Bảng giá đất Tại Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Thành phố Sơn La Sơn La

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 25m 11.000.000 6.600.000 5.000.000 - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 20,5m 10.500.000 6.300.000 4.700.000 - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 10.000.000 6.000.000 4.500.000 - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 16,5m đến 17,5m 9.500.000 5.700.000 4.300.000 - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 13m 8.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở đô thị
6 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m 7.500.000 4.500.000 3.400.000 - - Đất ở đô thị
7 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 7m đến 7,5m 7.000.000 4.200.000 3.200.000 - - Đất ở đô thị
8 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 5,5m 6.000.000 3.600.000 2.700.000 - - Đất ở đô thị
9 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 25m 9.350.000 5.610.000 4.250.000 - - Đất TM-DV đô thị
10 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 20,5m 8.925.000 5.355.000 3.995.000 - - Đất TM-DV đô thị
11 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 8.500.000 5.100.000 3.825.000 - - Đất TM-DV đô thị
12 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 16,5m đến 17,5m 8.075.000 4.845.000 3.655.000 - - Đất TM-DV đô thị
13 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 13m 6.800.000 4.080.000 3.060.000 - - Đất TM-DV đô thị
14 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m 6.375.000 3.825.000 2.890.000 - - Đất TM-DV đô thị
15 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 7m đến 7,5m 5.950.000 3.570.000 2.720.000 - - Đất TM-DV đô thị
16 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 5,5m 5.100.000 3.060.000 2.295.000 - - Đất TM-DV đô thị
17 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 25m 7.700.000 4.620.000 3.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
18 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 20,5m 7.350.000 4.410.000 3.290.000 - - Đất SX-KD đô thị
19 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 18m đến 18,5m 7.000.000 4.200.000 3.150.000 - - Đất SX-KD đô thị
20 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 16,5m đến 17,5m 6.650.000 3.990.000 3.010.000 - - Đất SX-KD đô thị
21 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 13m 5.600.000 3.360.000 2.520.000 - - Đất SX-KD đô thị
22 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m 5.250.000 3.150.000 2.380.000 - - Đất SX-KD đô thị
23 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 7m đến 7,5m 4.900.000 2.940.000 2.240.000 - - Đất SX-KD đô thị
24 Thành phố Sơn La Khu đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La) Đường quy hoạch 5,5m 4.200.000 2.520.000 1.890.000 - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Sơn La: Khu Đô Thị Gắn Với Dự Án Thoát Lũ Suối Nậm La (Lô 1 + Lô 2)

Bảng giá đất tại khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La, thành phố Sơn La, được ban hành kèm theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai trong khu vực này.

Vị trí 1: 13.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 13.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần đường quy hoạch rộng 31m, do đó có giá trị cao hơn so với các vị trí khác. Sự gần gũi với tuyến đường chính mang lại thuận tiện về giao thông và kết nối, làm tăng giá trị đất tại đây.

Vị trí 2: 7.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 7.900.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong khu đô thị gần đường quy hoạch rộng 31m. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự phát triển hạ tầng và tiện ích xung quanh, mặc dù có giá trị thấp hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: 5.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 5.900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực dự án thoát lũ suối Nậm La. Khu vực này có giá trị thấp hơn so với các vị trí đắc địa hơn, nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ dự án và có tiềm năng phát triển.

Vị trí 4: 4.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn so với các vị trí còn lại trong khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La. Giá trị đất tại đây thấp hơn do khoảng cách xa hơn đến các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện