15:21 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sơn La: Tiềm năng đầu tư bất động sản vùng cao

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Với vị trí địa lý đặc biệt và lợi thế kinh tế vùng cao, Sơn La đang mở ra cơ hội đầu tư bất động sản đầy triển vọng. Theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất trung bình tại Sơn La đang rơi vào mức 2.338.232 VND/m².

Vị trí địa lý và những yếu tố thúc đẩy giá trị bất động sản tại Sơn La

Sơn La, tỉnh miền núi phía Tây Bắc Việt Nam, là một trong những vùng đất giàu tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược giáp với các tỉnh Hòa Bình, Điện Biên, và Lào Cai.

Đặc biệt, Sơn La còn có chung đường biên giới với Lào, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế qua các cửa khẩu như Chiềng Khương, Nà Cài. Đây chính là một lợi thế lớn trong việc thúc đẩy kinh tế vùng cao và nâng tầm giá trị bất động sản.

Cơ sở hạ tầng giao thông tại Sơn La đã và đang được cải thiện đáng kể với tuyến quốc lộ 6 nối liền Hà Nội và các tỉnh Tây Bắc. Dự án cao tốc Hòa Bình - Sơn La và việc nâng cấp cảng cạn quốc tế tại khu vực Mộc Châu là những điểm nhấn quan trọng, tạo sự thuận tiện cho giao thông và giao thương.

Những nỗ lực này không chỉ tăng cường kết nối vùng mà còn làm gia tăng giá trị đất đai tại các khu vực trọng điểm.

Ngoài ra, Sơn La còn được biết đến như một trung tâm nông nghiệp lớn của miền Bắc với các sản phẩm nông nghiệp đặc sản như chè, cà phê, và cây ăn quả ôn đới.

Sự phát triển của nông nghiệp kết hợp với du lịch sinh thái và văn hóa, đặc biệt tại Mộc Châu – nơi được mệnh danh là “Đà Lạt của miền Bắc”, đang góp phần làm thay đổi diện mạo bất động sản tại đây.

Phân tích bảng giá đất tại Sơn La và tiềm năng đầu tư

Giá đất tại Sơn La hiện đang có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các vùng ven.

Tại thành phố Sơn La, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 32 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển. Những khu vực trung tâm gần các trục đường lớn hoặc gần các dự án hạ tầng trọng điểm luôn có giá đất cao nhất.

Khu vực huyện Mộc Châu, nơi nổi tiếng với tiềm năng du lịch và nông nghiệp, giá đất dao động từ 3 triệu đến 15 triệu đồng/m². Với sự phát triển của các dự án du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng cao cấp và đô thị hóa, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong tương lai.

Ở các huyện vùng cao như Mai Sơn, Yên Châu hay Sông Mã, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn giàu tiềm năng phát triển khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

So với các tỉnh lân cận như Hòa Bình và Lào Cai, giá đất tại Sơn La vẫn ở mức hợp lý nhưng có tiềm năng tăng trưởng lớn.

Trong khi Lào Cai với khu vực Sa Pa có giá đất dao động từ 15 triệu đến 50 triệu đồng/m², và Hòa Bình ở mức từ 6 triệu đến 48 triệu đồng/m², Sơn La đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Với lợi thế về vị trí địa lý, hạ tầng giao thông đang phát triển mạnh mẽ và tiềm năng lớn từ nông nghiệp và du lịch, Sơn La là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.194.148 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3814

Mua bán nhà đất tại Sơn La

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sơn La
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3701 Huyện Phù Yên Đường Đinh Văn Tỷ - Xã Quang Huy Từ giáp đất ông Hợi Đợi đi Quang Huy - Đến ngã tư ông Ún 700.000 420.000 315.000 - - Đất SX-KD đô thị
3702 Huyện Phù Yên Đường Đinh Văn Tỷ - Xã Quang Huy Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi thẳng - Đến tiếp giáp đường Mường Tấc (đường Đinh Văn Tỷ kéo dài qua nhà ông Hiền) 490.000 294.000 224.000 - - Đất SX-KD đô thị
3703 Huyện Phù Yên Đường Quang Huy - Xã Quang Huy Tuyến Ngã tư ông Ún đi chợ mới: Từ nhà ông Ún - Đến nhà ông Hùng Sai giáp với đường nhánh Chợ mới 700.000 420.000 315.000 - - Đất SX-KD đô thị
3704 Huyện Phù Yên Đường Quang Huy - Xã Quang Huy Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi xăng dầu: Từ đất nhà ông An - Đến đất nhà ông Hoàng bản Mo 2 630.000 378.000 287.000 - - Đất SX-KD đô thị
3705 Huyện Phù Yên Đường Quang Huy - Xã Quang Huy Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi xăng dầu: Từ nhà ông Hoàng bản Mo 2 - Đến ngã ba xăng dầu 630.000 378.000 287.000 - - Đất SX-KD đô thị
3706 Huyện Phù Yên Xã Quang Huy Đường khu đô thị hồ Noong Bua 490.000 294.000 - - - Đất SX-KD đô thị
3707 Huyện Phù Yên Xã Quang Huy Tuyến đường xung quanh hồ Noong Bua, xã Quang Huy 630.000 378.000 287.000 - - Đất SX-KD đô thị
3708 Huyện Phù Yên Xã Quang Huy Từ trạm cấp nước Phù Yên - Đến cầu Nà Xá 350.000 210.000 161.000 - - Đất SX-KD đô thị
3709 Huyện Phù Yên Xã Quang Huy Đường Mường Tấc tiếp giáp Quốc lộ 37 - Đến ngã tư đường rẽ vào trụ sở UBND xã Quang Huy 840.000 504.000 378.000 - - Đất SX-KD đô thị
3710 Huyện Phù Yên Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy Đường khu đô thị Đông Phù Yên - Đến trường mầm non thị trấn cơ sở 2 (trường mầm non Hoa Hồng cũ) 882.000 532.000 - - - Đất SX-KD đô thị
3711 Huyện Phù Yên Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy Đường từ ngã ba bản Mo 2 (Mo 4 cũ) - Đến hết trường mầm non thị trấn cơ sở 2 (trường mầm non Hoa Hồng cũ) 490.000 294.000 224.000 - - Đất SX-KD đô thị
3712 Huyện Phù Yên Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy Đường bê tông rộng từ 2,5m trở lên đường liên bản Mo 1, Mo 2, Mo Nghè 1, Mo Nghè 2, Tường Quang (trong quy hoạch đô thị) 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD đô thị
3713 Huyện Phù Yên Các tuyến đường còn lại Đường trục chính Chợ thực phẩm 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3714 Huyện Phù Yên Các tuyến đường còn lại Đường nhánh xung quanh Chợ thực phẩm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3715 Huyện Phù Yên Các tuyến đường còn lại Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đối với đường bê tông) lớn hơn hoặc bằng 3m 420.000 252.000 189.000 - - Đất SX-KD đô thị
3716 Huyện Phù Yên Các tuyến đường còn lại Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đối với đường bê tông) nhỏ hơn 3,0m 343.000 203.000 154.000 - - Đất SX-KD đô thị
3717 Huyện Phù Yên Các tuyến đường còn lại Các tuyến đường nhánh xe con vào được (đường đất) 273.000 161.000 126.000 - - Đất SX-KD đô thị
3718 Huyện Phù Yên Các tuyến đường còn lại Gác tuyến đường nhánh xe con không vào được 182.000 147.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
3719 Huyện Phù Yên Đường từ Quốc Lộ 37 đi công viên 2/9 mở rộng (đường có mặt rộng 16,5 m) 6.300.000 4.200.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
3720 Huyện Phù Yên Đường nhánh khu đô thị Đống Đa (đường có mắt rộng 13,5 m) 3.500.000 2.100.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
3721 Huyện Phù Yên Đường nhánh khu đô thị Đống Đa (đường có mắt rộng 7,5 m) 2.800.000 1.750.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
3722 Huyện Phù Yên Đường nội thị từ Quốc lộ 37 (từ nhà may Hòa Thuận) xuống tiếp giáp với đường Quang Huy (đường Xăng dầu) 630.000 364.000 336.000 - - Đất SX-KD đô thị
3723 Huyện Phù Yên Các đường nhánh xe con không vào được (đất trong quy hoạch đô thị) 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD đô thị
3724 Huyện Phù Yên Các bê tông rộng 2,5 trở lên đường liên bản Phố, bản Kim Tân (trong quy hoạch đô thị) 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD đô thị
3725 Huyện Phù Yên Đường dọc Quốc lộ 37 đi ngã tư Huy Bắc (đài phun nước) 7.000.000 4.900.000 2.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
3726 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Tuyến từ chợ Huy Bắc - Đến hết đất nhà ông Cầm Văn Thứ (bản Suối Làng) 600.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
3727 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Tuyến từ giáp đất nhà ông Cầm Văn Thứ đi qua Trụ sở UBND xã Huy Bắc (mới) - Đến hết đất nhà ông Dương hướng 250.000 200.000 150.000 - - Đất ở nông thôn
3728 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Tuyến từ ngã ba Trụ sở UBND xã Huy Bắc (mới) điểm từ bưu điện - Đến trạm biến thế (giáp cánh đồng) bản Nà Phái 1 250.000 200.000 150.000 - - Đất ở nông thôn
3729 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đường Quốc lộ đi qua khu quy hoạch dân cư nông thôn 130.000 100.000 90.000 80.000 70.000 Đất ở nông thôn
3730 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đường Tỉnh lộ đi qua khu vực quy hoạch dân cư nông thôn 130.000 100.000 90.000 80.000 70.000 Đất ở nông thôn
3731 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đường huyện quản lý qua khu vực quy hoạch dân cư nông thôn 130.000 100.000 90.000 80.000 70.000 Đất ở nông thôn
3732 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Vạn Yên 200m (Đến hết đất nhà ông Dự Nho) 2.500.000 1.500.000 1.130.000 750.000 500.000 Đất ở nông thôn
3733 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Vạn Yên từ mét 201 (Đến nhà ông Việt Phô Mới xã Gia Phù) 500.000 300.000 230.000 150.000 100.000 Đất ở nông thôn
3734 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Bắc Yên 150m (Đến hết đất nhà ông Thịnh Toan) 1.800.000 1.080.000 810.000 540.000 360.000 Đất ở nông thôn
3735 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Phù Yên 150 m (đến cầu suối Bùa) 1.800.000 1.080.000 810.000 540.000 360.000 Đất ở nông thôn
3736 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Từ mét 151 - Đến mét 441 (Giáp Trạm Y tế) 1.400.000 840.000 630.000 420.000 280.000 Đất ở nông thôn
3737 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Từ nhà ông Thịnh Toan - Đến cầu suối Hiền (bản Tạo) 600.000 360.000 270.000 180.000 120.000 Đất ở nông thôn
3738 Huyện Phù Yên Từ giáp Trạm Y tế đến cầu suối Công (Từ mét 442 đến mét 1292) - Xã Gia Phù 1.500.000 900.000 680.000 450.000 300.000 Đất ở nông thôn
3739 Huyện Phù Yên Đường mở mới thị tứ Gia Phù, từ đất nhà bà Oanh đến tiếp giáp đường Quốc lộ 43 đi Vạn Yên - Xã Gia Phù 2.000.000 1.200.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
3740 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi Đi Phù Yên cách 150m 1.350.000 810.000 610.000 410.000 270.000 Đất ở nông thôn
3741 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi Từ mét 151 - Đến mét 291 (đường vào bản suối Bí) 750.000 450.000 340.000 230.000 150.000 Đất ở nông thôn
3742 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi Đi Yên Bái 150 m 1.050.000 630.000 470.000 320.000 210.000 Đất ở nông thôn
3743 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba đi 3 hướng - Xã Mường Cơi Đi Hà Nội 120 m 1.050.000 630.000 470.000 320.000 210.000 Đất ở nông thôn
3744 Huyện Phù Yên Từ đường Quốc lộ đến cổng trường Trung học cơ sở Mường Cơi - Xã Mường Cơi 530.000 320.000 240.000 160.000 110.000 Đất ở nông thôn
3745 Huyện Phù Yên Đường nhánh đi UBND xã Mường Cơi 700.000 420.000 320.000 210.000 - Đất ở nông thôn
3746 Huyện Phù Yên Từ cổng xưởng chè đi 2 hướng - Khu Xưởng chè Đi Hà nội - Đến cầu Xưởng chè 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3747 Huyện Phù Yên Đi Phù Yên cách 150m Đi Phù Yên cách 150m 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3748 Huyện Phù Yên Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè Đi Hà nội cách 100m 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3749 Huyện Phù Yên Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè Đi Phù Yên cách 100m 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3750 Huyện Phù Yên Ngã ba đường đi Tân lang đi 2 hướng - Khu Xưởng chè Đi xã Tân Lang cách 100m 200.000 160.000 120.000 100.000 80.000 Đất ở nông thôn
3751 Huyện Phù Yên Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) Đi Phù Yên - Đến chân đèo Bụt 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3752 Huyện Phù Yên Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) Đi bản Lằn - Đến cửa hàng Thương Nghiệp 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3753 Huyện Phù Yên Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) Đi xã Mường Bang 200m 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3754 Huyện Phù Yên Xã Mường Do (Từ cổng trường THPT và THCS đi các hướng trong khu vực quy hoạch thị tứ mở rộng) Khu trung tâm thị tứ Mường Do trước nhà văn hóa cũ 380.000 230.000 170.000 110.000 80.000 Đất ở nông thôn
3755 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi bản Lềm 150m (TL 114) 350.000 210.000 160.000 110.000 70.000 Đất ở nông thôn
3756 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi bản Puôi 150m (TL 114) 350.000 210.000 160.000 110.000 70.000 Đất ở nông thôn
3757 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) Từ ngã ba tiếp giáp đường tỉnh lộ 114 hướng đi bản Chẳm Chải 150m 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3758 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) Từ ngã tư xã Huy Tân hướng đi xã Huy Thượng 150m 350.000 210.000 160.000 110.000 70.000 Đất ở nông thôn
3759 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân (Từ trung tâm đi 5 hướng) Từ ngã tư xã Huy Tân - Đến hết trường Mầm non hướng đi trường cấp I+II 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3760 Huyện Phù Yên Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) Đi Phù Yên cách 150m 450.000 270.000 200.000 140.000 90.000 Đất ở nông thôn
3761 Huyện Phù Yên Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) Đi Phù Yên từ 151 m - Đến đỉnh Đèo Ban 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3762 Huyện Phù Yên Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) Đi Hà Nội cách 150m 450.000 270.000 200.000 140.000 90.000 Đất ở nông thôn
3763 Huyện Phù Yên Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) Đi Hà Nội từ 151m - Đến giáp đất Mường Cơi 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3764 Huyện Phù Yên Xã Mường Thải (Ngã ba Mường Thải đi 3 hướng) Đi vào trụ sở UBND xã cách 150m 380.000 230.000 170.000 110.000 80.000 Đất ở nông thôn
3765 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Từ tỉnh lộ 114 (ngã ba Sông Mưa) hướng đi ngã ba bản Diệt cách 100m 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3766 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Tỉnh lộ 114 (ngã ba Sông Mưa) hướng đi suối Đi xã Mường Lang cách 100m 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3767 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Từ cổng trường THPT Tân Lang đi hướng Sông Mưa 100m 500.000 300.000 230.000 150.000 100.000 Đất ở nông thôn
3768 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Từ cổng trường THPT Tân Lang đi hướng UBND xã 100m 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3769 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Từ cổng UBND xã Tân Lang đi - Đến cách cổng trường THPT Tân Lang 100 m 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3770 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Từ cổng UBND xã Tân Lang đi hướng Quốc lộ 32 - Đến đồn công an Tân Lang cũ 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3771 Huyện Phù Yên Xã Tân Phong (Từ trung tâm xã đi hai hướng) Từ nhà ông Đinh Văn Sáu - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Chung (Quốc lộ 43) 600.000 350.000 200.000 - - Đất ở nông thôn
3772 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Đi Sơn La - Đến đầu cầu bản Trò 1.200.000 720.000 540.000 360.000 240.000 Đất ở nông thôn
3773 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Từ cầu bản Trò - Đến tiếp giáp xã Tường Phù (Quốc lộ 37) 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3774 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Từ ngã ba Huy Hạ - Đến cổng chào tiếp giáp thị trấn Phù Yên (Quốc lộ 37) 1.200.000 720.000 540.000 360.000 240.000 Đất ở nông thôn
3775 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Từ ngã ba Huy Hạ - Đến vị trí qua cổng trại giam Yên Hạ 150m hướng đi xã Huy Tường (TL 114) 350.000 210.000 160.000 110.000 70.000 Đất ở nông thôn
3776 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng - Đến cầu Đập Tràn (Quốc lộ 37) 500.000 300.000 230.000 150.000 100.000 Đất ở nông thôn
3777 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng hướng đi Hà Nội 300m (Quốc lộ 37) 400.000 240.000 180.000 120.000 80.000 Đất ở nông thôn
3778 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) Từ trung tâm ngã 3 Huy Thượng hướng đi Huy Tân 200m 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3779 Huyện Phù Yên Xã Tường Hạ Trụ sở UBND xã Tường Hạ đi Phù Yên 100m 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3780 Huyện Phù Yên Xã Tường Hạ Trụ sở UBND xã Tường Hạ - Đến cầu bản Cóc 1 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3781 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Phù Yên 150m 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3782 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Sơn La - Đến giáp đất Gia Phù 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3783 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù Từ tiếp giáp xã Huy Hạ đi đến Suối Khừm bản Đông 300.000 180.000 140.000 90.000 60.000 Đất ở nông thôn
3784 Huyện Phù Yên Xã Tường Thượng Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Phù Yên - Đến tiếp giáp xã Gia Phù 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3785 Huyện Phù Yên Xã Tường Thượng Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Vạn Yên - Đến hết ngã ba rẽ bản Chượp (giáp cánh đồng) 250.000 200.000 150.000 130.000 100.000 Đất ở nông thôn
3786 Huyện Phù Yên Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) Từ thửa đất nhà bà Tách (bản Suối Cáy) - Đến hết thửa đất ông Mùa A Giống (bản Suối Cáy) 200.000 160.000 120.000 100.000 80.000 Đất ở nông thôn
3787 Huyện Phù Yên Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) Từ thửa đất nhà ông Đinh Văn Liệt - Đến hết thửa đất nhà ông Thào A Chìa (bản Nhọt 1) 500.000 300.000 230.000 150.000 100.000 Đất ở nông thôn
3788 Huyện Phù Yên Đất ở nông thôn còn lại tại địa bàn các xã thuộc huyện Phù Yên 120.000 100.000 80.000 70.000 60.000 Đất ở nông thôn
3789 Huyện Phù Yên Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 120.000 100.000 70.000 - - Đất ở nông thôn
3790 Huyện Phù Yên Đường nội bộ khu dân cư bản Lá, xã Gia Phù đường có mặt cắt rộng 6,0 m -Đất cụm xã Gia Phù 600.000 300.000 200.000 - - Đất ở nông thôn
3791 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Tuyến từ chợ Huy Bắc - Đến hết đất nhà ông Cầm Văn Thứ (bản Suối Làng) 510.000 306.000 229.500 - - Đất TM-DV nông thôn
3792 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Tuyến từ giáp đất nhà ông Cầm Văn Thứ đi qua Trụ sở UBND xã Huy Bắc (mới) - Đến hết đất nhà ông Dương hướng 212.500 170.000 127.500 - - Đất TM-DV nông thôn
3793 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Tuyến từ ngã ba Trụ sở UBND xã Huy Bắc (mới) điểm từ bưu điện - Đến trạm biến thế (giáp cánh đồng) bản Nà Phái 1 212.500 170.000 127.500 - - Đất TM-DV nông thôn
3794 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đường Quốc lộ đi qua khu quy hoạch dân cư nông thôn 110.500 85.000 76.500 68.000 59.500 Đất TM-DV nông thôn
3795 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đường Tỉnh lộ đi qua khu vực quy hoạch dân cư nông thôn 110.500 85.000 76.500 68.000 59.500 Đất TM-DV nông thôn
3796 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đường huyện quản lý qua khu vực quy hoạch dân cư nông thôn 110.500 85.000 76.500 68.000 59.500 Đất TM-DV nông thôn
3797 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Vạn Yên 200m (Đến hết đất nhà ông Dự Nho) 2.125.000 1.275.000 960.500 637.500 425.000 Đất TM-DV nông thôn
3798 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Vạn Yên từ mét 201 (Đến nhà ông Việt Phô Mới xã Gia Phù) 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
3799 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Bắc Yên 150m (Đến hết đất nhà ông Thịnh Toan) 1.530.000 918.000 688.500 459.000 306.000 Đất TM-DV nông thôn
3800 Huyện Phù Yên Trung tâm ngã ba gia phù đi 3 hướng - Xã Gia Phù Đi Phù Yên 150 m (đến cầu suối Bùa) 1.530.000 918.000 688.500 459.000 306.000 Đất TM-DV nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...