STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch 21 m trở lên | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch từ 15,5m đến 16,5m | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.200.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch 13,5 m | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch từ 5,0 m trở lên | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch 21 m trở lên | 6.800.000 | 4.080.000 | 3.060.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch từ 15,5m đến 16,5m | 5.950.000 | 3.570.000 | 2.720.000 | 1.785.000 | 1.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch 13,5 m | 5.100.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch từ 5,0 m trở lên | 4.250.000 | 2.550.000 | 1.955.000 | 1.275.000 | 850.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch 21 m trở lên | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch từ 15,5m đến 16,5m | 4.900.000 | 2.940.000 | 2.240.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch 13,5 m | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Sơn La | Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) | Đường quy hoạch từ 5,0 m trở lên | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.610.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Sơn La: Khu Dân Cư Tổ 8, Phường Chiềng Sinh
Bảng giá đất của thành phố Sơn La cho khu dân cư tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu dân cư tổ 8, phường Chiềng Sinh. Mức giá này áp dụng cho đất ở đô thị tại khu vực có đường quy hoạch rộng từ 21m trở lên. Khu vực này có thể có các yếu tố thuận lợi như giao thông tốt, cơ sở hạ tầng phát triển và vị trí đắc địa, dẫn đến mức giá cao hơn so với các khu vực khác.
Vị trí 2: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao như vị trí 1, mức giá này vẫn phản ánh giá trị đất tốt tại khu vực có đường quy hoạch rộng từ 21m trở lên. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất.
Vị trí 3: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu dân cư tổ 8, phường Chiềng Sinh. Giá thấp có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu dân cư tổ 8, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.