3801 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Từ mét 151 - Đến mét 441 (Giáp Trạm Y tế)
|
1.190.000
|
714.000
|
535.500
|
357.000
|
238.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3802 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Từ nhà ông Thịnh Toan - Đến cầu suối Hiền (bản Tạo)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3803 |
Huyện Phù Yên |
Từ giáp Trạm Y tế đến cầu suối Công (Từ mét 442 đến mét 1292) - Xã Gia Phù |
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3804 |
Huyện Phù Yên |
Đường mở mới thị tứ Gia Phù, từ đất nhà bà Oanh đến tiếp giáp đường Quốc lộ 43 đi Vạn Yên - Xã Gia Phù |
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3805 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Đi Phù Yên cách 150m
|
1.147.500
|
688.500
|
518.500
|
348.500
|
229.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3806 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Từ mét 151 - Đến mét 291 (đường vào bản suối Bí)
|
637.500
|
382.500
|
289.000
|
195.500
|
127.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3807 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Đi Yên Bái 150 m
|
892.500
|
535.500
|
399.500
|
272.000
|
178.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3808 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Đi Hà Nội 120 m
|
892.500
|
535.500
|
399.500
|
272.000
|
178.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3809 |
Huyện Phù Yên |
Từ đường Quốc lộ đến cổng trường Trung học cơ sở Mường Cơi - Xã Mường Cơi |
|
450.500
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
93.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3810 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh đi UBND xã Mường Cơi |
|
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3811 |
Huyện Phù Yên |
Từ cổng xưởng chè đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi Hà nội - Đến cầu Xưởng chè
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3812 |
Huyện Phù Yên |
Đi Phù Yên cách 150m |
Đi Phù Yên cách 150m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3813 |
Huyện Phù Yên |
Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi Hà nội cách 100m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3814 |
Huyện Phù Yên |
Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi Phù Yên cách 100m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3815 |
Huyện Phù Yên |
Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi xã Tân Lang cách 100m
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3816 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Đi Phù Yên - Đến chân đèo Bụt
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3817 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Đi bản Lằn - Đến cửa hàng Thương Nghiệp
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3818 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Đi xã Mường Bang 200m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3819 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Khu trung tâm thị tứ Mường Do trước nhà văn hóa cũ
|
323.000
|
195.500
|
144.500
|
93.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3820 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi bản Lềm 150m (TL 114)
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3821 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi bản Puôi 150m (TL 114)
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3822 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã ba tiếp giáp đường tỉnh lộ 114 hướng đi bản Chẳm Chải 150m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3823 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi xã Huy Thượng 150m
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3824 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân - Đến hết trường Mầm non hướng đi trường cấp I+II
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3825 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Phù Yên cách 150m
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3826 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Phù Yên từ 151 m - Đến đỉnh Đèo Ban
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3827 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Hà Nội cách 150m
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3828 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Hà Nội từ 151m - Đến giáp đất Mường Cơi
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3829 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi vào trụ sở UBND xã cách 150m
|
323.000
|
195.500
|
144.500
|
93.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3830 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ tỉnh lộ 114 (ngã ba Sông Mưa) hướng đi ngã ba bản Diệt cách 100m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3831 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Tỉnh lộ 114 (ngã ba Sông Mưa) hướng đi suối Đi xã Mường Lang cách 100m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3832 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng trường THPT Tân Lang đi hướng Sông Mưa 100m
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3833 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng trường THPT Tân Lang đi hướng UBND xã 100m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3834 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng UBND xã Tân Lang đi - Đến cách cổng trường THPT Tân Lang 100 m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3835 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng UBND xã Tân Lang đi hướng Quốc lộ 32 - Đến đồn công an Tân Lang cũ
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3836 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Phong (Từ trung tâm xã đi hai hướng) |
Từ nhà ông Đinh Văn Sáu - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Chung (Quốc lộ 43)
|
510.000
|
297.500
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3837 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Đi Sơn La - Đến đầu cầu bản Trò
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3838 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Từ cầu bản Trò - Đến tiếp giáp xã Tường Phù (Quốc lộ 37)
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3839 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Từ ngã ba Huy Hạ - Đến cổng chào tiếp giáp thị trấn Phù Yên (Quốc lộ 37)
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3840 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Từ ngã ba Huy Hạ - Đến vị trí qua cổng trại giam Yên Hạ 150m hướng đi xã Huy Tường (TL 114)
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
3841 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) |
Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng - Đến cầu Đập Tràn (Quốc lộ 37)
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3842 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) |
Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng hướng đi Hà Nội 300m (Quốc lộ 37)
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3843 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) |
Từ trung tâm ngã 3 Huy Thượng hướng đi Huy Tân 200m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3844 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Hạ |
Trụ sở UBND xã Tường Hạ đi Phù Yên 100m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3845 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Hạ |
Trụ sở UBND xã Tường Hạ - Đến cầu bản Cóc 1
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3846 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Phù Yên 150m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3847 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Sơn La - Đến giáp đất Gia Phù
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3848 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Từ tiếp giáp xã Huy Hạ đi đến Suối Khừm bản Đông
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3849 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Thượng |
Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Phù Yên - Đến tiếp giáp xã Gia Phù
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3850 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Thượng |
Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Vạn Yên - Đến hết ngã ba rẽ bản Chượp (giáp cánh đồng)
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3851 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) |
Từ thửa đất nhà bà Tách (bản Suối Cáy) - Đến hết thửa đất ông Mùa A Giống (bản Suối Cáy)
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3852 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) |
Từ thửa đất nhà ông Đinh Văn Liệt - Đến hết thửa đất nhà ông Thào A Chìa (bản Nhọt 1)
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3853 |
Huyện Phù Yên |
Đất ở nông thôn còn lại tại địa bàn các xã thuộc huyện Phù Yên |
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
3854 |
Huyện Phù Yên |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3855 |
Huyện Phù Yên |
Đường nội bộ khu dân cư bản Lá, xã Gia Phù đường có mặt cắt rộng 6,0 m -Đất cụm xã Gia Phù |
|
510.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3856 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Tuyến từ chợ Huy Bắc - Đến hết đất nhà ông Cầm Văn Thứ (bản Suối Làng)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3857 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Tuyến từ giáp đất nhà ông Cầm Văn Thứ đi qua Trụ sở UBND xã Huy Bắc (mới) - Đến hết đất nhà ông Dương hướng
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3858 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Tuyến từ ngã ba Trụ sở UBND xã Huy Bắc (mới) điểm từ bưu điện - Đến trạm biến thế (giáp cánh đồng) bản Nà Phái 1
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3859 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Quốc lộ đi qua khu quy hoạch dân cư nông thôn
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3860 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Tỉnh lộ đi qua khu vực quy hoạch dân cư nông thôn
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3861 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường huyện quản lý qua khu vực quy hoạch dân cư nông thôn
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3862 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Đi Vạn Yên 200m (Đến hết đất nhà ông Dự Nho)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
791.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3863 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Đi Vạn Yên từ mét 201 (Đến nhà ông Việt Phô Mới xã Gia Phù)
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3864 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Đi Bắc Yên 150m (Đến hết đất nhà ông Thịnh Toan)
|
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3865 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Đi Phù Yên 150 m (đến cầu suối Bùa)
|
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3866 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Từ mét 151 - Đến mét 441 (Giáp Trạm Y tế)
|
980.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
196.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3867 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù |
Từ nhà ông Thịnh Toan - Đến cầu suối Hiền (bản Tạo)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3868 |
Huyện Phù Yên |
Từ giáp Trạm Y tế đến cầu suối Công (Từ mét 442 đến mét 1292) - Xã Gia Phù |
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3869 |
Huyện Phù Yên |
Đường mở mới thị tứ Gia Phù, từ đất nhà bà Oanh đến tiếp giáp đường Quốc lộ 43 đi Vạn Yên - Xã Gia Phù |
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3870 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Đi Phù Yên cách 150m
|
945.000
|
567.000
|
427.000
|
287.000
|
189.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3871 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Từ mét 151 - Đến mét 291 (đường vào bản suối Bí)
|
525.000
|
315.000
|
238.000
|
161.000
|
105.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3872 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Đi Yên Bái 150 m
|
735.000
|
441.000
|
329.000
|
224.000
|
147.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3873 |
Huyện Phù Yên |
Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi |
Đi Hà Nội 120 m
|
735.000
|
441.000
|
329.000
|
224.000
|
147.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3874 |
Huyện Phù Yên |
Từ đường Quốc lộ đến cổng trường Trung học cơ sở Mường Cơi - Xã Mường Cơi |
|
371.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3875 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh đi UBND xã Mường Cơi |
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3876 |
Huyện Phù Yên |
Từ cổng xưởng chè đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi Hà nội - Đến cầu Xưởng chè
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3877 |
Huyện Phù Yên |
Đi Phù Yên cách 150m |
Đi Phù Yên cách 150m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3878 |
Huyện Phù Yên |
Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi Hà nội cách 100m
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3879 |
Huyện Phù Yên |
Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi Phù Yên cách 100m
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3880 |
Huyện Phù Yên |
Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè |
Đi xã Tân Lang cách 100m
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3881 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Đi Phù Yên - Đến chân đèo Bụt
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3882 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Đi bản Lằn - Đến cửa hàng Thương Nghiệp
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3883 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Đi xã Mường Bang 200m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3884 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) |
Khu trung tâm thị tứ Mường Do trước nhà văn hóa cũ
|
266.000
|
161.000
|
119.000
|
77.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3885 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi bản Lềm 150m (TL 114)
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3886 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi bản Puôi 150m (TL 114)
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3887 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã ba tiếp giáp đường tỉnh lộ 114 hướng đi bản Chẳm Chải 150m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3888 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi xã Huy Thượng 150m
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3889 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) |
Từ ngã tư xã Huy Tân - Đến hết trường Mầm non hướng đi trường cấp I+II
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3890 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Phù Yên cách 150m
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3891 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Phù Yên từ 151 m - Đến đỉnh Đèo Ban
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3892 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Hà Nội cách 150m
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3893 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi Hà Nội từ 151m - Đến giáp đất Mường Cơi
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3894 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) |
Đi vào trụ sở UBND xã cách 150m
|
266.000
|
161.000
|
119.000
|
77.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3895 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ tỉnh lộ 114 (ngã ba Sông Mưa) hướng đi ngã ba bản Diệt cách 100m
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3896 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Tỉnh lộ 114 (ngã ba Sông Mưa) hướng đi suối Đi xã Mường Lang cách 100m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3897 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng trường THPT Tân Lang đi hướng Sông Mưa 100m
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3898 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng trường THPT Tân Lang đi hướng UBND xã 100m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3899 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng UBND xã Tân Lang đi - Đến cách cổng trường THPT Tân Lang 100 m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3900 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Từ cổng UBND xã Tân Lang đi hướng Quốc lộ 32 - Đến đồn công an Tân Lang cũ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |