STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung - đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh | 4.700.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 292+410 m giáp địa phận xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn - đến Km 293 + 470 m thuộc tổ 7 phường Chiềng Sinh | 4.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 295+860 m giáp địa phận xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn - đến Km 297 giáp địa phận xã Hua La | 5.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 297+860 m giáp địa phận xã Hua La - đến Km 298+800 m giáp địa phận phường Chiềng Cơi | 4.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung - đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh | 3.995.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 292+410 m giáp địa phận xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn - đến Km 293 + 470 m thuộc tổ 7 phường Chiềng Sinh | 3.825.000 | 2.125.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 295+860 m giáp địa phận xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn - đến Km 297 giáp địa phận xã Hua La | 4.250.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 297+860 m giáp địa phận xã Hua La - đến Km 298+800 m giáp địa phận phường Chiềng Cơi | 3.825.000 | 2.125.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung - đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh | 4.700.000 | 3.290.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 292+410 m giáp địa phận xã Chiềng Mung huyện Mai Sơn - đến Km 293 + 470 m thuộc tổ 7 phường Chiềng Sinh | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 295+860 m giáp địa phận xã Chiềng Ban huyện Mai Sơn - đến Km 297 giáp địa phận xã Hua La | 5.000.000 | 3.500.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Từ Km 297+860 m giáp địa phận xã Hua La - đến Km 298+800 m giáp địa phận phường Chiềng Cơi | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 67.500 | - | - | - | - | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) | |
14 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 51.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) | |
15 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 49.500 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
16 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
17 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 67.500 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 13.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản sản xuất | |
19 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 10.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
20 | Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Sinh | 10.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Thành Phố Sơn La: Phường Chiềng Sinh
Bảng giá đất của thành phố Sơn La cho phường Chiềng Sinh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ Km 291+160 m giáp địa phận xã Chiềng Mung đến Km 291+935 m tổ 17 phường Chiềng Sinh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 4.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.700.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích, cơ sở hạ tầng và giao thông thuận lợi, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ vào sự thuận tiện về vị trí và khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng.
Vị trí 3: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Dù không đạt mức giá cao nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa hơn hoặc ít tiện ích hơn so với các vị trí khác, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở đô thị tại phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.