845.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 3,0 m
|
2.125.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 18m đến 18,5m
|
10.200.000
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 16,5m
|
8.075.000
|
4.845.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 13,0m
|
6.375.000
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 3,0m đến 5,0m
|
2.550.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |