| 2601 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu treo - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
7.329.000
|
4.396.000
|
3.297.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2602 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Bến xe
|
6.671.000
|
4.004.000
|
3.003.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2603 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Sông Mã |
|
4.816.000
|
2.891.000
|
2.170.000
|
1.442.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2604 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Sông Mã |
|
4.193.000
|
2.513.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2605 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ Quốc lộ 4G - Đến hết đất Công an huyện
|
5.369.000
|
3.220.000
|
2.415.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2606 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất Công an huyện - Đến hết đường
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2607 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Sông Mã |
Từ đất Trung tâm y tế huyện - Đến giáp địa phận xã Nà Nghịu (giáp đất nhà ông Lê Hữu Ngọc, số nhà 52)
|
6.629.000
|
3.976.000
|
2.982.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2608 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Du - Thị trấn Sông Mã |
từ UBND thị trấn đến nhà văn hóa tổ dân phố 4 và từ đầu nhà ông Nguyễn Mạnh Hà - đến điểm cuối là nhà ông Dương Quốc Viên
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2609 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà máy nước - Đến cầu cứng sông Mã
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2610 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu cứng sông Mã - Đến cầu treo
|
6.111.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2611 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu treo - Đến đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng
|
7.931.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2612 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ đi đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà bà Hiền Đương cũ)
|
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2613 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà ông Ngọc) - Đến hết bờ kè
|
4.711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2614 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư Công an (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2615 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Viện Kiểm sát (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến, giáp vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
2.660.000
|
1.596.000
|
1.197.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2616 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba nhà Văn hóa Tổ dân phố 12 (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết nhà ông Tường Thế Tá (số nhà 20)
|
2.268.000
|
1.358.000
|
1.022.000
|
679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2617 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Lương Từ ngã ba xăng dầu TDP 11 - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 (tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Tiến số nhà 20
|
2.268.000
|
1.358.000
|
1.022.000
|
679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2618 |
Huyện Sông Mã |
Đường Chu Văn An - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Lường Văn Thuông (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Ngọc Thảo
|
2.660.000
|
1.596.000
|
1.197.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2619 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cu Văn An (Đường lên trường PTTH) - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ mét 21 tính từ đường Lê Văn Tám - Đến hết nhà ông Lò Văn Chính
|
2.611.000
|
1.568.000
|
1.176.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2620 |
Huyện Sông Mã |
Phố Đào Tấn - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Biên (từ M21 tính từ đường Cách mạngT8) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên. (Tổ 6)
|
2.611.000
|
1.568.000
|
1.176.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2621 |
Huyện Sông Mã |
Phố Bến Phà - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường từ đất trường Mầm Non (từ M21 tính từ đường Lê Văn Tám) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên
|
2.037.000
|
1.225.000
|
917.000
|
609.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2622 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Hồng (Tính từ M21 đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất kho Công ty thương nghiệp) (tổ 5)
|
2.352.000
|
1.414.000
|
1.057.000
|
707.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2623 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Lương Bằng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lò Văn Nghĩa (số nhà 90) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2624 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Thường Kiệt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lê Duy Ninh (số nhà 80) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2625 |
Huyện Sông Mã |
Phố Ngô Gia Tự - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Khổng Văn Tạo (số nhà 70) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2626 |
Huyện Sông Mã |
Phố Kim Đồng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất Bưu điện - Đến hết đất nhà ông Hùng (tổ 8)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2627 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (số nhà 19) - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Quảng (tổ 8)
|
1.568.000
|
938.000
|
707.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2628 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Trần Thị Dinh (số nhà 225) - Đến nhà ông Đặng Văn Biên - Sáng (số nhà 02, tổ 12)
|
1.043.000
|
623.000
|
469.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2629 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách Mạng Tháng Tám (ông Lò Văn Chính số nhà 142) - Đến M21 đường Lò Văn Giá (ông An Hải Hậu số nhà 11)
|
1.309.000
|
784.000
|
588.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2630 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường rẽ từ UBND thị trấn - Đến giáp đất bà Dương Văn Viên (số nhà 16)
|
3.269.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2631 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 4 m trở lên
|
847.000
|
511.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2632 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 2,5 - Đến dưới 4 m
|
679.000
|
406.000
|
308.000
|
203.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2633 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng dưới 2,5 m
|
511.000
|
308.000
|
231.000
|
154.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2634 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2635 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2636 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2637 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2638 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2639 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng tổ dân phố 5 đến vị trí 1 đường Lê Hồng Phong và vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
6.629.000
|
3.976.000
|
2.982.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2640 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Trung tâm xã: Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất bản Tiên Chung (Hướng đi Sông Mã)
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2641 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và THCS Mường Sai (hướng đi Sơn La)
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2642 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2643 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Mường Sai |
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2644 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cửa hàng xăng dầu - Đến đường vào trường Trung học phổ thông Chiềng Khương
|
1.050.000
|
630.000
|
470.000
|
320.000
|
210.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2645 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đường đi trường Trung học phổ thông - Đến cống Huổi Nhương
|
1.300.000
|
780.000
|
590.000
|
390.000
|
260.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2646 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cống Huổi Nhương - Đến đường vào UBND xã Chiềng Khương
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2647 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ hết đường vào UBND xã Chiềng Khương - Đến hết bản Thống Nhất
|
1.140.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2648 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đầu bản Híp - Đến hết đất bản Tiên Sơn
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2649 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2650 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến hết đất Đơn vị C2
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2651 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường Tuần tra biên giới, Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến ngã ba đường vào bản Búa
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2652 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường vào trụ sở UBND xã Chiềng Khương - Đến cổng trụ sở UBND xã Chiềng Khương
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2653 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Tân Lập, Khương Tiên và bản Hưng Hà
|
280.000
|
220.000
|
170.000
|
140.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2654 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Nam Tiến, Thống Nhất, bản Phụ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2655 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến Mường Hung - Chiềng Khương từ bản Cỏ - Đến hết bản Là
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2656 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường từ ngã ba bản Búa - Đến cầu cứng bản Búa
|
280.000
|
220.000
|
170.000
|
140.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2657 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Khương |
|
140.000
|
110.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2658 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất đơn vị C2 - Đến hết đất nhà ông Đào Tuấn Anh (Bản Khương Tiên)
|
400.000
|
250.000
|
150.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2659 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu tràn bản Mo - Đến hết đất bản Huổi Mo (Khu Tái định cư)
|
180.000
|
140.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2660 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất nhà ông Anh Ngát - Đến nghĩa địa bản Huổi Nhương
|
380.000
|
250.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2661 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu bản Híp (nhà ông Pâng) - Đến hết đất nhà ông Sơn bản Híp
|
250.000
|
150.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2662 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Đường vào khu dân cư dọc theo suối Hải Hậu (Bản Tiên Sơn)
|
250.000
|
160.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2663 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường tuần tra biên giới từ ngã ba bản Cỏ - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Vui - bản Cỏ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2664 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ đầu cầu Chiềng Cang qua cầu treo Mường Hung 100m
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2665 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ ngã ba cầu cứng (bản Nhạp) đi 2 hướng 200m (hướng đi Sơn La và hướng đi Sông Mã)
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2666 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2667 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang |
Từ đầu cầu cứng (bản Nhạp) - Đến Quốc lộ 4G
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2668 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang |
Đường đi Phiêng Cằm - Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn (địa phận xã Chiềng Cang, huyện Sông Mã)
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2669 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ đường rẽ vào bản Co Pạo - Đến hết đất trường tiểu học Chiềng Khoong
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2670 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất trường Tiểu học Chiềng Khoong - Đến hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng)
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2671 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng) - Đến hết đất bản Hoàng Mã
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2672 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2673 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Chiềng Khoong |
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2674 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong |
Từ mét 21 - Đến nhà ông Long (Tính từ Quốc lộ 4G đi C3)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2675 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong |
Từ mét 21 - Đến nhà ông Chú (Tính từ Quốc lộ 4G đi C5)
|
550.000
|
330.000
|
250.000
|
170.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2676 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không thuộc các tuyến đường nêu trên) |
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2677 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất nhà Ông Long (tính từ Quốc lộ 4G đi C3) - Đến hết đất nhà ông Pản
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2678 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong |
Từ hết đất nhà Ông Chú (tính từ Quốc lộ 4G đi C5) - Đến hết đất nhà ông Phát bản Hua Na
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2679 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Nà Nghịu |
Đoạn đường qua địa phận bản Quyết Tiến (từ đất nghĩa trang liệt sỹ hướng đi Sơn La - Đến hết địa phận bản Quyết Tiến)
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2680 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện - Đến đường vào điểm trường Hương Nghịu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2681 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ đường vào điểm trường Hương Nghịu - Đến hết đất cây xăng Anh Trang
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2682 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất cây xăng Anh Trang - Đến hết địa phận xã Nà Nghịu (hết đất nhà ông Ngọc)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2683 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Từ ngã 3 bản Trại giống - Đến hết đất Chi cục Thuế
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2684 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất Chi cục Thuế - Đến hết đất bản Hưng Mai
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2685 |
Huyện Sông Mã |
Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
Địa phận bản Nang Cầu, xã Nà Nghịu
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2686 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ ngã ba bản Trại Giống - Đến hết đất bản Trại Giống
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2687 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất bản Trại Giống (Đi hướng Mường Lầm) - Đến đường lên trường mầm non Sao Mai
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2688 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu |
Từ đường lên trường mầm non Sao Mai - Đến hết đất bản Nà Nghịu I
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2689 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Xã Nà Nghịu |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường 8/3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2690 |
Huyện Sông Mã |
Từ đầu cầu treo đến giáp vị trí 1 đường 8/3 - Xã Nà Nghịu |
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2691 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu |
Từ cầu Nà Hin - Đến hết đất Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2692 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất Trung tâm dịch vụ nông nghiệp - Đến đường vào bản Co Phường
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2693 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu |
Các bản khác còn lại trên đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2694 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Nà Nghịu |
Từ hết địa phận bản Nà Nghịu I - Đến hết địa giới hành chính xã Nà Nghịu
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2695 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu |
Từ M21 hướng đi Nà Hin - Phòng Sài - Đến hết nhà ông Phanh
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2696 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu |
Từ đường vào trụ sở Trại Giống - Đến hết đất bể bơi và đường rẽ từ đường Hoàng Công Chất Đến sân bóng bản Nà Nghịu
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2697 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu |
Từ hết đất bể bơi (ông Chuyển) - Đến hết đất nhà ông Anh (Hương)
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2698 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Nà Nghịu |
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2699 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
Từ Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ Km 90+200 Quốc lộ 4G - đến Cầu treo cũ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2700 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |