| 1601 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba Trung tâm hướng đi Cò Nòi - Đến hết đất nghĩa trang Kim Chung
|
1.215.500
|
731.000
|
544.000
|
365.500
|
246.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1602 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba Trung tâm hướng đi Hang Mon - Đến hết đất cây xăng Đức Cường
|
1.215.500
|
731.000
|
544.000
|
365.500
|
246.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1603 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ tiếp hết đất nghĩa trang Kim Chung hướng đi Cò Nòi - Đến cổng trường tiểu học Cồn Huất
|
442.000
|
263.500
|
195.500
|
136.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1604 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ tiếp giáp đất cây xăng Đức Cường hướng đi Hang Mon 1.000 m
|
408.000
|
246.500
|
187.000
|
119.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1605 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba trung tâm hướng đi Lao Khô - Đến hết đất Hợp tác xã dịch vụ chế biến chè
|
1.062.500
|
637.500
|
476.000
|
323.000
|
212.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1606 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Đoạn từ hết đất Hợp tác xã dịch vụ chế biến chè - Đến hết cây xăng số 2 của doanh nghiệp Đức Cường
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1607 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Đoạn từ doanh nghiệp Đức Cường - Đến trạm kiểm soát biên phòng Keo Muông
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1608 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Lóng Phiêng |
Từ nhà văn hóa bản Yên Thi hướng đi Hang Mon 1.300m (đất ông Kiên) và hướng đi Quốc lộ 6 1.015 m (dọc đường Quốc lộ 6C)
|
833.000
|
501.500
|
374.000
|
246.500
|
170.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1609 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Lóng Phiêng |
Đường vào bản Tái định cư Quỳnh Phiêng (từ đường Quốc lộ 6C đi 500m)
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1610 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) đi hướng Bó Phương 200 m
|
535.500
|
323.000
|
238.000
|
161.500
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1611 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) đi hướng Cò Nòi 200 m
|
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1612 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) - Đến hết đất trường tiểu học Yên Sơn (650 m) hướng đi Phiêng Khoài
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1613 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba Đông Bâu hướng đi Kim Sơn 1; 100m (Hết đất nhà ông Thắng Quốc)
|
331.500
|
195.500
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1614 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 1 - Đến cầu Chiềng Đông 2 (dọc Quốc lộ)
|
816.000
|
493.000
|
365.500
|
246.500
|
161.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1615 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 1 - Đến nhà ông Ù Nhật cách 500 m (hướng đi Hà Nội)
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1616 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 2 - Đến đường rẽ vào bản Chai cách 100m (hướng đi Sơn La)
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1617 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ ngã ba vào bản Chiềng Sàng đi hướng Hà Nội (dọc Quốc lộ 6) 730 m
|
773.500
|
467.500
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1618 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ 731 m hướng đi Hà Nội - Đến ngã ba vào bản Đán (820m)
|
391.000
|
238.000
|
178.500
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1619 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ ngã ba vào bản Chiềng Sàng đi hướng Sơn La hết đất bản Chiềng Kim
|
391.000
|
238.000
|
178.500
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1620 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 đi Chiềng Phú - Đến hết đất ông Đạt Quỳnh
|
816.000
|
493.000
|
365.500
|
246.500
|
161.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1621 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Đường từ ngã ba Chiềng Phú đi hướng Hà Nội - Đến cầu bản Phát
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1622 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Từ tiếp giáp đất ông Tạ Ngọc Tính (Bản Thồng Phiêng) Chiềng Phú (2 bên đường) - Đến hết nhà ông Hà Văn Đò (Bản Chiềng Phú)
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1623 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Hặc |
Từ cống cây xăng Thắng Thủy - Đến qua cổng UBND xã Chiềng Hặc 100m (dọc Quốc lộ 6)
|
1.037.000
|
620.500
|
467.500
|
314.500
|
204.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1624 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 đi Nà Khoang - Đến Cầu đi bản Tin Tốc
|
663.000
|
399.500
|
297.500
|
195.500
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1625 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ cầu đi bản Tin Tốc - Đến qua ngã ba Quốc lộ 6 đi Chiềng Ban 100m (Đến cống thoát nước) hướng đi Hà Nội
|
884.000
|
527.000
|
399.500
|
263.500
|
178.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1626 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ ngã ba cầu Tà Làng đi Hà Nội - Đến hết đất Hạt 7 Quốc lộ 6 cũ, đi hướng Sơn La Đến hết đất nhà Dinh Xuyến (dọc Quốc lộ 6)
|
994.500
|
595.000
|
450.500
|
297.500
|
195.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1627 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng On |
Trung tâm xã Chiềng On (từ cổng đồn Biên phòng Chiềng On - Đến hết trung tâm xã 640m)
|
459.000
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
93.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1628 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng On |
Từ ngã ba Đông Bâu hướng đi Chiềng On hết đất Trạm thu phí điện lực
|
391.000
|
238.000
|
178.500
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1629 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Viêng Lán |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Lửa (bản Mường Vạt) hướng đi bản Nà Và 2 (2 bên đường) - Đến giáp đất ông Lừ Văn Xốm
|
348.500
|
212.500
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1630 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba đi Thao trường bắn - Đến ngã ba Trường THCS (bản Pút)
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1631 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba Trường THCS đi các hướng 300m
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
102.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1632 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba Trường THCS (Bản Pút) đi hướng Hồ Chiềng Khoi - Đến đập Hồ Chiềng Khoi
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1633 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường nông thôn |
Đất ở còn lại thuộc địa bàn các xã
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
68.000
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1634 |
Huyện Yên Châu |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1635 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường dọc kè Suối huyện Yên Châu |
Từ đầu cầu Chiềng Khoi (Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu) - Đến bản Mường Vạt, xã Viêng Lán
|
1.147.500
|
688.500
|
518.500
|
348.500
|
229.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1636 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường Chiềng Khoi - Phiêng Khoải |
Từ đầu cầu Chiềng Khoi (Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu) - Đến bản Tam Thanh, xã Phiêng Khoải
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1637 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường Mường Lựm, Yên Châu - Tân Lập, Mộc Châu |
Từ xã Chiềng Hặc, huyện Yên Châu - Đến địa phận huyện Yên Châu
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1638 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Mường Lựm |
Từ đầu đập hồ mường lựm - Tới UBND xã cũ
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1639 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Tương |
Từ UBND xã cũ cách 500m gướng về đồn Biên Phòng 465 - Tới qua ngã 3 rẽ vào UBND xã mới
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
102.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1640 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 6 giáp Mộc Châu đến giáp Mai Sơn (trừ trung tâm xã, cụm xã, vị trí trung tâm khác có giá riêng) |
|
343.000
|
203.000
|
154.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1641 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 37 (Địa phận Yên Châu) |
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1642 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 6C (trừ trung tâm xã, cụm xã) |
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1643 |
Huyện Yên Châu |
Dọc tỉnh lộ 103A (trừ trung tâm xã Chiềng On, vị trí trung tâm khác có giá riêng) |
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1644 |
Huyện Yên Châu |
Dọc đường Bản Đán Chiềng Sàng - Bó Phương (Trừ đất Trung tâm xã Yên Sơn; ngã ba Quốc lộ 6 bản Đán đến hết đất nhà ông Sinh bản Đán) |
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1645 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba Trung tâm hướng đi Cò Nòi - Đến hết đất nghĩa trang Kim Chung
|
1.001.000
|
602.000
|
448.000
|
301.000
|
203.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1646 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba Trung tâm hướng đi Hang Mon - Đến hết đất cây xăng Đức Cường
|
1.001.000
|
602.000
|
448.000
|
301.000
|
203.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1647 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ tiếp hết đất nghĩa trang Kim Chung hướng đi Cò Nòi - Đến cổng trường tiểu học Cồn Huất
|
364.000
|
217.000
|
161.000
|
112.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1648 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ tiếp giáp đất cây xăng Đức Cường hướng đi Hang Mon 1.000 m
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1649 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba trung tâm hướng đi Lao Khô - Đến hết đất Hợp tác xã dịch vụ chế biến chè
|
875.000
|
525.000
|
392.000
|
266.000
|
175.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1650 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Đoạn từ hết đất Hợp tác xã dịch vụ chế biến chè - Đến hết cây xăng số 2 của doanh nghiệp Đức Cường
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1651 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Đoạn từ doanh nghiệp Đức Cường - Đến trạm kiểm soát biên phòng Keo Muông
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1652 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Lóng Phiêng |
Từ nhà văn hóa bản Yên Thi hướng đi Hang Mon 1.300m (đất ông Kiên) và hướng đi Quốc lộ 6 1.015 m (dọc đường Quốc lộ 6C)
|
686.000
|
413.000
|
308.000
|
203.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1653 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Lóng Phiêng |
Đường vào bản Tái định cư Quỳnh Phiêng (từ đường Quốc lộ 6C đi 500m)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1654 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) đi hướng Bó Phương 200 m
|
441.000
|
266.000
|
196.000
|
133.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1655 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) đi hướng Cò Nòi 200 m
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1656 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) - Đến hết đất trường tiểu học Yên Sơn (650 m) hướng đi Phiêng Khoài
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1657 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba Đông Bâu hướng đi Kim Sơn 1; 100m (Hết đất nhà ông Thắng Quốc)
|
273.000
|
161.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1658 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 1 - Đến cầu Chiềng Đông 2 (dọc Quốc lộ)
|
672.000
|
406.000
|
301.000
|
203.000
|
133.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1659 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 1 - Đến nhà ông Ù Nhật cách 500 m (hướng đi Hà Nội)
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1660 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 2 - Đến đường rẽ vào bản Chai cách 100m (hướng đi Sơn La)
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1661 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ ngã ba vào bản Chiềng Sàng đi hướng Hà Nội (dọc Quốc lộ 6) 730 m
|
637.000
|
385.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1662 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ 731 m hướng đi Hà Nội - Đến ngã ba vào bản Đán (820m)
|
322.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1663 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ ngã ba vào bản Chiềng Sàng đi hướng Sơn La hết đất bản Chiềng Kim
|
322.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1664 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 đi Chiềng Phú - Đến hết đất ông Đạt Quỳnh
|
672.000
|
406.000
|
301.000
|
203.000
|
133.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1665 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Đường từ ngã ba Chiềng Phú đi hướng Hà Nội - Đến cầu bản Phát
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1666 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Từ tiếp giáp đất ông Tạ Ngọc Tính (Bản Thồng Phiêng) Chiềng Phú (2 bên đường) - Đến hết nhà ông Hà Văn Đò (Bản Chiềng Phú)
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1667 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Hặc |
Từ cống cây xăng Thắng Thủy - Đến qua cổng UBND xã Chiềng Hặc 100m (dọc Quốc lộ 6)
|
854.000
|
511.000
|
385.000
|
259.000
|
168.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1668 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 đi Nà Khoang - Đến Cầu đi bản Tin Tốc
|
546.000
|
329.000
|
245.000
|
161.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1669 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ cầu đi bản Tin Tốc - Đến qua ngã ba Quốc lộ 6 đi Chiềng Ban 100m (Đến cống thoát nước) hướng đi Hà Nội
|
728.000
|
434.000
|
329.000
|
217.000
|
147.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1670 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ ngã ba cầu Tà Làng đi Hà Nội - Đến hết đất Hạt 7 Quốc lộ 6 cũ, đi hướng Sơn La Đến hết đất nhà Dinh Xuyến (dọc Quốc lộ 6)
|
819.000
|
490.000
|
371.000
|
245.000
|
161.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1671 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng On |
Trung tâm xã Chiềng On (từ cổng đồn Biên phòng Chiềng On - Đến hết trung tâm xã 640m)
|
378.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1672 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng On |
Từ ngã ba Đông Bâu hướng đi Chiềng On hết đất Trạm thu phí điện lực
|
322.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1673 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Viêng Lán |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Lửa (bản Mường Vạt) hướng đi bản Nà Và 2 (2 bên đường) - Đến giáp đất ông Lừ Văn Xốm
|
287.000
|
175.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1674 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba đi Thao trường bắn - Đến ngã ba Trường THCS (bản Pút)
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1675 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba Trường THCS đi các hướng 300m
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1676 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba Trường THCS (Bản Pút) đi hướng Hồ Chiềng Khoi - Đến đập Hồ Chiềng Khoi
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1677 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường nông thôn |
Đất ở còn lại thuộc địa bàn các xã
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1678 |
Huyện Yên Châu |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
84.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1679 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường dọc kè Suối huyện Yên Châu |
Từ đầu cầu Chiềng Khoi (Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu) - Đến bản Mường Vạt, xã Viêng Lán
|
945.000
|
567.000
|
427.000
|
287.000
|
189.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1680 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường Chiềng Khoi - Phiêng Khoải |
Từ đầu cầu Chiềng Khoi (Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu) - Đến bản Tam Thanh, xã Phiêng Khoải
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1681 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường Mường Lựm, Yên Châu - Tân Lập, Mộc Châu |
Từ xã Chiềng Hặc, huyện Yên Châu - Đến địa phận huyện Yên Châu
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1682 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Mường Lựm |
Từ đầu đập hồ mường lựm - Tới UBND xã cũ
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1683 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Tương |
Từ UBND xã cũ cách 500m gướng về đồn Biên Phòng 465 - Tới qua ngã 3 rẽ vào UBND xã mới
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1684 |
Huyện Yên Châu |
Xã Chiềng Sàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1685 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1686 |
Huyện Yên Châu |
Thị trấn Yên Châu |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1687 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Yên Châu |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1688 |
Huyện Yên Châu |
Xã Chiềng Khoi |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1689 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khoi |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1690 |
Huyện Yên Châu |
Xã Chiềng Pằn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1691 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Pằn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1692 |
Huyện Yên Châu |
Xã Viêng Lán |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1693 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc xã Viêng Lán |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1694 |
Huyện Yên Châu |
Xã Yên Sơn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1695 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc xã Yên Sơn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1696 |
Huyện Yên Châu |
Xã Chiềng Hặc |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1697 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hặc |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1698 |
Huyện Yên Châu |
Xã Sặp Vạt |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1699 |
Huyện Yên Châu |
Khu dân cư thuộc xã Sặp Vạt |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1700 |
Huyện Yên Châu |
Xã Tú Nang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |