STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9601 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9602 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9603 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9604 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9605 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đường Xây Cáp (toàn tuyến) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9606 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Thị trấn Châu Thành | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9607 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9608 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9609 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9610 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9611 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9612 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9613 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9614 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9615 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9616 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 30/4 (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9617 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9618 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 6 Sệp (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9619 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9620 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh ông Minh (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9621 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Cọl (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9622 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Hiến (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9623 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Sáu Siểng (toàn tuyến) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9624 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9625 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Sau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9626 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Tòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9627 | Huyện Châu Thành | Lộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9628 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9629 | Huyện Châu Thành | Đường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9630 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9631 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9632 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Tỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9633 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Nối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9634 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9635 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9636 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trại giống - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9637 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu hành chính - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9638 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9639 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9640 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Giáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9641 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Tuyến còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9642 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Ba Sâu - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9643 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Cống 2 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9644 | Huyện Châu Thành | Lộ dal 6 A1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9645 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9646 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9647 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9648 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9649 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9650 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh cống 1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9651 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9652 | Huyện Châu Thành | Đường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9653 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh ông Đực - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9654 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Ranh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9655 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9656 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9657 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9658 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Ngã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9659 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9660 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9661 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9662 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9663 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9664 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9665 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9666 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9667 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An Hiệp | Toàn tuyến | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9668 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9669 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Tỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9670 | Huyện Châu Thành | Chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Hai bên và dãy dưới nhà lồng chợ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9671 | Huyện Châu Thành | Các hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Toàn khu | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9672 | Huyện Châu Thành | Đường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9673 | Huyện Châu Thành | Khu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn khu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9674 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9675 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9676 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9677 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9678 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9679 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Các tuyến còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9680 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn khu | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9681 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9682 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9683 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Đầu đường - Cầu An Hiệp B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9684 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Cầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9685 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9686 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9687 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9688 | Huyện Châu Thành | Hẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An Hiệp | Toàn tuyến | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9689 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Hiệp | Đường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9690 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Từ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9691 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Hẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9692 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Kênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9693 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Đường hai bên nhà lồng chợ | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9694 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Hẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9695 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9696 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Đường ĐT 932 - Cầu Kênh 79 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9697 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Cầu 30/4 - Cầu 7 Quýt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9698 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Hẻm khu 2 của ấp Phú Bình | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9699 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9700 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Quốc Lộ 1A - Xã Thuận Hòa
Bảng giá đất tại Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn toàn tuyến trên Quốc lộ 1A.
Vị Trí 1: Giá 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ đoạn trên Quốc lộ 1A tại Xã Thuận Hòa, với mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư phát triển tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận Hòa
Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 939B (TL14), Xã Thuận Hòa, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho toàn tuyến Đường Tỉnh 939B (TL14) trong địa bàn Xã Thuận Hòa.
Vị Trí 1: Giá 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Đường Tỉnh 939B (TL14) qua Xã Thuận Hòa, với mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển và sử dụng phù hợp. Đây là mức giá áp dụng cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở trong khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 939B (TL14), Xã Thuận Hòa, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường vào Trại Giống - Xã Thuận Hòa
Bảng giá đất tại Đường vào Trại Giống, Xã Thuận Hòa, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho toàn tuyến Đường vào Trại Giống.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Đường vào Trại Giống tại Xã Thuận Hòa, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển và tiềm năng sử dụng hợp lý. Đây là mức giá áp dụng cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở trong khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường vào Trại Giống, Xã Thuận Hòa, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường vào khu hành chính - Xã Thuận Hòa
Bảng giá đất tại Đường vào khu hành chính, Xã Thuận Hòa, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho toàn tuyến Đường vào khu hành chính.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Đường vào khu hành chính tại Xã Thuận Hòa, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển và sử dụng hợp lý. Đây là mức giá áp dụng cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở trong khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường vào khu hành chính, Xã Thuận Hòa, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Tuyến Đê Bao Thuận Hòa (Đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa
Bảng giá đất tại Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) từ Giáp ranh thị trấn Châu Thành đến hết ranh đất Chùa Cũ.
Vị Trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) từ Giáp ranh thị trấn Châu Thành đến hết ranh đất Chùa Cũ, với mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển và vị trí tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển tại khu vực nông thôn với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.