1001 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 6 m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch dưới 6m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
770.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng trên 16,5m
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 9,5 m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 5,5 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng dưới 5,5m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
3.150.000
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 9,5m
|
2.940.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 7,5 m.
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng từ 7,5m trở lên
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng 5,5m đến dưới 7,5m
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 15,0 m
|
12.600.000
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 13,0 m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy họach dân cư tổ 4, phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng 5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch 21 m trở lên
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch từ 15,5m đến 16,5m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
2.240.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch từ 5,0 m trở lên
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 15 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch trên 15 m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch dưới 7,5 m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch 12 m trở lên
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch 10,7m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Các đường nhánh trong khu vực dân cư có chiều rộng từ 2,5m đến 5m xe con vào được
|
2.394.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) |
Đường quy hoạch 10 m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) |
Đường quy hoạch 05 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc |
Đường quy hoạch 30 m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc |
Đường quy hoạch 11 m
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 15,5 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 25 m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 16,5m
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 13 m
|
6.622.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 10,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 7,5m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 30m trở lên
|
7.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 12 m đến 13,5 m
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 25 m
|
4.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
3.703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 7,5 m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 5,5 m
|
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đất xe công nông, xe con vào được)
|
1.470.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (Trục đường từ Công ty TNHH nhà nước MTV môi trường đô thị Sơn La đến Trung tâm phòng chống HIV) |
Đường quy hoạch từ 10,5m trở lên
|
4.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 20,5 m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch rộng 13 m
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m.
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 9,5 m.
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 7m đến 7,5 m.
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 21 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 4 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
2.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 11,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch từ 20,5m đến 21m
|
2.940.000
|
1.750.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 5,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 9,0 m
|
6.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tái định cư số 2 phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch rộng từ 11,5 m trở lên
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (sau chi nhánh Ngân hàng Phát triển Việt Nam) |
Đường quy hoạch 13m
|
5.390.000
|
3.220.000
|
2.450.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 20,5 m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
6.650.000
|
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 3,0 m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 18m đến 18,5m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 16,5m
|
6.650.000
|
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 13,0m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Cóong Nọi đến Viện Dưỡng lão, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 3,0m đến 5,0m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 45,0m
|
10.850.000
|
6.510.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 21,0m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 16,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu trung tâm Hành chính - Chính trị thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 12,0m
|
3.640.000
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 13,5m
|
6.370.000
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 10,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 7,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty cổ phần thực phẩm Sơn La đến Khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 3,0 đến 3,5m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |