1001 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Từ hết đất Công ty Điện lực Sơn La - Đến cổng trường tiểu học Quyết thắng |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh |
Đoạn đường Chi Cục thú ý - Đến hết Trại lợn cũ |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.540.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (Đường Bê tông) |
|
1.050.000
|
630.000
|
490.000
|
350.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (Đường đất, các loại được không đạt đường bê tông, đường nhựa) |
|
945.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh từ ngã tư Mé Ban sang bản Là phường Chiềng Cơi |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh trong bản Bó Phứa Cón đường bê tông rộng trên 2,5 m |
|
700.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Sơn La |
Các đường nhánh trong bản Bó Phứa Cón đường bê tông rộng dưới 2,5 m |
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch 31 m trở lên |
9.240.000
|
5.530.000
|
4.130.000
|
2.800.000
|
1.820.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch 25m |
8.736.000
|
5.250.000
|
3.920.000
|
2.590.000
|
1.750.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch 21 m |
8.400.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch 16,5m |
8.064.000
|
4.830.000
|
3.640.000
|
2.450.000
|
1.610.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch từ 13m đến 15m |
7.560.000
|
4.550.000
|
3.430.000
|
2.240.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch từ 10m đến đến dưới 13m |
7.056.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch 9m |
6.720.000
|
4.060.000
|
3.010.000
|
2.030.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch từ 6m đến 7m |
6.384.000
|
3.850.000
|
2.870.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch 5,5m |
5.544.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2) |
Đường quy hoạch 3,5 m đến dưới 5,5 m |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 3a, kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m |
9.100.000
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 3a, kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 13m |
7.700.000
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 3a, kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 10,5m |
7.350.000
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 3a, kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 8,0m |
5.950.000
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 18,5 m |
9.100.000
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 10,5 m |
7.350.000
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch 4a, kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 5,5 m |
5.600.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 18m |
9.240.000
|
6.930.000
|
6.804.000
|
4.158.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 15,5m |
8.246.000
|
6.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 10,5m đến 11,5m |
7.588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 8,5m đến 9,5m |
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 5m đến 5,5m |
4.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4c, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 11,5m |
9.338.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4c, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 9,5m |
8.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 4c, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 5m |
4.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 6 |
Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m |
8.400.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 7 |
Đường quy hoạch từ 13m đến 13,5m |
6.300.000
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 8 |
Đường quy hoạch 11,5m |
5.600.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 6b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 25m trở lên |
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 6b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 16,5m |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 6b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 13,5m |
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 6b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 11,5m |
6.734.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Sơn La |
Lô số 6b, Kè suối Nậm La |
Đường quy hoạch 10,5m |
6.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch 25m |
7.700.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch 20,5m |
7.350.000
|
4.410.000
|
3.290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch từ 16,5m đến 17,5m |
6.650.000
|
3.990.000
|
3.010.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch 13m |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m |
5.250.000
|
3.150.000
|
2.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch 7m đến 7,5m |
4.900.000
|
2.940.000
|
2.240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) |
Đường quy hoạch 5,5m |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) |
Đường quy hoạch rộng 25,0m |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) |
Đường quy hoạch rộng 18,0m |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) |
Đường quy hoạch rộng 17,5m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) |
Đường quy hoạch rộng 12,0m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ) |
Đường quy hoạch rộng 9,5m |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây đô thị tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm) thành phố Sơn La (khu đất trụ sở Sở Y tế, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Chi cục Kiểm Lâm tỉnh) để xây dựng khu dân cư mới tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 7,5m trở lên |
5.950.000
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch chi tiết xây đô thị tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng Xôm) thành phố Sơn La (khu đất trụ sở Sở Y tế, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Chi cục Kiểm Lâm tỉnh) để xây dựng khu dân cư mới tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 4,0m đến 4,5m |
4.550.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) |
Đường quy hoạch 20m |
10.395.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) |
Đường quy hoạch 12 m đến dưới 13,5m |
9.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) |
Đường quy hoạch 10 m đến dưới 12 m |
7.644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) |
Đường quy hoạch 9,0m |
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn) |
Đường quy hoạch 5,5m |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề |
Đường quy hoạch rộng 7,5 m: Đoạn từ giáp đường Tô Hiệu - đến đường quy hoạch 5,0 m giáp với Nhà văn hóa tổ 9 cũ, phường Chiềng Lề (trừ vị trí của đường Tô Hiệu) |
4.900.000
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề |
Đoạn còn lại của đường quy hoạch 7,5 m. |
3.465.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề |
Đường quy hoạch 6,5 m (trừ vị trí 1 đường Tô Hiệu) |
4.550.000
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề |
Đường quy hoạch 5,0 m |
3.360.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề |
Đường quy hoạch từ 3,0 m đến dưới 4,5 m (Đường đổ bê tông hoặc rải nhựa) |
2.940.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề |
Đường quy hoạch dưới 2,5 m (Đường đổ bê tông hoặc rải nhựa) |
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 3 phường Chiềng Lề |
Đường quy hoạch từ 5m đến 7,5m |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu |
Đường quy hoạch 21 m |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu |
Đường quy hoạch từ 11,5 m trở lên |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu |
Đường quy hoạch 09 m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu |
Đường quy hoạch 07 m |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu |
Đường quy hoạch 5,5 m |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (trường Tiểu học Tô Hiệu cũ) |
Đường quy hoạch từ 7,0 m đến 7,5 m |
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (cạnh nhà khách UBND tỉnh) |
Đường quy hoạch rộng từ 5,0 m đến dưới 8,5 m. |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (cạnh nhà khách UBND tỉnh) |
Đường quy hoạch rộng 4,5 m. |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) |
Đường quy hoạch từ 07 m trở lên |
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) |
Đường quy hoạch 05 m đến dưới 7m |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (Khu Tỉnh đội bàn giao) |
Đường quy hoạch rộng từ 2,5m đến dưới 5m |
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch trên 21 m |
5.852.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch trên 13,5 m |
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch trên 11,5 m |
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch trên 9,5 m |
3.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch trên 7,5 m |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch 5,5 m |
2.100.000
|
1.260.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch khu dân cư mới tổ 5 phường Quyết Tâm - Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng từ 10-11,5 m |
3.150.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch từ 16,5 m trở lên |
10.500.000
|
6.300.000
|
4.760.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 13m |
9.170.000
|
5.530.000
|
4.130.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch từ 9m đến 10,5m |
8.330.000
|
4.970.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch từ 5,5m đến 7,5 m |
6.930.000
|
4.130.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) |
Đường quy hoạch 5,5 m |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) |
Đường quy hoạch 4,5 m |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) |
Đường quy hoạch 4 m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ 7/12 |
Đường quy hoạch 4,5 m |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m |
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 13,0 m |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m |
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 16,5m |
6.300.000
|
3.780.000
|
2.870.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 9,0m |
4.900.000
|
2.940.000
|
2.240.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 7,5 m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |