STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 16,5m | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 9,0m | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.200.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 7,5 m | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 6 m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch dưới 6m | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 16,5m | 7.650.000 | 4.590.000 | 3.485.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 9,0m | 5.950.000 | 3.570.000 | 2.720.000 | 1.785.000 | 1.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 7,5 m | 4.250.000 | 2.550.000 | 1.955.000 | 1.275.000 | 850.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 6 m | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch dưới 6m | 2.975.000 | 1.785.000 | 1.360.000 | 935.000 | 595.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 16,5m | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.870.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 9,0m | 4.900.000 | 2.940.000 | 2.240.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 7,5 m | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.610.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch 6 m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Sơn La | Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng | Đường quy hoạch dưới 6m | 2.450.000 | 1.470.000 | 1.120.000 | 770.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Sơn La: Khu Quy Hoạch Dân Cư Sang Luông, Tổ 14, Phường Quyết Thắng
Bảng giá đất tại khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La được quy định theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trên đoạn đường quy hoạch rộng 16,5m và cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 9.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu quy hoạch dân cư Sang Luông. Khu vực này nằm trên đoạn đường quy hoạch rộng 16,5m, được đánh giá cao về vị trí và tiềm năng phát triển. Đây là khu vực gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông chính, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 5.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 5.400.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên đoạn đường quy hoạch rộng 16,5m nhưng có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn giữ được ưu thế về vị trí, với khả năng phát triển tốt và thuận tiện cho các dự án đầu tư.
Vị trí 3: 4.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 4.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2 nhưng vẫn nằm trên đoạn đường quy hoạch rộng 16,5m. Khu vực này có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua có nhu cầu tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực.
Vị trí 4: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 2.700.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu quy hoạch dân cư Sang Luông. Khu vực này cũng nằm trên đoạn đường quy hoạch rộng 16,5m, nhưng có giá trị thấp hơn do vị trí có thể ít thuận tiện hơn so với các vị trí khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực.