2901 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2902 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Nguyên Giáp - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2903 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2904 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2905 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2906 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 6,5 m
|
1.955.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2907 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2908 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Trung tâm xã: Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất bản Tiên Chung (Hướng đi Sông Mã)
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2909 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và THCS Mường Sai (hướng đi Sơn La)
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2910 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2911 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Mường Sai |
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2912 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cửa hàng xăng dầu - Đến đường vào trường Trung học phổ thông Chiềng Khương
|
735.000
|
441.000
|
329.000
|
224.000
|
147.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2913 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đường đi trường Trung học phổ thông - Đến cống Huổi Nhương
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2914 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cống Huổi Nhương - Đến đường vào UBND xã Chiềng Khương
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2915 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ hết đường vào UBND xã Chiềng Khương - Đến hết bản Thống Nhất
|
798.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
161.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2916 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đầu bản Híp - Đến hết đất bản Tiên Sơn
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2917 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2918 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến hết đất Đơn vị C2
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2919 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường Tuần tra biên giới, Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến ngã ba đường vào bản Búa
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2920 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường vào trụ sở UBND xã Chiềng Khương - Đến cổng trụ sở UBND xã Chiềng Khương
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2921 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Tân Lập, Khương Tiên và bản Hưng Hà
|
196.000
|
154.000
|
119.000
|
98.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2922 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Nam Tiến, Thống Nhất, bản Phụ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2923 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến Mường Hung - Chiềng Khương từ bản Cỏ - Đến hết bản Là
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2924 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường từ ngã ba bản Búa - Đến cầu cứng bản Búa
|
196.000
|
154.000
|
119.000
|
98.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2925 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Khương |
|
98.000
|
77.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2926 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất đơn vị C2 - Đến hết đất nhà ông Đào Tuấn Anh (Bản Khương Tiên)
|
280.000
|
175.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2927 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu tràn bản Mo - Đến hết đất bản Huổi Mo (Khu Tái định cư)
|
126.000
|
98.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2928 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất nhà ông Anh Ngát - Đến nghĩa địa bản Huổi Nhương
|
266.000
|
175.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2929 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu bản Híp (nhà ông Pâng) - Đến hết đất nhà ông Sơn bản Híp
|
175.000
|
105.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2930 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Đường vào khu dân cư dọc theo suối Hải Hậu (Bản Tiên Sơn)
|
175.000
|
112.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2931 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường tuần tra biên giới từ ngã ba bản Cỏ - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Vui - bản Cỏ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2932 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ đầu cầu Chiềng Cang qua cầu treo Mường Hung 100m
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2933 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ ngã ba cầu cứng (bản Nhạp) đi 2 hướng 200m (hướng đi Sơn La và hướng đi Sông Mã)
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2934 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2935 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang |
Từ đầu cầu cứng (bản Nhạp) - Đến Quốc lộ 4G
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2936 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang |
Đường đi Phiêng Cằm - Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn (địa phận xã Chiềng Cang, huyện Sông Mã)
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2937 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ đường rẽ vào bản Co Pạo - Đến hết đất trường tiểu học Chiềng Khoong
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2938 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất trường Tiểu học Chiềng Khoong - Đến hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng)
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2939 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng) - Đến hết đất bản Hoàng Mã
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2940 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2941 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Chiềng Khoong |
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2942 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong |
Từ mét 21 - Đến nhà ông Long (Tính từ Quốc lộ 4G đi C3)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2943 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong |
Từ mét 21 - Đến nhà ông Chú (Tính từ Quốc lộ 4G đi C5)
|
385.000
|
231.000
|
175.000
|
119.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2944 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không thuộc các tuyến đường nêu trên) |
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2945 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất nhà Ông Long (tính từ Quốc lộ 4G đi C3) - Đến hết đất nhà ông Pản
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2946 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất nhà Ông Chú (tính từ Quốc lộ 4G đi C5) - Đến hết đất nhà ông Phát bản Hua Na
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2947 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Nà Nghịu |
Đoạn đường qua địa phận bản Quyết Tiến (từ đất nghĩa trang liệt sỹ hướng đi Sơn La - Đến hết địa phận bản Quyết Tiến)
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2948 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện - Đến đường vào điểm trường Hương Nghịu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2949 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ đường vào điểm trường Hương Nghịu - Đến hết đất cây xăng Anh Trang
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2950 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất cây xăng Anh Trang - Đến hết địa phận xã Nà Nghịu (hết đất nhà ông Ngọc)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2951 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Từ ngã 3 bản Trại giống - Đến hết đất Chi cục Thuế
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2952 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất Chi cục Thuế - Đến hết đất bản Hưng Mai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2953 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Địa phận bản Nang Cầu, xã Nà Nghịu
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.421.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2954 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ ngã ba bản Trại Giống - Đến hết đất bản Trại Giống
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2955 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất bản Trại Giống (Đi hướng Mường Lầm) - Đến đường lên trường mầm non Sao Mai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2956 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ đường lên trường mầm non Sao Mai - Đến hết đất bản Nà Nghịu I
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.736.000
|
1.155.000
|
770.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2957 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Xã Nà Nghịu |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường 8/3
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2958 |
Huyện Sông Mã |
Từ đầu cầu treo đến giáp vị trí 1 đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
|
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2959 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu |
Từ cầu Nà Hin - Đến hết đất Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
1.750.000
|
1.050.000
|
791.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2960 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất Trung tâm dịch vụ nông nghiệp - Đến đường vào bản Co Phường
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2961 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu |
Các bản khác còn lại trên đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2962 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Nà Nghịu |
Từ hết địa phận bản Nà Nghịu I - Đến hết địa giới hành chính xã Nà Nghịu
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2963 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu |
Từ M21 hướng đi Nà Hin - Phòng Sài - Đến hết nhà ông Phanh
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2964 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu |
Từ đường vào trụ sở Trại Giống - Đến hết đất bể bơi và đường rẽ từ đường Hoàng Công Chất Đến sân bóng bản Nà Nghịu
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2965 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất bể bơi (ông Chuyển) - Đến hết đất nhà ông Anh (Hương)
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2966 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Nà Nghịu |
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2967 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
Từ Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ Km 90+200 Quốc lộ 4G - đến Cầu treo cũ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2968 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2969 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2970 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2971 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2972 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2973 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Xã Nà Nghịu |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2974 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Nguyên Giáp - Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Xã Nà Nghịu |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2975 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một |
Từ bản Pá Công - Đến cầu Nà Hạ
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2976 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một |
Từ hết cầu Nà Hạ đến cầu Nậm Mằn
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2977 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một |
Các bản khác còn lại
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2978 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Huổi Một |
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2979 |
Huyện Sông Mã |
Đường Huổi Một - Nậm Mằn - Xã Huổi Một |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2980 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Huổi Một |
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2981 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ |
Từ Nhà văn hóa bản Phiêng Xa - Đến cầu Nậm Khoa, bản Công
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2982 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ |
Cổng chợ Phiêng Đồn (bản Quảng Tiến) hướng đi thị trấn Sông Mã 100m, hướng đi xã Yên Hưng 100m
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2983 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 12
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2984 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Sơ |
Từ bản Nà Sặng - Đến hết địa phận bản Nà Lốc
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2985 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Chiềng Sơ |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2986 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Yên Hưng |
Từ cống thoát nước (giáp rừng ma bản Pái) - Đến đầu cầu cứng suối Mừ
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2987 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Yên Hưng |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 12
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2988 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 12) - Xã Yên Hưng |
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2989 |
Huyện Sông Mã |
Xã Yên Hưng |
Từ Quốc lộ 12 - Đến hết đất thao trường xã Yên Hưng
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2990 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất xã Yên Hưng - Đến cầu cứng qua suối Nậm Con
|
63.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2991 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ cầu cứng qua suối Nậm Con - Đến hết đất bản Mường Tợ
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2992 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ đất bản Mường Cang - Đến cổng trụ sở UBND xã Mường Lầm
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2993 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ cổng trụ sở UBND xã - Đến hết đất nhà ông Lò Quang Nạt
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2994 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất nhà ông Lò Quang Nạt - Đến giáp xã Chiềng En
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2995 |
Huyện Sông Mã |
Đường khu vực - Xã Mường Lầm |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã - Đến hết đất điểm bưu điện văn hóa xã
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2996 |
Huyện Sông Mã |
Đường khu vực - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất Điểm bưu điện văn hóa xã - Đến ngã 3 giáp Quốc lộ 12
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2997 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Mường Lầm |
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2998 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
Từ ngã ba - Đến hết đất bản Lấu
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
2999 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
Từ đất bản Phèn giáp đất bản Lấu - Đến hết đất bản Sàng
|
126.000
|
98.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3000 |
Huyện Sông Mã |
Xã Bó Sinh |
Các bản thuộc xã Bó Sinh trên tuyến đường Quốc lộ 12
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |