1201 |
Thành phố Sơn La |
Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn |
Các đường nhánh thuộc Phường Chiềng Cơi (Trừ tổ 2,3, bản Là, Bản Buổn, Bản Mé Ban) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục trên)
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1202 |
Thành phố Sơn La |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
120.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1203 |
Thành phố Sơn La |
Đất ở thuộc các bản tại các phường của thành phố có điều kiện như nông thôn |
|
220.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1204 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01 bản Sàng, xã Hua La |
Tuyến đường 17.5m
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1205 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1206 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1207 |
Thành phố Sơn La |
Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần |
Đường bê tông rộng trên 2,5 m
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1208 |
Thành phố Sơn La |
Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
200.000
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1209 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo |
Đường bê tông rộng trên 2,5 m
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1210 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
200.000
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1211 |
Thành phố Sơn La |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đến cổng trụ sở UBND xã Hua La
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.912.500
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1212 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) đi các hướng 100m
|
5.500.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1213 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thuận Châu - đến hết đất Bản Lụa xã Hua La giáp địa phận xã Chiềng Cọ (trừ mục 1 ghi trên)
|
4.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1214 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thành phố đường 31 m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng (hết địa phận xã Hua La) (trừ mục 1 ghi trên)
|
5.500.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1215 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Mai Sơn - đến hết bản Hịa xã Hua La (trừ mục 1 ghi trên)
|
4.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1216 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Từ Km 297 hướng đi huyện Thuận Châu - đến Km 297+860 m giáp địa phận phường Chiềng Sinh
|
4.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1217 |
Thành phố Sơn La |
Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ đầu đường Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba giao với đường tránh Quốc Lộ 6 (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc)
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
500.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1218 |
Thành phố Sơn La |
Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ nhà ông Quàng Văn Chinh theo hướng đường trục xã cũ - đến đất rừng ma (giao ngã ba đường tránh Quốc Lộ 6)
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
500.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1219 |
Thành phố Sơn La |
Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ ngã ba rẽ vào trường tiểu học Chiềng Cọ theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba đi các bản Ót Luông, Ót Nọi, bản Giầu, Bản Ngoại, Bản Hùn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1220 |
Thành phố Sơn La |
Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ đầu Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc)
|
5.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1221 |
Thành phố Sơn La |
Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ
|
4.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1222 |
Thành phố Sơn La |
Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ đến - hết địa phận xã Chiềng Cọ giáp đất bản Lụa xã Hua La
|
4.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1223 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư bản Sàng, xã Hua La - Xã Chiềng Cọ |
Đường quy hoạch rộng 11 m (gồm cả vỉ hè)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1224 |
Thành phố Sơn La |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - đến cổng trụ sở UBND xã Hua La (trừ 100m đi 2 hướng từ đầu nút giao ngã 5 (Đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng))
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.912.500
|
1.275.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1225 |
Thành phố Sơn La |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ tiếp cổng trụ sở UBND xã Hua La - Đến hết nhà văn hóa bản Mòng
|
2.125.000
|
1.275.000
|
935.000
|
680.000
|
425.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1226 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Gia Khảm |
Từ hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) - Đến hết cầu bản Panh
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.190.000
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1227 |
Thành phố Sơn La |
Quốc lộ 279D |
Từ hết cầu bản Panh - Đến chân dốc Cao Pha
|
2.040.000
|
1.190.000
|
935.000
|
595.000
|
425.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1228 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ ngã ba bản Hin (giao với Quốc lộ 6 cũ) - Đến hết địa phận thành phố
|
3.366.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
680.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1229 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần |
Từ dốc đá Huổi Hin - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp)
|
2.125.000
|
1.275.000
|
935.000
|
680.000
|
425.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1230 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần |
Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) - Đến ngã ba UBND xã Chiềng Ngần
|
450.500
|
255.000
|
170.000
|
153.000
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1231 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã tư bản Ca Láp
|
595.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1232 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã tư Ca Láp - Đến hết sân tập trường lái
|
765.000
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1233 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã ba bản Phiêng Pát
|
510.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1234 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Ngã ba chợ Phiêng Pát phạm vi 200 m đi 3 hướng
|
510.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1235 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Đoạn từ ngã ba giao đường Chu Văn An - Đến chân dốc tiếp giáp với bản Khoang
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1236 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Các đường nhánh còn lại bản Dửn
|
1.105.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
255.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1237 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã ba bản Ca Láp đi hết cổng trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật
|
1.360.000
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
255.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1238 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Khu quy hoạch dân cư trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1239 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Phú - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã tư bản Ca Láp đi hết địa phận xã Chiềng Ngần - Đến (đỉnh dốc), theo hướng đi bản Thẳm
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1240 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Từ sân tập trường lái rẽ đi bản Kềm qua bản Ỏ, bản Muông - Đến hết bản Nà Lo
|
212.500
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1241 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Ngã ba chợ Phiêng Pát từ 201 m trở đi 3 hướng
|
170.000
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1242 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Đường từ bản Híp sang bản Nong La, đường lên nhà máy xử lý rác thải rắn
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
93.500
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1243 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Đường từ bản híp sang hết địa phận bản Khoang
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
93.500
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1244 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Chiềng Cọ, Chiềng Xôm, Chiềng Đen: Bán kính 500m tính từ trung tâm xã đi các hướng
|
459.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1245 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Đất khu vực trung tâm cụm dân cư (Trung tâm các bản), các ngã ba, ngã tư nơi giao thông đi lại thuận tiện (200 m đi các hướng)
|
433.500
|
255.000
|
170.000
|
136.000
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1246 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Từ đường Quốc lộ 6 đến hết đất của trụ sở UBND xã Chiềng Cọ; Chiềng Đen, đường - đến hết đất Trung tâm bản Pảng xã Chiềng Đen
|
459.000
|
255.000
|
170.000
|
136.000
|
85.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1247 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Các tuyến đường nhánh từ 2,5 m trở lên (trừ điểm 3 ghi trên)
|
255.000
|
170.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1248 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Các đường nhánh còn lại trong các xã nhỏ hơn 2,5 m
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1249 |
Thành phố Sơn La |
Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn |
Các đường nhánh thuộc tổ, bản: Tổ 7, tổ 9, tổ 10, tổ 11, tổ 14, tổ 15, tổ 17; bản Cang, bản Ban, bản Thẳm Mạy, bản Phung, bản Hẹo, phường Chiềng Sinh
|
637.500
|
425.000
|
255.000
|
170.000
|
127.500
|
Đất TM - DV nông thôn |
1250 |
Thành phố Sơn La |
Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn |
Các đường nhánh thuộc phường Chiềng An (trừ các tổ, bản: tổ 1, tổ 2, tổ 4, bản Cọ, bản Hải, bản Cá) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục
|
425.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1251 |
Thành phố Sơn La |
Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn |
Các đường nhánh thuộc Phường Chiềng Cơi (Trừ tổ 2,3, bản Là, Bản Buổn, Bản Mé Ban) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục trên)
|
510.000
|
340.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1252 |
Thành phố Sơn La |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1253 |
Thành phố Sơn La |
Đất ở thuộc các bản tại các phường của thành phố có điều kiện như nông thôn |
|
187.000
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1254 |
Thành phố Sơn La |
Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01 bản Sàng, xã Hua La |
Tuyến đường 17.5m
|
3.570.000
|
1.806.250
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1255 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1256 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1257 |
Thành phố Sơn La |
Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần |
Đường bê tông rộng trên 2,5 m
|
212.500
|
127.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1258 |
Thành phố Sơn La |
Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
170.000
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1259 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo |
Đường bê tông rộng trên 2,5 m
|
212.500
|
135.150
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1260 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
170.000
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1261 |
Thành phố Sơn La |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đến cổng trụ sở UBND xã Hua La
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1262 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) đi các hướng 100m
|
4.675.000
|
2.550.000
|
2.125.000
|
1.360.000
|
935.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1263 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thuận Châu - đến hết đất Bản Lụa xã Hua La giáp địa phận xã Chiềng Cọ (trừ mục 1 ghi trên)
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1264 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thành phố đường 31 m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng (hết địa phận xã Hua La) (trừ mục 1 ghi trên)
|
4.675.000
|
2.550.000
|
2.125.000
|
1.360.000
|
935.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1265 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Mai Sơn - đến hết bản Hịa xã Hua La (trừ mục 1 ghi trên)
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1266 |
Thành phố Sơn La |
Xã Hua La |
Từ Km 297 hướng đi huyện Thuận Châu - đến Km 297+860 m giáp địa phận phường Chiềng Sinh
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1267 |
Thành phố Sơn La |
Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ đầu đường Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba giao với đường tránh Quốc Lộ 6 (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc)
|
2.040.000
|
1.275.000
|
935.000
|
680.000
|
425.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1268 |
Thành phố Sơn La |
Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ nhà ông Quàng Văn Chinh theo hướng đường trục xã cũ - đến đất rừng ma (giao ngã ba đường tránh Quốc Lộ 6)
|
2.040.000
|
1.275.000
|
935.000
|
680.000
|
425.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1269 |
Thành phố Sơn La |
Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ ngã ba rẽ vào trường tiểu học Chiềng Cọ theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba đi các bản Ót Luông, Ót Nọi, bản Giầu, Bản Ngoại, Bản Hùn
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1270 |
Thành phố Sơn La |
Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ đầu Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc)
|
4.250.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1271 |
Thành phố Sơn La |
Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1272 |
Thành phố Sơn La |
Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ |
Từ Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ đến - hết địa phận xã Chiềng Cọ giáp đất bản Lụa xã Hua La
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
Đất TM - DV nông thôn |
1273 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư bản Sàng, xã Hua La - Xã Chiềng Cọ |
Đường quy hoạch rộng 11 m (gồm cả vỉ hè)
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1274 |
Thành phố Sơn La |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - đến cổng trụ sở UBND xã Hua La (trừ 100m đi 2 hướng từ đầu nút giao ngã 5 (Đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng))
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1275 |
Thành phố Sơn La |
Đường Văn Tiến Dũng |
Đoạn từ tiếp cổng trụ sở UBND xã Hua La - Đến hết nhà văn hóa bản Mòng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
770.000
|
560.000
|
350.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1276 |
Thành phố Sơn La |
Đường Ngô Gia Khảm |
Từ hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) - Đến hết cầu bản Panh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1277 |
Thành phố Sơn La |
Quốc lộ 279D |
Từ hết cầu bản Panh - Đến chân dốc Cao Pha
|
1.680.000
|
980.000
|
770.000
|
490.000
|
350.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1278 |
Thành phố Sơn La |
Đường Điện Biên |
Từ ngã ba bản Hin (giao với Quốc lộ 6 cũ) - Đến hết địa phận thành phố
|
2.772.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1279 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần |
Từ dốc đá Huổi Hin - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
770.000
|
560.000
|
350.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1280 |
Thành phố Sơn La |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần |
Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) - Đến ngã ba UBND xã Chiềng Ngần
|
371.000
|
210.000
|
140.000
|
126.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1281 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã tư bản Ca Láp
|
490.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1282 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã tư Ca Láp - Đến hết sân tập trường lái
|
630.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1283 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã ba bản Phiêng Pát
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1284 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Ngã ba chợ Phiêng Pát phạm vi 200 m đi 3 hướng
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1285 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Đoạn từ ngã ba giao đường Chu Văn An - Đến chân dốc tiếp giáp với bản Khoang
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1286 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Các đường nhánh còn lại bản Dửn
|
910.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1287 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã ba bản Ca Láp đi hết cổng trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật
|
1.120.000
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
210.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1288 |
Thành phố Sơn La |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần |
Khu quy hoạch dân cư trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1289 |
Thành phố Sơn La |
Đường Trần Phú - Xã Chiềng Ngần |
Từ ngã tư bản Ca Láp đi hết địa phận xã Chiềng Ngần - Đến (đỉnh dốc), theo hướng đi bản Thẳm
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1290 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Từ sân tập trường lái rẽ đi bản Kềm qua bản Ỏ, bản Muông - Đến hết bản Nà Lo
|
175.000
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1291 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Ngã ba chợ Phiêng Pát từ 201 m trở đi 3 hướng
|
140.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1292 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Đường từ bản Híp sang bản Nong La, đường lên nhà máy xử lý rác thải rắn
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
77.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1293 |
Thành phố Sơn La |
Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần |
Đường từ bản híp sang hết địa phận bản Khoang
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
77.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1294 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Chiềng Cọ, Chiềng Xôm, Chiềng Đen: Bán kính 500m tính từ trung tâm xã đi các hướng
|
378.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1295 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Đất khu vực trung tâm cụm dân cư (Trung tâm các bản), các ngã ba, ngã tư nơi giao thông đi lại thuận tiện (200 m đi các hướng)
|
357.000
|
210.000
|
140.000
|
112.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1296 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Từ đường Quốc lộ 6 đến hết đất của trụ sở UBND xã Chiềng Cọ; Chiềng Đen, đường - đến hết đất Trung tâm bản Pảng xã Chiềng Đen
|
378.000
|
210.000
|
140.000
|
112.000
|
70.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1297 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Các tuyến đường nhánh từ 2,5 m trở lên (trừ điểm 3 ghi trên)
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1298 |
Thành phố Sơn La |
Trung tâm các xã |
Các đường nhánh còn lại trong các xã nhỏ hơn 2,5 m
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1299 |
Thành phố Sơn La |
Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn |
Các đường nhánh thuộc tổ, bản: Tổ 7, tổ 9, tổ 10, tổ 11, tổ 14, tổ 15, tổ 17; bản Cang, bản Ban, bản Thẳm Mạy, bản Phung, bản Hẹo, phường Chiềng Sinh
|
525.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
Đất SX - KD nông thôn |
1300 |
Thành phố Sơn La |
Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn |
Các đường nhánh thuộc phường Chiềng An (trừ các tổ, bản: tổ 1, tổ 2, tổ 4, bản Cọ, bản Hải, bản Cá) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |