STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) đi các hướng 100m | 5.500.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thuận Châu - đến hết đất Bản Lụa xã Hua La giáp địa phận xã Chiềng Cọ (trừ mục 1 ghi trên) | 4.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thành phố đường 31 m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng (hết địa phận xã Hua La) (trừ mục 1 ghi trên) | 5.500.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Mai Sơn - đến hết bản Hịa xã Hua La (trừ mục 1 ghi trên) | 4.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Từ Km 297 hướng đi huyện Thuận Châu - đến Km 297+860 m giáp địa phận phường Chiềng Sinh | 4.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) đi các hướng 100m | 4.675.000 | 2.550.000 | 2.125.000 | 1.360.000 | 935.000 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thuận Châu - đến hết đất Bản Lụa xã Hua La giáp địa phận xã Chiềng Cọ (trừ mục 1 ghi trên) | 3.825.000 | 2.125.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thành phố đường 31 m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng (hết địa phận xã Hua La) (trừ mục 1 ghi trên) | 4.675.000 | 2.550.000 | 2.125.000 | 1.360.000 | 935.000 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Mai Sơn - đến hết bản Hịa xã Hua La (trừ mục 1 ghi trên) | 3.825.000 | 2.125.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Từ Km 297 hướng đi huyện Thuận Châu - đến Km 297+860 m giáp địa phận phường Chiềng Sinh | 3.825.000 | 2.125.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) đi các hướng 100m | 3.850.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | 1.120.000 | 770.000 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thuận Châu - đến hết đất Bản Lụa xã Hua La giáp địa phận xã Chiềng Cọ (trừ mục 1 ghi trên) | 3.150.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Thành phố đường 31 m - đến ngã tư giao với đường Văn Tiến Dũng (hết địa phận xã Hua La) (trừ mục 1 ghi trên) | 3.850.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | 1.120.000 | 770.000 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Nút giao ngã 5 (đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, đường Văn Tiến Dũng) hướng đi Mai Sơn - đến hết bản Hịa xã Hua La (trừ mục 1 ghi trên) | 3.150.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | Từ Km 297 hướng đi huyện Thuận Châu - đến Km 297+860 m giáp địa phận phường Chiềng Sinh | 3.150.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 45.000 | - | - | - | - | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) | |
17 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) | |
18 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
19 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
20 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
21 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản sản xuất | |
22 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
23 | Thành phố Sơn La | Xã Hua La | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Sơn La: Xã Hua La
Theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020, giá đất tại Xã Hua La, loại Đất TM - DV nông thôn, đã được cập nhật. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này:
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy hoạch, áp dụng cho những khu vực nằm gần nút giao ngã 5, nơi có đường 31m, đường tránh Quốc Lộ 6, và đường Văn Tiến Dũng. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở các khu vực có khả năng kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích quan trọng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án thương mại và dịch vụ cần vị trí đắc địa và kết nối thuận tiện.
Vị trí 2: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao hơn mức giá trung bình trong khu vực. Vị trí 2 nằm trong bán kính 100m từ nút giao ngã 5, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các dự án thương mại và dịch vụ có quy mô nhỏ hơn hoặc các hoạt động kinh doanh cần giá trị đất tốt với mức đầu tư hợp lý.
Vị trí 3: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại các khu vực xa hơn một chút từ nút giao ngã 5, nhưng vẫn nằm trong phạm vi 100m. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án thương mại vừa và nhỏ hoặc các hoạt động dịch vụ muốn tận dụng vị trí gần các tuyến giao thông chính mà không cần mức đầu tư quá cao.
Vị trí 4: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 1.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực quy hoạch, áp dụng cho các khu vực xa hơn từ nút giao ngã 5 và các tuyến đường chính. Mặc dù giá thấp hơn, nhưng vị trí này vẫn có tiềm năng cho các dự án nông thôn hoặc các hoạt động dịch vụ cần một mức đầu tư hợp lý hơn.
Bảng giá đất cho khu vực Xã Hua La cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội trong khu vực này. Việc nắm bắt thông tin về giá đất sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và phát triển dự án phù hợp với nhu cầu và ngân sách.