3101 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sơ |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3102 |
Huyện Sông Mã |
Xã Đứa Mòn |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3103 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Đứa Mòn |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3104 |
Huyện Sông Mã |
Xã Huổi Một |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3105 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Huổi Một |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3106 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3107 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Cai |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3108 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Sai |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3109 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sai |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3110 |
Huyện Sông Mã |
Xã Yên Hưng |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3111 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Yên Hưng |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3112 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Mằn |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3113 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Mằn |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3114 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Ty |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3115 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Ty |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3116 |
Huyện Sông Mã |
Xã Pú Bẩu |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3117 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Pú Bẩu |
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
3118 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Cang |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3119 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cang |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3120 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3121 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khương |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3122 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3123 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Mã |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3124 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3125 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khoong |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3126 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nà Nghịu |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3127 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nà Nghịu |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3128 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3129 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Hung |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3130 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3131 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lầm |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3132 |
Huyện Sông Mã |
Xã Bó Sinh |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3133 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Bó Sinh |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3134 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng En |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3135 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng En |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3136 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Phung |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3137 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Phung |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3138 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Sơ |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3139 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sơ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3140 |
Huyện Sông Mã |
Xã Đứa Mòn |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3141 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Đứa Mòn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3142 |
Huyện Sông Mã |
Xã Huổi Một |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3143 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Huổi Một |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3144 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3145 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Cai |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3146 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Sai |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3147 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sai |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3148 |
Huyện Sông Mã |
Xã Yên Hưng |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3149 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Yên Hưng |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3150 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Mằn |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3151 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Mằn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3152 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Ty |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3153 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Ty |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3154 |
Huyện Sông Mã |
Xã Pú Bẩu |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3155 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Pú Bẩu |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
3156 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Cang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3157 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cang |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3158 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3159 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khương |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3160 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3161 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Mã |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3162 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3163 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khoong |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3164 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nà Nghịu |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3165 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nà Nghịu |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3166 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3167 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Hung |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3168 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3169 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lầm |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3170 |
Huyện Sông Mã |
Xã Bó Sinh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3171 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Bó Sinh |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3172 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng En |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3173 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng En |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3174 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Phung |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3175 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Phung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3176 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Sơ |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3177 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sơ |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3178 |
Huyện Sông Mã |
Xã Đứa Mòn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3179 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Đứa Mòn |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3180 |
Huyện Sông Mã |
Xã Huổi Một |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3181 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Huổi Một |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3182 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3183 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Cai |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3184 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Sai |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3185 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sai |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3186 |
Huyện Sông Mã |
Xã Yên Hưng |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3187 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Yên Hưng |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3188 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Mằn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3189 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Mằn |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3190 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Ty |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3191 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Ty |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3192 |
Huyện Sông Mã |
Xã Pú Bẩu |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3193 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Pú Bẩu |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
3194 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Cang |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3195 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Cang |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3196 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3197 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khương |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3198 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3199 |
Huyện Sông Mã |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Mã |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3200 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |