Bảng giá đất tại Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La: Phân tích giá trị đất và Tiềm năng Đầu tư Bất động sản

Theo quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, sửa đổi bổ sung bởi quyết định số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất tại Thành phố Sơn La đang có sự dao động lớn. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ về công nghiệp và du lịch, đây là khu vực đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan khu vực Thành phố Sơn La

Thành phố Sơn La là trung tâm hành chính, chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh Sơn La, nằm ở vị trí chiến lược phía Tây Bắc Việt Nam. Với điều kiện địa lý thuận lợi, Thành phố Sơn La kết nối trực tiếp với các tỉnh Tây Bắc và các vùng kinh tế trọng điểm khác.

Thành phố này không chỉ nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp mà còn đang dần chuyển mình với các khu công nghiệp, dự án hạ tầng lớn và sự thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Thành phố Sơn La chính là sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng giao thông.

Các tuyến đường như Quốc lộ 6, Quốc lộ 43, cùng với các tuyến đường cao tốc đang được đầu tư mở rộng, giúp kết nối Thành phố Sơn La với các tỉnh Tây Bắc và miền Bắc, tạo cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế và thị trường bất động sản.

Điều này không chỉ thúc đẩy giao thương mà còn tạo ra nhu cầu lớn về nhà ở, đất đai cho các dự án công nghiệp, khu dân cư mới và các dịch vụ đi kèm.

Ngoài ra, Thành phố Sơn La cũng sở hữu tiềm năng du lịch lớn nhờ vào cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các di tích lịch sử. Các dự án phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và các khu vực gần các điểm du lịch như hồ Thác Bà, các khu bảo tồn thiên nhiên sẽ có tiềm năng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Thành phố Sơn La

Giá đất tại Thành phố Sơn La hiện nay dao động khá lớn tùy vào vị trí. Giá đất cao nhất tại các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu công nghiệp hoặc các tuyến giao thông chính có thể lên đến 32.000.000 VNĐ/m2.

Trong khi đó, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại ô, chưa được đầu tư mạnh mẽ về hạ tầng có thể chỉ từ 7.000 VNĐ/m2. Giá đất trung bình tại Thành phố Sơn La hiện nay khoảng 6.235.542 VNĐ/m2, cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực phát triển mạnh và các khu vực ít được đầu tư hơn.

Đối với các nhà đầu tư dài hạn, Thành phố Sơn La hiện nay là một lựa chọn hấp dẫn. Những khu đất gần các tuyến đường lớn, các khu công nghiệp, khu đô thị và các khu du lịch có thể mang lại lợi nhuận lớn trong tương lai khi giá trị đất đai gia tăng.

Các nhà đầu tư ngắn hạn có thể tìm kiếm cơ hội từ những khu đất chưa được đầu tư nhiều nhưng có tiềm năng phát triển trong tương lai, nhất là khi các dự án hạ tầng tiếp tục hoàn thiện và kết nối khu vực này với các vùng kinh tế trọng điểm khác.

So với các khu vực khác trong tỉnh Sơn La, giá đất tại Thành phố Sơn La có thể cao hơn, tuy nhiên với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và các khu công nghiệp, giá trị đất tại đây có xu hướng tăng trưởng ổn định trong thời gian tới, mang đến cơ hội sinh lời cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Sơn La

Thành phố Sơn La sở hữu nhiều yếu tố mạnh mẽ tạo ra tiềm năng phát triển bất động sản. Trước hết, đây là trung tâm kinh tế của tỉnh với nhiều khu công nghiệp, khu chế biến nông sản, thu hút sự đầu tư từ các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.

Các dự án công nghiệp này tạo ra nhu cầu lớn về đất đai và nhà ở, thúc đẩy sự gia tăng giá trị bất động sản.

Một yếu tố quan trọng khác là sự phát triển của ngành du lịch. Sơn La có nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp như các khu bảo tồn thiên nhiên, hồ Thác Bà, các thác nước và các điểm du lịch sinh thái.

Những khu đất gần các điểm du lịch này sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt là các khu đất dành cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Hạ tầng giao thông tại Thành phố Sơn La cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Các tuyến đường giao thông đang được cải thiện và mở rộng, tạo sự kết nối mạnh mẽ giữa Thành phố Sơn La với các tỉnh Tây Bắc và các khu vực kinh tế trọng điểm trong nước. Việc này mở ra cơ hội lớn cho các dự án bất động sản, đặc biệt là những khu đất nằm gần các tuyến đường lớn hoặc các khu công nghiệp.

Thành phố Sơn La đang nổi lên là một khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển công nghiệp, du lịch và hạ tầng giao thông. Giá đất tại đây hiện nay vẫn còn hợp lý và dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh trong tương lai. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản dài hạn, đặc biệt là khi khu vực này tiếp tục phát triển các dự án công nghiệp và khu dân cư mới.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Sơn La là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Sơn La là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Sơn La là: 6.422.295 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
448

Mua bán nhà đất tại Sơn La

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc Phường Chiềng Cơi (Trừ tổ 2,3, bản Là, Bản Buổn, Bản Mé Ban) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục trên) 600.000 400.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
1202 Thành phố Sơn La Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 120.000 100.000 70.000 - - Đất ở nông thôn
1203 Thành phố Sơn La Đất ở thuộc các bản tại các phường của thành phố có điều kiện như nông thôn 220.000 160.000 - - - Đất ở nông thôn
1204 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01 bản Sàng, xã Hua La Tuyến đường 17.5m 4.200.000 2.500.000 - - - Đất ở nông thôn
1205 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ Đường quy hoạch 7,5 m 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
1206 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ Đường quy hoạch 5,5 m 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
1207 Thành phố Sơn La Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần Đường bê tông rộng trên 2,5 m 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
1208 Thành phố Sơn La Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần Đường bê tông rộng dưới 2,5 m 200.000 140.000 - - - Đất ở nông thôn
1209 Thành phố Sơn La Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo Đường bê tông rộng trên 2,5 m 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
1210 Thành phố Sơn La Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo Đường bê tông rộng dưới 2,5 m 200.000 140.000 - - - Đất ở nông thôn
1211 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đến cổng trụ sở UBND xã Hua La 4.250.000 2.550.000 1.912.500 1.275.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1212 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) đi các hướng 100m 5.500.000 3.000.000 2.500.000 1.600.000 1.100.000 Đất TM - DV nông thôn
1213 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thuận Châu - đến hết đất Bản Lụa xã Hua La giáp địa phận xã Chiềng Cọ (trừ mục 1 ghi trên) 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất TM - DV nông thôn
1214 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thành phố đường 31 m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng (hết địa phận xã Hua La) (trừ mục 1 ghi trên) 5.500.000 3.000.000 2.500.000 1.600.000 1.100.000 Đất TM - DV nông thôn
1215 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Mai Sơn - đến hết bản Hịa xã Hua La (trừ mục 1 ghi trên) 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất TM - DV nông thôn
1216 Thành phố Sơn La Xã Hua La Từ Km 297 hướng đi huyện Thuận Châu - đến Km 297+860 m giáp địa phận phường Chiềng Sinh 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất TM - DV nông thôn
1217 Thành phố Sơn La Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ đầu đường Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba giao với đường tránh Quốc Lộ 6 (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) 2.400.000 1.500.000 1.100.000 800.000 500.000 Đất TM - DV nông thôn
1218 Thành phố Sơn La Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ nhà ông Quàng Văn Chinh theo hướng đường trục xã cũ - đến đất rừng ma (giao ngã ba đường tránh Quốc Lộ 6) 2.400.000 1.500.000 1.100.000 800.000 500.000 Đất TM - DV nông thôn
1219 Thành phố Sơn La Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ ngã ba rẽ vào trường tiểu học Chiềng Cọ theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba đi các bản Ót Luông, Ót Nọi, bản Giầu, Bản Ngoại, Bản Hùn 2.000.000 1.200.000 800.000 600.000 400.000 Đất TM - DV nông thôn
1220 Thành phố Sơn La Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ đầu Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) 5.000.000 2.800.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất TM - DV nông thôn
1221 Thành phố Sơn La Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất TM - DV nông thôn
1222 Thành phố Sơn La Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ đến - hết địa phận xã Chiềng Cọ giáp đất bản Lụa xã Hua La 4.500.000 2.500.000 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất TM - DV nông thôn
1223 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Sàng, xã Hua La - Xã Chiềng Cọ Đường quy hoạch rộng 11 m (gồm cả vỉ hè) 2.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1224 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - đến cổng trụ sở UBND xã Hua La (trừ 100m đi 2 hướng từ đầu nút giao ngã 5 (Đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng)) 4.250.000 2.550.000 1.912.500 1.275.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1225 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ tiếp cổng trụ sở UBND xã Hua La - Đến hết nhà văn hóa bản Mòng 2.125.000 1.275.000 935.000 680.000 425.000 Đất TM - DV nông thôn
1226 Thành phố Sơn La Đường Ngô Gia Khảm Từ hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) - Đến hết cầu bản Panh 2.550.000 1.530.000 1.190.000 765.000 510.000 Đất TM - DV nông thôn
1227 Thành phố Sơn La Quốc lộ 279D Từ hết cầu bản Panh - Đến chân dốc Cao Pha 2.040.000 1.190.000 935.000 595.000 425.000 Đất TM - DV nông thôn
1228 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ ngã ba bản Hin (giao với Quốc lộ 6 cũ) - Đến hết địa phận thành phố 3.366.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM - DV nông thôn
1229 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần Từ dốc đá Huổi Hin - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) 2.125.000 1.275.000 935.000 680.000 425.000 Đất TM - DV nông thôn
1230 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) - Đến ngã ba UBND xã Chiềng Ngần 450.500 255.000 170.000 153.000 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1231 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã tư bản Ca Láp 595.000 340.000 255.000 170.000 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1232 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã tư Ca Láp - Đến hết sân tập trường lái 765.000 425.000 340.000 255.000 170.000 Đất TM - DV nông thôn
1233 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã ba bản Phiêng Pát 510.000 340.000 255.000 170.000 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1234 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Ngã ba chợ Phiêng Pát phạm vi 200 m đi 3 hướng 510.000 340.000 255.000 170.000 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1235 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Đoạn từ ngã ba giao đường Chu Văn An - Đến chân dốc tiếp giáp với bản Khoang 1.700.000 1.020.000 765.000 510.000 340.000 Đất TM - DV nông thôn
1236 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Các đường nhánh còn lại bản Dửn 1.105.000 680.000 510.000 340.000 255.000 Đất TM - DV nông thôn
1237 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba bản Ca Láp đi hết cổng trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật 1.360.000 850.000 595.000 425.000 255.000 Đất TM - DV nông thôn
1238 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Khu quy hoạch dân cư trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật 1.190.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1239 Thành phố Sơn La Đường Trần Phú - Xã Chiềng Ngần Từ ngã tư bản Ca Láp đi hết địa phận xã Chiềng Ngần - Đến (đỉnh dốc), theo hướng đi bản Thẳm 1.700.000 1.020.000 765.000 510.000 340.000 Đất TM - DV nông thôn
1240 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Từ sân tập trường lái rẽ đi bản Kềm qua bản Ỏ, bản Muông - Đến hết bản Nà Lo 212.500 170.000 - - - Đất TM - DV nông thôn
1241 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Ngã ba chợ Phiêng Pát từ 201 m trở đi 3 hướng 170.000 136.000 - - - Đất TM - DV nông thôn
1242 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Đường từ bản Híp sang bản Nong La, đường lên nhà máy xử lý rác thải rắn 170.000 136.000 102.000 93.500 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1243 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Đường từ bản híp sang hết địa phận bản Khoang 170.000 136.000 102.000 93.500 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1244 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Chiềng Cọ, Chiềng Xôm, Chiềng Đen: Bán kính 500m tính từ trung tâm xã đi các hướng 459.000 255.000 170.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1245 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Đất khu vực trung tâm cụm dân cư (Trung tâm các bản), các ngã ba, ngã tư nơi giao thông đi lại thuận tiện (200 m đi các hướng) 433.500 255.000 170.000 136.000 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1246 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Từ đường Quốc lộ 6 đến hết đất của trụ sở UBND xã Chiềng Cọ; Chiềng Đen, đường - đến hết đất Trung tâm bản Pảng xã Chiềng Đen 459.000 255.000 170.000 136.000 85.000 Đất TM - DV nông thôn
1247 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Các tuyến đường nhánh từ 2,5 m trở lên (trừ điểm 3 ghi trên) 255.000 170.000 85.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1248 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Các đường nhánh còn lại trong các xã nhỏ hơn 2,5 m 170.000 136.000 102.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1249 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc tổ, bản: Tổ 7, tổ 9, tổ 10, tổ 11, tổ 14, tổ 15, tổ 17; bản Cang, bản Ban, bản Thẳm Mạy, bản Phung, bản Hẹo, phường Chiềng Sinh 637.500 425.000 255.000 170.000 127.500 Đất TM - DV nông thôn
1250 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc phường Chiềng An (trừ các tổ, bản: tổ 1, tổ 2, tổ 4, bản Cọ, bản Hải, bản Cá) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục 425.000 255.000 170.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1251 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc Phường Chiềng Cơi (Trừ tổ 2,3, bản Là, Bản Buổn, Bản Mé Ban) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục trên) 510.000 340.000 255.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1252 Thành phố Sơn La Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 102.000 85.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
1253 Thành phố Sơn La Đất ở thuộc các bản tại các phường của thành phố có điều kiện như nông thôn 187.000 136.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1254 Thành phố Sơn La Điểm dân cư thuộc quy hoạch khu tái định cư số 01 bản Sàng, xã Hua La Tuyến đường 17.5m 3.570.000 1.806.250 - - - Đất TM-DV nông thôn
1255 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ Đường quy hoạch 7,5 m 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1256 Thành phố Sơn La Khu dân cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ Đường quy hoạch 5,5 m 1.530.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1257 Thành phố Sơn La Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần Đường bê tông rộng trên 2,5 m 212.500 127.500 - - - Đất TM-DV nông thôn
1258 Thành phố Sơn La Đường từ chân dốc bản Pát đi vào hết bản Púng, xã Chiềng Ngần Đường bê tông rộng dưới 2,5 m 170.000 119.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1259 Thành phố Sơn La Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo Đường bê tông rộng trên 2,5 m 212.500 135.150 - - - Đất TM-DV nông thôn
1260 Thành phố Sơn La Các đường nhánh, đường ngõ từ bản Kềm, bản Ỏ, bản Muông, bản Nà Lo Đường bê tông rộng dưới 2,5 m 170.000 119.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1261 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - Đến cổng trụ sở UBND xã Hua La 3.500.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 700.000 Đất SX - KD nông thôn
1262 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) đi các hướng 100m 4.675.000 2.550.000 2.125.000 1.360.000 935.000 Đất TM - DV nông thôn
1263 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thuận Châu - đến hết đất Bản Lụa xã Hua La giáp địa phận xã Chiềng Cọ (trừ mục 1 ghi trên) 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1264 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thành phố đường 31 m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng (hết địa phận xã Hua La) (trừ mục 1 ghi trên) 4.675.000 2.550.000 2.125.000 1.360.000 935.000 Đất TM - DV nông thôn
1265 Thành phố Sơn La Xã Hua La Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Mai Sơn - đến hết bản Hịa xã Hua La (trừ mục 1 ghi trên) 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1266 Thành phố Sơn La Xã Hua La Từ Km 297 hướng đi huyện Thuận Châu - đến Km 297+860 m giáp địa phận phường Chiềng Sinh 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1267 Thành phố Sơn La Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ đầu đường Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba giao với đường tránh Quốc Lộ 6 (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) 2.040.000 1.275.000 935.000 680.000 425.000 Đất TM - DV nông thôn
1268 Thành phố Sơn La Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ nhà ông Quàng Văn Chinh theo hướng đường trục xã cũ - đến đất rừng ma (giao ngã ba đường tránh Quốc Lộ 6) 2.040.000 1.275.000 935.000 680.000 425.000 Đất TM - DV nông thôn
1269 Thành phố Sơn La Đường trục xã cũ (Hướng đi huyện Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ ngã ba rẽ vào trường tiểu học Chiềng Cọ theo hướng đường trục xã cũ - đến ngã ba đi các bản Ót Luông, Ót Nọi, bản Giầu, Bản Ngoại, Bản Hùn 1.700.000 1.020.000 680.000 510.000 340.000 Đất TM - DV nông thôn
1270 Thành phố Sơn La Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ đầu Quốc Lộ 6 (chợ đầu mối) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) 4.250.000 2.380.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1271 Thành phố Sơn La Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ Ngã ba giao với đường trục xã cũ (đến đất nhà ông Quàng Văn Phúc) dọc đường tránh Quốc Lộ 6 - đến Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1272 Thành phố Sơn La Đường tránh Quốc Lộ 6 (Hướng đi Mai Sơn) - Xã Chiềng Cọ Từ Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Cọ đến - hết địa phận xã Chiềng Cọ giáp đất bản Lụa xã Hua La 3.825.000 2.125.000 1.700.000 1.190.000 850.000 Đất TM - DV nông thôn
1273 Thành phố Sơn La Khu quy hoạch dân cư bản Sàng, xã Hua La - Xã Chiềng Cọ Đường quy hoạch rộng 11 m (gồm cả vỉ hè) 2.380.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1274 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ hết địa phận phường Chiềng Cơi - đến cổng trụ sở UBND xã Hua La (trừ 100m đi 2 hướng từ đầu nút giao ngã 5 (Đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng)) 3.500.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 700.000 Đất SX - KD nông thôn
1275 Thành phố Sơn La Đường Văn Tiến Dũng Đoạn từ tiếp cổng trụ sở UBND xã Hua La - Đến hết nhà văn hóa bản Mòng 1.750.000 1.050.000 770.000 560.000 350.000 Đất SX - KD nông thôn
1276 Thành phố Sơn La Đường Ngô Gia Khảm Từ hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An) - Đến hết cầu bản Panh 2.100.000 1.260.000 980.000 630.000 420.000 Đất SX - KD nông thôn
1277 Thành phố Sơn La Quốc lộ 279D Từ hết cầu bản Panh - Đến chân dốc Cao Pha 1.680.000 980.000 770.000 490.000 350.000 Đất SX - KD nông thôn
1278 Thành phố Sơn La Đường Điện Biên Từ ngã ba bản Hin (giao với Quốc lộ 6 cũ) - Đến hết địa phận thành phố 2.772.000 1.680.000 1.260.000 840.000 560.000 Đất SX - KD nông thôn
1279 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần Từ dốc đá Huổi Hin - Đến đường rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) 1.750.000 1.050.000 770.000 560.000 350.000 Đất SX - KD nông thôn
1280 Thành phố Sơn La Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Chiềng Ngần Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) - Đến ngã ba UBND xã Chiềng Ngần 371.000 210.000 140.000 126.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1281 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã tư bản Ca Láp 490.000 280.000 210.000 140.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1282 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã tư Ca Láp - Đến hết sân tập trường lái 630.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX - KD nông thôn
1283 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba UBND xã - Đến ngã ba bản Phiêng Pát 420.000 280.000 210.000 140.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1284 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Ngã ba chợ Phiêng Pát phạm vi 200 m đi 3 hướng 420.000 280.000 210.000 140.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1285 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Đoạn từ ngã ba giao đường Chu Văn An - Đến chân dốc tiếp giáp với bản Khoang 1.400.000 840.000 630.000 420.000 280.000 Đất SX - KD nông thôn
1286 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Các đường nhánh còn lại bản Dửn 910.000 560.000 420.000 280.000 210.000 Đất SX - KD nông thôn
1287 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Từ ngã ba bản Ca Láp đi hết cổng trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật 1.120.000 700.000 490.000 350.000 210.000 Đất SX - KD nông thôn
1288 Thành phố Sơn La Đường Lê Hồng Phong - Xã Chiềng Ngần Khu quy hoạch dân cư trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật 980.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
1289 Thành phố Sơn La Đường Trần Phú - Xã Chiềng Ngần Từ ngã tư bản Ca Láp đi hết địa phận xã Chiềng Ngần - Đến (đỉnh dốc), theo hướng đi bản Thẳm 1.400.000 840.000 630.000 420.000 280.000 Đất SX - KD nông thôn
1290 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Từ sân tập trường lái rẽ đi bản Kềm qua bản Ỏ, bản Muông - Đến hết bản Nà Lo 175.000 140.000 - - - Đất SX - KD nông thôn
1291 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Ngã ba chợ Phiêng Pát từ 201 m trở đi 3 hướng 140.000 112.000 - - - Đất SX - KD nông thôn
1292 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Đường từ bản Híp sang bản Nong La, đường lên nhà máy xử lý rác thải rắn 140.000 112.000 84.000 77.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1293 Thành phố Sơn La Các tuyến đường thuộc xã Chiềng Ngần Đường từ bản híp sang hết địa phận bản Khoang 140.000 112.000 84.000 77.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1294 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Chiềng Cọ, Chiềng Xôm, Chiềng Đen: Bán kính 500m tính từ trung tâm xã đi các hướng 378.000 210.000 140.000 - - Đất SX - KD nông thôn
1295 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Đất khu vực trung tâm cụm dân cư (Trung tâm các bản), các ngã ba, ngã tư nơi giao thông đi lại thuận tiện (200 m đi các hướng) 357.000 210.000 140.000 112.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1296 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Từ đường Quốc lộ 6 đến hết đất của trụ sở UBND xã Chiềng Cọ; Chiềng Đen, đường - đến hết đất Trung tâm bản Pảng xã Chiềng Đen 378.000 210.000 140.000 112.000 70.000 Đất SX - KD nông thôn
1297 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Các tuyến đường nhánh từ 2,5 m trở lên (trừ điểm 3 ghi trên) 210.000 140.000 70.000 - - Đất SX - KD nông thôn
1298 Thành phố Sơn La Trung tâm các xã Các đường nhánh còn lại trong các xã nhỏ hơn 2,5 m 140.000 112.000 84.000 - - Đất SX - KD nông thôn
1299 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc tổ, bản: Tổ 7, tổ 9, tổ 10, tổ 11, tổ 14, tổ 15, tổ 17; bản Cang, bản Ban, bản Thẳm Mạy, bản Phung, bản Hẹo, phường Chiềng Sinh 525.000 350.000 210.000 140.000 105.000 Đất SX - KD nông thôn
1300 Thành phố Sơn La Các tổ, bản thuộc phường có điều kiện như nông thôn Các đường nhánh thuộc phường Chiềng An (trừ các tổ, bản: tổ 1, tổ 2, tổ 4, bản Cọ, bản Hải, bản Cá) (trừ các tuyến đường đã quy định giá ở các mục 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX - KD nông thôn