15:21 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sơn La: Tiềm năng đầu tư bất động sản vùng cao

Với vị trí địa lý đặc biệt và lợi thế kinh tế vùng cao, Sơn La đang mở ra cơ hội đầu tư bất động sản đầy triển vọng. Theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất trung bình tại Sơn La đang rơi vào mức 2.338.232 VND/m².

Vị trí địa lý và những yếu tố thúc đẩy giá trị bất động sản tại Sơn La

Sơn La, tỉnh miền núi phía Tây Bắc Việt Nam, là một trong những vùng đất giàu tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược giáp với các tỉnh Hòa Bình, Điện Biên, và Lào Cai.

Đặc biệt, Sơn La còn có chung đường biên giới với Lào, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế qua các cửa khẩu như Chiềng Khương, Nà Cài. Đây chính là một lợi thế lớn trong việc thúc đẩy kinh tế vùng cao và nâng tầm giá trị bất động sản.

Cơ sở hạ tầng giao thông tại Sơn La đã và đang được cải thiện đáng kể với tuyến quốc lộ 6 nối liền Hà Nội và các tỉnh Tây Bắc. Dự án cao tốc Hòa Bình - Sơn La và việc nâng cấp cảng cạn quốc tế tại khu vực Mộc Châu là những điểm nhấn quan trọng, tạo sự thuận tiện cho giao thông và giao thương.

Những nỗ lực này không chỉ tăng cường kết nối vùng mà còn làm gia tăng giá trị đất đai tại các khu vực trọng điểm.

Ngoài ra, Sơn La còn được biết đến như một trung tâm nông nghiệp lớn của miền Bắc với các sản phẩm nông nghiệp đặc sản như chè, cà phê, và cây ăn quả ôn đới.

Sự phát triển của nông nghiệp kết hợp với du lịch sinh thái và văn hóa, đặc biệt tại Mộc Châu – nơi được mệnh danh là “Đà Lạt của miền Bắc”, đang góp phần làm thay đổi diện mạo bất động sản tại đây.

Phân tích bảng giá đất tại Sơn La và tiềm năng đầu tư

Giá đất tại Sơn La hiện đang có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các vùng ven.

Tại thành phố Sơn La, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 32 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển. Những khu vực trung tâm gần các trục đường lớn hoặc gần các dự án hạ tầng trọng điểm luôn có giá đất cao nhất.

Khu vực huyện Mộc Châu, nơi nổi tiếng với tiềm năng du lịch và nông nghiệp, giá đất dao động từ 3 triệu đến 15 triệu đồng/m². Với sự phát triển của các dự án du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng cao cấp và đô thị hóa, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong tương lai.

Ở các huyện vùng cao như Mai Sơn, Yên Châu hay Sông Mã, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc những ai muốn tìm kiếm cơ hội sở hữu đất với chi phí thấp nhưng vẫn giàu tiềm năng phát triển khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

So với các tỉnh lân cận như Hòa Bình và Lào Cai, giá đất tại Sơn La vẫn ở mức hợp lý nhưng có tiềm năng tăng trưởng lớn.

Trong khi Lào Cai với khu vực Sa Pa có giá đất dao động từ 15 triệu đến 50 triệu đồng/m², và Hòa Bình ở mức từ 6 triệu đến 48 triệu đồng/m², Sơn La đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Với lợi thế về vị trí địa lý, hạ tầng giao thông đang phát triển mạnh mẽ và tiềm năng lớn từ nông nghiệp và du lịch, Sơn La là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.194.148 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3814

Mua bán nhà đất tại Sơn La

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng Đường quy hoạch 6 m 2.800.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
1002 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng Đường quy hoạch dưới 6m 2.450.000 1.470.000 1.120.000 770.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
1003 Thành phố Sơn La Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) Đường quy hoạch rộng trên 16,5m 7.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1004 Thành phố Sơn La Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) Đường quy hoạch rộng 11,5 m 6.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1005 Thành phố Sơn La Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) Đường quy hoạch rộng 9,5 m 4.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1006 Thành phố Sơn La Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) Đường quy hoạch rộng 5,5 m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1007 Thành phố Sơn La Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) Đường quy hoạch rộng dưới 5,5m 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1008 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) Đường quy hoạch rộng 11,5m 3.150.000 2.240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1009 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) Đường quy hoạch rộng 9,5m 2.940.000 2.030.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1010 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) Đường quy hoạch rộng 7,5 m. 2.100.000 1.260.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1011 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm Đường quy hoạch rộng từ 7,5m trở lên 6.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1012 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm Đường quy hoạch rộng 5,5m đến dưới 7,5m 5.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1013 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng Đường quy hoạch 15,0 m 12.600.000 7.560.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1014 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng Đường quy hoạch 13,0 m 8.400.000 5.040.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1015 Thành phố Sơn La Khu quy họach dân cư tổ 4, phường Quyết Tâm Đường quy hoạch rộng 5m 2.800.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1016 Thành phố Sơn La Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) Đường quy hoạch 21 m trở lên 5.600.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
1017 Thành phố Sơn La Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) Đường quy hoạch từ 15,5m đến 16,5m 4.900.000 2.940.000 2.240.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
1018 Thành phố Sơn La Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) Đường quy hoạch 13,5 m 4.200.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
1019 Thành phố Sơn La Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) Đường quy hoạch từ 5,0 m trở lên 3.500.000 2.100.000 1.610.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1020 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 15 m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1021 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch trên 15 m 4.550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1022 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 7,5 m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1023 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch dưới 7,5 m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1024 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) Đường quy hoạch 12 m trở lên 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1025 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) Đường quy hoạch từ 7,5 m trở xuống 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1026 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) Đường quy hoạch 10,7m 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1027 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) Các đường nhánh trong khu vực dân cư có chiều rộng từ 2,5m đến 5m xe con vào được 2.394.000 1.470.000 1.050.000 700.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
1028 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) Đường quy hoạch 10 m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1029 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) Đường quy hoạch 05 m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1030 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc Đường quy hoạch 30 m 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1031 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc Đường quy hoạch 11 m 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1032 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La Đường quy hoạch 15,5 m 7.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1033 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La Đường quy hoạch 13,5 m 5.670.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1034 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La Đường quy hoạch 10,5 m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1035 Thành phố Sơn La Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) Đường quy hoạch 25 m 10.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1036 Thành phố Sơn La Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) Đường quy hoạch 16,5m 7.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1037 Thành phố Sơn La Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) Đường quy hoạch 13 m 6.622.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1038 Thành phố Sơn La Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) Đường quy hoạch 10,5m 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1039 Thành phố Sơn La Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) Đường quy hoạch 9,5 m 4.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1040 Thành phố Sơn La Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) Đường quy hoạch 7,5m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1041 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 30m trở lên 7.105.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1042 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 12 m đến 13,5 m 5.670.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1043 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 10,5 m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1044 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh hoạch từ 7,5 m trở xuống 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1045 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 13,5 m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1046 Thành phố Sơn La Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 7,5 m 1.540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1047 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 25 m 4.830.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1048 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 16,5 m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1049 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 13,5 m 3.703.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1050 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 11,5 m 3.570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1051 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 7,5 m 3.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1052 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch rộng 5,5 m 2.870.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1053 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa) 2.100.000 1.260.000 980.000 - - Đất SX-KD đô thị
1054 Thành phố Sơn La Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đất xe công nông, xe con vào được) 1.470.000 910.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
1055 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (Trục đường từ Công ty TNHH nhà nước MTV môi trường đô thị Sơn La đến Trung tâm phòng chống HIV) Đường quy hoạch từ 10,5m trở lên 4.970.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1056 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An Đường quy hoạch 20,5 m 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1057 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An Đường quy hoạch rộng 13 m 7.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1058 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An Đường quy hoạch 9,5 m 7.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1059 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La Đường quy hoạch rộng 16,5 m. 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1060 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La Đường quy hoạch rộng 9,5 m. 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1061 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 7m đến 7,5 m. 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1062 Thành phố Sơn La Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La Đường quy hoạch 16,5 m 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1063 Thành phố Sơn La Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La Đường quy hoạch 10,5 m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1064 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 21 m 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1065 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 16,5m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1066 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 9,5 m 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1067 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 7,5 m 2.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1068 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 5,5 m 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1069 Thành phố Sơn La Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 4 m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1070 Thành phố Sơn La Khu tái định cư trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 13,5 m 2.660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1071 Thành phố Sơn La Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 16,5m 2.800.000 1.680.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
1072 Thành phố Sơn La Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 13m 2.450.000 1.470.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
1073 Thành phố Sơn La Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 11,5m 2.100.000 1.260.000 980.000 - - Đất SX-KD đô thị
1074 Thành phố Sơn La Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch từ 20,5m đến 21m 2.940.000 1.750.000 1.330.000 - - Đất SX-KD đô thị
1075 Thành phố Sơn La Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 16,5m 2.800.000 1.680.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
1076 Thành phố Sơn La Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 13m 2.450.000 1.470.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
1077 Thành phố Sơn La Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m 2.100.000 1.260.000 980.000 - - Đất SX-KD đô thị
1078 Thành phố Sơn La Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 7m 1.750.000 1.050.000 770.000 - - Đất SX-KD đô thị
1079 Thành phố Sơn La Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 5,5m 1.400.000 840.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
1080 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 16,5 m 9.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1081 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch 9,0 m 6.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1082 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch tái định cư số 2 phường Chiềng Cơi Đường quy hoạch rộng từ 11,5 m trở lên 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1083 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (sau chi nhánh Ngân hàng Phát triển Việt Nam) Đường quy hoạch 13m 5.390.000 3.220.000 2.450.000 1.610.000 - Đất SX-KD đô thị
1084 Thành phố Sơn La Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 20,5 m 8.400.000 5.040.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1085 Thành phố Sơn La Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 16,5 m 6.650.000 3.990.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1086 Thành phố Sơn La Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 13,5 m 4.900.000 2.940.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1087 Thành phố Sơn La Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh Đường quy hoạch 3,0 m 1.750.000 1.050.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1088 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 18m đến 18,5m 8.400.000 5.040.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1089 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 16,5m 6.650.000 3.990.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1090 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 13,0m 5.250.000 3.150.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1091 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 11,5m 4.200.000 2.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1092 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La Đường quy hoạch rộng 3,0m đến 5,0m 2.100.000 1.260.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1093 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 45,0m 10.850.000 6.510.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1094 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 21,0m 4.550.000 2.730.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1095 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 16,5m 4.200.000 2.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1096 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 12,0m 3.640.000 2.170.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1097 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 13,5m 6.370.000 3.850.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1098 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng 10,5m 5.600.000 3.360.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1099 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 7,5m 4.200.000 2.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1100 Thành phố Sơn La Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Đường quy hoạch rộng từ 3,0 đến 3,5m 1.750.000 1.050.000 - - - Đất SX-KD đô thị